Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và không biết bắt đầu từ đâu? Bạn muốn nói chuyện trôi chảy, hiểu người bản xứ và tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày?
你好 nǐ hǎo
🔊 Phát âm 👉 Xin chào
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
谢谢 xiè xiè
🔊 Phát âm 👉 Cảm ơn
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
不客气 bù kè qì
🔊 Phát âm 👉 Không có gì
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
再见 zài jiàn
🔊 Phát âm 👉 Tạm biệt
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
对不起 duì bù qǐ
🔊 Phát âm 👉 Xin lỗi
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
是 shì
🔊 Phát âm 👉 Phải
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
不是 bú shì
🔊 Phát âm 👉 Không phải
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
我 wǒ
🔊 Phát âm 👉 Tôi
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
你 nǐ
🔊 Phát âm 👉 Bạn
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
他 tā
🔊 Phát âm 👉 Anh ấy/Hắn
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
她 tā
🔊 Phát âm 👉 Cô ấy/Cô
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
它 tā
🔊 Phát âm 👉 Nó
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
的 de
🔊 Phát âm 👉 Của
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
这 zhè
🔊 Phát âm 👉 Cái này
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
那 nà
🔊 Phát âm 👉 Cái kia
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
什么 shén me
🔊 Phát âm 👉 Cái gì
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
时候 shí hòu
🔊 Phát âm 👉 Khi nào
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
在 zài
🔊 Phát âm 👉 Ở
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
很 hěn
🔊 Phát âm 👉 Rất
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
很 hěn
🔊 Phát âm 👉 Rất
📂 Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
→ Xem thêm
我叫 wǒ jiào
🔊 Phát âm 👉 Tôi tên là
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
你叫什么名字 nǐ jiào shén me míng zì
🔊 Phát âm 👉 Bạn tên gì?
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
来自 lái zì
🔊 Phát âm 👉 Đến từ
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
中国 zhōng guó
🔊 Phát âm 👉 Trung Quốc
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
英语 yīng yǔ
🔊 Phát âm 👉 Tiếng Anh
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
会说 huì shuō
🔊 Phát âm 👉 Biết nói
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
一点 yì diǎn
🔊 Phát âm 👉 Một ít
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
多少 duō shǎo
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
多少钱 duō shǎo qián
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu tiền
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
多少钱 duō shǎo qián
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu tiền
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
请 qǐng
🔊 Phát âm 👉 Xin
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
给 gěi
🔊 Phát âm 👉 Cho
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
水 shuǐ
🔊 Phát âm 👉 Nước
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
茶 chá
🔊 Phát âm 👉 Trà
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
咖啡 kā fēi
🔊 Phát âm 👉 Cà phê
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
吃 chī
🔊 Phát âm 👉 Ăn
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
饭 fàn
🔊 Phát âm 👉 Cơm
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
餐厅 cān tīng
🔊 Phát âm 👉 Nhà hàng
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
很好 hěn hǎo
🔊 Phát âm 👉 Rất tốt
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
喜欢 xǐ huān
🔊 Phát âm 👉 Thích
📂 Chủ đề: Giới thiệu bản thân
→ Xem thêm
地图 dì tú
🔊 Phát âm 👉 Bản đồ
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
地方 dì fāng
🔊 Phát âm 👉 Địa điểm
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
街道 jiē dào
🔊 Phát âm 👉 Đường phố
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
位置 wèi zhì
🔊 Phát âm 👉 Vị trí
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
方向 fāng xiàng
🔊 Phát âm 👉 Hướng đi
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
路口 lù kǒu
🔊 Phát âm 👉 Ngã tư đường
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
十字路口 shí zì lù kǒu
🔊 Phát âm 👉 Ngã tư
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
路标 lù biāo
🔊 Phát âm 👉 Biển chỉ dẫn
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
指南针 zhǐ nán zhēn
🔊 Phát âm 👉 La bàn
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
路线 lù xiàn
🔊 Phát âm 👉 Lộ trình, tuyến đường
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
马路 mǎ lù
🔊 Phát âm 👉 Đường phố
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
步行街 bù xíng jiē
🔊 Phát âm 👉 Phố đi bộ
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
大街 dà jiē
🔊 Phát âm 👉 Đại lộ
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
小巷 xiǎo xiàng
🔊 Phát âm 👉 Ngõ nhỏ
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
市中心 shì zhōng xīn
🔊 Phát âm 👉 Trung tâm thành phố
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
地铁站 dì tiě zhàn
🔊 Phát âm 👉 Trạm xe điện ngầm
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
公交车站 gōng jiāo chē zhàn
🔊 Phát âm 👉 Bến xe buýt
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
火车站 huǒ chē zhàn
🔊 Phát âm 👉 Ga xe lửa
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
机场 jī chǎng
🔊 Phát âm 👉 Sân bay
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
港口 gǎng kǒu
🔊 Phát âm 👉 Cảng biển
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
公园 gōng yuán
🔊 Phát âm 👉 Công viên
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
商店 shāng diàn
🔊 Phát âm 👉 Cửa hàng
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
餐馆 cān guǎn
🔊 Phát âm 👉 Nhà hàng
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
酒店 jiǔ diàn
🔊 Phát âm 👉 Khách sạn
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
医院 yī yuàn
🔊 Phát âm 👉 Bệnh viện
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
学校 xué xiào
🔊 Phát âm 👉 Trường học
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
图书馆 tú shū guǎn
🔊 Phát âm 👉 Thư viện
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
邮局 yóu jú
🔊 Phát âm 👉 Bưu điện
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
警察局 jǐng chá jú
🔊 Phát âm 👉 Đồn cảnh sát
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
旅游景点 lǚ yóu jǐng diǎn
🔊 Phát âm 👉 Điểm du lịch
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
博物馆 bó wù guǎn
🔊 Phát âm 👉 Bảo tàng
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
行政中心 xíng zhèng zhōng xīn
🔊 Phát âm 👉 Trung tâm hành chính
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
观光客中心 guān guāng kè zhōng xīn
🔊 Phát âm 👉 Trung tâm khách du lịch
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
餐厅 cān tīng
🔊 Phát âm 👉 Nhà hàng
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
咖啡馆 kā fēi guǎn
🔊 Phát âm 👉 Quán cà phê
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
公共厕所 gōng gòng cè suǒ
🔊 Phát âm 👉 Nhà vệ sinh công cộng
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
自助服务台 zì zhù fú wù tái
🔊 Phát âm 👉 Quầy dịch vụ tự phục vụ
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
场所 chǎng suǒ
🔊 Phát âm 👉 Địa điểm
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
路程 lù chéng
🔊 Phát âm 👉 Khoảng cách
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
景色 jǐng sè
🔊 Phát âm 👉 Phong cảnh
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
游客中心 yóu kè zhōng xīn
🔊 Phát âm 👉 Trung tâm du khách
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
地形 dì xíng
🔊 Phát âm 👉 Địa hình
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
拐角处 guǎi jiǎo chù
🔊 Phát âm 👉 Góc đường
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
紧邻 jǐn lín
🔊 Phát âm 👉 Gần kề
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
街角 jiē jiǎo
🔊 Phát âm 👉 Góc phố
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
驾驶 jià shǐ
🔊 Phát âm 👉 Lái xe
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
乘坐 chéng zuò
🔊 Phát âm 👉 Đi bằng phương tiện
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
步行 bù xíng
🔊 Phát âm 👉 Đi bộ
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
导航 dǎo háng
🔊 Phát âm 👉 Định vị, dẫn đường
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
路费 lù fèi
🔊 Phát âm 👉 Chi phí đi lại
📂 Chủ đề: Hỏi đường và địa điểm
→ Xem thêm
多少钱 duō shǎo qián
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu tiền
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
打折 dǎ zhé
🔊 Phát âm 👉 Giảm giá
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
我想要 wǒ xiǎng yào
🔊 Phát âm 👉 Tôi muốn
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
这个 zhè gè
🔊 Phát âm 👉 Cái này
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
那个 nà gè
🔊 Phát âm 👉 Cái kia
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
颜色 yán sè
🔊 Phát âm 👉 Màu sắc
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
红色 hóng sè
🔊 Phát âm 👉 Màu đỏ
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
黑色 hēi sè
🔊 Phát âm 👉 Màu đen
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
白色 bái sè
🔊 Phát âm 👉 Màu trắng
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
蓝色 lán sè
🔊 Phát âm 👉 Màu xanh lam
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
黄色 huáng sè
🔊 Phát âm 👉 Màu vàng
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
衣服 yī fú
🔊 Phát âm 👉 Quần áo
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
鞋子 xié zi
🔊 Phát âm 👉 Giày
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
不需要 bù xū yào
🔊 Phát âm 👉 Không cần
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
多少钱一张 duō shǎo qián yī zhāng
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu tiền một cái
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
我可以看看吗 wǒ kě yǐ kàn kàn ma
🔊 Phát âm 👉 Tôi có thể xem không?
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
可以 kě yǐ
🔊 Phát âm 👉 Có thể
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
不可以 bù kě yǐ
🔊 Phát âm 👉 Không thể
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
好的 hǎo de
🔊 Phát âm 👉 Được rồi
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
谢谢 xiè xiè
🔊 Phát âm 👉 Cảm ơn
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
再见 zài jiàn
🔊 Phát âm 👉 Tạm biệt
📂 Chủ đề: Mua sắm
→ Xem thêm
吃饭 chī fàn
🔊 Phát âm 👉 Ăn cơm
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
我饿了 wǒ è le
🔊 Phát âm 👉 Tôi đói
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
我渴了 wǒ kě le
🔊 Phát âm 👉 Tôi khát
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
你吃了吗 nǐ chī le ma
🔊 Phát âm 👉 Bạn đã ăn chưa?
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
吃了吗 chī le ma
🔊 Phát âm 👉 Ăn gì đây?
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
米饭 mǐ fàn
🔊 Phát âm 👉 Cơm
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
面条 miàn tiáo
🔊 Phát âm 👉 Mì
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
肉 ròu
🔊 Phát âm 👉 Thịt
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
鱼 yú
🔊 Phát âm 👉 Cá
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
菜 cài
🔊 Phát âm 👉 Rau
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
水果 shuǐ guǒ
🔊 Phát âm 👉 Trái cây
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
苹果 píng guǒ
🔊 Phát âm 👉 Táo
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
香蕉 xiāng jiāo
🔊 Phát âm 👉 Chuối
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
橘子 jú zi
🔊 Phát âm 👉 Quýt
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
葡萄 pú táo
🔊 Phát âm 👉 Nho
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
水 shuǐ
🔊 Phát âm 👉 Nước
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
茶 chá
🔊 Phát âm 👉 Trà
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
咖啡 kā fēi
🔊 Phát âm 👉 Cà phê
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
牛奶 niú nǎi
🔊 Phát âm 👉 Sữa
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
好吃 hǎo chī
🔊 Phát âm 👉 Ngon
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
不好吃 bù hǎo chī
🔊 Phát âm 👉 Không ngon
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
贵 guì
🔊 Phát âm 👉 Đắt
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
便宜 pián yi
🔊 Phát âm 👉 Rẻ
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
我要 wǒ yào
🔊 Phát âm 👉 Tôi muốn
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
请 qǐng
🔊 Phát âm 👉 Xin
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
谢谢 xiè xiè
🔊 Phát âm 👉 Cảm ơn
📂 Chủ đề: Đồ ăn và thức uống
→ Xem thêm
走 zǒu
🔊 Phát âm 👉 Đi bộ
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
公共汽车 gōng gòng qì chē
🔊 Phát âm 👉 Xe buýt
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
地铁 dì tiě
🔊 Phát âm 👉 Tàu điện ngầm
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
出租车 chū zū chē
🔊 Phát âm 👉 Taxi
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
站 zhàn
🔊 Phát âm 👉 Trạm
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
下一站 xià yī zhàn
🔊 Phát âm 👉 Trạm tiếp theo
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
上车 shàng chē
🔊 Phát âm 👉 Lên xe
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
下车 xià chē
🔊 Phát âm 👉 Xuống xe
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
多少钱 duō shǎo qián
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu tiền
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
多少钱一张 duō shǎo qián yī zhāng
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu tiền một vé
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
谢谢 xiè xiè
🔊 Phát âm 👉 Cảm ơn
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
迷路了 mí lù le
🔊 Phát âm 👉 Lạc đường
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
帮帮我 bāng bāng wǒ
🔊 Phát âm 👉 Giúp tôi với
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
我要去 wǒ yào qù
🔊 Phát âm 👉 Tôi muốn đi
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
怎么去 zěn me qù
🔊 Phát âm 👉 Làm thế nào để đi
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
知道 zhī dào
🔊 Phát âm 👉 Biết
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
不知道 bù zhī dào
🔊 Phát âm 👉 Không biết
📂 Chủ đề: Giao thông
→ Xem thêm
酒店 jiǔ diàn
🔊 Phát âm 👉 Khách sạn
📂 Chủ đề: Chỗ ở
→ Xem thêm
房间 fáng jiān
🔊 Phát âm 👉 Phòng
📂 Chủ đề: Chỗ ở
→ Xem thêm
多少钱一晚 duō shǎo qián yī wǎn
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu tiền một đêm
📂 Chủ đề: Chỗ ở
→ Xem thêm
我要预订房间 wǒ yào yù dìng fáng jiān
🔊 Phát âm 👉 Tôi muốn đặt phòng
📂 Chủ đề: Chỗ ở
→ Xem thêm
身份证 shēn fèn zhèng
🔊 Phát âm 👉 Chứng minh nhân dân
📂 Chủ đề: Chỗ ở
→ Xem thêm
登记 dēng jì
🔊 Phát âm 👉 Đăng ký
📂 Chủ đề: Chỗ ở
→ Xem thêm
钥匙 yào shi
🔊 Phát âm 👉 Chìa khóa
📂 Chủ đề: Chỗ ở
→ Xem thêm
卫生间 wèi shēng jiān
🔊 Phát âm 👉 Nhà vệ sinh
📂 Chủ đề: Chỗ ở
→ Xem thêm
电视 diàn shì
🔊 Phát âm 👉 Tivi
📂 Chủ đề: Chỗ ở
→ Xem thêm
Wi-Fi Wi - Fi
🔊 Phát âm 👉 Wi-Fi
📂 Chủ đề: Chỗ ở
→ Xem thêm
早餐 zǎo cān
🔊 Phát âm 👉 Bữa sáng
📂 Chủ đề: Chỗ ở
→ Xem thêm
退房 tuì fáng
🔊 Phát âm 👉 Trả phòng
📂 Chủ đề: Chỗ ở
→ Xem thêm
谢谢 xiè xiè
🔊 Phát âm 👉 Cảm ơn
📂 Chủ đề: Chỗ ở
→ Xem thêm
再见 zài jiàn
🔊 Phát âm 👉 Tạm biệt
📂 Chủ đề: Chỗ ở
→ Xem thêm
好的 hǎo de
🔊 Phát âm 👉 Tốt
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
不好 bù hǎo
🔊 Phát âm 👉 Không tốt
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
我病了 wǒ bìng le
🔊 Phát âm 👉 Tôi bị ốm
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
头痛 tóu tòng
🔊 Phát âm 👉 Đau đầu
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
肚子痛 dù zi tòng
🔊 Phát âm 👉 Đau bụng
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
发烧 fā shāo
🔊 Phát âm 👉 Sốt
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
感冒 gǎn mào
🔊 Phát âm 👉 Cảm lạnh
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
吃药 chī yào
🔊 Phát âm 👉 Uống thuốc
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
医生 yī shēng
🔊 Phát âm 👉 Bác sĩ
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
护士 hù shì
🔊 Phát âm 👉 Y tá
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
医院 yī yuàn
🔊 Phát âm 👉 Bệnh viện
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
感觉怎么样 gǎn jué zěn me yàng
🔊 Phát âm 👉 Bạn cảm thấy thế nào?
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
我很好 wǒ hěn hǎo
🔊 Phát âm 👉 Tôi rất khỏe
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
谢谢 xiè xiè
🔊 Phát âm 👉 Cảm ơn
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
再见 zài jiàn
🔊 Phát âm 👉 Tạm biệt
📂 Chủ đề: Sức khỏe
→ Xem thêm
一 yī
🔊 Phát âm 👉 Một
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
二 èr
🔊 Phát âm 👉 Hai
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
三 sān
🔊 Phát âm 👉 Ba
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
四 sì
🔊 Phát âm 👉 Bốn
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
五 wǔ
🔊 Phát âm 👉 Năm
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
六 liù
🔊 Phát âm 👉 Sáu
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
七 qī
🔊 Phát âm 👉 Bảy
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
八 bā
🔊 Phát âm 👉 Tám
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
九 jiǔ
🔊 Phát âm 👉 Chín
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
十 shí
🔊 Phát âm 👉 Mười
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
一百 yì bǎi
🔊 Phát âm 👉 Một trăm
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
一千 yī qiān
🔊 Phát âm 👉 Một nghìn
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
零 líng
🔊 Phát âm 👉 Số không
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
几 jǐ
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
多少 duō shǎo
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
什么时候 shén me shí hòu
🔊 Phát âm 👉 Khi nào
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
现在 xiàn zài
🔊 Phát âm 👉 Bây giờ
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
早上 zǎo shàng
🔊 Phát âm 👉 Buổi sáng
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
中午 zhōng wǔ
🔊 Phát âm 👉 Buổi trưa
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
晚上 wǎn shàng
🔊 Phát âm 👉 Buổi tối
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
今天 jīn tiān
🔊 Phát âm 👉 Hôm nay
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
明天 míng tiān
🔊 Phát âm 👉 Ngày mai
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
后天 hòu tiān
🔊 Phát âm 👉 Hôm kia
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
星期 xīng qī
🔊 Phát âm 👉 Thứ
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
星期一 xīng qī yī
🔊 Phát âm 👉 Thứ Hai
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
星期二 xīng qī èr
🔊 Phát âm 👉 Thứ Ba
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
星期三 xīng qī sān
🔊 Phát âm 👉 Thứ Tư
📂 Chủ đề: Số đếm và thời gian
→ Xem thêm
家 jiā
🔊 Phát âm 👉 Gia đình
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
儿子 ér zi
🔊 Phát âm 👉 Con trai
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
女儿 nǚ ér
🔊 Phát âm 👉 Con gái
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
爷爷 yé yé
🔊 Phát âm 👉 Ông nội
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
奶奶 nǎi nǎi
🔊 Phát âm 👉 Bà nội
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
姥爷 lǎo yé
🔊 Phát âm 👉 Ông ngoại
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
姥姥 lǎo lǎo
🔊 Phát âm 👉 Bà ngoại
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
哥哥 gē gē
🔊 Phát âm 👉 Anh trai
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
姐姐 jiě jiě
🔊 Phát âm 👉 Chị gái
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
弟弟 dì dì
🔊 Phát âm 👉 Em trai
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
妹妹 mèi mèi
🔊 Phát âm 👉 Em gái
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
叔叔 shū shū
🔊 Phát âm 👉 Chú
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
伯母 bó mǔ
🔊 Phát âm 👉 Thím
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
姑父 gū fù
🔊 Phát âm 👉 Chú ruột
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
姑姑 gū gū
🔊 Phát âm 👉 Dì ruột
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
丈夫 zhàng fū
🔊 Phát âm 👉 Chồng
📂 Chủ đề: Gia đình
→ Xem thêm
红色 hóng sè
🔊 Phát âm 👉 Màu đỏ
📂 Chủ đề: Màu sắc
→ Xem thêm
黑色 hēi sè
🔊 Phát âm 👉 Màu đen
📂 Chủ đề: Màu sắc
→ Xem thêm
白色 bái sè
🔊 Phát âm 👉 Màu trắng
📂 Chủ đề: Màu sắc
→ Xem thêm
蓝色 lán sè
🔊 Phát âm 👉 Màu xanh lam
📂 Chủ đề: Màu sắc
→ Xem thêm
黄色 huáng sè
🔊 Phát âm 👉 Màu vàng
📂 Chủ đề: Màu sắc
→ Xem thêm
绿色 lǜ sè
🔊 Phát âm 👉 Màu xanh lá cây
📂 Chủ đề: Màu sắc
→ Xem thêm
紫色 zǐ sè
🔊 Phát âm 👉 Màu tím
📂 Chủ đề: Màu sắc
→ Xem thêm
粉色 fěn sè
🔊 Phát âm 👉 Màu hồng
📂 Chủ đề: Màu sắc
→ Xem thêm
橙色 chéng sè
🔊 Phát âm 👉 Màu cam
📂 Chủ đề: Màu sắc
→ Xem thêm
灰色 huī sè
🔊 Phát âm 👉 Màu xám
📂 Chủ đề: Màu sắc
→ Xem thêm
透明 tòu míng
🔊 Phát âm 👉 Trong suốt
📂 Chủ đề: Màu sắc
→ Xem thêm
深色 shēn sè
🔊 Phát âm 👉 Màu tối
📂 Chủ đề: Màu sắc
→ Xem thêm
浅色 qiǎn sè
🔊 Phát âm 👉 Màu sáng
📂 Chủ đề: Màu sắc
→ Xem thêm
漂亮 piào liàng
🔊 Phát âm 👉 Đẹp
📂 Chủ đề: Màu sắc
→ Xem thêm
中国 zhōng guó
🔊 Phát âm 👉 Trung Quốc
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
美国 měi guó
🔊 Phát âm 👉 Hoa Kỳ
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
英国 yīng guó
🔊 Phát âm 👉 Anh Quốc
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
法国 fǎ guó
🔊 Phát âm 👉 Pháp
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
日本 rì běn
🔊 Phát âm 👉 Nhật Bản
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
韩国 hán guó
🔊 Phát âm 👉 Hàn Quốc
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
澳大利亚 ào dà lì yà
🔊 Phát âm 👉 Úc
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
加拿大 jiā ná dà
🔊 Phát âm 👉 Canada
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
俄罗斯 é luó sī
🔊 Phát âm 👉 Nga
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
德国 dé guó
🔊 Phát âm 👉 Đức
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
意大利 yì dà lì
🔊 Phát âm 👉 Ý
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
西班牙 xī bān yá
🔊 Phát âm 👉 Tây Ban Nha
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
巴西 bā xī
🔊 Phát âm 👉 Brazil
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
墨西哥 mò xī gē
🔊 Phát âm 👉 Mexico
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
印度 yìn dù
🔊 Phát âm 👉 Ấn Độ
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
印度尼西亚 yìn dù ní xī yà
🔊 Phát âm 👉 Indonesia
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
泰国 tài guó
🔊 Phát âm 👉 Thái Lan
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
越南 yuè nán
🔊 Phát âm 👉 Việt Nam
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
亚洲 yà zhōu
🔊 Phát âm 👉 Châu Á
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
欧洲 ōu zhōu
🔊 Phát âm 👉 Châu Âu
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
非洲 fēi zhōu
🔊 Phát âm 👉 Châu Phi
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
美洲 měi zhōu
🔊 Phát âm 👉 Châu Mỹ
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
南美洲 nán měi zhōu
🔊 Phát âm 👉 Nam Mỹ
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
北美洲 běi měi zhōu
🔊 Phát âm 👉 Bắc Mỹ
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
大洋洲 dà yáng zhōu
🔊 Phát âm 👉 Châu Đại Dương
📂 Chủ đề: Quốc gia và khu vực
→ Xem thêm
学校 xué xiào
🔊 Phát âm 👉 Trường học
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
学生 xué shēng
🔊 Phát âm 👉 Học sinh
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
老师 lǎo shī
🔊 Phát âm 👉 Giáo viên
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
课堂 kè táng
🔊 Phát âm 👉 Lớp học
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
铅笔 qiān bǐ
🔊 Phát âm 👉 Bút chì
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
橡皮擦 xiàng pí cā
🔊 Phát âm 👉 Tẩy
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
尺子 chǐ zi
🔊 Phát âm 👉 Thước kẻ
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
黑板 hēi bǎn
🔊 Phát âm 👉 Bảng đen
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
白板 bái bǎn
🔊 Phát âm 👉 Bảng trắng
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
学习 xué xí
🔊 Phát âm 👉 Học tập
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
考试 kǎo shì
🔊 Phát âm 👉 Kiểm tra
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
成绩 chéng jì
🔊 Phát âm 👉 Điểm số
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
优秀 yōu xiù
🔊 Phát âm 👉 Xuất sắc
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
良好 liáng hǎo
🔊 Phát âm 👉 Tốt
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
中等 zhōng děng
🔊 Phát âm 👉 Trung bình
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
及格 jí gé
🔊 Phát âm 👉 Đạt
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
不及格 bù jí gé
🔊 Phát âm 👉 Không đạt
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
毕业 bì yè
🔊 Phát âm 👉 Tốt nghiệp
📂 Chủ đề: Trường học
→ Xem thêm
工作 gōng zuò
🔊 Phát âm 👉 Công việc
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
医生 yī shēng
🔊 Phát âm 👉 Bác sĩ
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
老师 lǎo shī
🔊 Phát âm 👉 Giáo viên
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
警察 jǐng chá
🔊 Phát âm 👉 Cảnh sát
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
律师 lǜ shī
🔊 Phát âm 👉 Luật sư
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
工程师 gōng chéng shī
🔊 Phát âm 👉 Kỹ sư
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
厨师 chú shī
🔊 Phát âm 👉 Đầu bếp
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
服务员 fú wù yuán
🔊 Phát âm 👉 Nhân viên phục vụ
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
售货员 shòu huò yuán
🔊 Phát âm 👉 Nhân viên bán hàng
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
记者 jì zhě
🔊 Phát âm 👉 Phóng viên
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
歌手 gē shǒu
🔊 Phát âm 👉 Ca sĩ
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
演员 yǎn yuán
🔊 Phát âm 👉 Diễn viên
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
运动员 yùn dòng yuán
🔊 Phát âm 👉 Vận động viên
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
学生 xué shēng
🔊 Phát âm 👉 Học sinh
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
老师 lǎo shī
🔊 Phát âm 👉 Giáo viên
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
农民 nóng mín
🔊 Phát âm 👉 Nông dân
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
工人 gōng rén
🔊 Phát âm 👉 Công nhân
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
商人 shāng rén
🔊 Phát âm 👉 Thương nhân
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
企业家 qǐ yè jiā
🔊 Phát âm 👉 Doanh nhân
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
科学家 kē xué jiā
🔊 Phát âm 👉 Nhà khoa học
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
艺术家 yì shù jiā
🔊 Phát âm 👉 Nghệ sĩ
📂 Chủ đề: Nghề nghiệp
→ Xem thêm
宠物 chǒng wù
🔊 Phát âm 👉 Thú cưng
📂 Chủ đề: Thú cưng
→ Xem thêm
仓鼠 cāng shǔ
🔊 Phát âm 👉 Hamster
📂 Chủ đề: Thú cưng
→ Xem thêm
乌龟 wū guī
🔊 Phát âm 👉 Rùa
📂 Chủ đề: Thú cưng
→ Xem thêm
鹦鹉 yīng wǔ
🔊 Phát âm 👉 Vẹt
📂 Chủ đề: Thú cưng
→ Xem thêm
可爱 kě ài
🔊 Phát âm 👉 Dễ thương
📂 Chủ đề: Thú cưng
→ Xem thêm
漂亮 piào liàng
🔊 Phát âm 👉 Đẹp
📂 Chủ đề: Thú cưng
→ Xem thêm
聪明 cōng míng
🔊 Phát âm 👉 Thông minh
📂 Chủ đề: Thú cưng
→ Xem thêm
淘气 táo qì
🔊 Phát âm 👉 Nghịch ngợm
📂 Chủ đề: Thú cưng
→ Xem thêm
喜欢 xǐ huān
🔊 Phát âm 👉 Thích
📂 Chủ đề: Thú cưng
→ Xem thêm
照顾 zhào gù
🔊 Phát âm 👉 Chăm sóc
📂 Chủ đề: Thú cưng
→ Xem thêm
喂食 wèi shí
🔊 Phát âm 👉 Cho ăn
📂 Chủ đề: Thú cưng
→ Xem thêm
玩耍 wán shuǎ
🔊 Phát âm 👉 Chơi đùa
📂 Chủ đề: Thú cưng
→ Xem thêm
带出去散步 dài chū qù sàn bù
🔊 Phát âm 👉 Dắt đi dạo
📂 Chủ đề: Thú cưng
→ Xem thêm
电影 diàn yǐng
🔊 Phát âm 👉 Phim điện ảnh
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
电视剧 diàn shì jù
🔊 Phát âm 👉 Phim truyền hình
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
音乐 yīn yuè
🔊 Phát âm 👉 Âm nhạc
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
歌曲 gē qǔ
🔊 Phát âm 👉 Bài hát
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
游戏 yóu xì
🔊 Phát âm 👉 Trò chơi
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
玩游戏 wán yóu xì
🔊 Phát âm 👉 Chơi trò chơi
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
读书 dú shū
🔊 Phát âm 👉 Đọc sách
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
看电视 kàn diàn shì
🔊 Phát âm 👉 Xem tivi
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
听音乐 tīng yīn yuè
🔊 Phát âm 👉 Nghe nhạc
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
唱歌 chàng gē
🔊 Phát âm 👉 Hát
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
跳舞 tiào wǔ
🔊 Phát âm 👉 Nhảy múa
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
有趣 yǒu qù
🔊 Phát âm 👉 Thú vị
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
娱乐 yú lè
🔊 Phát âm 👉 Giải trí
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
放松 fàng sōng
🔊 Phát âm 👉 Thư giãn
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
享受 xiǎng shòu
🔊 Phát âm 👉 Thưởng thức
📂 Chủ đề: Giải trí
→ Xem thêm
旅游 lǚ yóu
🔊 Phát âm 👉 Du lịch
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
旅行 lǚ xíng
🔊 Phát âm 👉 Du lịch
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
景点 jǐng diǎn
🔊 Phát âm 👉 Điểm tham quan
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
风景 fēng jǐng
🔊 Phát âm 👉 Phong cảnh
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
酒店 jiǔ diàn
🔊 Phát âm 👉 Khách sạn
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
餐厅 cān tīng
🔊 Phát âm 👉 Nhà hàng
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
交通 jiāo tōng
🔊 Phát âm 👉 Giao thông
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
飞机 fēi jī
🔊 Phát âm 👉 Máy bay
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
火车 huǒ chē
🔊 Phát âm 👉 Tàu hỏa
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
汽车 qì chē
🔊 Phát âm 👉 Xe hơi
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
公共汽车 gōng gòng qì chē
🔊 Phát âm 👉 Xe buýt
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
地铁 dì tiě
🔊 Phát âm 👉 Tàu điện ngầm
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
门票 mén piào
🔊 Phát âm 👉 Vé vào cửa
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
护照 hù zhào
🔊 Phát âm 👉 Hộ chiếu
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
签证 qiān zhèng
🔊 Phát âm 👉 Thị thực
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
货币 huò bì
🔊 Phát âm 👉 Tiền tệ
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
购物 gòu wù
🔊 Phát âm 👉 Mua sắm
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
有趣 yǒu qù
🔊 Phát âm 👉 Thú vị
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
难忘 nán wàng
🔊 Phát âm 👉 Không thể nào quên
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
经历 jīng lì
🔊 Phát âm 👉 Trải nghiệm
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
地图 dì tú
🔊 Phát âm 👉 Bản đồ
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
护照 hù zhào
🔊 Phát âm 👉 Hộ chiếu
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
签证 qiān zhèng
🔊 Phát âm 👉 Visa
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
机票 jī piào
🔊 Phát âm 👉 Vé máy bay
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
行李 xíng lǐ
🔊 Phát âm 👉 Hành lý
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
酒店 jiǔ diàn
🔊 Phát âm 👉 Khách sạn
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
预订 yù dìng
🔊 Phát âm 👉 Đặt chỗ
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
导游 dǎo yóu
🔊 Phát âm 👉 Hướng dẫn viên du lịch
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
游客 yóu kè
🔊 Phát âm 👉 Du khách
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
景点 jǐng diǎn
🔊 Phát âm 👉 Điểm tham quan
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
照片 zhào piān
🔊 Phát âm 👉 Ảnh
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
纪念品 jì niàn pǐn
🔊 Phát âm 👉 Quà lưu niệm
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
飞机 fēi jī
🔊 Phát âm 👉 Máy bay
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
火车 huǒ chē
🔊 Phát âm 👉 Tàu hỏa
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
公共汽车 gōng gòng qì chē
🔊 Phát âm 👉 Xe buýt
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
出租车 chū zū chē
🔊 Phát âm 👉 Taxi
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
地铁 dì tiě
🔊 Phát âm 👉 Tàu điện ngầm
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
船 chuán
🔊 Phát âm 👉 Tàu thuyền
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
路线 lù xiàn
🔊 Phát âm 👉 Tuyến đường
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
海关 hǎi guān
🔊 Phát âm 👉 Hải quan
📂 Chủ đề: Du lịch
→ Xem thêm
春天 chūn tiān
🔊 Phát âm 👉 Mùa xuân
📂 Chủ đề: Mùa
→ Xem thêm
夏天 xià tiān
🔊 Phát âm 👉 Mùa hè
📂 Chủ đề: Mùa
→ Xem thêm
秋天 qiū tiān
🔊 Phát âm 👉 Mùa thu
📂 Chủ đề: Mùa
→ Xem thêm
冬天 dōng tiān
🔊 Phát âm 👉 Mùa đông
📂 Chủ đề: Mùa
→ Xem thêm
炎热 yán rè
🔊 Phát âm 👉 Nóng bức
📂 Chủ đề: Mùa
→ Xem thêm
凉爽 liáng shuǎng
🔊 Phát âm 👉 Mát mẻ
📂 Chủ đề: Mùa
→ Xem thêm
寒冷 hán lěng
🔊 Phát âm 👉 Lạnh giá
📂 Chủ đề: Mùa
→ Xem thêm
阳光 yáng guāng
🔊 Phát âm 👉 Ánh nắng mặt trời
📂 Chủ đề: Mùa
→ Xem thêm
变化 biàn huà
🔊 Phát âm 👉 Thay đổi
📂 Chủ đề: Mùa
→ Xem thêm
节日 jié rì
🔊 Phát âm 👉 Lễ hội
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
庆祝 qìng zhù
🔊 Phát âm 👉 Tổ chức, tổn tiếp
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
活动 huó dòng
🔊 Phát âm 👉 Hoạt động
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
庆典 qìng diǎn
🔊 Phát âm 👉 Lễ kỷ niệm
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
礼物 lǐ wù
🔊 Phát âm 👉 Quà tặng
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
聚会 jù huì
🔊 Phát âm 👉 Tụ họp, tiệc tùng
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
烟花 yān huā
🔊 Phát âm 👉 Pháo hoa
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
游行 yóu xíng
🔊 Phát âm 👉 Diễu hành
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
音乐会 yīn yuè huì
🔊 Phát âm 👉 Hòa nhạc
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
表演 biǎo yǎn
🔊 Phát âm 👉 Biểu diễn
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
演出 yǎn chū
🔊 Phát âm 👉 Trình diễn, biểu diễn
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
灯笼 dēng lóng
🔊 Phát âm 👉 Đèn lồng
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
舞蹈 wǔ dǎo
🔊 Phát âm 👉 Nhảy múa
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
传统 chuán tǒng
🔊 Phát âm 👉 Truyền thống
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
节庆 jié qìng
🔊 Phát âm 👉 Ngày lễ
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
民俗 mín sú
🔊 Phát âm 👉 Phong tục dân gian
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
喜庆 xǐ qìng
🔊 Phát âm 👉 Hân hoan, vui mừng
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
游乐园 yóu lè yuán
🔊 Phát âm 👉 Công viên giải trí
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
嘉年华 jiā nián huá
🔊 Phát âm 👉 Lễ hội, hội chợ
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
庙会 miào huì
🔊 Phát âm 👉 Hội chùa
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
传媒 chuán méi
🔊 Phát âm 👉 Phương tiện truyền thông
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
饮食 yǐn shí
🔊 Phát âm 👉 Ăn uống
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
饮料 yǐn liào
🔊 Phát âm 👉 Đồ uống
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
餐桌 cān zhuō
🔊 Phát âm 👉 Bàn ăn
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
餐具 cān jù
🔊 Phát âm 👉 Đồ ăn dùng
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
祭祀 jì sì
🔊 Phát âm 👉 Tế lễ, cúng tế
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
纪念日 jì niàn rì
🔊 Phát âm 👉 Ngày kỷ niệm
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
纪念品 jì niàn pǐn
🔊 Phát âm 👉 Đồ lưu niệm
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
清明节 qīng míng jié
🔊 Phát âm 👉 Tết Thanh minh
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
中秋节 zhōng qiū jié
🔊 Phát âm 👉 Tết Trung thu
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
春节 chūn jié
🔊 Phát âm 👉 Tết Nguyên đán
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
除夕 chú xī
🔊 Phát âm 👉 Đêm giao thừa
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
元宵节 yuán xiāo jié
🔊 Phát âm 👉 Tết Nguyên tiêu
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
端午节 duān wǔ jié
🔊 Phát âm 👉 Tết Dương lịch
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
腊八节 là bā jié
🔊 Phát âm 👉 Tết Lễ bát
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
元旦 yuán dàn
🔊 Phát âm 👉 Ngày Tết dương lịch
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
圣诞节 shèng dàn jié
🔊 Phát âm 👉 Giáng sinh
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
情人节 qíng rén jié
🔊 Phát âm 👉 Valentine
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
劳动节 láo dòng jié
🔊 Phát âm 👉 Ngày Quốc tế lao động
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
儿童节 ér tóng jié
🔊 Phát âm 👉 Ngày Quốc tế thiếu nhi
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
感恩节 gǎn ēn jié
🔊 Phát âm 👉 Ngày Tạ ơn
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
狂欢 kuáng huān
🔊 Phát âm 👉 Cuồng nhiệt, mừng rỡ
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
盛大 shèng dà
🔊 Phát âm 👉 Long trọng, huy hoàng
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
联欢 lián huān
🔊 Phát âm 👉 Liên hoan
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
家庭聚会 jiā tíng jù huì
🔊 Phát âm 👉 Tiệc tụ họp gia đình
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
社交活动 shè jiāo huó dòng
🔊 Phát âm 👉 Hoạt động xã hội
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
盛宴 shèng yàn
🔊 Phát âm 👉 Tiệc tùng
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
节日气氛 jié rì qì fēn
🔊 Phát âm 👉 Không khí lễ hội
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
宴会 yàn huì
🔊 Phát âm 👉 Tiệc
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
祝贺 zhù hè
🔊 Phát âm 👉 Chúc mừng
📂 Chủ đề: Lễ hội
→ Xem thêm
头 tóu
🔊 Phát âm 👉 Đầu
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
眼睛 yǎn jīng
🔊 Phát âm 👉 Mắt
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
鼻子 bí zi
🔊 Phát âm 👉 Mũi
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
嘴巴 zuǐ bā
🔊 Phát âm 👉 Miệng
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
耳朵 ěr duǒ
🔊 Phát âm 👉 Tai
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
牙齿 yá chǐ
🔊 Phát âm 👉 Răng
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
舌头 shé tou
🔊 Phát âm 👉 Lưỡi
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
脸 liǎn
🔊 Phát âm 👉 Mặt
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
头发 tóu fà
🔊 Phát âm 👉 Tóc
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
手 shǒu
🔊 Phát âm 👉 Tay
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
手指 shǒu zhǐ
🔊 Phát âm 👉 Ngón tay
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
手腕 shǒu wàn
🔊 Phát âm 👉 Cổ tay
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
胳膊 gē bó
🔊 Phát âm 👉 Cánh tay
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
肩膀 jiān bǎng
🔊 Phát âm 👉 Vai
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
胸 xiōng
🔊 Phát âm 👉 Ngực
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
腹部 fù bù
🔊 Phát âm 👉 Bụng
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
腿 tuǐ
🔊 Phát âm 👉 Chân
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
膝盖 xī gài
🔊 Phát âm 👉 Đầu gối
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
脚 jiǎo
🔊 Phát âm 👉 Bàn chân
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
脚趾 jiǎo zhǐ
🔊 Phát âm 👉 Ngón chân
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
后背 hòu bèi
🔊 Phát âm 👉 Lưng
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
颈 jǐng
🔊 Phát âm 👉 Cổ
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
喉咙 hóu lóng
🔊 Phát âm 👉 Họng
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
心脏 xīn zàng
🔊 Phát âm 👉 Tim
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
肺 fèi
🔊 Phát âm 👉 Phổi
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
肝 gān
🔊 Phát âm 👉 Gan
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
肾 shèn
🔊 Phát âm 👉 Thận
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
皮肤 pí fū
🔊 Phát âm 👉 Da
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
骨头 gú tou
🔊 Phát âm 👉 Xương
📂 Chủ đề: Cơ thể người
→ Xem thêm
友好 yǒu hǎo
🔊 Phát âm 👉 Thân thiện
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
开朗 kāi lǎng
🔊 Phát âm 👉 Hồn nhiên, vui vẻ
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
温柔 wēn róu
🔊 Phát âm 👉 Dịu dàng
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
大方 dà fāng
🔊 Phát âm 👉 Hào phóng
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
幽默 yōu mò
🔊 Phát âm 👉 Hài hước
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
乐观 lè guān
🔊 Phát âm 👉 Lạc quan
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
悲观 bēi guān
🔊 Phát âm 👉 Bi quan
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
细心 xì xīn
🔊 Phát âm 👉 Tỉ mỉ, chu đáo
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
冷静 lěng jìng
🔊 Phát âm 👉 Bình tĩnh
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
冲动 chōng dòng
🔊 Phát âm 👉 Hấp tấp, bốc đồng
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
成熟 chéng shú
🔊 Phát âm 👉 Trưởng thành
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
幼稚 yòu zhì
🔊 Phát âm 👉 Trẻ con
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
耐心 nài xīn
🔊 Phát âm 👉 Kiên nhẫn
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
热情 rè qíng
🔊 Phát âm 👉 Nhiệt tình
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
懒惰 lǎn duò
🔊 Phát âm 👉 Lười biếng
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
勤奋 qín fèn
🔊 Phát âm 👉 Chăm chỉ
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
害羞 hài xiū
🔊 Phát âm 👉 Ngượng ngùng
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
自信 zì xìn
🔊 Phát âm 👉 Tự tin
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
谨慎 jǐn shèn
🔊 Phát âm 👉 Cẩn thận
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
大胆 dà dǎn
🔊 Phát âm 👉 Can đảm
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
内向 nèi xiàng
🔊 Phát âm 👉 Nội tâm
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
外向 wài xiàng
🔊 Phát âm 👉 Hướng ngoại
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
诚实 chéng shí
🔊 Phát âm 👉 Thật thà
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
虚伪 xū wěi
🔊 Phát âm 👉 Giả dối
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
耿直 gěng zhí
🔊 Phát âm 👉 Ngay thẳng
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
圆滑 yuán huá
🔊 Phát âm 👉 Mềm mại, lưu loát
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
正直 zhèng zhí
🔊 Phát âm 👉 Trung thực
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
粗心 cū xīn
🔊 Phát âm 👉 Sơ ý
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
细腻 xì nì
🔊 Phát âm 👉 Tinh tế, tỉ mỉ
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
随和 suí hé
🔊 Phát âm 👉 Dễ tính
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
固执 gù zhí
🔊 Phát âm 👉 Bướng bỉnh
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
懂事 dǒng shì
🔊 Phát âm 👉 Hiểu biết, sáng suốt
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
独立 dú lì
🔊 Phát âm 👉 Độc lập
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
合作 hé zuò
🔊 Phát âm 👉 Hợp tác
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
好奇 hào qí
🔊 Phát âm 👉 Tò mò
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
好胜 hào shèng
🔊 Phát âm 👉 Thích thắng
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
自私 zì sī
🔊 Phát âm 👉 Ích kỷ
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
慷慨 kāng kǎi
🔊 Phát âm 👉 Rộng lượng, hào phóng
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
谦虚 qiān xū
🔊 Phát âm 👉 Khiêm tốn
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
虚荣 xū róng
🔊 Phát âm 👉 Kiêu căng
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
犹豫 yóu yù
🔊 Phát âm 👉 Do dự
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
坚定 jiān dìng
🔊 Phát âm 👉 Kiên định
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
顽固 wán gù
🔊 Phát âm 👉 Cứng đầu
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
隐私 yǐn sī
🔊 Phát âm 👉 Kín đáo, riêng tư
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
严谨 yán jǐn
🔊 Phát âm 👉 Nghiêm túc
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
善良 shàn liáng
🔊 Phát âm 👉 Thiện lương
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
恶劣 è liè
🔊 Phát âm 👉 Xấu xa, tàn ác
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
随意 suí yì
🔊 Phát âm 👉 Tùy ý
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
轻浮 qīng fú
🔊 Phát âm 👉 Nhẹ dạ, không chân thật
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
沉默寡言 chén mò guǎ yán
🔊 Phát âm 👉 Ít nói, trầm lặng
📂 Chủ đề: Tính cách
→ Xem thêm
高兴 gāo xìng
🔊 Phát âm 👉 Vui vẻ
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
快乐 kuài lè
🔊 Phát âm 👉 Hạnh phúc
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
开心 kāi xīn
🔊 Phát âm 👉 Vui vẻ
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
幸福 xìng fú
🔊 Phát âm 👉 Hạnh phúc
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
愉快 yú kuài
🔊 Phát âm 👉 Vui sướng
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
满意 mǎn yì
🔊 Phát âm 👉 Hài lòng
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
舒服 shū fú
🔊 Phát âm 👉 Dễ chịu
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
放松 fàng sōng
🔊 Phát âm 👉 Thư giãn
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
平静 píng jìng
🔊 Phát âm 👉 Bình tĩnh
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
安心 ān xīn
🔊 Phát âm 👉 An tâm
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
安慰 ān wèi
🔊 Phát âm 👉 An ủi
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
烦恼 fán nǎo
🔊 Phát âm 👉 Phiền não
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
担心 dān xīn
🔊 Phát âm 👉 Lo lắng
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
焦虑 jiāo lǜ
🔊 Phát âm 👉 Lo lắng
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
不安 bù ān
🔊 Phát âm 👉 Bất an
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
难过 nán guò
🔊 Phát âm 👉 Buồn
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
伤心 shāng xīn
🔊 Phát âm 👉 Đau lòng
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
悲伤 bēi shāng
🔊 Phát âm 👉 Buồn bã
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
失望 shī wàng
🔊 Phát âm 👉 Thất vọng
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
沮丧 jǔ sàng
🔊 Phát âm 👉 Chán nản
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
紧张 jǐn zhāng
🔊 Phát âm 👉 Căng thẳng
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
恐惧 kǒng jù
🔊 Phát âm 👉 Sợ hãi
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
害怕 hài pà
🔊 Phát âm 👉 Sợ hãi
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
惊讶 jīng yà
🔊 Phát âm 👉 Ngạc nhiên
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
惊喜 jīng xǐ
🔊 Phát âm 👉 Ngạc nhiên và vui mừng
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
惊恐 jīng kǒng
🔊 Phát âm 👉 Hoảng sợ
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
羞耻 xiū chǐ
🔊 Phát âm 👉 Xấu hổ
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
尴尬 gān gà
🔊 Phát âm 👉 Cảm thấy ngượng ngùng
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
兴奋 xīng fèn
🔊 Phát âm 👉 Hào hứng
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
激动 jī dòng
🔊 Phát âm 👉 Xúc động
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
紧张 jǐn zhāng
🔊 Phát âm 👉 Hồi hộp
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
吃惊 chī jīng
🔊 Phát âm 👉 Ngạc nhiên
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
喜爱 xǐ ài
🔊 Phát âm 👉 Yêu thích
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
喜欢 xǐ huān
🔊 Phát âm 👉 Thích
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
厌恶 yàn wù
🔊 Phát âm 👉 Ghét
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
感激 gǎn jī
🔊 Phát âm 👉 Biết ơn
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
感动 gǎn dòng
🔊 Phát âm 👉 Cảm động
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
重视 zhòng shì
🔊 Phát âm 👉 Coi trọng
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
冷漠 lěng mò
🔊 Phát âm 👉 Lạnh lùng
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
热情 rè qíng
🔊 Phát âm 👉 Nhiệt tình
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
友好 yǒu hǎo
🔊 Phát âm 👉 Thân thiện
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
敬佩 jìng pèi
🔊 Phát âm 👉 Ngưỡng mộ
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
嫉妒 jí dù
🔊 Phát âm 👉 Ghen tỵ
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
压力 yā lì
🔊 Phát âm 👉 Áp lực
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
责任感 zé rèn gǎn
🔊 Phát âm 👉 Tinh thần trách nhiệm
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
自豪感 zì háo gǎn
🔊 Phát âm 👉 Tự hào
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
羞愧 xiū kuì
🔊 Phát âm 👉 Xấu hổ
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
欣赏 xīn shǎng
🔊 Phát âm 👉 Tán dương
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
满足 mǎn zú
🔊 Phát âm 👉 Thỏa mãn
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
幽默 yōu mò
🔊 Phát âm 👉 Hài hước
📂 Chủ đề: Cảm xúc
→ Xem thêm
学生 xué shēng
🔊 Phát âm 👉 Học sinh
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
铅笔 qiān bǐ
🔊 Phát âm 👉 Bút chì
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
橡皮 xiàng pí
🔊 Phát âm 👉 Tẩy
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
课本 kè běn
🔊 Phát âm 👉 Sách giáo khoa
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
作业 zuò yè
🔊 Phát âm 👉 Bài tập
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
课桌 kè zhuō
🔊 Phát âm 👉 Bàn học
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
黑板 hēi bǎn
🔊 Phát âm 👉 Bảng đen
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
白板 bái bǎn
🔊 Phát âm 👉 Bảng trắng
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
电脑 diàn nǎo
🔊 Phát âm 👉 Máy tính
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
计算器 jì suàn qì
🔊 Phát âm 👉 Máy tính bỏ túi
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
词典 cí diǎn
🔊 Phát âm 👉 Từ điển
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
语法 yǔ fǎ
🔊 Phát âm 👉 Ngữ pháp
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
听力 tīng lì
🔊 Phát âm 👉 Kỹ năng nghe
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
口语 kǒu yǔ
🔊 Phát âm 👉 Kỹ năng nói
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
阅读 yuè dú
🔊 Phát âm 👉 Kỹ năng đọc
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
写作 xiě zuò
🔊 Phát âm 👉 Kỹ năng viết
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
练习 liàn xí
🔊 Phát âm 👉 Luyện tập
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
考试 kǎo shì
🔊 Phát âm 👉 Thi
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
成绩 chéng jì
🔊 Phát âm 👉 Điểm số
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
课堂 kè táng
🔊 Phát âm 👉 Giờ học
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
课间休息 kè jiān xiū xī
🔊 Phát âm 👉 Giờ nghỉ giải lao
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
实验 shí yàn
🔊 Phát âm 👉 Thí nghiệm
📂 Chủ đề: Học tập
→ Xem thêm
家具 jiā jù
🔊 Phát âm 👉 Đồ nội thất
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
桌子 zhuō zi
🔊 Phát âm 👉 Bàn
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
椅子 yǐ zi
🔊 Phát âm 👉 Ghế
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
床 chuáng
🔊 Phát âm 👉 Giường
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
沙发 shā fā
🔊 Phát âm 👉 Ghế sofa
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
书架 shū jià
🔊 Phát âm 👉 Kệ sách
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
衣柜 yī guì
🔊 Phát âm 👉 Tủ quần áo
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
鞋架 xié jià
🔊 Phát âm 👉 Giá để giày
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
灯 dēng
🔊 Phát âm 👉 Đèn
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
窗帘 chuāng lián
🔊 Phát âm 👉 Rèm cửa sổ
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
地毯 dì tǎn
🔊 Phát âm 👉 Thảm trải sàn
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
电视 diàn shì
🔊 Phát âm 👉 Tivi
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
冰箱 bīng xiāng
🔊 Phát âm 👉 Tủ lạnh
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
微波炉 wēi bō lú
🔊 Phát âm 👉 Lò vi sóng
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
炉灶 lú zào
🔊 Phát âm 👉 Bếp
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
烤箱 kǎo xiāng
🔊 Phát âm 👉 Lò nướng
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
洗衣机 xǐ yī jī
🔊 Phát âm 👉 Máy giặt
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
热水器 rè shuǐ qì
🔊 Phát âm 👉 Máy nước nóng
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
空调 kōng tiáo
🔊 Phát âm 👉 Điều hòa không khí
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
风扇 fēng shàn
🔊 Phát âm 👉 Quạt điện
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
吸尘器 xī chén qì
🔊 Phát âm 👉 Máy hút bụi
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
吹风机 chuī fēng jī
🔊 Phát âm 👉 Máy sấy tóc
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
电吹风 diàn chuī fēng
🔊 Phát âm 👉 Máy sấy tóc điện
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
熨斗 yùn dǒu
🔊 Phát âm 👉 Bàn ủi
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
咖啡机 kā fēi jī
🔊 Phát âm 👉 Máy pha cà phê
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
热水壶 rè shuǐ hú
🔊 Phát âm 👉 Ấm đun nước
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
酒柜 jiǔ guì
🔊 Phát âm 👉 Tủ rượu
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
电饭煲 diàn fàn bāo
🔊 Phát âm 👉 Nồi cơm điện
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
碗碟 wǎn dié
🔊 Phát âm 👉 Bát đĩa
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
刀具 dāo jù
🔊 Phát âm 👉 Dao kéo
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
厨具 chú jù
🔊 Phát âm 👉 Đồ dùng nhà bếp
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
垃圾桶 lā jī tǒng
🔊 Phát âm 👉 Thùng rác
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
毛巾 máo jīn
🔊 Phát âm 👉 Khăn tắm
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
牙刷 yá shuā
🔊 Phát âm 👉 Bàn chải đánh răng
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
牙膏 yá gāo
🔊 Phát âm 👉 Kem đánh răng
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
香薰灯 xiāng xūn dēng
🔊 Phát âm 👉 Đèn thơm
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
柜子 guì zi
🔊 Phát âm 👉 Tủ
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
盆子 pén zi
🔊 Phát âm 👉 Chậu rửa
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
水龙头 shuǐ lóng tóu
🔊 Phát âm 👉 Vòi nước
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
浴缸 yù gāng
🔊 Phát âm 👉 Bồn tắm
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
镜子 jìng zi
🔊 Phát âm 👉 Gương
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
钟 zhōng
🔊 Phát âm 👉 Đồng hồ
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
电池 diàn chí
🔊 Phát âm 👉 Pin
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
电线 diàn xiàn
🔊 Phát âm 👉 Dây điện
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
插座 chā zuò
🔊 Phát âm 👉 Ổ cắm điện
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
开关 kāi guān
🔊 Phát âm 👉 Công tắc điện
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
阳台 yáng tái
🔊 Phát âm 👉 Ban công
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
烟囱 yān cōng
🔊 Phát âm 👉 Ống khói
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
地板 dì bǎn
🔊 Phát âm 👉 Sàn nhà
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
屋顶 wū dǐng
🔊 Phát âm 👉 Mái nhà
📂 Chủ đề: Đồ dùng trong nhà
→ Xem thêm
足球 zú qiú
🔊 Phát âm 👉 Bóng đá
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
篮球 lán qiú
🔊 Phát âm 👉 Bóng rổ
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
网球 wǎng qiú
🔊 Phát âm 👉 Quần vợt
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
乒乓球 pīng pāng qiú
🔊 Phát âm 👉 Bóng bàn
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
排球 pái qiú
🔊 Phát âm 👉 Bóng chuyền
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
游泳 yóu yǒng
🔊 Phát âm 👉 Bơi lội
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
跑步 pǎo bù
🔊 Phát âm 👉 Chạy bộ
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
自行车 zì xíng chē
🔊 Phát âm 👉 Xe đạp
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
滑板 huá bǎn
🔊 Phát âm 👉 Trượt ván
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
滑雪 huá xuě
🔊 Phát âm 👉 Trượt tuyết
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
冲浪 chōng làng
🔊 Phát âm 👉 Lướt sóng
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
高尔夫球 gāo ěr fū qiú
🔊 Phát âm 👉 Golf
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
滑冰 huá bīng
🔊 Phát âm 👉 Trượt băng
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
跳水 tiào shuǐ
🔊 Phát âm 👉 Nhảy xuống nước
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
射箭 shè jiàn
🔊 Phát âm 👉 Bắn cung
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
赛车 sài chē
🔊 Phát âm 👉 Đua xe
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
跳高 tiào gāo
🔊 Phát âm 👉 Nhảy cao
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
跳远 tiào yuǎn
🔊 Phát âm 👉 Nhảy xa
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
拳击 quán jī
🔊 Phát âm 👉 Quyền Anh
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
摔跤 shuāi jiāo
🔊 Phát âm 👉 Đấu vật
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
武术 wǔ shù
🔊 Phát âm 👉 Võ thuật
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
棒球 bàng qiú
🔊 Phát âm 👉 Bóng chày
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
曲棍球 qū gùn qiú
🔊 Phát âm 👉 Quần vợt gỗ
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
拍球 pāi qiú
🔊 Phát âm 👉 Cầu lông
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
射击 shè jī
🔊 Phát âm 👉 Bắn súng
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
垒球 lěi qiú
🔊 Phát âm 👉 Bóng chày Mỹ
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
马术 mǎ shù
🔊 Phát âm 👉 Đua ngựa
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
自由搏击 zì yóu bó jī
🔊 Phát âm 👉 MMA
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
滑水 huá shuǐ
🔊 Phát âm 👉 Lướt ván nước
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
钓鱼 diào yú
🔊 Phát âm 👉 Câu cá
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
骑马 qí mǎ
🔊 Phát âm 👉 Cưỡi ngựa
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
爬山 pá shān
🔊 Phát âm 👉 Leo núi
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
风筝 fēng zhēng
🔊 Phát âm 👉 Diều
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
滑翔伞 huá xiáng sǎn
🔊 Phát âm 👉 Dù lượn
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
跳伞 tiào sǎn
🔊 Phát âm 👉 Nhảy dù
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
跳舞 tiào wǔ
🔊 Phát âm 👉 Nhảy múa
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
步行 bù xíng
🔊 Phát âm 👉 Đi bộ
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
壁球 bì qiú
🔊 Phát âm 👉 Bóng tường
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
竞走 jìng zǒu
🔊 Phát âm 👉 Điền kinh đi nhanh
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
铁人三项 tiě rén sān xiàng
🔊 Phát âm 👉 Ironman
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
滑雪双板 huá xuě shuāng bǎn
🔊 Phát âm 👉 Trượt tuyết đôi
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
拳击搏击 quán jī bó jī
🔊 Phát âm 👉 Quyền Anh MMA
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
举重 jǔ zhòng
🔊 Phát âm 👉 Cử tạ
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
赛艇 sài tǐng
🔊 Phát âm 👉 Chèo thuyền
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
雪车 xuě chē
🔊 Phát âm 👉 Bob xe trượt tuyết
📂 Chủ đề: Thể thao
→ Xem thêm
电脑 diàn nǎo
🔊 Phát âm 👉 Máy tính
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
手机 shǒu jī
🔊 Phát âm 👉 Điện thoại di động
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
平板电脑 píng bǎn diàn nǎo
🔊 Phát âm 👉 Máy tính bảng
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
笔记本电脑 bǐ jì běn diàn nǎo
🔊 Phát âm 👉 Laptop
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
网络 wǎng luò
🔊 Phát âm 👉 Mạng internet
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
电子邮件 diàn zi yóu jiàn
🔊 Phát âm 👉 Email
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
网站 wǎng zhàn
🔊 Phát âm 👉 Trang web
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
应用程序 yìng yòng chéng xù
🔊 Phát âm 👉 Ứng dụng
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
软件 ruǎn jiàn
🔊 Phát âm 👉 Phần mềm
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
硬件 yìng jiàn
🔊 Phát âm 👉 Phần cứng
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
数据 shù jù
🔊 Phát âm 👉 Dữ liệu
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
文件 wén jiàn
🔊 Phát âm 👉 Tập tin
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
下载 xià zài
🔊 Phát âm 👉 Tải xuống
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
上传 shàng chuán
🔊 Phát âm 👉 Tải lên
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
互联网 hù lián wǎng
🔊 Phát âm 👉 Internet
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
社交媒体 shè jiāo méi tǐ
🔊 Phát âm 👉 Mạng xã hội
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
视频 shì pín
🔊 Phát âm 👉 Video
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
照片 zhào piān
🔊 Phát âm 👉 Ảnh
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
电池 diàn chí
🔊 Phát âm 👉 Pin
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
插头 chā tóu
🔊 Phát âm 👉 Phích cắm
📂 Chủ đề: Công nghệ
→ Xem thêm
工作 gōng zuò
🔊 Phát âm 👉 Công việc
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
办公室 bàn gōng shì
🔊 Phát âm 👉 Văn phòng
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
同事 tóng shì
🔊 Phát âm 👉 Đồng nghiệp
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
经理 jīng lǐ
🔊 Phát âm 👉 Giám đốc
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
老板 lǎo bǎn
🔊 Phát âm 👉 Sếp
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
员工 yuán gōng
🔊 Phát âm 👉 Nhân viên
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
会议 huì yì
🔊 Phát âm 👉 Cuộc họp
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
项目 xiàng mù
🔊 Phát âm 👉 Dự án
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
报告 bào gào
🔊 Phát âm 👉 Báo cáo
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
文件 wén jiàn
🔊 Phát âm 👉 Tài liệu
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
合同 hé tóng
🔊 Phát âm 👉 Hợp đồng
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
工资 gōng zī
🔊 Phát âm 👉 Lương
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
加班 jiā bān
🔊 Phát âm 👉 Làm thêm giờ
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
休假 xiū jià
🔊 Phát âm 👉 Nghỉ phép
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
职位 zhí wèi
🔊 Phát âm 👉 Chức vụ
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
应聘 yìng pìn
🔊 Phát âm 👉 Ứng tuyển
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
面试 miàn shì
🔊 Phát âm 👉 Phỏng vấn
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
培训 péi xùn
🔊 Phát âm 👉 Đào tạo
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
任务 rèn wù
🔊 Phát âm 👉 Nhiệm vụ
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
目标 mù biāo
🔊 Phát âm 👉 Mục tiêu
📂 Chủ đề: Công việc
→ Xem thêm
自然 zì rán
🔊 Phát âm 👉 Thiên nhiên
📂 Chủ đề: Thiên nhiên
→ Xem thêm
山 shān
🔊 Phát âm 👉 Núi
📂 Chủ đề: Thiên nhiên
→ Xem thêm
海 hǎi
🔊 Phát âm 👉 Biển
📂 Chủ đề: Thiên nhiên
→ Xem thêm
森林 sēn lín
🔊 Phát âm 👉 Rừng
📂 Chủ đề: Thiên nhiên
→ Xem thêm
沙漠 shā mò
🔊 Phát âm 👉 Sa mạc
📂 Chủ đề: Thiên nhiên
→ Xem thêm
草原 cǎo yuán
🔊 Phát âm 👉 Thảo nguyên
📂 Chủ đề: Thiên nhiên
→ Xem thêm
叶子 yè zi
🔊 Phát âm 👉 Lá
📂 Chủ đề: Thiên nhiên
→ Xem thêm
动物 dòng wù
🔊 Phát âm 👉 Động vật
📂 Chủ đề: Thiên nhiên
→ Xem thêm
鸟 niǎo
🔊 Phát âm 👉 Chim
📂 Chủ đề: Thiên nhiên
→ Xem thêm
虫 chóng
🔊 Phát âm 👉 Côn trùng
📂 Chủ đề: Thiên nhiên
→ Xem thêm
天空 tiān kōng
🔊 Phát âm 👉 Bầu trời
📂 Chủ đề: Thiên nhiên
→ Xem thêm
太阳 tài yáng
🔊 Phát âm 👉 Mặt trời
📂 Chủ đề: Thiên nhiên
→ Xem thêm
月亮 yuè liàng
🔊 Phát âm 👉 Mặt trăng
📂 Chủ đề: Thiên nhiên
→ Xem thêm
星星 xīng xīng
🔊 Phát âm 👉 Ngôi sao
📂 Chủ đề: Thiên nhiên
→ Xem thêm
做 zuò
🔊 Phát âm 👉 Làm
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
学习 xué xí
🔊 Phát âm 👉 Học tập
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
吃 chī
🔊 Phát âm 👉 Ăn
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
喝 hē
🔊 Phát âm 👉 Uống
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
看 kàn
🔊 Phát âm 👉 Xem, nhìn
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
睡觉 shuì jiào
🔊 Phát âm 👉 Ngủ
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
工作 gōng zuò
🔊 Phát âm 👉 Làm việc
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
学 xué
🔊 Phát âm 👉 Học
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
玩 wán
🔊 Phát âm 👉 Chơi, vui chơi
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
跑步 pǎo bù
🔊 Phát âm 👉 Chạy bộ
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
跳舞 tiào wǔ
🔊 Phát âm 👉 Nhảy múa
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
游泳 yóu yǒng
🔊 Phát âm 👉 Bơi lội
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
唱歌 chàng gē
🔊 Phát âm 👉 Hát
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
跳跃 tiào yuè
🔊 Phát âm 👉 Nhảy nhót
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
笑 xiào
🔊 Phát âm 👉 Cười
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
哭 kū
🔊 Phát âm 👉 Khóc
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
走 zǒu
🔊 Phát âm 👉 Đi, đi bộ
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
站 zhàn
🔊 Phát âm 👉 Đứng
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
坐 zuò
🔊 Phát âm 👉 Ngồi
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
报告 bào gào
🔊 Phát âm 👉 Báo cáo
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
写 xiě
🔊 Phát âm 👉 Viết
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
画 huà
🔊 Phát âm 👉 Vẽ
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
洗 xǐ
🔊 Phát âm 👉 Rửa
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
打扫 dǎ sǎo
🔊 Phát âm 👉 Dọn dẹp
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
教 jiào
🔊 Phát âm 👉 Dạy, giảng dạy
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
存钱 cún qián
🔊 Phát âm 👉 Tiết kiệm tiền
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
花钱 huā qián
🔊 Phát âm 👉 Tiêu tiền
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
爬山 pá shān
🔊 Phát âm 👉 Leo núi
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
滑冰 huá bīng
🔊 Phát âm 👉 Trượt băng
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
滑雪 huá xuě
🔊 Phát âm 👉 Trượt tuyết
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
开车 kāi chē
🔊 Phát âm 👉 Lái xe
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
骑车 qí chē
🔊 Phát âm 👉 Đi xe đạp
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
飞行 fēi xíng
🔊 Phát âm 👉 Bay
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
跳伞 tiào sǎn
🔊 Phát âm 👉 Nhảy dù
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
放松 fàng sōng
🔊 Phát âm 👉 Thư giãn
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
打电话 dǎ diàn huà
🔊 Phát âm 👉 Gọi điện thoại
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
发邮件 fā yóu jiàn
🔊 Phát âm 👉 Gửi email
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
打游戏 dǎ yóu xì
🔊 Phát âm 👉 Chơi game
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
喂养 wèi yǎng
🔊 Phát âm 👉 Nuôi dưỡng
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
照顾 zhào gù
🔊 Phát âm 👉 Chăm sóc
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
购物 gòu wù
🔊 Phát âm 👉 Mua sắm
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
准备 zhǔn bèi
🔊 Phát âm 👉 Chuẩn bị
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
结婚 jié hūn
🔊 Phát âm 👉 Kết hôn
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
离开 lí kāi
🔊 Phát âm 👉 Rời khỏi
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
到达 dào dá
🔊 Phát âm 👉 Đến nơi
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
帮助 bāng zhù
🔊 Phát âm 👉 Giúp đỡ
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
理解 lǐ jiě
🔊 Phát âm 👉 Hiểu
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
分享 fēn xiǎng
🔊 Phát âm 👉 Chia sẻ
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
拍照 pāi zhào
🔊 Phát âm 👉 Chụp ảnh
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
祝贺 zhù hè
🔊 Phát âm 👉 Chúc mừng
📂 Chủ đề: Động từ cơ bản
→ Xem thêm
高 gāo
🔊 Phát âm 👉 Cao
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
矮 ǎi
🔊 Phát âm 👉 Thấp
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
大 dà
🔊 Phát âm 👉 Lớn
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
小 xiǎo
🔊 Phát âm 👉 Nhỏ
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
新 xīn
🔊 Phát âm 👉 Mới
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
旧 jiù
🔊 Phát âm 👉 Cũ
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
快 kuài
🔊 Phát âm 👉 Nhanh
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
慢 màn
🔊 Phát âm 👉 Chậm
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
热 rè
🔊 Phát âm 👉 Nóng
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
冷 lěng
🔊 Phát âm 👉 Lạnh
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
好 hǎo
🔊 Phát âm 👉 Tốt
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
坏 huài
🔊 Phát âm 👉 Xấu
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
漂亮 piào liàng
🔊 Phát âm 👉 Đẹp
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
丑 chǒu
🔊 Phát âm 👉 Xấu xí
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
难 nán
🔊 Phát âm 👉 Khó
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
容易 róng yì
🔊 Phát âm 👉 Dễ
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
干净 gān jìng
🔊 Phát âm 👉 Sạch sẽ
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
脏 zàng
🔊 Phát âm 👉 Bẩn
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
甜 tián
🔊 Phát âm 👉 Ngọt
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
苦 kǔ
🔊 Phát âm 👉 Đắng
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
辣 là
🔊 Phát âm 👉 Cay
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
酸 suān
🔊 Phát âm 👉 Chua
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
甜美 tián měi
🔊 Phát âm 👉 Dịu dàng
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
苍白 cāng bái
🔊 Phát âm 👉 Trắng bệch
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
红润 hóng rùn
🔊 Phát âm 👉 Màu hồng
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
灰暗 huī àn
🔊 Phát âm 👉 Tối tăm
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
清澈 qīng chè
🔊 Phát âm 👉 Trong và sáng
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
混浊 hún zhuó
🔊 Phát âm 👉 Đục
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
丰富 fēng fù
🔊 Phát âm 👉 Phong phú
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
空旷 kōng kuàng
🔊 Phát âm 👉 Rộng rãi
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
狭窄 xiá zhǎi
🔊 Phát âm 👉 Hẹp
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
好听 hǎo tīng
🔊 Phát âm 👉 Dễ nghe
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
难听 nán tīng
🔊 Phát âm 👉 Khó nghe
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
好闻 hǎo wén
🔊 Phát âm 👉 Dễ ngửi
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
难闻 nán wén
🔊 Phát âm 👉 Khó chịu
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
清新 qīng xīn
🔊 Phát âm 👉 Tươi mát
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
浑浊 hún zhuó
🔊 Phát âm 👉 Đục đắng
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
清脆 qīng cuì
🔊 Phát âm 👉 Dễ nghe
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
刺激 cì jī
🔊 Phát âm 👉 Kích thích
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
沉闷 chén mèn
🔊 Phát âm 👉 Ẩm ương
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
轻松 qīng sōng
🔊 Phát âm 👉 Nhẹ nhàng
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
紧张 jǐn zhāng
🔊 Phát âm 👉 Căng thẳng
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
平静 píng jìng
🔊 Phát âm 👉 Bình tĩnh
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
喧闹 xuān nào
🔊 Phát âm 👉 Ồn ào
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
安静 ān jìng
🔊 Phát âm 👉 Yên tĩnh
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
疲劳 pí láo
🔊 Phát âm 👉 Mệt mỏi
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
充满 chōng mǎn
🔊 Phát âm 👉 Đầy đủ
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
空虚 kōng xū
🔊 Phát âm 👉 Trống rỗng
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
活跃 huó yuè
🔊 Phát âm 👉 Sôi nổi
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
懒惰 lǎn duò
🔊 Phát âm 👉 Lười biếng
📂 Chủ đề: Tính từ cơ bản
→ Xem thêm
水果 shuǐ guǒ
🔊 Phát âm 👉 Hoa quả
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
苹果 píng guǒ
🔊 Phát âm 👉 Táo
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
香蕉 xiāng jiāo
🔊 Phát âm 👉 Chuối
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
橙子 chéng zi
🔊 Phát âm 👉 Cam
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
葡萄 pú táo
🔊 Phát âm 👉 Nho
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
草莓 cǎo méi
🔊 Phát âm 👉 Dâu tây
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
西瓜 xī guā
🔊 Phát âm 👉 Dưa hấu
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
桃子 táo zi
🔊 Phát âm 👉 Đào
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
柠檬 níng méng
🔊 Phát âm 👉 Chanh
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
芒果 máng guǒ
🔊 Phát âm 👉 Xoài
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
猕猴桃 mí hóu táo
🔊 Phát âm 👉 Kiwi
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
樱桃 yīng táo
🔊 Phát âm 👉 Anh đào
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
柚子 yòu zi
🔊 Phát âm 👉 Bưởi
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
橘子 jú zi
🔊 Phát âm 👉 Quýt
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
榴莲 liú lián
🔊 Phát âm 👉 Sầu riêng
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
荔枝 lì zhī
🔊 Phát âm 👉 Vải
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
火龙果 huǒ lóng guǒ
🔊 Phát âm 👉 Thanh long
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
青梅 qīng méi
🔊 Phát âm 👉 Mận xanh
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
枇杷 pí pá
🔊 Phát âm 👉 Mận Trung Quốc
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
桑葚 sāng shèn
🔊 Phát âm 👉 Dâu ta
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
果汁 guǒ zhī
🔊 Phát âm 👉 Nước trái cây
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
果酱 guǒ jiàng
🔊 Phát âm 👉 Mứt trái cây
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
水蜜桃 shuǐ mì táo
🔊 Phát âm 👉 Đào lộn
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
芭蕉 bā jiāo
🔊 Phát âm 👉 Chuối
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
葡萄柚 pú táo yòu
🔊 Phát âm 👉 Bưởi
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
樱桃番茄 yīng táo fān qié
🔊 Phát âm 👉 Cà chua cherry
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
果仁 guǒ rén
🔊 Phát âm 👉 Hạt trái cây
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
橙汁 chéng zhī
🔊 Phát âm 👉 Nước cam
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
橙皮 chéng pí
🔊 Phát âm 👉 Vỏ cam
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
西瓜子 xī guā zi
🔊 Phát âm 👉 Hạt dưa hấu
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
西红柿 xī hóng shì
🔊 Phát âm 👉 Cà chua
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
草莓酱 cǎo méi jiàng
🔊 Phát âm 👉 Mứt dâu tây
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
黑莓 hēi méi
🔊 Phát âm 👉 Dâu đen
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
蓝莓 lán méi
🔊 Phát âm 👉 Dâu tây xanh
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
柠檬汁 níng méng zhī
🔊 Phát âm 👉 Nước chanh
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
芒果干 máng guǒ gàn
🔊 Phát âm 👉 Mứt xoài
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
榴莲肉 liú lián ròu
🔊 Phát âm 👉 Thịt sầu riêng
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
橘子皮 jú zi pí
🔊 Phát âm 👉 Vỏ quýt
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
樱桃树 yīng táo shù
🔊 Phát âm 👉 Cây anh đào
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
红毛丹 hóng máo dān
🔊 Phát âm 👉 Mãng cầu xiêm
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
火龙果汁 huǒ lóng guǒ zhī
🔊 Phát âm 👉 Nước thanh long
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
火龙果皮 huǒ lóng guǒ pí
🔊 Phát âm 👉 Vỏ thanh long
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
橙子皮 chéng zi pí
🔊 Phát âm 👉 Vỏ cam
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
葡萄籽 pú táo zǐ
🔊 Phát âm 👉 Hạt nho
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
杨桃 yáng táo
🔊 Phát âm 👉 Khế
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
番石榴 fān shí liú
🔊 Phát âm 👉 Đào lộn
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
黑莓果汁 hēi méi guǒ zhī
🔊 Phát âm 👉 Nước dâu đen
📂 Chủ đề: Trái cây
→ Xem thêm
玫瑰 méi guī
🔊 Phát âm 👉 Hoa hồng
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
向日葵 xiàng rì kuí
🔊 Phát âm 👉 Hoa hướng dương
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
桃花 táo huā
🔊 Phát âm 👉 Hoa đào
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花朵 huā duǒ
🔊 Phát âm 👉 Bông hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花园 huā yuán
🔊 Phát âm 👉 Vườn hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
鲜花 xiān huā
🔊 Phát âm 👉 Hoa tươi
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花卉 huā huì
🔊 Phát âm 👉 Cây hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花瓣 huā bàn
🔊 Phát âm 👉 Cánh hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花店 huā diàn
🔊 Phát âm 👉 Cửa hàng hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花香 huā xiāng
🔊 Phát âm 👉 Hương hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
百合 bǎi hé
🔊 Phát âm 👉 Hoa Lily
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
牡丹 mǔ dān
🔊 Phát âm 👉 Hoa mẫu đơn
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
樱花 yīng huā
🔊 Phát âm 👉 Hoa anh đào
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
兰花 lán huā
🔊 Phát âm 👉 Hoa lan
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
郁金香 yù jīn xiāng
🔊 Phát âm 👉 Hoa tulip
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花粉 huā fěn
🔊 Phát âm 👉 Phấn hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花梗 huā gěng
🔊 Phát âm 👉 Thân hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花枝 huā zhī
🔊 Phát âm 👉 Cành hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花径 huā jìng
🔊 Phát âm 👉 Lối đi trong vườn hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花期 huā qī
🔊 Phát âm 👉 Thời gian nở hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花色 huā sè
🔊 Phát âm 👉 Màu sắc hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花繁叶茂 huā fán yè mào
🔊 Phát âm 👉 Hoa lá rợp
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花心 huā xīn
🔊 Phát âm 👉 Trái tim hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花苞 huā bāo
🔊 Phát âm 👉 Búp hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花露水 huā lù shuǐ
🔊 Phát âm 👉 Nước hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花环 huā huán
🔊 Phát âm 👉 Vòng hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花盆 huā pén
🔊 Phát âm 👉 Chậu hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花灯 huā dēng
🔊 Phát âm 👉 Đèn lồng hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花间 huā jiān
🔊 Phát âm 👉 Giữa những bông hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花丛 huā cóng
🔊 Phát âm 👉 Bụi hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花瓶 huā píng
🔊 Phát âm 👉 Lọ hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花瓣飘落 huā bàn piāo luò
🔊 Phát âm 👉 Cánh hoa rơi
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花材 huā cái
🔊 Phát âm 👉 Chất liệu hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花市 huā shì
🔊 Phát âm 👉 Chợ hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花径 huā jìng
🔊 Phát âm 👉 Đường đi trong vườn hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花冠 huā guān
🔊 Phát âm 👉 Vương miện hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花蜜酒 huā mì jiǔ
🔊 Phát âm 👉 Rượu mật hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花农 huā nóng
🔊 Phát âm 👉 Nông dân trồng hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花柱 huā zhù
🔊 Phát âm 👉 Nhụy hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花名 huā míng
🔊 Phát âm 👉 Tên hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
花市 huā shì
🔊 Phát âm 👉 Thị trường hoa
📂 Chủ đề: Hoa
→ Xem thêm
化妆品 huà zhuāng pǐn
🔊 Phát âm 👉 Mỹ phẩm
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
美容 měi róng
🔊 Phát âm 👉 Làm đẹp
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
护肤品 hù fū pǐn
🔊 Phát âm 👉 Sản phẩm chăm sóc da
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
面霜 miàn shuāng
🔊 Phát âm 👉 Kem dưỡng da
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
洗面奶 xǐ miàn nǎi
🔊 Phát âm 👉 Sữa rửa mặt
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
眼霜 yǎn shuāng
🔊 Phát âm 👉 Kem dưỡng mắt
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
化妆水 huà zhuāng shuǐ
🔊 Phát âm 👉 Toner
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
面膜 miàn mó
🔊 Phát âm 👉 Mặt nạ
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
精华液 jīng huá yè
🔊 Phát âm 👉 Tinh chất
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
防晒霜 fáng shài shuāng
🔊 Phát âm 👉 Kem chống nắng
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
口红 kǒu hóng
🔊 Phát âm 👉 Son môi
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
睫毛膏 jié máo gāo
🔊 Phát âm 👉 Mascara
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
眉笔 méi bǐ
🔊 Phát âm 👉 Chì kẻ mày
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
眼影 yǎn yǐng
🔊 Phát âm 👉 Phấn mắt
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
腮红 sāi hóng
🔊 Phát âm 👉 Phấn má hồng
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
粉底 fěn dǐ
🔊 Phát âm 👉 Kem nền
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
散粉 sàn fěn
🔊 Phát âm 👉 Phấn phủ
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
唇膏 chún gāo
🔊 Phát âm 👉 Son dưỡng môi
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
卸妆油 xiè zhuāng yóu
🔊 Phát âm 👉 Dầu tẩy trang
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
化妆刷 huà zhuāng shuā
🔊 Phát âm 👉 Bộ cọ trang điểm
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm
化妆包 huà zhuāng bāo
🔊 Phát âm 👉 Túi đựng mỹ phẩm
📂 Chủ đề: Mỹ phẩm
→ Xem thêm