Học Tiếng Trung Theo Chủ Đề Cùng AI – Hiệu Quả, Dễ Nhớ, Ứng Dụng Ngay!
Bạn đang muốn học tiếng Trung để giao tiếp tự tin, nhưng lại gặp khó khăn với từ vựng rải rác, học trước quên sau?
Bạn cần một cách học có hệ thống, dễ nhớ và thực sự áp dụng được trong đời sống?
👉 Đã đến lúc bạn thử học tiếng Trung theo chủ đề cùng AI!
📌 Tại sao nên học theo chủ đề?
- Ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhờ ngữ cảnh cụ thể
- Dễ dàng áp dụng vào các tình huống thực tế như mua sắm, ăn uống, hỏi đường, chào hỏi, giới thiệu bản thân...
- Tự xây dựng câu và phản xạ tốt hơn khi giao tiếp
🤖 Học với AI – Học thông minh, không còn nhàm chán
- Luyện nói: Giao tiếp trực tiếp với AI, sửa phát âm, luyện phản xạ hội thoại.
- Giải thích dễ hiểu: Từ mới, ngữ pháp, cấu trúc câu được AI giải thích sinh động, có ví dụ thực tế.
- Ôn tập cá nhân hóa: AI nhắc lại những từ bạn hay quên và điều chỉnh lộ trình học phù hợp.
- Học mọi lúc, mọi nơi: Chỉ cần một thiết bị là bạn có thể học mọi lúc bạn muốn.
🎯 Bạn sẽ học được gì?
Chúng tôi đã xây dựng 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản, chia theo chủ đề giao tiếp phổ biến nhất, bao gồm:
- Chào hỏi và giao tiếp hàng ngày
- Giới thiệu bản thân
- Hỏi đường và địa điểm
- Mua sắm
- Đồ ăn và thức uống
- Giao thông
- Chỗ ở
- Sức khỏe
- Số đếm và thời gian
Mỗi chủ đề đều kèm theo: từ vựng có phát âm chuẩn, câu ví dụ dễ nhớ, hội thoại mẫu với AI, bài tập tương tác và mini test.
💬 Học tiếng Trung – đừng học một mình!
AI không chỉ là công cụ, mà là người bạn học kiên nhẫn, luôn sẵn sàng giúp bạn tiến bộ từng ngày.
🎁 DÙNG THỬ MIỄN PHÍ ngay hôm nay và cảm nhận sự khác biệt!
📚 Các chủ đề cơ bản:
1. Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
问候和基本交流 – wènhòu hé jīběn jiāoliú
2. Giới thiệu bản thân
自我介绍 – zì wǒ jiè shào
3. Hỏi đường và địa điểm
问路和地点 – wèn lù hé dì diǎn
4. Mua sắm
购物 – gòu wù
5. Đồ ăn và thức uống
食物和饮料 – shí wù hé yǐn liào
6. Giao thông
交通 – jiāo tōng
7. Chỗ ở
住宿 – zhù sù
8. Sức khỏe
健康 – jiàn kāng
9. Số đếm và thời gian
数字和时间 – shù zì hé shí jiān
10. Gia đình
家庭 – jiā tíng
11. Màu sắc
颜色 – yán sè
12. Quốc gia và khu vực
国家和地区 – guó jiā hé dì qū
13. Trường học
学校 – xué xiào
14. Nghề nghiệp
职业 – zhí yè
15. Thú cưng
宠物 – chǒng wù
16. Giải trí
娱乐 – yú lè
17. Du lịch
旅游 – lǚ yóu
18. Mùa
季节 – jì jié
19. Lễ hội
节日 – jié rì
20. Cơ thể người
人体 – réntǐ
21. Tính cách
性格 – xìnggé
22. Cảm xúc
情感 – qínggǎn
23. Học tập
学习 – xuéxí
24. Đồ dùng trong nhà
家庭用品 – jiātíng yòngpǐn
25. Thể thao
运动 – yùndòng
26. Công nghệ
科技 – kējì
27. Công việc
工作 – gōngzuò
28. Thiên nhiên
自然 – zìrán
29. Động từ cơ bản
基本动词 – jīběn dòngcí
30. Tính từ cơ bản
基本形容词 – jīběn xíngróngcí
31. Trái cây
水果 – shuǐ guǒ
32. Hoa
花 – huā
33. Mỹ phẩm
化妆品 – huà zhuāng pǐn