眼霜

yǎn shuāng

👉 Kem dưỡng mắt

📘 Câu ví dụ:

这款眼霜非常滋润。 

zhè kuǎn yǎn shuāng fēi cháng zī rùn 。

📖 Đoạn văn ví dụ:

我每天晚上都会使用眼霜来保护我的眼部肌肤。眼霜可以帮助减少黑眼圈和细纹的出现,让我的眼睛看起来更加明亮和年轻。我觉得眼霜是护肤品中非常重要的一步。 

wǒ měi tiān wǎn shàng dōu huì shǐ yòng yǎn shuāng lái bǎo hù wǒ de yǎn bù jī fū 。 yǎn shuāng kě yǐ bāng zhù jiǎn shǎo hēi yǎn quān hé xì wén de chū xiàn , ràng wǒ de yǎn jīng kàn qǐ lái gèng jiā míng liàng hé nián qīng 。 wǒ jué de yǎn shuāng shì hù fū pǐn zhōng fēi cháng zhòng yào de yī bù 。

📂 Chủ đề: 化妆品

Cá nhân hóa – Thông minh – Hiệu quả dài lâu

Học tiếng Trung thông minh với AI: hỏi từ đồng nghĩa, trái nghĩa và ví dụ ngắn dễ hiểu

Khi học một từ tiếng Trung, đừng chỉ dừng lại ở nghĩa cơ bản. Bạn hãy hỏi AI các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, kèm theo ví dụ đơn giản và dễ hiểu. Ví dụ khi học từ 开心 (vui vẻ), bạn có thể hỏi: “Có từ nào giống nghĩa và trái nghĩa với 开心 không?” – AI có thể gợi ý 高兴 (cùng nghĩa), 难过 (trái nghĩa), rồi đưa ra câu ví dụ ngắn như “我今天很开心。” (Hôm nay tôi rất vui). Cách học này giúp bạn mở rộng vốn từ theo chiều sâu, hiểu rõ sắc thái nghĩa và tăng khả năng phản xạ khi nói tiếng Trung. Việc nhìn thấy nhiều cách dùng cùng một ý nghĩa sẽ giúp bạn ghi nhớ tự nhiên và ứng dụng linh hoạt hơn, từ đó học nhanh và vững hơn.

Hỏi AI về cấu tạo chữ Hán – hiểu sâu và nhớ lâu hơn

Khi gặp một từ tiếng Trung mới, đừng chỉ học cách đọc và nghĩa, bạn hãy hỏi AI chữ đó gồm những bộ nào, mỗi bộ mang ý nghĩa gì, và chúng kết hợp lại như thế nào để tạo ra nghĩa tổng thể. Ví dụ, khi học chữ 河 (sông), bạn có thể hỏi AI: “Chữ 河 có những bộ gì và tại sao lại mang nghĩa là ‘sông’?” AI sẽ giải thích: chữ này gồm bộ 氵 (nước) và phần âm 可 – liên quan đến nước và cách phát âm. Cách học này giúp bạn hiểu bản chất chữ Hán thay vì học thuộc lòng, từ đó ghi nhớ nhanh hơn, sâu hơn và có thể tự suy đoán nghĩa khi gặp từ mới có cấu trúc tương tự.

Học theo câu nói – hiểu văn hóa và cách giao tiếp tự nhiên của người Trung Quốc

Thay vì chỉ học từng từ đơn lẻ, bạn nên học theo các câu nói hoàn chỉnh, thường dùng trong đời sống hàng ngày. Ví dụ thay vì chỉ học từ 吃 (ăn), hãy học câu như 你吃饭了吗? (Bạn ăn cơm chưa?) – đây không chỉ là một câu hỏi đơn thuần mà còn là cách chào hỏi thân mật trong văn hóa Trung Quốc. Khi học theo câu, bạn sẽ hiểu cách người Trung Quốc thật sự diễn đạt suy nghĩ, cách dùng từ đúng ngữ cảnh, và cách thể hiện sự lịch sự, thân thiện. Hãy hỏi AI: “Người Trung Quốc thường nói gì trong tình huống này?” để học những mẫu câu tự nhiên, giúp bạn giao tiếp như người bản xứ chứ không phải dịch từng từ ra tiếng Trung.

Không nhớ nổi chữ Hán – Vì sao và cách khắc phục

Không nhớ nổi chữ Hán – Vì sao và cách khắc phục

Chữ Hán khó nhớ vì nhiều nét và hình dạng gần giống nhau? Bài viết này giúp bạn hiểu nguyên nhân và cách nhớ lâu hơn.

Đọc tiếp →
7 lỗi thường gặp khi học tiếng Trung và cách khắc phục

7 lỗi thường gặp khi học tiếng Trung và cách khắc phục

Người học tiếng Trung dễ mắc phải những lỗi như dịch từng từ, sai trợ từ, sai lượng từ, nhầm thanh điệu... Bài viết chỉ ra các lỗi phổ biến và cách sửa.

Đọc tiếp →
5 mẹo học ngữ pháp tiếng Trung hiệu quả

5 mẹo học ngữ pháp tiếng Trung hiệu quả

Ngữ pháp tiếng Trung đơn giản nhưng đòi hỏi hiểu đúng theo ngữ cảnh. Bài viết chia sẻ 5 mẹo học dễ hiểu, nhớ lâu và dùng đúng ngữ pháp.

Đọc tiếp →
Nói láy trong tiếng Trung: Dễ thương, sinh động và tự nhiên

Nói láy trong tiếng Trung: Dễ thương, sinh động và tự nhiên

Hiện tượng nói láy trong tiếng Trung (叠词) giúp biểu đạt tự nhiên hơn trong danh từ, tính từ và động từ. Bài viết có ví dụ rõ ràng và cách dùng phổ biến.

Đọc tiếp →