Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và không biết bắt đầu từ đâu? Bạn muốn nói chuyện trôi chảy, hiểu người bản xứ và tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày?
你好 nǐ hǎo
🔊 Phát âm 👉 Xin chào
📘 Câu ví dụ: "你好,我叫小明。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
谢谢 xiè xiè
🔊 Phát âm 👉 Cảm ơn
📘 Câu ví dụ: "他给我买了一本书,我对他说:“谢谢!” " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
不客气 bù kè qì
🔊 Phát âm 👉 Không có gì
📘 Câu ví dụ: "不客气 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
再见 zài jiàn
🔊 Phát âm 👉 Tạm biệt
📘 Câu ví dụ: "我们明天再见。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
对不起 duì bù qǐ
🔊 Phát âm 👉 Xin lỗi
📘 Câu ví dụ: "我迟到了,对不起。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
是 shì
🔊 Phát âm 👉 Phải
📘 Câu ví dụ: "他是我的朋友。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
不是 bú shì
🔊 Phát âm 👉 Không phải
📘 Câu ví dụ: "他不是中国人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
我 wǒ
🔊 Phát âm 👉 Tôi
📘 Câu ví dụ: "我很高兴。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
你 nǐ
🔊 Phát âm 👉 Bạn
📘 Câu ví dụ: "你好吗? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
他 tā
🔊 Phát âm 👉 Anh ấy
📘 Câu ví dụ: "他是我的朋友。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
她 tā
🔊 Phát âm 👉 Cô ấy
📘 Câu ví dụ: "她是我的朋友。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
它 tā
🔊 Phát âm 👉 Nó
📘 Câu ví dụ: "它是一只可爱的小猫。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
的 de
🔊 Phát âm 👉 Của
📘 Câu ví dụ: "我的书 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
这 zhè
🔊 Phát âm 👉 Cái này
📘 Câu ví dụ: "这是一本书。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
那 nà
🔊 Phát âm 👉 Cái kia
📘 Câu ví dụ: "那是一只猫。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
什么 shén me
🔊 Phát âm 👉 Cái gì
📘 Câu ví dụ: "你想吃什么? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
时候 shí hòu
🔊 Phát âm 👉 Khi nào
📘 Câu ví dụ: "我们约好了六点见面的时候。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
在 zài
🔊 Phát âm 👉 Ở
📘 Câu ví dụ: "我在家里学习中文。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
很 hěn
🔊 Phát âm 👉 Rất
📘 Câu ví dụ: "我很高兴。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
很 hěn
🔊 Phát âm 👉 Rất
📘 Câu ví dụ: "我很高兴。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问候和基本交流
→ Xem thêm
我叫 wǒ jiào
🔊 Phát âm 👉 Tôi tên là
📘 Câu ví dụ: "我叫小明。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
你叫什么名字 nǐ jiào shén me míng zì
🔊 Phát âm 👉 Bạn tên gì?
📘 Câu ví dụ: "你叫什么名字? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
来自 lái zì
🔊 Phát âm 👉 Đến từ
📘 Câu ví dụ: "我来自中国。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
中国 zhōng guó
🔊 Phát âm 👉 Trung Quốc
📘 Câu ví dụ: "我喜欢学习中国文化。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
英语 yīng yǔ
🔊 Phát âm 👉 Tiếng Anh
📘 Câu ví dụ: "我在学校学习英语。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
会说 huì shuō
🔊 Phát âm 👉 Biết nói
📘 Câu ví dụ: "我会说中文。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
一点 yì diǎn
🔊 Phát âm 👉 Một ít
📘 Câu ví dụ: "我只会说一点中文。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
多少 duō shǎo
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu
📘 Câu ví dụ: "你要买多少苹果? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
多少钱 duō shǎo qián
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu tiền
📘 Câu ví dụ: "你想买这个包?多少钱? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
多少钱 duō shǎo qián
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu tiền
📘 Câu ví dụ: "多少钱? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
请 qǐng
🔊 Phát âm 👉 Xin
📘 Câu ví dụ: "请给我一杯水。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
给 gěi
🔊 Phát âm 👉 Cho
📘 Câu ví dụ: "他给我一本书。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
水 shuǐ
🔊 Phát âm 👉 Nước
📘 Câu ví dụ: "我想喝一杯水。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
茶 chá
🔊 Phát âm 👉 Trà
📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝茶。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
咖啡 kā fēi
🔊 Phát âm 👉 Cà phê
📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝咖啡。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
吃 chī
🔊 Phát âm 👉 Ăn
📘 Câu ví dụ: "我现在要吃午饭了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
饭 fàn
🔊 Phát âm 👉 Cơm
📘 Câu ví dụ: "我每天吃三顿饭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
餐厅 cān tīng
🔊 Phát âm 👉 Nhà hàng
📘 Câu ví dụ: "我们今天晚上去餐厅吃饭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
很好 hěn hǎo
🔊 Phát âm 👉 Rất tốt
📘 Câu ví dụ: "他的表演很好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
喜欢 xǐ huān
🔊 Phát âm 👉 Thích
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃冰淇淋。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自我介绍
→ Xem thêm
地图 dì tú
🔊 Phát âm 👉 Bản đồ
📘 Câu ví dụ: "我的手机里有一张地图。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
地方 dì fāng
🔊 Phát âm 👉 Địa điểm
📘 Câu ví dụ: "我们去一个新地方旅行。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
街道 jiē dào
🔊 Phát âm 👉 Đường phố
📘 Câu ví dụ: "我家附近的街道很繁华。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
位置 wèi zhì
🔊 Phát âm 👉 Vị trí
📘 Câu ví dụ: "我的家的位置很方便。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
方向 fāng xiàng
🔊 Phát âm 👉 Hướng đi
📘 Câu ví dụ: "我可以告诉你方向吗? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
路口 lù kǒu
🔊 Phát âm 👉 Ngã tư đường
📘 Câu ví dụ: "我在路口等你。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
十字路口 shí zì lù kǒu
🔊 Phát âm 👉 Ngã tư
📘 Câu ví dụ: "我家附近有一个十字路口。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
路标 lù biāo
🔊 Phát âm 👉 Biển chỉ dẫn
📘 Câu ví dụ: "我们要设立明确的路标来指导我们的学习进度。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
指南针 zhǐ nán zhēn
🔊 Phát âm 👉 La bàn
📘 Câu ví dụ: "我在森林里迷路了,好在我带了指南针。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
路线 lù xiàn
🔊 Phát âm 👉 Lộ trình, tuyến đường
📘 Câu ví dụ: "我们需要找一条更快的路线。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
马路 mǎ lù
🔊 Phát âm 👉 Đường phố
📘 Câu ví dụ: "我家附近有一条马路。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
步行街 bù xíng jiē
🔊 Phát âm 👉 Phố đi bộ
📘 Câu ví dụ: "我们去步行街逛街。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
大街 dà jiē
🔊 Phát âm 👉 Đại lộ
📘 Câu ví dụ: "我们在大街上散步。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
小巷 xiǎo xiàng
🔊 Phát âm 👉 Ngõ nhỏ
📘 Câu ví dụ: "在这座古老的城市里,有许多美丽的小巷。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
市中心 shì zhōng xīn
🔊 Phát âm 👉 Trung tâm thành phố
📘 Câu ví dụ: "我们去市中心逛街。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
地铁站 dì tiě zhàn
🔊 Phát âm 👉 Trạm xe điện ngầm
📘 Câu ví dụ: "我们在地铁站见面吧。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
公交车站 gōng jiāo chē zhàn
🔊 Phát âm 👉 Bến xe buýt
📘 Câu ví dụ: "我们走到公交车站等车。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
火车站 huǒ chē zhàn
🔊 Phát âm 👉 Ga xe lửa
📘 Câu ví dụ: "我要去火车站买车票。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
机场 jī chǎng
🔊 Phát âm 👉 Sân bay
📘 Câu ví dụ: "我明天要去机场接朋友。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
港口 gǎng kǒu
🔊 Phát âm 👉 Cảng biển
📘 Câu ví dụ: "我们明天要去港口。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
公园 gōng yuán
🔊 Phát âm 👉 Công viên
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在公园里散步。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
商店 shāng diàn
🔊 Phát âm 👉 Cửa hàng
📘 Câu ví dụ: "我去商店买东西。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
餐馆 cān guǎn
🔊 Phát âm 👉 Nhà hàng
📘 Câu ví dụ: "我们去餐馆吃晚饭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
酒店 jiǔ diàn
🔊 Phát âm 👉 Khách sạn
📘 Câu ví dụ: "我们预订了一个酒店。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
医院 yī yuàn
🔊 Phát âm 👉 Bệnh viện
📘 Câu ví dụ: "我们去医院看病。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
学校 xué xiào
🔊 Phát âm 👉 Trường học
📘 Câu ví dụ: "我每天都去学校。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
图书馆 tú shū guǎn
🔊 Phát âm 👉 Thư viện
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在图书馆看书。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
邮局 yóu jú
🔊 Phát âm 👉 Bưu điện
📘 Câu ví dụ: "我要去邮局寄明信片。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
警察局 jǐng chá jú
🔊 Phát âm 👉 Đồn cảnh sát
📘 Câu ví dụ: "他们去警察局报案了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
旅游景点 lǚ yóu jǐng diǎn
🔊 Phát âm 👉 Điểm du lịch
📘 Câu ví dụ: "这个城市有很多著名的旅游景点。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
博物馆 bó wù guǎn
🔊 Phát âm 👉 Bảo tàng
📘 Câu ví dụ: "我们去博物馆看展览。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
行政中心 xíng zhèng zhōng xīn
🔊 Phát âm 👉 Trung tâm hành chính
📘 Câu ví dụ: "行政中心是政府机构的办公地点。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
观光客中心 guān guāng kè zhōng xīn
🔊 Phát âm 👉 Trung tâm khách du lịch
📘 Câu ví dụ: "观光客中心在市中心附近。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
餐厅 cān tīng
🔊 Phát âm 👉 Nhà hàng
📘 Câu ví dụ: "我们今天晚上要去餐厅吃晚饭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
咖啡馆 kā fēi guǎn
🔊 Phát âm 👉 Quán cà phê
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在咖啡馆里喝咖啡。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
公共厕所 gōng gòng cè suǒ
🔊 Phát âm 👉 Nhà vệ sinh công cộng
📘 Câu ví dụ: "我在公共厕所等了很久。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
自助服务台 zì zhù fú wù tái
🔊 Phát âm 👉 Quầy dịch vụ tự phục vụ
📘 Câu ví dụ: "我们可以在超市里找到自助服务台。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
场所 chǎng suǒ
🔊 Phát âm 👉 Địa điểm
📘 Câu ví dụ: "这个场所很安静。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
路程 lù chéng
🔊 Phát âm 👉 Khoảng cách
📘 Câu ví dụ: "我家和学校的路程很远。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
景色 jǐng sè
🔊 Phát âm 👉 Phong cảnh
📘 Câu ví dụ: "这里的景色非常美丽。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
游客中心 yóu kè zhōng xīn
🔊 Phát âm 👉 Trung tâm du khách
📘 Câu ví dụ: "游客中心在公园的入口处。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
地形 dì xíng
🔊 Phát âm 👉 Địa hình
📘 Câu ví dụ: "这个岛屿的地形非常复杂。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
拐角处 guǎi jiǎo chù
🔊 Phát âm 👉 Góc đường
📘 Câu ví dụ: "我家的拐角处有一家小餐馆。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
紧邻 jǐn lín
🔊 Phát âm 👉 Gần kề
📘 Câu ví dụ: "这家商店紧邻地铁站。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
街角 jiē jiǎo
🔊 Phát âm 👉 Góc phố
📘 Câu ví dụ: "我在街角等你。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
驾驶 jià shǐ
🔊 Phát âm 👉 Lái xe
📘 Câu ví dụ: "我学会了驾驶。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
乘坐 chéng zuò
🔊 Phát âm 👉 Đi bằng phương tiện
📘 Câu ví dụ: "我们乘坐地铁去上班。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
步行 bù xíng
🔊 Phát âm 👉 Đi bộ
📘 Câu ví dụ: "我喜欢步行去公园。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
导航 dǎo háng
🔊 Phát âm 👉 Định vị, dẫn đường
📘 Câu ví dụ: "导航软件在手机上非常方便。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
路费 lù fèi
🔊 Phát âm 👉 Chi phí đi lại
📘 Câu ví dụ: "我们需要考虑一下路费。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 问路和地点
→ Xem thêm
多少钱 duō shǎo qián
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu tiền
📘 Câu ví dụ: "多少钱? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
便宜 pián yi
🔊 Phát âm 👉 Rẻ
📘 Câu ví dụ: "这件衣服很便宜。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
贵 guì
🔊 Phát âm 👉 Đắt
📘 Câu ví dụ: "这个包很贵。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
打折 dǎ zhé
🔊 Phát âm 👉 Giảm giá
📘 Câu ví dụ: "他们在商店买了一件打折的衣服。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
我想要 wǒ xiǎng yào
🔊 Phát âm 👉 Tôi muốn
📘 Câu ví dụ: "我想要水。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
这个 zhè gè
🔊 Phát âm 👉 Cái này
📘 Câu ví dụ: "这个苹果很好吃。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
那个 nà gè
🔊 Phát âm 👉 Cái kia
📘 Câu ví dụ: "那个学生很聪明。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
大 dà
🔊 Phát âm 👉 Lớn
📘 Câu ví dụ: "这只狗很大。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
小 xiǎo
🔊 Phát âm 👉 Nhỏ
📘 Câu ví dụ: "小狗很可愛。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
颜色 yán sè
🔊 Phát âm 👉 Màu sắc
📘 Câu ví dụ: "这件衣服的颜色很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
红色 hóng sè
🔊 Phát âm 👉 Màu đỏ
📘 Câu ví dụ: "我喜欢穿红色衣服。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
黑色 hēi sè
🔊 Phát âm 👉 Màu đen
📘 Câu ví dụ: "我的裤子是黑色的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
白色 bái sè
🔊 Phát âm 👉 Màu trắng
📘 Câu ví dụ: "这只猫是白色的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
蓝色 lán sè
🔊 Phát âm 👉 Màu xanh lam
📘 Câu ví dụ: "我喜欢穿蓝色的衣服。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
黄色 huáng sè
🔊 Phát âm 👉 Màu vàng
📘 Câu ví dụ: "我喜欢黄色的花。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
衣服 yī fú
🔊 Phát âm 👉 Quần áo
📘 Câu ví dụ: "我喜欢买新衣服。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
裤子 kù zi
🔊 Phát âm 👉 Quần
📘 Câu ví dụ: "我买了一条新裤子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
裙子 qún zi
🔊 Phát âm 👉 Váy
📘 Câu ví dụ: "她穿着一条漂亮的裙子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
鞋子 xié zi
🔊 Phát âm 👉 Giày
📘 Câu ví dụ: "我买了一双新鞋子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
帽子 mào zi
🔊 Phát âm 👉 Mũ
📘 Câu ví dụ: "帽子很适合夏天穿。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
包 bāo
🔊 Phát âm 👉 Túi
📘 Câu ví dụ: "我买了一个包。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
需要 xū yào
🔊 Phát âm 👉 Cần
📘 Câu ví dụ: "我需要一本书。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
不需要 bù xū yào
🔊 Phát âm 👉 Không cần
📘 Câu ví dụ: "我不需要这个。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
多少钱一张 duō shǎo qián yī zhāng
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu tiền một cái
📘 Câu ví dụ: "请问,这个包包多少钱一张? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
我可以看看吗 wǒ kě yǐ kàn kàn ma
🔊 Phát âm 👉 Tôi có thể xem không?
📘 Câu ví dụ: "我可以看看吗。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
可以 kě yǐ
🔊 Phát âm 👉 Có thể
📘 Câu ví dụ: "我们可以去公园玩。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
不可以 bù kě yǐ
🔊 Phát âm 👉 Không thể
📘 Câu ví dụ: "不可以吃零食。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
好的 hǎo de
🔊 Phát âm 👉 Được rồi
📘 Câu ví dụ: "好的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
谢谢 xiè xiè
🔊 Phát âm 👉 Cảm ơn
📘 Câu ví dụ: "他给我买了一杯咖啡,我对他说了谢谢。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
再见 zài jiàn
🔊 Phát âm 👉 Tạm biệt
📘 Câu ví dụ: "再见。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 购物
→ Xem thêm
吃饭 chī fàn
🔊 Phát âm 👉 Ăn cơm
📘 Câu ví dụ: "我们一起吃饭吧。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
我饿了 wǒ è le
🔊 Phát âm 👉 Tôi đói
📘 Câu ví dụ: "我饿了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
我渴了 wǒ kě le
🔊 Phát âm 👉 Tôi khát
📘 Câu ví dụ: "我渴了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
你吃了吗 nǐ chī le ma
🔊 Phát âm 👉 Bạn đã ăn chưa?
📘 Câu ví dụ: "你吃了吗 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
吃了吗 chī le ma
🔊 Phát âm 👉 Ăn gì đây?
📘 Câu ví dụ: "你好,吃了吗? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
米饭 mǐ fàn
🔊 Phát âm 👉 Cơm
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃米饭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
面条 miàn tiáo
🔊 Phát âm 👉 Mì
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃面条。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
肉 ròu
🔊 Phát âm 👉 Thịt
📘 Câu ví dụ: "我们今晚吃肉。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
鱼 yú
🔊 Phát âm 👉 Cá
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃鱼。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
菜 cài
🔊 Phát âm 👉 Rau
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃新鲜的菜。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
水果 shuǐ guǒ
🔊 Phát âm 👉 Trái cây
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃水果。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
苹果 píng guǒ
🔊 Phát âm 👉 Táo
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃苹果。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
香蕉 xiāng jiāo
🔊 Phát âm 👉 Chuối
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃香蕉。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
橘子 jú zi
🔊 Phát âm 👉 Quýt
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃橘子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
葡萄 pú táo
🔊 Phát âm 👉 Nho
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃葡萄。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
水 shuǐ
🔊 Phát âm 👉 Nước
📘 Câu ví dụ: "我喝水。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
茶 chá
🔊 Phát âm 👉 Trà
📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝茶。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
咖啡 kā fēi
🔊 Phát âm 👉 Cà phê
📘 Câu ví dụ: "我每天早上都喝咖啡。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
牛奶 niú nǎi
🔊 Phát âm 👉 Sữa
📘 Câu ví dụ: "我每天早上喝牛奶。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
好吃 hǎo chī
🔊 Phát âm 👉 Ngon
📘 Câu ví dụ: "这个蛋糕真好吃。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
不好吃 bù hǎo chī
🔊 Phát âm 👉 Không ngon
📘 Câu ví dụ: "这个苹果不好吃。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
贵 guì
🔊 Phát âm 👉 Đắt
📘 Câu ví dụ: "这件衣服太贵了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
便宜 pián yi
🔊 Phát âm 👉 Rẻ
📘 Câu ví dụ: "这件衣服很便宜。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
我要 wǒ yào
🔊 Phát âm 👉 Tôi muốn
📘 Câu ví dụ: "我要一杯咖啡。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
请 qǐng
🔊 Phát âm 👉 Xin
📘 Câu ví dụ: "请问,你知道今天几点了吗? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
谢谢 xiè xiè
🔊 Phát âm 👉 Cảm ơn
📘 Câu ví dụ: "我要谢谢你的帮助。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 食物和饮料
→ Xem thêm
去 qù
🔊 Phát âm 👉 Đi
📘 Câu ví dụ: "我去学校。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
来 lái
🔊 Phát âm 👉 Đến
📘 Câu ví dụ: "来吃饭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
走 zǒu
🔊 Phát âm 👉 Đi bộ
📘 Câu ví dụ: "走吧! " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
坐 zuò
🔊 Phát âm 👉 Ngồi
📘 Câu ví dụ: "他喜欢坐在公园里看书。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
车 chē
🔊 Phát âm 👉 Xe
📘 Câu ví dụ: "我的车是红色的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
公共汽车 gōng gòng qì chē
🔊 Phát âm 👉 Xe buýt
📘 Câu ví dụ: "我每天坐公共汽车上班。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
地铁 dì tiě
🔊 Phát âm 👉 Tàu điện ngầm
📘 Câu ví dụ: "我每天坐地铁上班。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
出租车 chū zū chē
🔊 Phát âm 👉 Taxi
📘 Câu ví dụ: "我们坐出租车去机场。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
站 zhàn
🔊 Phát âm 👉 Trạm
📘 Câu ví dụ: "他站在公园里。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
下一站 xià yī zhàn
🔊 Phát âm 👉 Trạm tiếp theo
📘 Câu ví dụ: "下一站是地铁站。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
上车 shàng chē
🔊 Phát âm 👉 Lên xe
📘 Câu ví dụ: "他们在车站上车。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
下车 xià chē
🔊 Phát âm 👉 Xuống xe
📘 Câu ví dụ: "他们到了目的地后,下车了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
票 piào
🔊 Phát âm 👉 Vé
📘 Câu ví dụ: "我买了一张电影票。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
多少钱 duō shǎo qián
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu tiền
📘 Câu ví dụ: "多少钱? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
多少钱一张 duō shǎo qián yī zhāng
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu tiền một vé
📘 Câu ví dụ: "多少钱一张? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
请 qǐng
🔊 Phát âm 👉 Xin
📘 Câu ví dụ: "请给我一杯水。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
谢谢 xiè xiè
🔊 Phát âm 👉 Cảm ơn
📘 Câu ví dụ: "你帮我很多,谢谢。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
迷路了 mí lù le
🔊 Phát âm 👉 Lạc đường
📘 Câu ví dụ: "我迷路了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
帮帮我 bāng bāng wǒ
🔊 Phát âm 👉 Giúp tôi với
📘 Câu ví dụ: "帮帮我。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
我要去 wǒ yào qù
🔊 Phát âm 👉 Tôi muốn đi
📘 Câu ví dụ: "我要去商店。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
怎么去 zěn me qù
🔊 Phát âm 👉 Làm thế nào để đi
📘 Câu ví dụ: "怎么去商店? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
知道 zhī dào
🔊 Phát âm 👉 Biết
📘 Câu ví dụ: "她知道我的电话号码。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
不知道 bù zhī dào
🔊 Phát âm 👉 Không biết
📘 Câu ví dụ: "我不知道。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 交通
→ Xem thêm
酒店 jiǔ diàn
🔊 Phát âm 👉 Khách sạn
📘 Câu ví dụ: "我们住在这家酒店。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
房间 fáng jiān
🔊 Phát âm 👉 Phòng
📘 Câu ví dụ: "我的房间很大。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
多少钱一晚 duō shǎo qián yī wǎn
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu tiền một đêm
📘 Câu ví dụ: "多少钱一晚? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
我要预订房间 wǒ yào yù dìng fáng jiān
🔊 Phát âm 👉 Tôi muốn đặt phòng
📘 Câu ví dụ: "我要预订房间。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
身份证 shēn fèn zhèng
🔊 Phát âm 👉 Chứng minh nhân dân
📘 Câu ví dụ: "我忘了带身份证。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
登记 dēng jì
🔊 Phát âm 👉 Đăng ký
📘 Câu ví dụ: "这个星期五要去学校登记。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
钥匙 yào shi
🔊 Phát âm 👉 Chìa khóa
📘 Câu ví dụ: "我找不到我的钥匙。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
床 chuáng
🔊 Phát âm 👉 Giường
📘 Câu ví dụ: "我的床很舒服。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
卫生间 wèi shēng jiān
🔊 Phát âm 👉 Nhà vệ sinh
📘 Câu ví dụ: "我想去卫生间。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
电视 diàn shì
🔊 Phát âm 👉 Tivi
📘 Câu ví dụ: "我喜欢看电视。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
Wi-Fi Wi - Fi
🔊 Phát âm 👉 Wi-Fi
📘 Câu ví dụ: "无线网络很方便。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
早餐 zǎo cān
🔊 Phát âm 👉 Bữa sáng
📘 Câu ví dụ: "我每天早上都吃早餐。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
退房 tuì fáng
🔊 Phát âm 👉 Trả phòng
📘 Câu ví dụ: "请问您几点需要退房? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
谢谢 xiè xiè
🔊 Phát âm 👉 Cảm ơn
📘 Câu ví dụ: "今天你帮了我很多,谢谢。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
再见 zài jiàn
🔊 Phát âm 👉 Tạm biệt
📘 Câu ví dụ: "再见。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 住宿
→ Xem thêm
好的 hǎo de
🔊 Phát âm 👉 Tốt
📘 Câu ví dụ: "好的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
不好 bù hǎo
🔊 Phát âm 👉 Không tốt
📘 Câu ví dụ: "我的中文不好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
我病了 wǒ bìng le
🔊 Phát âm 👉 Tôi bị ốm
📘 Câu ví dụ: "我病了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
头痛 tóu tòng
🔊 Phát âm 👉 Đau đầu
📘 Câu ví dụ: "我头痛了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
肚子痛 dù zi tòng
🔊 Phát âm 👉 Đau bụng
📘 Câu ví dụ: "我的肚子痛了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
发烧 fā shāo
🔊 Phát âm 👉 Sốt
📘 Câu ví dụ: "他昨天晚上发烧了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
感冒 gǎn mào
🔊 Phát âm 👉 Cảm lạnh
📘 Câu ví dụ: "我感冒了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
咳嗽 ké sòu
🔊 Phát âm 👉 Ho
📘 Câu ví dụ: "他感冒了,一直在咳嗽。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
药 yào
🔊 Phát âm 👉 Thuốc
📘 Câu ví dụ: "这种药很有效。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
吃药 chī yào
🔊 Phát âm 👉 Uống thuốc
📘 Câu ví dụ: "我感冒了,需要吃药。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
医生 yī shēng
🔊 Phát âm 👉 Bác sĩ
📘 Câu ví dụ: "我的爸爸是一位医生。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
护士 hù shì
🔊 Phát âm 👉 Y tá
📘 Câu ví dụ: "这家医院的护士非常亲切。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
医院 yī yuàn
🔊 Phát âm 👉 Bệnh viện
📘 Câu ví dụ: "我的朋友昨天去了医院。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
感觉怎么样 gǎn jué zěn me yàng
🔊 Phát âm 👉 Bạn cảm thấy thế nào?
📘 Câu ví dụ: "你今天感觉怎么样? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
我很好 wǒ hěn hǎo
🔊 Phát âm 👉 Tôi rất khỏe
📘 Câu ví dụ: "我很好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
谢谢 xiè xiè
🔊 Phát âm 👉 Cảm ơn
📘 Câu ví dụ: "你帮我很多,谢谢。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
再见 zài jiàn
🔊 Phát âm 👉 Tạm biệt
📘 Câu ví dụ: "再见。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 健康
→ Xem thêm
一 yī
🔊 Phát âm 👉 Một
📘 Câu ví dụ: "他有一只猫。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
二 èr
🔊 Phát âm 👉 Hai
📘 Câu ví dụ: "今天是二月二号。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
三 sān
🔊 Phát âm 👉 Ba
📘 Câu ví dụ: "他有三只猫。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
四 sì
🔊 Phát âm 👉 Bốn
📘 Câu ví dụ: "我家有四口人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
五 wǔ
🔊 Phát âm 👉 Năm
📘 Câu ví dụ: "我家有五口人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
六 liù
🔊 Phát âm 👉 Sáu
📘 Câu ví dụ: "六只猫在屋里。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
七 qī
🔊 Phát âm 👉 Bảy
📘 Câu ví dụ: "七天一周有七天。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
八 bā
🔊 Phát âm 👉 Tám
📘 Câu ví dụ: "八只猫在院子里玩耍。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
九 jiǔ
🔊 Phát âm 👉 Chín
📘 Câu ví dụ: "九只猫在睡觉。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
十 shí
🔊 Phát âm 👉 Mười
📘 Câu ví dụ: "我有十本书。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
一百 yì bǎi
🔊 Phát âm 👉 Một trăm
📘 Câu ví dụ: "一百个学生在教室里学习。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
一千 yī qiān
🔊 Phát âm 👉 Một nghìn
📘 Câu ví dụ: "一千块钱。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
零 líng
🔊 Phát âm 👉 Số không
📘 Câu ví dụ: "我的手机电量已经是零了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
几 jǐ
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu
📘 Câu ví dụ: "你家有几口人? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
多少 duō shǎo
🔊 Phát âm 👉 Bao nhiêu
📘 Câu ví dụ: "你要买多少苹果? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
什么时候 shén me shí hòu
🔊 Phát âm 👉 Khi nào
📘 Câu ví dụ: "你什么时候回家? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
现在 xiàn zài
🔊 Phát âm 👉 Bây giờ
📘 Câu ví dụ: "我现在在学校。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
早上 zǎo shàng
🔊 Phát âm 👉 Buổi sáng
📘 Câu ví dụ: "今天早上我吃了早饭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
中午 zhōng wǔ
🔊 Phát âm 👉 Buổi trưa
📘 Câu ví dụ: "我们中午一起吃饭吧。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
晚上 wǎn shàng
🔊 Phát âm 👉 Buổi tối
📘 Câu ví dụ: "我晚上喜欢看电视。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
今天 jīn tiān
🔊 Phát âm 👉 Hôm nay
📘 Câu ví dụ: "今天是星期五。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
明天 míng tiān
🔊 Phát âm 👉 Ngày mai
📘 Câu ví dụ: "你明天有什么计划? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
后天 hòu tiān
🔊 Phát âm 👉 Hôm kia
📘 Câu ví dụ: "后天是星期五。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
星期 xīng qī
🔊 Phát âm 👉 Thứ
📘 Câu ví dụ: "我们下星期一起去看电影吧。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
星期一 xīng qī yī
🔊 Phát âm 👉 Thứ Hai
📘 Câu ví dụ: "我们星期一去看电影。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
星期二 xīng qī èr
🔊 Phát âm 👉 Thứ Ba
📘 Câu ví dụ: "今天是星期二。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
星期三 xīng qī sān
🔊 Phát âm 👉 Thứ Tư
📘 Câu ví dụ: "今天是星期三。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 数字和时间
→ Xem thêm
家 jiā
🔊 Phát âm 👉 Gia đình
📘 Câu ví dụ: "我的家有四口人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
爸爸 bà bà
🔊 Phát âm 👉 Bố
📘 Câu ví dụ: "我爸爸很高。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
妈妈 mā mā
🔊 Phát âm 👉 Mẹ
📘 Câu ví dụ: "我的妈妈很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
儿子 ér zi
🔊 Phát âm 👉 Con trai
📘 Câu ví dụ: "我的儿子今年五岁了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
女儿 nǚ ér
🔊 Phát âm 👉 Con gái
📘 Câu ví dụ: "我的女儿很可爱。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
爷爷 yé yé
🔊 Phát âm 👉 Ông nội
📘 Câu ví dụ: "爷爷很疼爱我。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
奶奶 nǎi nǎi
🔊 Phát âm 👉 Bà nội
📘 Câu ví dụ: "奶奶很喜欢给我做好吃的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
姥爷 lǎo yé
🔊 Phát âm 👉 Ông ngoại
📘 Câu ví dụ: "我的姥爷很健康。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
姥姥 lǎo lǎo
🔊 Phát âm 👉 Bà ngoại
📘 Câu ví dụ: "我的姥姥很疼我。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
哥哥 gē gē
🔊 Phát âm 👉 Anh trai
📘 Câu ví dụ: "我的哥哥很高。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
姐姐 jiě jiě
🔊 Phát âm 👉 Chị gái
📘 Câu ví dụ: "我的姐姐很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
弟弟 dì dì
🔊 Phát âm 👉 Em trai
📘 Câu ví dụ: "我的弟弟很调皮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
妹妹 mèi mèi
🔊 Phát âm 👉 Em gái
📘 Câu ví dụ: "我的妹妹很可爱。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
叔叔 shū shū
🔊 Phát âm 👉 Chú
📘 Câu ví dụ: "我的叔叔是一个医生。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
阿姨 ā yí
🔊 Phát âm 👉 Dì
📘 Câu ví dụ: "阿姨在家做饭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
伯父 bó fù
🔊 Phát âm 👉 Bác
📘 Câu ví dụ: "他的伯父是一位医生。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
伯母 bó mǔ
🔊 Phát âm 👉 Thím
📘 Câu ví dụ: "伯母今天生日,我们去她家吃饭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
姑父 gū fù
🔊 Phát âm 👉 Chú ruột
📘 Câu ví dụ: "我的姑父是一个很慈祥的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
姑姑 gū gū
🔊 Phát âm 👉 Dì ruột
📘 Câu ví dụ: "我的姑姑很善良。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
妻子 qī zǐ
🔊 Phát âm 👉 Vợ
📘 Câu ví dụ: "我的妻子是我的好朋友。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
丈夫 zhàng fū
🔊 Phát âm 👉 Chồng
📘 Câu ví dụ: "我的丈夫很疼我。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭
→ Xem thêm
红色 hóng sè
🔊 Phát âm 👉 Màu đỏ
📘 Câu ví dụ: "我喜欢穿红色衣服。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
黑色 hēi sè
🔊 Phát âm 👉 Màu đen
📘 Câu ví dụ: "今天我穿了一件黑色的衬衫。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
白色 bái sè
🔊 Phát âm 👉 Màu trắng
📘 Câu ví dụ: "这只猫是白色的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
蓝色 lán sè
🔊 Phát âm 👉 Màu xanh lam
📘 Câu ví dụ: "我喜欢穿蓝色的衣服。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
黄色 huáng sè
🔊 Phát âm 👉 Màu vàng
📘 Câu ví dụ: "我喜欢黄色的花。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
绿色 lǜ sè
🔊 Phát âm 👉 Màu xanh lá cây
📘 Câu ví dụ: "这个苹果是绿色的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
紫色 zǐ sè
🔊 Phát âm 👉 Màu tím
📘 Câu ví dụ: "紫色的花很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
粉色 fěn sè
🔊 Phát âm 👉 Màu hồng
📘 Câu ví dụ: "我喜欢粉色。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
橙色 chéng sè
🔊 Phát âm 👉 Màu cam
📘 Câu ví dụ: "我喜欢橙色的衣服。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
灰色 huī sè
🔊 Phát âm 👉 Màu xám
📘 Câu ví dụ: "我喜欢灰色的衣服。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
透明 tòu míng
🔊 Phát âm 👉 Trong suốt
📘 Câu ví dụ: "这个玻璃杯是透明的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
深色 shēn sè
🔊 Phát âm 👉 Màu tối
📘 Câu ví dụ: "这件衣服是深色的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
浅色 qiǎn sè
🔊 Phát âm 👉 Màu sáng
📘 Câu ví dụ: "这件衣服是浅色的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
漂亮 piào liàng
🔊 Phát âm 👉 Đẹp
📘 Câu ví dụ: "她的裙子非常漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
丑 chǒu
🔊 Phát âm 👉 Xấu
📘 Câu ví dụ: "她觉得这个衣服很丑。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 颜色
→ Xem thêm
中国 zhōng guó
🔊 Phát âm 👉 Trung Quốc
📘 Câu ví dụ: "我喜欢学习中国的历史。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
美国 měi guó
🔊 Phát âm 👉 Hoa Kỳ
📘 Câu ví dụ: "我的朋友去美国旅行了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
英国 yīng guó
🔊 Phát âm 👉 Anh Quốc
📘 Câu ví dụ: "我的朋友来自英国。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
法国 fǎ guó
🔊 Phát âm 👉 Pháp
📘 Câu ví dụ: "我去年去了法国。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
日本 rì běn
🔊 Phát âm 👉 Nhật Bản
📘 Câu ví dụ: "我去日本旅行。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
韩国 hán guó
🔊 Phát âm 👉 Hàn Quốc
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃韩国泡菜。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
澳大利亚 ào dà lì yà
🔊 Phát âm 👉 Úc
📘 Câu ví dụ: "我的朋友去澳大利亚旅行了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
加拿大 jiā ná dà
🔊 Phát âm 👉 Canada
📘 Câu ví dụ: "我的朋友来自加拿大。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
俄罗斯 é luó sī
🔊 Phát âm 👉 Nga
📘 Câu ví dụ: "俄罗斯是世界上最大的国家之一。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
德国 dé guó
🔊 Phát âm 👉 Đức
📘 Câu ví dụ: "我的朋友来自德国。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
意大利 yì dà lì
🔊 Phát âm 👉 Ý
📘 Câu ví dụ: "意大利是一个美丽的国家。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
西班牙 xī bān yá
🔊 Phát âm 👉 Tây Ban Nha
📘 Câu ví dụ: "西班牙是一个美丽的国家。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
巴西 bā xī
🔊 Phát âm 👉 Brazil
📘 Câu ví dụ: "我喜欢足球,所以我想去巴西看世界杯。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
墨西哥 mò xī gē
🔊 Phát âm 👉 Mexico
📘 Câu ví dụ: "墨西哥是一个美丽的国家。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
印度 yìn dù
🔊 Phát âm 👉 Ấn Độ
📘 Câu ví dụ: "这个周末,我打算去印度旅行。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
印度尼西亚 yìn dù ní xī yà
🔊 Phát âm 👉 Indonesia
📘 Câu ví dụ: "我去年去了印度尼西亚旅行。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
泰国 tài guó
🔊 Phát âm 👉 Thái Lan
📘 Câu ví dụ: "我想去泰国旅行。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
越南 yuè nán
🔊 Phát âm 👉 Việt Nam
📘 Câu ví dụ: "我的朋友去越南旅行了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
亚洲 yà zhōu
🔊 Phát âm 👉 Châu Á
📘 Câu ví dụ: "亚洲是世界上最大的洲。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
欧洲 ōu zhōu
🔊 Phát âm 👉 Châu Âu
📘 Câu ví dụ: "欧洲很美丽。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
非洲 fēi zhōu
🔊 Phát âm 👉 Châu Phi
📘 Câu ví dụ: "非洲是一个充满着神秘和多样文化的大陆。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
美洲 měi zhōu
🔊 Phát âm 👉 Châu Mỹ
📘 Câu ví dụ: "我想去旅行,美洲是我的目的地之一。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
南美洲 nán měi zhōu
🔊 Phát âm 👉 Nam Mỹ
📘 Câu ví dụ: "南美洲有很多美丽的国家。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
北美洲 běi měi zhōu
🔊 Phát âm 👉 Bắc Mỹ
📘 Câu ví dụ: "我的朋友在北美洲旅行。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
大洋洲 dà yáng zhōu
🔊 Phát âm 👉 Châu Đại Dương
📘 Câu ví dụ: "大洋洲是一个美丽的地区。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 国家和地区
→ Xem thêm
学校 xué xiào
🔊 Phát âm 👉 Trường học
📘 Câu ví dụ: "我每天早上都要去学校。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
学生 xué shēng
🔊 Phát âm 👉 Học sinh
📘 Câu ví dụ: "我是一名学生。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
老师 lǎo shī
🔊 Phát âm 👉 Giáo viên
📘 Câu ví dụ: "我的老师很好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
课堂 kè táng
🔊 Phát âm 👉 Lớp học
📘 Câu ví dụ: "这是我们的课堂。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
书 shū
🔊 Phát âm 👉 Sách
📘 Câu ví dụ: "我买了一本新书。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
笔 bǐ
🔊 Phát âm 👉 Bút
📘 Câu ví dụ: "我的笔是黑色的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
铅笔 qiān bǐ
🔊 Phát âm 👉 Bút chì
📘 Câu ví dụ: "这支铅笔很尖。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
橡皮擦 xiàng pí cā
🔊 Phát âm 👉 Tẩy
📘 Câu ví dụ: "这支铅笔没橡皮擦了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
尺子 chǐ zi
🔊 Phát âm 👉 Thước kẻ
📘 Câu ví dụ: "我在书包里找到了尺子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
黑板 hēi bǎn
🔊 Phát âm 👉 Bảng đen
📘 Câu ví dụ: "这个黑板是绿色的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
白板 bái bǎn
🔊 Phát âm 👉 Bảng trắng
📘 Câu ví dụ: "我们在教室里用白板写汉字。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
学习 xué xí
🔊 Phát âm 👉 Học tập
📘 Câu ví dụ: "我每天都学习中文。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
考试 kǎo shì
🔊 Phát âm 👉 Kiểm tra
📘 Câu ví dụ: "我明天有考试。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
成绩 chéng jì
🔊 Phát âm 👉 Điểm số
📘 Câu ví dụ: "他的成绩很好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
优秀 yōu xiù
🔊 Phát âm 👉 Xuất sắc
📘 Câu ví dụ: "这本书是一本优秀的作品。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
良好 liáng hǎo
🔊 Phát âm 👉 Tốt
📘 Câu ví dụ: "他的表现很良好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
中等 zhōng děng
🔊 Phát âm 👉 Trung bình
📘 Câu ví dụ: "这件衣服的尺码是中等。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
及格 jí gé
🔊 Phát âm 👉 Đạt
📘 Câu ví dụ: "他终于考试及格了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
不及格 bù jí gé
🔊 Phát âm 👉 Không đạt
📘 Câu ví dụ: "他考试不及格。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
毕业 bì yè
🔊 Phát âm 👉 Tốt nghiệp
📘 Câu ví dụ: "我们明年就要毕业了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学校
→ Xem thêm
工作 gōng zuò
🔊 Phát âm 👉 Công việc
📘 Câu ví dụ: "我每天早上九点开始工作。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
医生 yī shēng
🔊 Phát âm 👉 Bác sĩ
📘 Câu ví dụ: "我弟弟长大后想当一名医生。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
老师 lǎo shī
🔊 Phát âm 👉 Giáo viên
📘 Câu ví dụ: "他是我的老师。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
警察 jǐng chá
🔊 Phát âm 👉 Cảnh sát
📘 Câu ví dụ: "他是一名警察。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
律师 lǜ shī
🔊 Phát âm 👉 Luật sư
📘 Câu ví dụ: "他的爸爸是一位律师。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
工程师 gōng chéng shī
🔊 Phát âm 👉 Kỹ sư
📘 Câu ví dụ: "他是一名工程师。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
厨师 chú shī
🔊 Phát âm 👉 Đầu bếp
📘 Câu ví dụ: "这家餐厅的厨师非常厉害。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
服务员 fú wù yuán
🔊 Phát âm 👉 Nhân viên phục vụ
📘 Câu ví dụ: "请问,服务员,我要一杯水。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
售货员 shòu huò yuán
🔊 Phát âm 👉 Nhân viên bán hàng
📘 Câu ví dụ: "这家商店的售货员很有耐心。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
记者 jì zhě
🔊 Phát âm 👉 Phóng viên
📘 Câu ví dụ: "这个记者正在采访一位知名演员。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
歌手 gē shǒu
🔊 Phát âm 👉 Ca sĩ
📘 Câu ví dụ: "这位歌手唱得非常动听。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
演员 yǎn yuán
🔊 Phát âm 👉 Diễn viên
📘 Câu ví dụ: "这个演员表演得非常好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
运动员 yùn dòng yuán
🔊 Phát âm 👉 Vận động viên
📘 Câu ví dụ: "这个运动员在比赛中表现得非常出色。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
学生 xué shēng
🔊 Phát âm 👉 Học sinh
📘 Câu ví dụ: "学生们今天要做一场考试。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
老师 lǎo shī
🔊 Phát âm 👉 Giáo viên
📘 Câu ví dụ: "我的老师很好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
农民 nóng mín
🔊 Phát âm 👉 Nông dân
📘 Câu ví dụ: "农民种庄稼。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
工人 gōng rén
🔊 Phát âm 👉 Công nhân
📘 Câu ví dụ: "工人们在工厂里辛勤地工作。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
商人 shāng rén
🔊 Phát âm 👉 Thương nhân
📘 Câu ví dụ: "这个商人在市场上买卖衣服。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
企业家 qǐ yè jiā
🔊 Phát âm 👉 Doanh nhân
📘 Câu ví dụ: "这个企业家创立了一家很成功的公司。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
科学家 kē xué jiā
🔊 Phát âm 👉 Nhà khoa học
📘 Câu ví dụ: "科学家们研究宇宙和地球。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
艺术家 yì shù jiā
🔊 Phát âm 👉 Nghệ sĩ
📘 Câu ví dụ: "他是一位很有才华的艺术家。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 职业
→ Xem thêm
宠物 chǒng wù
🔊 Phát âm 👉 Thú cưng
📘 Câu ví dụ: "我的宠物是一只猫。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
狗 gǒu
🔊 Phát âm 👉 Chó
📘 Câu ví dụ: "这只狗很可爱。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
猫 māo
🔊 Phát âm 👉 Mèo
📘 Câu ví dụ: "这只猫很可爱。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
鱼 yú
🔊 Phát âm 👉 Cá
📘 Câu ví dụ: "这是一条大鱼。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
鸟 niǎo
🔊 Phát âm 👉 Chim
📘 Câu ví dụ: "这只鸟在树上唱歌。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
兔子 tù zi
🔊 Phát âm 👉 Thỏ
📘 Câu ví dụ: "这只兔子很可爱。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
仓鼠 cāng shǔ
🔊 Phát âm 👉 Hamster
📘 Câu ví dụ: "我家养了一只仓鼠。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
乌龟 wū guī
🔊 Phát âm 👉 Rùa
📘 Câu ví dụ: "乌龟很慢。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
鹦鹉 yīng wǔ
🔊 Phát âm 👉 Vẹt
📘 Câu ví dụ: "这只鹦鹉很会模仿人说话。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
可爱 kě ài
🔊 Phát âm 👉 Dễ thương
📘 Câu ví dụ: "她的小猫非常可爱。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
漂亮 piào liàng
🔊 Phát âm 👉 Đẹp
📘 Câu ví dụ: "她今天穿的裙子非常漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
丑 chǒu
🔊 Phát âm 👉 Xấu
📘 Câu ví dụ: "她觉得这幅画很丑。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
聪明 cōng míng
🔊 Phát âm 👉 Thông minh
📘 Câu ví dụ: "他是一个聪明的学生。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
淘气 táo qì
🔊 Phát âm 👉 Nghịch ngợm
📘 Câu ví dụ: "他的弟弟很淘气。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
喜欢 xǐ huān
🔊 Phát âm 👉 Thích
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃冰淇淋。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
照顾 zhào gù
🔊 Phát âm 👉 Chăm sóc
📘 Câu ví dụ: "请照顾好自己。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
喂食 wèi shí
🔊 Phát âm 👉 Cho ăn
📘 Câu ví dụ: "请记得喂食狗狗。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
玩耍 wán shuǎ
🔊 Phát âm 👉 Chơi đùa
📘 Câu ví dụ: "我们一起玩耍吧。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
带出去散步 dài chū qù sàn bù
🔊 Phát âm 👉 Dắt đi dạo
📘 Câu ví dụ: "我喜欢带我的狗出去散步。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 宠物
→ Xem thêm
电影 diàn yǐng
🔊 Phát âm 👉 Phim điện ảnh
📘 Câu ví dụ: "我们今天晚上去看电影。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
电视剧 diàn shì jù
🔊 Phát âm 👉 Phim truyền hình
📘 Câu ví dụ: "我喜欢看电视剧。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
音乐 yīn yuè
🔊 Phát âm 👉 Âm nhạc
📘 Câu ví dụ: "我喜欢听音乐。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
歌曲 gē qǔ
🔊 Phát âm 👉 Bài hát
📘 Câu ví dụ: "这首歌曲很好听。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
游戏 yóu xì
🔊 Phát âm 👉 Trò chơi
📘 Câu ví dụ: "我喜欢玩手机游戏。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
玩游戏 wán yóu xì
🔊 Phát âm 👉 Chơi trò chơi
📘 Câu ví dụ: "我们一起玩游戏吧。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
读书 dú shū
🔊 Phát âm 👉 Đọc sách
📘 Câu ví dụ: "我每天晚上都会读书。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
看电视 kàn diàn shì
🔊 Phát âm 👉 Xem tivi
📘 Câu ví dụ: "我晚上喜欢看电视。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
听音乐 tīng yīn yuè
🔊 Phát âm 👉 Nghe nhạc
📘 Câu ví dụ: "听音乐。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
唱歌 chàng gē
🔊 Phát âm 👉 Hát
📘 Câu ví dụ: "他喜欢唱歌。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
跳舞 tiào wǔ
🔊 Phát âm 👉 Nhảy múa
📘 Câu ví dụ: "他喜欢跳舞。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
有趣 yǒu qù
🔊 Phát âm 👉 Thú vị
📘 Câu ví dụ: "这本书很有趣。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
娱乐 yú lè
🔊 Phát âm 👉 Giải trí
📘 Câu ví dụ: "这个周末我们一起去娱乐中心玩吧! " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
放松 fàng sōng
🔊 Phát âm 👉 Thư giãn
📘 Câu ví dụ: "放松一下,不要太紧张。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
享受 xiǎng shòu
🔊 Phát âm 👉 Thưởng thức
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在家里听音乐,享受宁静的时光。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 娱乐
→ Xem thêm
旅游 lǚ yóu
🔊 Phát âm 👉 Du lịch
📘 Câu ví dụ: "我喜欢旅游。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
旅行 lǚ xíng
🔊 Phát âm 👉 Du lịch
📘 Câu ví dụ: "我喜欢旅行。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
景点 jǐng diǎn
🔊 Phát âm 👉 Điểm tham quan
📘 Câu ví dụ: "这个城市有很多著名的景点。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
风景 fēng jǐng
🔊 Phát âm 👉 Phong cảnh
📘 Câu ví dụ: "这里的风景很美。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
酒店 jiǔ diàn
🔊 Phát âm 👉 Khách sạn
📘 Câu ví dụ: "我们住在这家酒店。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
餐厅 cān tīng
🔊 Phát âm 👉 Nhà hàng
📘 Câu ví dụ: "我们去餐厅吃晚饭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
交通 jiāo tōng
🔊 Phát âm 👉 Giao thông
📘 Câu ví dụ: "今天早上上班时间,交通非常拥挤。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
飞机 fēi jī
🔊 Phát âm 👉 Máy bay
📘 Câu ví dụ: "飞机在天空飞翔。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
火车 huǒ chē
🔊 Phát âm 👉 Tàu hỏa
📘 Câu ví dụ: "火车很快。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
汽车 qì chē
🔊 Phát âm 👉 Xe hơi
📘 Câu ví dụ: "汽车很快。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
公共汽车 gōng gòng qì chē
🔊 Phát âm 👉 Xe buýt
📘 Câu ví dụ: "公共汽车很方便。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
地铁 dì tiě
🔊 Phát âm 👉 Tàu điện ngầm
📘 Câu ví dụ: "我每天坐地铁去上班。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
门票 mén piào
🔊 Phát âm 👉 Vé vào cửa
📘 Câu ví dụ: "我们需要买门票才能进去游乐园。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
护照 hù zhào
🔊 Phát âm 👉 Hộ chiếu
📘 Câu ví dụ: "我的护照在包里。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
签证 qiān zhèng
🔊 Phát âm 👉 Thị thực
📘 Câu ví dụ: "我需要办理签证。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
货币 huò bì
🔊 Phát âm 👉 Tiền tệ
📘 Câu ví dụ: "这个国家的货币是人民币。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
购物 gòu wù
🔊 Phát âm 👉 Mua sắm
📘 Câu ví dụ: "我今天要去购物。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
有趣 yǒu qù
🔊 Phát âm 👉 Thú vị
📘 Câu ví dụ: "这本书很有趣。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
难忘 nán wàng
🔊 Phát âm 👉 Không thể nào quên
📘 Câu ví dụ: "这次旅行真是难忘。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
经历 jīng lì
🔊 Phát âm 👉 Trải nghiệm
📘 Câu ví dụ: "我有很多有趣的经历。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
地图 dì tú
🔊 Phát âm 👉 Bản đồ
📘 Câu ví dụ: "我在手机上查看地图。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
护照 hù zhào
🔊 Phát âm 👉 Hộ chiếu
📘 Câu ví dụ: "我的护照在包里。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
签证 qiān zhèng
🔊 Phát âm 👉 Visa
📘 Câu ví dụ: "他需要办理签证才能来中国。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
机票 jī piào
🔊 Phát âm 👉 Vé máy bay
📘 Câu ví dụ: "我买了一张机票去北京。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
行李 xíng lǐ
🔊 Phát âm 👉 Hành lý
📘 Câu ví dụ: "我的行李很重。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
酒店 jiǔ diàn
🔊 Phát âm 👉 Khách sạn
📘 Câu ví dụ: "这家酒店的服务很好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
预订 yù dìng
🔊 Phát âm 👉 Đặt chỗ
📘 Câu ví dụ: "我们可以打电话预订桌子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
导游 dǎo yóu
🔊 Phát âm 👉 Hướng dẫn viên du lịch
📘 Câu ví dụ: "今天我们的导游很有趣。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
游客 yóu kè
🔊 Phát âm 👉 Du khách
📘 Câu ví dụ: "今天很多游客来参观这座古城。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
景点 jǐng diǎn
🔊 Phát âm 👉 Điểm tham quan
📘 Câu ví dụ: "这个城市有很多著名的景点。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
照片 zhào piān
🔊 Phát âm 👉 Ảnh
📘 Câu ví dụ: "我的照片在手机里。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
纪念品 jì niàn pǐn
🔊 Phát âm 👉 Quà lưu niệm
📘 Câu ví dụ: "这个纪念品很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
飞机 fēi jī
🔊 Phát âm 👉 Máy bay
📘 Câu ví dụ: "飞机在天空飞翔。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
火车 huǒ chē
🔊 Phát âm 👉 Tàu hỏa
📘 Câu ví dụ: "我坐火车去北京。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
公共汽车 gōng gòng qì chē
🔊 Phát âm 👉 Xe buýt
📘 Câu ví dụ: "我坐公共汽车去学校。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
出租车 chū zū chē
🔊 Phát âm 👉 Taxi
📘 Câu ví dụ: "我们在机场坐出租车去酒店。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
地铁 dì tiě
🔊 Phát âm 👉 Tàu điện ngầm
📘 Câu ví dụ: "我每天坐地铁上班。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
船 chuán
🔊 Phát âm 👉 Tàu thuyền
📘 Câu ví dụ: "我们坐船去旅行。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
路线 lù xiàn
🔊 Phát âm 👉 Tuyến đường
📘 Câu ví dụ: "我们需要找到最短的路线去图书馆。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
海关 hǎi guān
🔊 Phát âm 👉 Hải quan
📘 Câu ví dụ: "海关检查行李。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 旅游
→ Xem thêm
春天 chūn tiān
🔊 Phát âm 👉 Mùa xuân
📘 Câu ví dụ: "我喜欢春天的阳光。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
夏天 xià tiān
🔊 Phát âm 👉 Mùa hè
📘 Câu ví dụ: "我喜欢夏天。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
秋天 qiū tiān
🔊 Phát âm 👉 Mùa thu
📘 Câu ví dụ: "秋天是一个美丽的季节。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
冬天 dōng tiān
🔊 Phát âm 👉 Mùa đông
📘 Câu ví dụ: "我喜欢冬天的雪花。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
温暖 wēn nuǎn
🔊 Phát âm 👉 Ấm áp
📘 Câu ví dụ: "房间里很温暖。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
炎热 yán rè
🔊 Phát âm 👉 Nóng bức
📘 Câu ví dụ: "今天天气很炎热。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
凉爽 liáng shuǎng
🔊 Phát âm 👉 Mát mẻ
📘 Câu ví dụ: "今天的天气很凉爽。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
寒冷 hán lěng
🔊 Phát âm 👉 Lạnh giá
📘 Câu ví dụ: "今天天气很寒冷。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
花朵 huā duǒ
🔊 Phát âm 👉 Hoa
📘 Câu ví dụ: "这朵花很美丽。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
树木 shù mù
🔊 Phát âm 👉 Cây cối
📘 Câu ví dụ: "树木很重要。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
雨 yǔ
🔊 Phát âm 👉 Mưa
📘 Câu ví dụ: "今天下雨了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
雪 xuě
🔊 Phát âm 👉 Tuyết
📘 Câu ví dụ: "今天下雪了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
阳光 yáng guāng
🔊 Phát âm 👉 Ánh nắng mặt trời
📘 Câu ví dụ: "今天的阳光很温暖。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
美丽 měi lì
🔊 Phát âm 👉 Đẹp
📘 Câu ví dụ: "她是一个美丽的女孩。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
变化 biàn huà
🔊 Phát âm 👉 Thay đổi
📘 Câu ví dụ: "这个世界充满了变化。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 季节
→ Xem thêm
节日 jié rì
🔊 Phát âm 👉 Lễ hội
📘 Câu ví dụ: "今天是一个节日。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
庆祝 qìng zhù
🔊 Phát âm 👉 Tổ chức, tổn tiếp
📘 Câu ví dụ: "我们一起庆祝生日。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
活动 huó dòng
🔊 Phát âm 👉 Hoạt động
📘 Câu ví dụ: "我们今天有很多活动。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
庆典 qìng diǎn
🔊 Phát âm 👉 Lễ kỷ niệm
📘 Câu ví dụ: "这个周末我们要去参加一个庆典。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
礼物 lǐ wù
🔊 Phát âm 👉 Quà tặng
📘 Câu ví dụ: "我的生日礼物是一本书。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
聚会 jù huì
🔊 Phát âm 👉 Tụ họp, tiệc tùng
📘 Câu ví dụ: "我们周末要聚会。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
烟花 yān huā
🔊 Phát âm 👉 Pháo hoa
📘 Câu ví dụ: "今晚我们去看烟花。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
游行 yóu xíng
🔊 Phát âm 👉 Diễu hành
📘 Câu ví dụ: "今天有一场游行。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
音乐会 yīn yuè huì
🔊 Phát âm 👉 Hòa nhạc
📘 Câu ví dụ: "音乐会很好听。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
表演 biǎo yǎn
🔊 Phát âm 👉 Biểu diễn
📘 Câu ví dụ: "他在学校的表演很出色。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
演出 yǎn chū
🔊 Phát âm 👉 Trình diễn, biểu diễn
📘 Câu ví dụ: "他们去看了一场精彩的演出。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
灯笼 dēng lóng
🔊 Phát âm 👉 Đèn lồng
📘 Câu ví dụ: "我们在春节的时候会挂灯笼。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
舞蹈 wǔ dǎo
🔊 Phát âm 👉 Nhảy múa
📘 Câu ví dụ: "我喜欢跳舞蹈。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
传统 chuán tǒng
🔊 Phát âm 👉 Truyền thống
📘 Câu ví dụ: "这个节日庆祝我们家乡的传统。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
节庆 jié qìng
🔊 Phát âm 👉 Ngày lễ
📘 Câu ví dụ: "今天我们学习关于中国的节庆。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
民俗 mín sú
🔊 Phát âm 👉 Phong tục dân gian
📘 Câu ví dụ: "这个地方的民俗非常有趣。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
喜庆 xǐ qìng
🔊 Phát âm 👉 Hân hoan, vui mừng
📘 Câu ví dụ: "今天是一个喜庆的日子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
游乐园 yóu lè yuán
🔊 Phát âm 👉 Công viên giải trí
📘 Câu ví dụ: "我们去游乐园玩。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
嘉年华 jiā nián huá
🔊 Phát âm 👉 Lễ hội, hội chợ
📘 Câu ví dụ: "这个周末我们去参加嘉年华。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
庙会 miào huì
🔊 Phát âm 👉 Hội chùa
📘 Câu ví dụ: "这个周末我们去庙会玩。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
传媒 chuán méi
🔊 Phát âm 👉 Phương tiện truyền thông
📘 Câu ví dụ: "这家公司在传媒行业有很高的知名度。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
饮食 yǐn shí
🔊 Phát âm 👉 Ăn uống
📘 Câu ví dụ: "我的饮食习惯很健康。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
饮料 yǐn liào
🔊 Phát âm 👉 Đồ uống
📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝各种不同的饮料。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
餐桌 cān zhuō
🔊 Phát âm 👉 Bàn ăn
📘 Câu ví dụ: "我们一家人每天都会围坐在餐桌旁吃饭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
餐具 cān jù
🔊 Phát âm 👉 Đồ ăn dùng
📘 Câu ví dụ: "我们需要买一套新的餐具。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
祭祀 jì sì
🔊 Phát âm 👉 Tế lễ, cúng tế
📘 Câu ví dụ: "我们每年都会祭祀我们的祖先。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
纪念日 jì niàn rì
🔊 Phát âm 👉 Ngày kỷ niệm
📘 Câu ví dụ: "我们明天要庆祝我们的纪念日。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
纪念品 jì niàn pǐn
🔊 Phát âm 👉 Đồ lưu niệm
📘 Câu ví dụ: "我在旅游时买了一些纪念品。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
清明节 qīng míng jié
🔊 Phát âm 👉 Tết Thanh minh
📘 Câu ví dụ: "清明节是中国的传统节日。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
中秋节 zhōng qiū jié
🔊 Phát âm 👉 Tết Trung thu
📘 Câu ví dụ: "今天是中秋节。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
春节 chūn jié
🔊 Phát âm 👉 Tết Nguyên đán
📘 Câu ví dụ: "我们在春节期间会给家人送红包。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
除夕 chú xī
🔊 Phát âm 👉 Đêm giao thừa
📘 Câu ví dụ: "今天是除夕,我们一家人会一起吃团圆饭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
元宵节 yuán xiāo jié
🔊 Phát âm 👉 Tết Nguyên tiêu
📘 Câu ví dụ: "元宵节是中国的传统节日之一。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
端午节 duān wǔ jié
🔊 Phát âm 👉 Tết Dương lịch
📘 Câu ví dụ: "今天是端午节。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
腊八节 là bā jié
🔊 Phát âm 👉 Tết Lễ bát
📘 Câu ví dụ: "今天是腊八节。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
元旦 yuán dàn
🔊 Phát âm 👉 Ngày Tết dương lịch
📘 Câu ví dụ: "今天是元旦。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
圣诞节 shèng dàn jié
🔊 Phát âm 👉 Giáng sinh
📘 Câu ví dụ: "我们在圣诞节会去逛街买礼物。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
情人节 qíng rén jié
🔊 Phát âm 👉 Valentine
📘 Câu ví dụ: "他们在情人节一起吃晚饭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
劳动节 láo dòng jié
🔊 Phát âm 👉 Ngày Quốc tế lao động
📘 Câu ví dụ: "我们在劳动节放假。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
儿童节 ér tóng jié
🔊 Phát âm 👉 Ngày Quốc tế thiếu nhi
📘 Câu ví dụ: "今天是儿童节。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
感恩节 gǎn ēn jié
🔊 Phát âm 👉 Ngày Tạ ơn
📘 Câu ví dụ: "我们在感恩节吃火鸡。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
狂欢 kuáng huān
🔊 Phát âm 👉 Cuồng nhiệt, mừng rỡ
📘 Câu ví dụ: "他们在狂欢中庆祝生日。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
盛大 shèng dà
🔊 Phát âm 👉 Long trọng, huy hoàng
📘 Câu ví dụ: "这是一个盛大的庆祝活动。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
联欢 lián huān
🔊 Phát âm 👉 Liên hoan
📘 Câu ví dụ: "我们今天晚上有一个联欢会。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
家庭聚会 jiā tíng jù huì
🔊 Phát âm 👉 Tiệc tụ họp gia đình
📘 Câu ví dụ: "我们每个月都会有家庭聚会。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
社交活动 shè jiāo huó dòng
🔊 Phát âm 👉 Hoạt động xã hội
📘 Câu ví dụ: "我喜欢参加各种各样的社交活动。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
盛宴 shèng yàn
🔊 Phát âm 👉 Tiệc tùng
📘 Câu ví dụ: "今晚我们将在家里举行一场盛宴。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
节日气氛 jié rì qì fēn
🔊 Phát âm 👉 Không khí lễ hội
📘 Câu ví dụ: "今天的晚会上有很浓厚的节日气氛。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
宴会 yàn huì
🔊 Phát âm 👉 Tiệc
📘 Câu ví dụ: "我们今晚要去参加一个宴会。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
祝贺 zhù hè
🔊 Phát âm 👉 Chúc mừng
📘 Câu ví dụ: "祝贺你生日快乐! " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 节日
→ Xem thêm
头 tóu
🔊 Phát âm 👉 Đầu
📘 Câu ví dụ: "他的头很大。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
眼睛 yǎn jīng
🔊 Phát âm 👉 Mắt
📘 Câu ví dụ: "我的眼睛很大。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
鼻子 bí zi
🔊 Phát âm 👉 Mũi
📘 Câu ví dụ: "她的鼻子很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
嘴巴 zuǐ bā
🔊 Phát âm 👉 Miệng
📘 Câu ví dụ: "我的嘴巴很干燥。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
耳朵 ěr duǒ
🔊 Phát âm 👉 Tai
📘 Câu ví dụ: "她的耳朵很敏感。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
牙齿 yá chǐ
🔊 Phát âm 👉 Răng
📘 Câu ví dụ: "我每天早晚都刷牙齿。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
舌头 shé tou
🔊 Phát âm 👉 Lưỡi
📘 Câu ví dụ: "我的舌头很疼。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
脸 liǎn
🔊 Phát âm 👉 Mặt
📘 Câu ví dụ: "她的脸很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
头发 tóu fà
🔊 Phát âm 👉 Tóc
📘 Câu ví dụ: "她的头发很长。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
手 shǒu
🔊 Phát âm 👉 Tay
📘 Câu ví dụ: "我的手很冷。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
手指 shǒu zhǐ
🔊 Phát âm 👉 Ngón tay
📘 Câu ví dụ: "他的手指很长。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
手腕 shǒu wàn
🔊 Phát âm 👉 Cổ tay
📘 Câu ví dụ: "她摔倒了,摔伤了手腕。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
胳膊 gē bó
🔊 Phát âm 👉 Cánh tay
📘 Câu ví dụ: "我的胳膊很疼。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
肩膀 jiān bǎng
🔊 Phát âm 👉 Vai
📘 Câu ví dụ: "我的肩膀很疼。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
胸 xiōng
🔊 Phát âm 👉 Ngực
📘 Câu ví dụ: "他的胸很宽广。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
腹部 fù bù
🔊 Phát âm 👉 Bụng
📘 Câu ví dụ: "我的腹部有点疼。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
腿 tuǐ
🔊 Phát âm 👉 Chân
📘 Câu ví dụ: "我摔倒了,摔伤了腿。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
膝盖 xī gài
🔊 Phát âm 👉 Đầu gối
📘 Câu ví dụ: "他摔倒了,摔伤了膝盖。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
脚 jiǎo
🔊 Phát âm 👉 Bàn chân
📘 Câu ví dụ: "我的脚很累。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
脚趾 jiǎo zhǐ
🔊 Phát âm 👉 Ngón chân
📘 Câu ví dụ: "我的脚趾很疼。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
后背 hòu bèi
🔊 Phát âm 👉 Lưng
📘 Câu ví dụ: "他的后背很宽阔。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
腰 yāo
🔊 Phát âm 👉 Eo
📘 Câu ví dụ: "她的裙子系在腰上。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
颈 jǐng
🔊 Phát âm 👉 Cổ
📘 Câu ví dụ: "我的颈有点疼。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
喉咙 hóu lóng
🔊 Phát âm 👉 Họng
📘 Câu ví dụ: "我的喉咙有点痛。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
心脏 xīn zàng
🔊 Phát âm 👉 Tim
📘 Câu ví dụ: "我的心脏疼了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
肺 fèi
🔊 Phát âm 👉 Phổi
📘 Câu ví dụ: "我的肺很健康。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
肝 gān
🔊 Phát âm 👉 Gan
📘 Câu ví dụ: "肝是人体内重要的器官。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
肾 shèn
🔊 Phát âm 👉 Thận
📘 Câu ví dụ: "我的肾不太好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
皮肤 pí fū
🔊 Phát âm 👉 Da
📘 Câu ví dụ: "我的皮肤很白。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
骨头 gú tou
🔊 Phát âm 👉 Xương
📘 Câu ví dụ: "我的狗喜欢啃骨头。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 人体
→ Xem thêm
友好 yǒu hǎo
🔊 Phát âm 👉 Thân thiện
📘 Câu ví dụ: "他是一个友好的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
开朗 kāi lǎng
🔊 Phát âm 👉 Hồn nhiên, vui vẻ
📘 Câu ví dụ: "他是一个很开朗的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
温柔 wēn róu
🔊 Phát âm 👉 Dịu dàng
📘 Câu ví dụ: "她的声音很温柔。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
大方 dà fāng
🔊 Phát âm 👉 Hào phóng
📘 Câu ví dụ: "她是一个大方的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
幽默 yōu mò
🔊 Phát âm 👉 Hài hước
📘 Câu ví dụ: "这个节目很有幽默感。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
乐观 lè guān
🔊 Phát âm 👉 Lạc quan
📘 Câu ví dụ: "她是一个乐观的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
悲观 bēi guān
🔊 Phát âm 👉 Bi quan
📘 Câu ví dụ: "他总是很悲观,觉得一切都会失败。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
细心 xì xīn
🔊 Phát âm 👉 Tỉ mỉ, chu đáo
📘 Câu ví dụ: "她做事情总是很细心。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
冷静 lěng jìng
🔊 Phát âm 👉 Bình tĩnh
📘 Câu ví dụ: "她在面对困难时总是能保持冷静。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
冲动 chōng dòng
🔊 Phát âm 👉 Hấp tấp, bốc đồng
📘 Câu ví dụ: "他的冲动行为让他后悔了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
成熟 chéng shú
🔊 Phát âm 👉 Trưởng thành
📘 Câu ví dụ: "她很早就成熟了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
幼稚 yòu zhì
🔊 Phát âm 👉 Trẻ con
📘 Câu ví dụ: "这个男孩的举止很幼稚。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
耐心 nài xīn
🔊 Phát âm 👉 Kiên nhẫn
📘 Câu ví dụ: "她的耐心让她成为一个很好的老师。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
热情 rè qíng
🔊 Phát âm 👉 Nhiệt tình
📘 Câu ví dụ: "她对音乐有很大的热情。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
懒惰 lǎn duò
🔊 Phát âm 👉 Lười biếng
📘 Câu ví dụ: "他很懒惰,从来不做家务。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
勤奋 qín fèn
🔊 Phát âm 👉 Chăm chỉ
📘 Câu ví dụ: "她是一个很勤奋的学生。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
害羞 hài xiū
🔊 Phát âm 👉 Ngượng ngùng
📘 Câu ví dụ: "他很害羞,不太喜欢和陌生人说话。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
自信 zì xìn
🔊 Phát âm 👉 Tự tin
📘 Câu ví dụ: "他在比赛中展现出了很大的自信。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
谨慎 jǐn shèn
🔊 Phát âm 👉 Cẩn thận
📘 Câu ví dụ: "他应该谨慎地考虑这个决定。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
大胆 dà dǎn
🔊 Phát âm 👉 Can đảm
📘 Câu ví dụ: "他是一个大胆的冒险家。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
内向 nèi xiàng
🔊 Phát âm 👉 Nội tâm
📘 Câu ví dụ: "他是一个内向的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
外向 wài xiàng
🔊 Phát âm 👉 Hướng ngoại
📘 Câu ví dụ: "她是一个非常外向的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
诚实 chéng shí
🔊 Phát âm 👉 Thật thà
📘 Câu ví dụ: "他是一个诚实的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
虚伪 xū wěi
🔊 Phát âm 👉 Giả dối
📘 Câu ví dụ: "他的微笑很虚伪。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
耿直 gěng zhí
🔊 Phát âm 👉 Ngay thẳng
📘 Câu ví dụ: "她的性格很耿直。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
圆滑 yuán huá
🔊 Phát âm 👉 Mềm mại, lưu loát
📘 Câu ví dụ: "这块石头摸起来很圆滑。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
正直 zhèng zhí
🔊 Phát âm 👉 Trung thực
📘 Câu ví dụ: "他是一个很正直的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
粗心 cū xīn
🔊 Phát âm 👉 Sơ ý
📘 Câu ví dụ: "他很粗心,老是忘记带钥匙。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
细腻 xì nì
🔊 Phát âm 👉 Tinh tế, tỉ mỉ
📘 Câu ví dụ: "她的画作很细腻。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
随和 suí hé
🔊 Phát âm 👉 Dễ tính
📘 Câu ví dụ: "他是一个很随和的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
固执 gù zhí
🔊 Phát âm 👉 Bướng bỉnh
📘 Câu ví dụ: "他很固执,不肯改变自己的看法。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
懂事 dǒng shì
🔊 Phát âm 👉 Hiểu biết, sáng suốt
📘 Câu ví dụ: "他的孩子很懂事。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
独立 dú lì
🔊 Phát âm 👉 Độc lập
📘 Câu ví dụ: "我希望能够独立生活。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
合作 hé zuò
🔊 Phát âm 👉 Hợp tác
📘 Câu ví dụ: "我们需要合作完成这个项目。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
好奇 hào qí
🔊 Phát âm 👉 Tò mò
📘 Câu ví dụ: "你为什么这么好奇? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
好胜 hào shèng
🔊 Phát âm 👉 Thích thắng
📘 Câu ví dụ: "他很好胜,总是想赢。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
自私 zì sī
🔊 Phát âm 👉 Ích kỷ
📘 Câu ví dụ: "他很自私。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
慷慨 kāng kǎi
🔊 Phát âm 👉 Rộng lượng, hào phóng
📘 Câu ví dụ: "他是一个慷慨的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
谦虚 qiān xū
🔊 Phát âm 👉 Khiêm tốn
📘 Câu ví dụ: "他是一个很谦虚的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
虚荣 xū róng
🔊 Phát âm 👉 Kiêu căng
📘 Câu ví dụ: "她很虚荣,总是喜欢炫耀自己的名牌包包。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
犹豫 yóu yù
🔊 Phát âm 👉 Do dự
📘 Câu ví dụ: "他犹豫了一下,然后还是决定去参加派对。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
坚定 jiān dìng
🔊 Phát âm 👉 Kiên định
📘 Câu ví dụ: "她的信念很坚定。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
顽固 wán gù
🔊 Phát âm 👉 Cứng đầu
📘 Câu ví dụ: "他是一个很顽固的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
隐私 yǐn sī
🔊 Phát âm 👉 Kín đáo, riêng tư
📘 Câu ví dụ: "这个应用程序保护用户的隐私。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
严谨 yán jǐn
🔊 Phát âm 👉 Nghiêm túc
📘 Câu ví dụ: "这个科学家做研究非常严谨。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
善良 shàn liáng
🔊 Phát âm 👉 Thiện lương
📘 Câu ví dụ: "她的善良讓人感到溫暖。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
恶劣 è liè
🔊 Phát âm 👉 Xấu xa, tàn ác
📘 Câu ví dụ: "这个餐馆的服务太恶劣了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
随意 suí yì
🔊 Phát âm 👉 Tùy ý
📘 Câu ví dụ: "随意选择你喜欢的颜色。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
轻浮 qīng fú
🔊 Phát âm 👉 Nhẹ dạ, không chân thật
📘 Câu ví dụ: "她的举止总是显得轻浮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
沉默寡言 chén mò guǎ yán
🔊 Phát âm 👉 Ít nói, trầm lặng
📘 Câu ví dụ: "他是一个沉默寡言的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 性格
→ Xem thêm
高兴 gāo xìng
🔊 Phát âm 👉 Vui vẻ
📘 Câu ví dụ: "我今天很高兴。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
快乐 kuài lè
🔊 Phát âm 👉 Hạnh phúc
📘 Câu ví dụ: "今天我很快乐。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
开心 kāi xīn
🔊 Phát âm 👉 Vui vẻ
📘 Câu ví dụ: "我今天很开心。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
幸福 xìng fú
🔊 Phát âm 👉 Hạnh phúc
📘 Câu ví dụ: "这个周末我感到幸福。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
愉快 yú kuài
🔊 Phát âm 👉 Vui sướng
📘 Câu ví dụ: "我们一起玩得很愉快。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
满意 mǎn yì
🔊 Phát âm 👉 Hài lòng
📘 Câu ví dụ: "我对这次考试的成绩感到很满意。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
舒服 shū fú
🔊 Phát âm 👉 Dễ chịu
📘 Câu ví dụ: "我的床很舒服。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
放松 fàng sōng
🔊 Phát âm 👉 Thư giãn
📘 Câu ví dụ: "放松一下,不要太紧张。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
平静 píng jìng
🔊 Phát âm 👉 Bình tĩnh
📘 Câu ví dụ: "他的声音很平静。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
安心 ān xīn
🔊 Phát âm 👉 An tâm
📘 Câu ví dụ: "安心购物,我们会提供最好的服务。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
安慰 ān wèi
🔊 Phát âm 👉 An ủi
📘 Câu ví dụ: "我会安慰你。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
烦恼 fán nǎo
🔊 Phát âm 👉 Phiền não
📘 Câu ví dụ: "他最近工作很忙,所以有点烦恼。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
担心 dān xīn
🔊 Phát âm 👉 Lo lắng
📘 Câu ví dụ: "我担心明天的考试。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
焦虑 jiāo lǜ
🔊 Phát âm 👉 Lo lắng
📘 Câu ví dụ: "她最近工作压力很大,经常感到焦虑。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
不安 bù ān
🔊 Phát âm 👉 Bất an
📘 Câu ví dụ: "她今天心情不安。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
难过 nán guò
🔊 Phát âm 👉 Buồn
📘 Câu ví dụ: "我听到这个消息感到很难过。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
伤心 shāng xīn
🔊 Phát âm 👉 Đau lòng
📘 Câu ví dụ: "他伤心地哭了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
悲伤 bēi shāng
🔊 Phát âm 👉 Buồn bã
📘 Câu ví dụ: "他的离去给我带来了很大的悲伤。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
失望 shī wàng
🔊 Phát âm 👉 Thất vọng
📘 Câu ví dụ: "他对考试结果感到很失望。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
沮丧 jǔ sàng
🔊 Phát âm 👉 Chán nản
📘 Câu ví dụ: "我今天感到很沮丧。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
紧张 jǐn zhāng
🔊 Phát âm 👉 Căng thẳng
📘 Câu ví dụ: "他考试前总是很紧张。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
恐惧 kǒng jù
🔊 Phát âm 👉 Sợ hãi
📘 Câu ví dụ: "我对蜘蛛感到恐惧。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
害怕 hài pà
🔊 Phát âm 👉 Sợ hãi
📘 Câu ví dụ: "我害怕黑暗。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
惊讶 jīng yà
🔊 Phát âm 👉 Ngạc nhiên
📘 Câu ví dụ: "我听到这个消息感到很惊讶。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
惊喜 jīng xǐ
🔊 Phát âm 👉 Ngạc nhiên và vui mừng
📘 Câu ví dụ: "今天是我的生日,我收到了一个大惊喜。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
惊恐 jīng kǒng
🔊 Phát âm 👉 Hoảng sợ
📘 Câu ví dụ: "我看到了一只巨大的蜘蛛,吓得我惊恐不已。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
羞耻 xiū chǐ
🔊 Phát âm 👉 Xấu hổ
📘 Câu ví dụ: "她因为犯了一个错误而感到羞耻。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
尴尬 gān gà
🔊 Phát âm 👉 Cảm thấy ngượng ngùng
📘 Câu ví dụ: "她跟陌生人说话的时候总是感到尴尬。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
兴奋 xīng fèn
🔊 Phát âm 👉 Hào hứng
📘 Câu ví dụ: "我听到这个好消息,感到很兴奋。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
激动 jī dòng
🔊 Phát âm 👉 Xúc động
📘 Câu ví dụ: "我看到他激动地跳起来了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
紧张 jǐn zhāng
🔊 Phát âm 👉 Hồi hộp
📘 Câu ví dụ: "她考试前总是很紧张。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
吃惊 chī jīng
🔊 Phát âm 👉 Ngạc nhiên
📘 Câu ví dụ: "她听到这个消息,吃惊地张大了嘴巴。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
喜爱 xǐ ài
🔊 Phát âm 👉 Yêu thích
📘 Câu ví dụ: "我喜爱吃巧克力。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
喜欢 xǐ huān
🔊 Phát âm 👉 Thích
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃冰淇淋。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
厌恶 yàn wù
🔊 Phát âm 👉 Ghét
📘 Câu ví dụ: "我对蟑螂感到厌恶。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
感激 gǎn jī
🔊 Phát âm 👉 Biết ơn
📘 Câu ví dụ: "我感激你的帮助。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
感动 gǎn dòng
🔊 Phát âm 👉 Cảm động
📘 Câu ví dụ: "我看了那部电影,感动得流下了眼泪。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
重视 zhòng shì
🔊 Phát âm 👉 Coi trọng
📘 Câu ví dụ: "他很重视这个工作。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
冷漠 lěng mò
🔊 Phát âm 👉 Lạnh lùng
📘 Câu ví dụ: "她对别人的困难总是冷漠。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
热情 rè qíng
🔊 Phát âm 👉 Nhiệt tình
📘 Câu ví dụ: "她对学习中文有很大的热情。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
友好 yǒu hǎo
🔊 Phát âm 👉 Thân thiện
📘 Câu ví dụ: "他是一个非常友好的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
敬佩 jìng pèi
🔊 Phát âm 👉 Ngưỡng mộ
📘 Câu ví dụ: "他对父母的敬佩是无限的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
嫉妒 jí dù
🔊 Phát âm 👉 Ghen tỵ
📘 Câu ví dụ: "她对朋友的成功感到嫉妒。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
压力 yā lì
🔊 Phát âm 👉 Áp lực
📘 Câu ví dụ: "这份工作给我带来很大的压力。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
责任感 zé rèn gǎn
🔊 Phát âm 👉 Tinh thần trách nhiệm
📘 Câu ví dụ: "她对工作有很强的责任感。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
自豪感 zì háo gǎn
🔊 Phát âm 👉 Tự hào
📘 Câu ví dụ: "我对自己的成就感到自豪感。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
羞愧 xiū kuì
🔊 Phát âm 👉 Xấu hổ
📘 Câu ví dụ: "他听到了自己的错误,感到羞愧。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
欣赏 xīn shǎng
🔊 Phát âm 👉 Tán dương
📘 Câu ví dụ: "我喜欢欣赏美丽的风景。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
满足 mǎn zú
🔊 Phát âm 👉 Thỏa mãn
📘 Câu ví dụ: "我吃完了这顿美味的晚餐,感觉非常满足。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
幽默 yōu mò
🔊 Phát âm 👉 Hài hước
📘 Câu ví dụ: "这部电影很有幽默感。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 情感
→ Xem thêm
学生 xué shēng
🔊 Phát âm 👉 Học sinh
📘 Câu ví dụ: "这个学生很用功。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
书 shū
🔊 Phát âm 👉 Sách
📘 Câu ví dụ: "我喜欢读书。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
笔 bǐ
🔊 Phát âm 👉 Bút
📘 Câu ví dụ: "我有一支红色的笔。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
铅笔 qiān bǐ
🔊 Phát âm 👉 Bút chì
📘 Câu ví dụ: "我的铅笔是红色的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
橡皮 xiàng pí
🔊 Phát âm 👉 Tẩy
📘 Câu ví dụ: "这支笔不见了,你有橡皮吗? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
本子 běn zi
🔊 Phát âm 👉 Vở
📘 Câu ví dụ: "我买了一本子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
课本 kè běn
🔊 Phát âm 👉 Sách giáo khoa
📘 Câu ví dụ: "我的课本在书包里。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
作业 zuò yè
🔊 Phát âm 👉 Bài tập
📘 Câu ví dụ: "这个周末有很多作业要做。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
课桌 kè zhuō
🔊 Phát âm 👉 Bàn học
📘 Câu ví dụ: "我的书包放在课桌上。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
椅子 yǐ zi
🔊 Phát âm 👉 Ghế
📘 Câu ví dụ: "这个椅子很舒服。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
黑板 hēi bǎn
🔊 Phát âm 👉 Bảng đen
📘 Câu ví dụ: "这是我们的黑板。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
白板 bái bǎn
🔊 Phát âm 👉 Bảng trắng
📘 Câu ví dụ: "白板上写着老师的笔记。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
电脑 diàn nǎo
🔊 Phát âm 👉 Máy tính
📘 Câu ví dụ: "这台电脑很快。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
计算器 jì suàn qì
🔊 Phát âm 👉 Máy tính bỏ túi
📘 Câu ví dụ: "计算器在这里,你可以用它做数学作业。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
词典 cí diǎn
🔊 Phát âm 👉 Từ điển
📘 Câu ví dụ: "我在书包里找到了一本词典。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
语法 yǔ fǎ
🔊 Phát âm 👉 Ngữ pháp
📘 Câu ví dụ: "这本书讲解了中文的语法。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
听力 tīng lì
🔊 Phát âm 👉 Kỹ năng nghe
📘 Câu ví dụ: "他的听力很好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
口语 kǒu yǔ
🔊 Phát âm 👉 Kỹ năng nói
📘 Câu ví dụ: "我们要多练习口语。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
阅读 yuè dú
🔊 Phát âm 👉 Kỹ năng đọc
📘 Câu ví dụ: "我喜欢阅读书籍。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
写作 xiě zuò
🔊 Phát âm 👉 Kỹ năng viết
📘 Câu ví dụ: "我喜欢写作。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
练习 liàn xí
🔊 Phát âm 👉 Luyện tập
📘 Câu ví dụ: "我每天练习写汉字。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
考试 kǎo shì
🔊 Phát âm 👉 Thi
📘 Câu ví dụ: "考试很重要。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
成绩 chéng jì
🔊 Phát âm 👉 Điểm số
📘 Câu ví dụ: "你的成绩很好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
课堂 kè táng
🔊 Phát âm 👉 Giờ học
📘 Câu ví dụ: "我们在课堂上学习中文。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
课间休息 kè jiān xiū xī
🔊 Phát âm 👉 Giờ nghỉ giải lao
📘 Câu ví dụ: "课间休息很重要。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
实验 shí yàn
🔊 Phát âm 👉 Thí nghiệm
📘 Câu ví dụ: "我们要做一个实验。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 学习
→ Xem thêm
家具 jiā jù
🔊 Phát âm 👉 Đồ nội thất
📘 Câu ví dụ: "我的家里有很多家具。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
桌子 zhuō zi
🔊 Phát âm 👉 Bàn
📘 Câu ví dụ: "这张桌子很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
椅子 yǐ zi
🔊 Phát âm 👉 Ghế
📘 Câu ví dụ: "我的房间里有一把椅子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
床 chuáng
🔊 Phát âm 👉 Giường
📘 Câu ví dụ: "床上有一只小猫。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
沙发 shā fā
🔊 Phát âm 👉 Ghế sofa
📘 Câu ví dụ: "我的沙发很舒服。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
书架 shū jià
🔊 Phát âm 👉 Kệ sách
📘 Câu ví dụ: "书架上放着很多书。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
衣柜 yī guì
🔊 Phát âm 👉 Tủ quần áo
📘 Câu ví dụ: "我的衣柜里有很多衣服。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
鞋架 xié jià
🔊 Phát âm 👉 Giá để giày
📘 Câu ví dụ: "我家里的鞋架很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
灯 dēng
🔊 Phát âm 👉 Đèn
📘 Câu ví dụ: "我家的灯坏了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
窗帘 chuāng lián
🔊 Phát âm 👉 Rèm cửa sổ
📘 Câu ví dụ: "这个房间的窗帘是蓝色的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
地毯 dì tǎn
🔊 Phát âm 👉 Thảm trải sàn
📘 Câu ví dụ: "我的卧室里铺着一条地毯。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
电视 diàn shì
🔊 Phát âm 👉 Tivi
📘 Câu ví dụ: "我每天晚上都看电视。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
冰箱 bīng xiāng
🔊 Phát âm 👉 Tủ lạnh
📘 Câu ví dụ: "我家里的冰箱坏了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
微波炉 wēi bō lú
🔊 Phát âm 👉 Lò vi sóng
📘 Câu ví dụ: "微波炉很方便。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
炉灶 lú zào
🔊 Phát âm 👉 Bếp
📘 Câu ví dụ: "炉灶上煮着一锅热气腾腾的汤。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
烤箱 kǎo xiāng
🔊 Phát âm 👉 Lò nướng
📘 Câu ví dụ: "烤箱里有一块蛋糕。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
洗衣机 xǐ yī jī
🔊 Phát âm 👉 Máy giặt
📘 Câu ví dụ: "我家有一台洗衣机。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
热水器 rè shuǐ qì
🔊 Phát âm 👉 Máy nước nóng
📘 Câu ví dụ: "我家的热水器坏了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
空调 kōng tiáo
🔊 Phát âm 👉 Điều hòa không khí
📘 Câu ví dụ: "我的房间里有空调。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
风扇 fēng shàn
🔊 Phát âm 👉 Quạt điện
📘 Câu ví dụ: "我家里有一台风扇。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
吸尘器 xī chén qì
🔊 Phát âm 👉 Máy hút bụi
📘 Câu ví dụ: "我家里有一台吸尘器。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
吹风机 chuī fēng jī
🔊 Phát âm 👉 Máy sấy tóc
📘 Câu ví dụ: "我用吹风机吹头发。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
电吹风 diàn chuī fēng
🔊 Phát âm 👉 Máy sấy tóc điện
📘 Câu ví dụ: "我的电吹风坏了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
熨斗 yùn dǒu
🔊 Phát âm 👉 Bàn ủi
📘 Câu ví dụ: "这件衣服很皱,我需要用熨斗把它熨平。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
咖啡机 kā fēi jī
🔊 Phát âm 👉 Máy pha cà phê
📘 Câu ví dụ: "咖啡机很方便,可以随时自己做咖啡。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
热水壶 rè shuǐ hú
🔊 Phát âm 👉 Ấm đun nước
📘 Câu ví dụ: "我家里有一个热水壶。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
酒柜 jiǔ guì
🔊 Phát âm 👉 Tủ rượu
📘 Câu ví dụ: "这个酒柜很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
电饭煲 diàn fàn bāo
🔊 Phát âm 👉 Nồi cơm điện
📘 Câu ví dụ: "我家有一个电饭煲。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
碗碟 wǎn dié
🔊 Phát âm 👉 Bát đĩa
📘 Câu ví dụ: "这家餐馆的碗碟都很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
刀具 dāo jù
🔊 Phát âm 👉 Dao kéo
📘 Câu ví dụ: "我们需要买一套新的刀具。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
厨具 chú jù
🔊 Phát âm 👉 Đồ dùng nhà bếp
📘 Câu ví dụ: "厨具很重要。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
垃圾桶 lā jī tǒng
🔊 Phát âm 👉 Thùng rác
📘 Câu ví dụ: "垃圾桶在厨房里。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
毛巾 máo jīn
🔊 Phát âm 👉 Khăn tắm
📘 Câu ví dụ: "我忘了带毛巾去游泳池了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
牙刷 yá shuā
🔊 Phát âm 👉 Bàn chải đánh răng
📘 Câu ví dụ: "我需要买一支牙刷。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
牙膏 yá gāo
🔊 Phát âm 👉 Kem đánh răng
📘 Câu ví dụ: "我需要买牙膏。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
香薰灯 xiāng xūn dēng
🔊 Phát âm 👉 Đèn thơm
📘 Câu ví dụ: "我在家里点了一盏香薰灯。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
柜子 guì zi
🔊 Phát âm 👉 Tủ
📘 Câu ví dụ: "这个柜子很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
盆子 pén zi
🔊 Phát âm 👉 Chậu rửa
📘 Câu ví dụ: "这个盆子是用来洗菜的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
水龙头 shuǐ lóng tóu
🔊 Phát âm 👉 Vòi nước
📘 Câu ví dụ: "水龙头坏了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
浴缸 yù gāng
🔊 Phát âm 👉 Bồn tắm
📘 Câu ví dụ: "我想在浴缸里泡个澡。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
镜子 jìng zi
🔊 Phát âm 👉 Gương
📘 Câu ví dụ: "我在镜子里看到了自己的笑容。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
钟 zhōng
🔊 Phát âm 👉 Đồng hồ
📘 Câu ví dụ: "我的房间里有一个钟。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
电池 diàn chí
🔊 Phát âm 👉 Pin
📘 Câu ví dụ: "我的手机没电池了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
电线 diàn xiàn
🔊 Phát âm 👉 Dây điện
📘 Câu ví dụ: "这栋房子的电线很乱,需要整理一下。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
插座 chā zuò
🔊 Phát âm 👉 Ổ cắm điện
📘 Câu ví dụ: "插座在桌子下面。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
开关 kāi guān
🔊 Phát âm 👉 Công tắc điện
📘 Câu ví dụ: "开关在墙上。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
阳台 yáng tái
🔊 Phát âm 👉 Ban công
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在阳台上喝茶。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
烟囱 yān cōng
🔊 Phát âm 👉 Ống khói
📘 Câu ví dụ: "烟囱很高。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
地板 dì bǎn
🔊 Phát âm 👉 Sàn nhà
📘 Câu ví dụ: "地板很干净。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
屋顶 wū dǐng
🔊 Phát âm 👉 Mái nhà
📘 Câu ví dụ: "屋顶上有一只小鸟。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 家庭用品
→ Xem thêm
足球 zú qiú
🔊 Phát âm 👉 Bóng đá
📘 Câu ví dụ: "我喜欢踢足球。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
篮球 lán qiú
🔊 Phát âm 👉 Bóng rổ
📘 Câu ví dụ: "篮球是我最喜欢的运动。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
网球 wǎng qiú
🔊 Phát âm 👉 Quần vợt
📘 Câu ví dụ: "我喜欢打网球。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
乒乓球 pīng pāng qiú
🔊 Phát âm 👉 Bóng bàn
📘 Câu ví dụ: "我喜欢打乒乓球。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
排球 pái qiú
🔊 Phát âm 👉 Bóng chuyền
📘 Câu ví dụ: "我喜欢打排球。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
游泳 yóu yǒng
🔊 Phát âm 👉 Bơi lội
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在夏天的时候去游泳。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
跑步 pǎo bù
🔊 Phát âm 👉 Chạy bộ
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在公园跑步。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
自行车 zì xíng chē
🔊 Phát âm 👉 Xe đạp
📘 Câu ví dụ: "我的自行车是红色的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
滑板 huá bǎn
🔊 Phát âm 👉 Trượt ván
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在公园骑滑板。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
滑雪 huá xuě
🔊 Phát âm 👉 Trượt tuyết
📘 Câu ví dụ: "我喜欢滑雪。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
冲浪 chōng làng
🔊 Phát âm 👉 Lướt sóng
📘 Câu ví dụ: "他喜欢去海边冲浪。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
高尔夫球 gāo ěr fū qiú
🔊 Phát âm 👉 Golf
📘 Câu ví dụ: "我喜欢打高尔夫球。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
滑冰 huá bīng
🔊 Phát âm 👉 Trượt băng
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在冬天的时候去滑冰。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
跳水 tiào shuǐ
🔊 Phát âm 👉 Nhảy xuống nước
📘 Câu ví dụ: "跳水比赛很精彩。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
射箭 shè jiàn
🔊 Phát âm 👉 Bắn cung
📘 Câu ví dụ: "她喜欢射箭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
赛车 sài chē
🔊 Phát âm 👉 Đua xe
📘 Câu ví dụ: "赛车很刺激。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
跳高 tiào gāo
🔊 Phát âm 👉 Nhảy cao
📘 Câu ví dụ: "他很擅长跳高。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
跳远 tiào yuǎn
🔊 Phát âm 👉 Nhảy xa
📘 Câu ví dụ: "他在比赛中跳远了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
拳击 quán jī
🔊 Phát âm 👉 Quyền Anh
📘 Câu ví dụ: "他喜欢练习拳击。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
摔跤 shuāi jiāo
🔊 Phát âm 👉 Đấu vật
📘 Câu ví dụ: "我喜欢看摔跤比赛。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
武术 wǔ shù
🔊 Phát âm 👉 Võ thuật
📘 Câu ví dụ: "我喜欢学习武术。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
棒球 bàng qiú
🔊 Phát âm 👉 Bóng chày
📘 Câu ví dụ: "我喜欢打棒球。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
曲棍球 qū gùn qiú
🔊 Phát âm 👉 Quần vợt gỗ
📘 Câu ví dụ: "我喜欢打曲棍球。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
拍球 pāi qiú
🔊 Phát âm 👉 Cầu lông
📘 Câu ví dụ: "他们经常一起拍球。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
射击 shè jī
🔊 Phát âm 👉 Bắn súng
📘 Câu ví dụ: "他喜欢射击运动。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
垒球 lěi qiú
🔊 Phát âm 👉 Bóng chày Mỹ
📘 Câu ví dụ: "我喜欢打垒球。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
马术 mǎ shù
🔊 Phát âm 👉 Đua ngựa
📘 Câu ví dụ: "我很喜欢学习马术。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
自由搏击 zì yóu bó jī
🔊 Phát âm 👉 MMA
📘 Câu ví dụ: "自由搏击是一项很受欢迎的运动。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
滑水 huá shuǐ
🔊 Phát âm 👉 Lướt ván nước
📘 Câu ví dụ: "滑水是一项很刺激的水上运动。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
钓鱼 diào yú
🔊 Phát âm 👉 Câu cá
📘 Câu ví dụ: "我喜欢去钓鱼。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
骑马 qí mǎ
🔊 Phát âm 👉 Cưỡi ngựa
📘 Câu ví dụ: "我喜欢骑马。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
爬山 pá shān
🔊 Phát âm 👉 Leo núi
📘 Câu ví dụ: "我们周末喜欢爬山。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
风筝 fēng zhēng
🔊 Phát âm 👉 Diều
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在公园放风筝。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
滑翔伞 huá xiáng sǎn
🔊 Phát âm 👉 Dù lượn
📘 Câu ví dụ: "滑翔伞是一项刺激的运动。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
跳伞 tiào sǎn
🔊 Phát âm 👉 Nhảy dù
📘 Câu ví dụ: "他喜欢跳伞。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
跳舞 tiào wǔ
🔊 Phát âm 👉 Nhảy múa
📘 Câu ví dụ: "她喜欢跳舞。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
步行 bù xíng
🔊 Phát âm 👉 Đi bộ
📘 Câu ví dụ: "他喜欢步行去公园。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
壁球 bì qiú
🔊 Phát âm 👉 Bóng tường
📘 Câu ví dụ: "他每周都去打壁球。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
竞走 jìng zǒu
🔊 Phát âm 👉 Điền kinh đi nhanh
📘 Câu ví dụ: "他喜欢参加竞走比赛。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
铁人三项 tiě rén sān xiàng
🔊 Phát âm 👉 Ironman
📘 Câu ví dụ: "他参加了铁人三项比赛。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
滑雪双板 huá xuě shuāng bǎn
🔊 Phát âm 👉 Trượt tuyết đôi
📘 Câu ví dụ: "我喜欢滑雪双板。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
拳击搏击 quán jī bó jī
🔊 Phát âm 👉 Quyền Anh MMA
📘 Câu ví dụ: "我喜欢看拳击搏击比赛。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
举重 jǔ zhòng
🔊 Phát âm 👉 Cử tạ
📘 Câu ví dụ: "他喜欢举重。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
赛艇 sài tǐng
🔊 Phát âm 👉 Chèo thuyền
📘 Câu ví dụ: "他参加了赛艇比赛。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
雪车 xuě chē
🔊 Phát âm 👉 Bob xe trượt tuyết
📘 Câu ví dụ: "雪车是在雪地上行驶的交通工具。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 运动
→ Xem thêm
电脑 diàn nǎo
🔊 Phát âm 👉 Máy tính
📘 Câu ví dụ: "我的电脑是苹果品牌的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
手机 shǒu jī
🔊 Phát âm 👉 Điện thoại di động
📘 Câu ví dụ: "手机很重要。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
平板电脑 píng bǎn diàn nǎo
🔊 Phát âm 👉 Máy tính bảng
📘 Câu ví dụ: "我用平板电脑看电影。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
笔记本电脑 bǐ jì běn diàn nǎo
🔊 Phát âm 👉 Laptop
📘 Câu ví dụ: "我的笔记本电脑是苹果的。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
网络 wǎng luò
🔊 Phát âm 👉 Mạng internet
📘 Câu ví dụ: "我每天都上网。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
电子邮件 diàn zi yóu jiàn
🔊 Phát âm 👉 Email
📘 Câu ví dụ: "我每天都会收到很多电子邮件。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
网站 wǎng zhàn
🔊 Phát âm 👉 Trang web
📘 Câu ví dụ: "网站上有很多有用的信息。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
应用程序 yìng yòng chéng xù
🔊 Phát âm 👉 Ứng dụng
📘 Câu ví dụ: "这个应用程序非常方便。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
软件 ruǎn jiàn
🔊 Phát âm 👉 Phần mềm
📘 Câu ví dụ: "这个软件很好用。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
硬件 yìng jiàn
🔊 Phát âm 👉 Phần cứng
📘 Câu ví dụ: "这台电脑的硬件配置很好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
数据 shù jù
🔊 Phát âm 👉 Dữ liệu
📘 Câu ví dụ: "数据显示这个月的销售额有所增长。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
文件 wén jiàn
🔊 Phát âm 👉 Tập tin
📘 Câu ví dụ: "我需要打印这份文件。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
下载 xià zài
🔊 Phát âm 👉 Tải xuống
📘 Câu ví dụ: "我要下载这个手机应用程序。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
上传 shàng chuán
🔊 Phát âm 👉 Tải lên
📘 Câu ví dụ: "我需要把照片上传到社交媒体上。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
互联网 hù lián wǎng
🔊 Phát âm 👉 Internet
📘 Câu ví dụ: "我每天都用互联网查资料。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
社交媒体 shè jiāo méi tǐ
🔊 Phát âm 👉 Mạng xã hội
📘 Câu ví dụ: "我常常在社交媒体上和朋友聊天。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
视频 shì pín
🔊 Phát âm 👉 Video
📘 Câu ví dụ: "这个视频很有趣。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
照片 zhào piān
🔊 Phát âm 👉 Ảnh
📘 Câu ví dụ: "我们一起拍了很多照片。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
电池 diàn chí
🔊 Phát âm 👉 Pin
📘 Câu ví dụ: "这个手机的电池很快就用完了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
插头 chā tóu
🔊 Phát âm 👉 Phích cắm
📘 Câu ví dụ: "插头在哪里? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 科技
→ Xem thêm
工作 gōng zuò
🔊 Phát âm 👉 Công việc
📘 Câu ví dụ: "我每天都去公司工作。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
办公室 bàn gōng shì
🔊 Phát âm 👉 Văn phòng
📘 Câu ví dụ: "我的办公室在公司的二楼。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
同事 tóng shì
🔊 Phát âm 👉 Đồng nghiệp
📘 Câu ví dụ: "我的同事很友好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
经理 jīng lǐ
🔊 Phát âm 👉 Giám đốc
📘 Câu ví dụ: "这家公司的经理很有经验。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
老板 lǎo bǎn
🔊 Phát âm 👉 Sếp
📘 Câu ví dụ: "老板今天生气了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
员工 yuán gōng
🔊 Phát âm 👉 Nhân viên
📘 Câu ví dụ: "我们公司有很多员工。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
会议 huì yì
🔊 Phát âm 👉 Cuộc họp
📘 Câu ví dụ: "我们明天有一个会议。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
项目 xiàng mù
🔊 Phát âm 👉 Dự án
📘 Câu ví dụ: "这个项目很重要。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
报告 bào gào
🔊 Phát âm 👉 Báo cáo
📘 Câu ví dụ: "报告一下,这个月的销售额有所增长。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
文件 wén jiàn
🔊 Phát âm 👉 Tài liệu
📘 Câu ví dụ: "这个文件很重要。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
合同 hé tóng
🔊 Phát âm 👉 Hợp đồng
📘 Câu ví dụ: "我们签订了一份合同。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
工资 gōng zī
🔊 Phát âm 👉 Lương
📘 Câu ví dụ: "你的工资是多少? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
加班 jiā bān
🔊 Phát âm 👉 Làm thêm giờ
📘 Câu ví dụ: "我今天要加班。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
休假 xiū jià
🔊 Phát âm 👉 Nghỉ phép
📘 Câu ví dụ: "他已经连续工作了一个星期,需要休假。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
职位 zhí wèi
🔊 Phát âm 👉 Chức vụ
📘 Câu ví dụ: "这个职位需要很多工作经验。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
应聘 yìng pìn
🔊 Phát âm 👉 Ứng tuyển
📘 Câu ví dụ: "我今天去公司应聘。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
面试 miàn shì
🔊 Phát âm 👉 Phỏng vấn
📘 Câu ví dụ: "我今天有一个面试。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
培训 péi xùn
🔊 Phát âm 👉 Đào tạo
📘 Câu ví dụ: "这家公司提供很好的培训计划。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
任务 rèn wù
🔊 Phát âm 👉 Nhiệm vụ
📘 Câu ví dụ: "我们的任务是每天都要学习中文。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
目标 mù biāo
🔊 Phát âm 👉 Mục tiêu
📘 Câu ví dụ: "我们的目标是学会说流利的中文。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 工作
→ Xem thêm
自然 zì rán
🔊 Phát âm 👉 Thiên nhiên
📘 Câu ví dụ: "自然的美景让人心情愉悦。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
山 shān
🔊 Phát âm 👉 Núi
📘 Câu ví dụ: "我们明天去爬山。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
海 hǎi
🔊 Phát âm 👉 Biển
📘 Câu ví dụ: "我喜欢去海边玩。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
湖 hú
🔊 Phát âm 👉 Hồ
📘 Câu ví dụ: "我们去湖边散步。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
河 hé
🔊 Phát âm 👉 Sông
📘 Câu ví dụ: "这条河很宽。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
森林 sēn lín
🔊 Phát âm 👉 Rừng
📘 Câu ví dụ: "森林里有很多野生动物。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
沙漠 shā mò
🔊 Phát âm 👉 Sa mạc
📘 Câu ví dụ: "沙漠很热。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
草原 cǎo yuán
🔊 Phát âm 👉 Thảo nguyên
📘 Câu ví dụ: "我们去草原上骑马。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
花 huā
🔊 Phát âm 👉 Hoa
📘 Câu ví dụ: "这朵花很美丽。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
树 shù
🔊 Phát âm 👉 Cây
📘 Câu ví dụ: "树很高。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
草 cǎo
🔊 Phát âm 👉 Cỏ
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在草地上躺着看云彩。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
叶子 yè zi
🔊 Phát âm 👉 Lá
📘 Câu ví dụ: "树上的叶子很绿。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
动物 dòng wù
🔊 Phát âm 👉 Động vật
📘 Câu ví dụ: "我喜欢看动物。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
鸟 niǎo
🔊 Phát âm 👉 Chim
📘 Câu ví dụ: "这只鸟很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
鱼 yú
🔊 Phát âm 👉 Cá
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃鱼。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
虫 chóng
🔊 Phát âm 👉 Côn trùng
📘 Câu ví dụ: "我家的花园里有很多虫。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
天空 tiān kōng
🔊 Phát âm 👉 Bầu trời
📘 Câu ví dụ: "天空很蓝。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
太阳 tài yáng
🔊 Phát âm 👉 Mặt trời
📘 Câu ví dụ: "太阳很亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
月亮 yuè liàng
🔊 Phát âm 👉 Mặt trăng
📘 Câu ví dụ: "今晚的月亮很圆。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
星星 xīng xīng
🔊 Phát âm 👉 Ngôi sao
📘 Câu ví dụ: "今晚的星星很亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 自然
→ Xem thêm
做 zuò
🔊 Phát âm 👉 Làm
📘 Câu ví dụ: "他每天做作业。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
学习 xué xí
🔊 Phát âm 👉 Học tập
📘 Câu ví dụ: "我每天都学习中文。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
吃 chī
🔊 Phát âm 👉 Ăn
📘 Câu ví dụ: "我要吃饭。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
喝 hē
🔊 Phát âm 👉 Uống
📘 Câu ví dụ: "他喜欢喝茶。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
看 kàn
🔊 Phát âm 👉 Xem, nhìn
📘 Câu ví dụ: "我们看电影。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
睡觉 shuì jiào
🔊 Phát âm 👉 Ngủ
📘 Câu ví dụ: "他该睡觉了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
工作 gōng zuò
🔊 Phát âm 👉 Làm việc
📘 Câu ví dụ: "我每天都去公司工作。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
学 xué
🔊 Phát âm 👉 Học
📘 Câu ví dụ: "我每天学中文。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
玩 wán
🔊 Phát âm 👉 Chơi, vui chơi
📘 Câu ví dụ: "我喜欢玩电脑游戏。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
跑步 pǎo bù
🔊 Phát âm 👉 Chạy bộ
📘 Câu ví dụ: "他每天早上都喜欢跑步。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
跳舞 tiào wǔ
🔊 Phát âm 👉 Nhảy múa
📘 Câu ví dụ: "我喜欢跳舞。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
游泳 yóu yǒng
🔊 Phát âm 👉 Bơi lội
📘 Câu ví dụ: "他喜欢在夏天去游泳池游泳。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
唱歌 chàng gē
🔊 Phát âm 👉 Hát
📘 Câu ví dụ: "他喜欢唱歌。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
跳跃 tiào yuè
🔊 Phát âm 👉 Nhảy nhót
📘 Câu ví dụ: "她跳跃得很高。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
笑 xiào
🔊 Phát âm 👉 Cười
📘 Câu ví dụ: "他看到她的笑容,心情变得愉快起来。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
哭 kū
🔊 Phát âm 👉 Khóc
📘 Câu ví dụ: "他哭了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
走 zǒu
🔊 Phát âm 👉 Đi, đi bộ
📘 Câu ví dụ: "走吧! " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
站 zhàn
🔊 Phát âm 👉 Đứng
📘 Câu ví dụ: "我站在公交车站等车。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
坐 zuò
🔊 Phát âm 👉 Ngồi
📘 Câu ví dụ: "坐在椅子上。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
报告 bào gào
🔊 Phát âm 👉 Báo cáo
📘 Câu ví dụ: "报告一下,明天的会议时间改变了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
写 xiě
🔊 Phát âm 👉 Viết
📘 Câu ví dụ: "我喜欢写字。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
画 huà
🔊 Phát âm 👉 Vẽ
📘 Câu ví dụ: "他喜欢画画。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
洗 xǐ
🔊 Phát âm 👉 Rửa
📘 Câu ví dụ: "我每天洗澡。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
打扫 dǎ sǎo
🔊 Phát âm 👉 Dọn dẹp
📘 Câu ví dụ: "我们每个星期六都要打扫房间。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
教 jiào
🔊 Phát âm 👉 Dạy, giảng dạy
📘 Câu ví dụ: "我喜欢教学生学习中文。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
存钱 cún qián
🔊 Phát âm 👉 Tiết kiệm tiền
📘 Câu ví dụ: "我每个月都会存钱。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
花钱 huā qián
🔊 Phát âm 👉 Tiêu tiền
📘 Câu ví dụ: "我今天去商店花了很多钱。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
爬山 pá shān
🔊 Phát âm 👉 Leo núi
📘 Câu ví dụ: "我们经常爬山。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
滑冰 huá bīng
🔊 Phát âm 👉 Trượt băng
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在冬天的时候去滑冰。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
滑雪 huá xuě
🔊 Phát âm 👉 Trượt tuyết
📘 Câu ví dụ: "我很喜欢滑雪。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
开车 kāi chē
🔊 Phát âm 👉 Lái xe
📘 Câu ví dụ: "我每天都开车上班。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
骑车 qí chē
🔊 Phát âm 👉 Đi xe đạp
📘 Câu ví dụ: "我喜欢骑车去公园。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
飞行 fēi xíng
🔊 Phát âm 👉 Bay
📘 Câu ví dụ: "这只小鸟正在飞行。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
跳伞 tiào sǎn
🔊 Phát âm 👉 Nhảy dù
📘 Câu ví dụ: "他喜欢跳伞。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
放松 fàng sōng
🔊 Phát âm 👉 Thư giãn
📘 Câu ví dụ: "放松一下,不要太紧张。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
打电话 dǎ diàn huà
🔊 Phát âm 👉 Gọi điện thoại
📘 Câu ví dụ: "我要给妈妈打电话。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
发邮件 fā yóu jiàn
🔊 Phát âm 👉 Gửi email
📘 Câu ví dụ: "我经常发邮件给我的朋友。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
打游戏 dǎ yóu xì
🔊 Phát âm 👉 Chơi game
📘 Câu ví dụ: "我喜欢打游戏。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
喂养 wèi yǎng
🔊 Phát âm 👉 Nuôi dưỡng
📘 Câu ví dụ: "请记得按时喂养你的宠物。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
照顾 zhào gù
🔊 Phát âm 👉 Chăm sóc
📘 Câu ví dụ: "请照顾好自己。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
购物 gòu wù
🔊 Phát âm 👉 Mua sắm
📘 Câu ví dụ: "我喜欢去购物。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
准备 zhǔn bèi
🔊 Phát âm 👉 Chuẩn bị
📘 Câu ví dụ: "准备好了吗? " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
结婚 jié hūn
🔊 Phát âm 👉 Kết hôn
📘 Câu ví dụ: "他们决定结婚了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
离开 lí kāi
🔊 Phát âm 👉 Rời khỏi
📘 Câu ví dụ: "他要离开这个城市了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
到达 dào dá
🔊 Phát âm 👉 Đến nơi
📘 Câu ví dụ: "我们的飞机终于到达了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
帮助 bāng zhù
🔊 Phát âm 👉 Giúp đỡ
📘 Câu ví dụ: "我可以帮助你学习中文。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
理解 lǐ jiě
🔊 Phát âm 👉 Hiểu
📘 Câu ví dụ: "我理解你的意思。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
分享 fēn xiǎng
🔊 Phát âm 👉 Chia sẻ
📘 Câu ví dụ: "我们可以分享食物。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
拍照 pāi zhào
🔊 Phát âm 👉 Chụp ảnh
📘 Câu ví dụ: "我们在景点拍照。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
祝贺 zhù hè
🔊 Phát âm 👉 Chúc mừng
📘 Câu ví dụ: "他们结婚了,祝贺他们! " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本动词
→ Xem thêm
高 gāo
🔊 Phát âm 👉 Cao
📘 Câu ví dụ: "他很高。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
矮 ǎi
🔊 Phát âm 👉 Thấp
📘 Câu ví dụ: "他很矮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
大 dà
🔊 Phát âm 👉 Lớn
📘 Câu ví dụ: "我的房间很大。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
小 xiǎo
🔊 Phát âm 👉 Nhỏ
📘 Câu ví dụ: "小狗很可爱。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
新 xīn
🔊 Phát âm 👉 Mới
📘 Câu ví dụ: "这是新书。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
旧 jiù
🔊 Phát âm 👉 Cũ
📘 Câu ví dụ: "这是我的旧书包。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
快 kuài
🔊 Phát âm 👉 Nhanh
📘 Câu ví dụ: "快走! " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
慢 màn
🔊 Phát âm 👉 Chậm
📘 Câu ví dụ: "慢慢走。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
热 rè
🔊 Phát âm 👉 Nóng
📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝热茶。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
冷 lěng
🔊 Phát âm 👉 Lạnh
📘 Câu ví dụ: "我觉得很冷。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
好 hǎo
🔊 Phát âm 👉 Tốt
📘 Câu ví dụ: "我的中文很好。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
坏 huài
🔊 Phát âm 👉 Xấu
📘 Câu ví dụ: "这个苹果坏了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
漂亮 piào liàng
🔊 Phát âm 👉 Đẹp
📘 Câu ví dụ: "她今天穿的衣服很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
丑 chǒu
🔊 Phát âm 👉 Xấu xí
📘 Câu ví dụ: "她觉得自己很丑。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
难 nán
🔊 Phát âm 👉 Khó
📘 Câu ví dụ: "这个问题太难了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
容易 róng yì
🔊 Phát âm 👉 Dễ
📘 Câu ví dụ: "这个问题很容易。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
干净 gān jìng
🔊 Phát âm 👉 Sạch sẽ
📘 Câu ví dụ: "这个房间很干净。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
脏 zàng
🔊 Phát âm 👉 Bẩn
📘 Câu ví dụ: "这件衣服很脏。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
甜 tián
🔊 Phát âm 👉 Ngọt
📘 Câu ví dụ: "这个水果很甜。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
苦 kǔ
🔊 Phát âm 👉 Đắng
📘 Câu ví dụ: "这杯咖啡太苦了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
辣 là
🔊 Phát âm 👉 Cay
📘 Câu ví dụ: "这道菜很辣。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
酸 suān
🔊 Phát âm 👉 Chua
📘 Câu ví dụ: "这个柠檬很酸。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
甜美 tián měi
🔊 Phát âm 👉 Dịu dàng
📘 Câu ví dụ: "她的笑容甜美。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
苍白 cāng bái
🔊 Phát âm 👉 Trắng bệch
📘 Câu ví dụ: "她的脸色苍白。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
红润 hóng rùn
🔊 Phát âm 👉 Màu hồng
📘 Câu ví dụ: "她的脸颊红润的,看起来很健康。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
灰暗 huī àn
🔊 Phát âm 👉 Tối tăm
📘 Câu ví dụ: "今天的天气很灰暗。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
清澈 qīng chè
🔊 Phát âm 👉 Trong và sáng
📘 Câu ví dụ: "河水清澈。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
混浊 hún zhuó
🔊 Phát âm 👉 Đục
📘 Câu ví dụ: "这个池塘的水很混浊。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
丰富 fēng fù
🔊 Phát âm 👉 Phong phú
📘 Câu ví dụ: "这里的水果种类很丰富。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
空旷 kōng kuàng
🔊 Phát âm 👉 Rộng rãi
📘 Câu ví dụ: "这个房间很空旷。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
狭窄 xiá zhǎi
🔊 Phát âm 👉 Hẹp
📘 Câu ví dụ: "这条小巷子很狭窄。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
好听 hǎo tīng
🔊 Phát âm 👉 Dễ nghe
📘 Câu ví dụ: "这首歌真好听。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
难听 nán tīng
🔊 Phát âm 👉 Khó nghe
📘 Câu ví dụ: "这首歌太难听了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
好闻 hǎo wén
🔊 Phát âm 👉 Dễ ngửi
📘 Câu ví dụ: "这道菜好闻。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
难闻 nán wén
🔊 Phát âm 👉 Khó chịu
📘 Câu ví dụ: "这个垃圾桶里的气味太难闻了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
清新 qīng xīn
🔊 Phát âm 👉 Tươi mát
📘 Câu ví dụ: "这个水果很清新。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
浑浊 hún zhuó
🔊 Phát âm 👉 Đục đắng
📘 Câu ví dụ: "这条河水很浑浊。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
清脆 qīng cuì
🔊 Phát âm 👉 Dễ nghe
📘 Câu ví dụ: "这个苹果吃起来很清脆。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
刺激 cì jī
🔊 Phát âm 👉 Kích thích
📘 Câu ví dụ: "这部电影非常刺激。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
沉闷 chén mèn
🔊 Phát âm 👉 Ẩm ương
📘 Câu ví dụ: "今天的天气很沉闷。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
轻松 qīng sōng
🔊 Phát âm 👉 Nhẹ nhàng
📘 Câu ví dụ: "她在家里看电影的时候总是感觉很轻松。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
紧张 jǐn zhāng
🔊 Phát âm 👉 Căng thẳng
📘 Câu ví dụ: "他今天考试很紧张。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
平静 píng jìng
🔊 Phát âm 👉 Bình tĩnh
📘 Câu ví dụ: "这个湖面很平静。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
喧闹 xuān nào
🔊 Phát âm 👉 Ồn ào
📘 Câu ví dụ: "这个地方太喧闹了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
安静 ān jìng
🔊 Phát âm 👉 Yên tĩnh
📘 Câu ví dụ: "他在图书馆里安静地读书。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
疲劳 pí láo
🔊 Phát âm 👉 Mệt mỏi
📘 Câu ví dụ: "我今天工作很忙,所以感觉很疲劳。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
充满 chōng mǎn
🔊 Phát âm 👉 Đầy đủ
📘 Câu ví dụ: "房间充满了温馨的气氛。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
空虚 kōng xū
🔊 Phát âm 👉 Trống rỗng
📘 Câu ví dụ: "我的心里感到很空虚。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
活跃 huó yuè
🔊 Phát âm 👉 Sôi nổi
📘 Câu ví dụ: "他是一个活跃的孩子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
懒惰 lǎn duò
🔊 Phát âm 👉 Lười biếng
📘 Câu ví dụ: "他很懒惰,从来不做家务。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 基本形容词
→ Xem thêm
水果 shuǐ guǒ
🔊 Phát âm 👉 Hoa quả
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃水果。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
苹果 píng guǒ
🔊 Phát âm 👉 Táo
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃苹果。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
香蕉 xiāng jiāo
🔊 Phát âm 👉 Chuối
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃香蕉。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
橙子 chéng zi
🔊 Phát âm 👉 Cam
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃橙子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
葡萄 pú táo
🔊 Phát âm 👉 Nho
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃葡萄。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
草莓 cǎo méi
🔊 Phát âm 👉 Dâu tây
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃草莓。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
西瓜 xī guā
🔊 Phát âm 👉 Dưa hấu
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃西瓜。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
梨子 lí zi
🔊 Phát âm 👉 Lê
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃梨子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
桃子 táo zi
🔊 Phát âm 👉 Đào
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃桃子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
柠檬 níng méng
🔊 Phát âm 👉 Chanh
📘 Câu ví dụ: "我很喜欢柠檬味的冰淇淋。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
芒果 máng guǒ
🔊 Phát âm 👉 Xoài
📘 Câu ví dụ: "我很喜欢吃芒果。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
李子 lǐ zi
🔊 Phát âm 👉 Mận
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃李子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
猕猴桃 mí hóu táo
🔊 Phát âm 👉 Kiwi
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃猕猴桃。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
樱桃 yīng táo
🔊 Phát âm 👉 Anh đào
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃樱桃。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
柚子 yòu zi
🔊 Phát âm 👉 Bưởi
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃柚子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
橘子 jú zi
🔊 Phát âm 👉 Quýt
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃橘子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
榴莲 liú lián
🔊 Phát âm 👉 Sầu riêng
📘 Câu ví dụ: "我很喜欢吃榴莲。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
荔枝 lì zhī
🔊 Phát âm 👉 Vải
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃荔枝。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
火龙果 huǒ lóng guǒ
🔊 Phát âm 👉 Thanh long
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃火龙果。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
青梅 qīng méi
🔊 Phát âm 👉 Mận xanh
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃青梅。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
枇杷 pí pá
🔊 Phát âm 👉 Mận Trung Quốc
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃枇杷。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
桑葚 sāng shèn
🔊 Phát âm 👉 Dâu ta
📘 Câu ví dụ: "这棵树上长满了桑葚。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
果汁 guǒ zhī
🔊 Phát âm 👉 Nước trái cây
📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝果汁。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
果酱 guǒ jiàng
🔊 Phát âm 👉 Mứt trái cây
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在早餐时吃吐司加果酱。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
水蜜桃 shuǐ mì táo
🔊 Phát âm 👉 Đào lộn
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃水蜜桃。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
芭蕉 bā jiāo
🔊 Phát âm 👉 Chuối
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃芭蕉。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
葡萄柚 pú táo yòu
🔊 Phát âm 👉 Bưởi
📘 Câu ví dụ: "这个葡萄柚很甜。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
樱桃番茄 yīng táo fān qié
🔊 Phát âm 👉 Cà chua cherry
📘 Câu ví dụ: "樱桃番茄很小,但很甜。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
枇杷 pí pá
🔊 Phát âm 👉 Mận
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃枇杷。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
果仁 guǒ rén
🔊 Phát âm 👉 Hạt trái cây
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在零食里加一些果仁。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
橙汁 chéng zhī
🔊 Phát âm 👉 Nước cam
📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝橙汁。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
橙皮 chéng pí
🔊 Phát âm 👉 Vỏ cam
📘 Câu ví dụ: "橙皮很香。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
西瓜子 xī guā zi
🔊 Phát âm 👉 Hạt dưa hấu
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃西瓜子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
西红柿 xī hóng shì
🔊 Phát âm 👉 Cà chua
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃西红柿。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
草莓酱 cǎo méi jiàng
🔊 Phát âm 👉 Mứt dâu tây
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在早餐时吃草莓酱面包。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
黑莓 hēi méi
🔊 Phát âm 👉 Dâu đen
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃黑莓。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
蓝莓 lán méi
🔊 Phát âm 👉 Dâu tây xanh
📘 Câu ví dụ: "这个蛋糕上有很多蓝莓。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
柠檬汁 níng méng zhī
🔊 Phát âm 👉 Nước chanh
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在夏天喝柠檬汁。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
芒果干 máng guǒ gàn
🔊 Phát âm 👉 Mứt xoài
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃芒果干。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
榴莲肉 liú lián ròu
🔊 Phát âm 👉 Thịt sầu riêng
📘 Câu ví dụ: "我最喜欢吃榴莲肉。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
橘子皮 jú zi pí
🔊 Phát âm 👉 Vỏ quýt
📘 Câu ví dụ: "这个橘子皮很香。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
樱桃树 yīng táo shù
🔊 Phát âm 👉 Cây anh đào
📘 Câu ví dụ: "我家后院种了一棵樱桃树。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
红毛丹 hóng máo dān
🔊 Phát âm 👉 Mãng cầu xiêm
📘 Câu ví dụ: "红毛丹是夏天常见的水果。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
火龙果汁 huǒ lóng guǒ zhī
🔊 Phát âm 👉 Nước thanh long
📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝火龙果汁。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
火龙果皮 huǒ lóng guǒ pí
🔊 Phát âm 👉 Vỏ thanh long
📘 Câu ví dụ: "火龙果皮很厚。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
橙子皮 chéng zi pí
🔊 Phát âm 👉 Vỏ cam
📘 Câu ví dụ: "我吃橙子皮不喜欢。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
葡萄籽 pú táo zǐ
🔊 Phát âm 👉 Hạt nho
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃葡萄籽。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
杨桃 yáng táo
🔊 Phát âm 👉 Khế
📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃杨桃。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
番石榴 fān shí liú
🔊 Phát âm 👉 Đào lộn
📘 Câu ví dụ: "这个番石榴又大又红。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
黑莓果汁 hēi méi guǒ zhī
🔊 Phát âm 👉 Nước dâu đen
📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝黑莓果汁。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 水果
→ Xem thêm
花 huā
🔊 Phát âm 👉 Hoa
📘 Câu ví dụ: "我家里有很多漂亮的花。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
玫瑰 méi guī
🔊 Phát âm 👉 Hoa hồng
📘 Câu ví dụ: "我喜欢送玫瑰花给妈妈。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
向日葵 xiàng rì kuí
🔊 Phát âm 👉 Hoa hướng dương
📘 Câu ví dụ: "我家的院子里有一片向日葵。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
桃花 táo huā
🔊 Phát âm 👉 Hoa đào
📘 Câu ví dụ: "桃花很美丽。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花朵 huā duǒ
🔊 Phát âm 👉 Bông hoa
📘 Câu ví dụ: "花朵很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花园 huā yuán
🔊 Phát âm 👉 Vườn hoa
📘 Câu ví dụ: "我在花园里种了很多花。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
鲜花 xiān huā
🔊 Phát âm 👉 Hoa tươi
📘 Câu ví dụ: "这家花店里卖的都是鲜花。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花卉 huā huì
🔊 Phát âm 👉 Cây hoa
📘 Câu ví dụ: "花卉很美丽。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花瓣 huā bàn
🔊 Phát âm 👉 Cánh hoa
📘 Câu ví dụ: "花瓣飘落在地上。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花店 huā diàn
🔊 Phát âm 👉 Cửa hàng hoa
📘 Câu ví dụ: "我去花店买花。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花束 huā shù
🔊 Phát âm 👉 Bó hoa
📘 Câu ví dụ: "我收到了一束漂亮的花束。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花香 huā xiāng
🔊 Phát âm 👉 Hương hoa
📘 Câu ví dụ: "花香扑鼻。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
百合 bǎi hé
🔊 Phát âm 👉 Hoa Lily
📘 Câu ví dụ: "我家的花园里有很多百合。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
牡丹 mǔ dān
🔊 Phát âm 👉 Hoa mẫu đơn
📘 Câu ví dụ: "这幅画上画着一朵美丽的牡丹花。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
樱花 yīng huā
🔊 Phát âm 👉 Hoa anh đào
📘 Câu ví dụ: "樱花开了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
菊花 jú huā
🔊 Phát âm 👉 Hoa cúc
📘 Câu ví dụ: "我家的花园里种了很多菊花。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
兰花 lán huā
🔊 Phát âm 👉 Hoa lan
📘 Câu ví dụ: "她家里有很多兰花。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
郁金香 yù jīn xiāng
🔊 Phát âm 👉 Hoa tulip
📘 Câu ví dụ: "郁金香是春天里最美丽的花之一。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花蕾 huā lěi
🔊 Phát âm 👉 Nụ hoa
📘 Câu ví dụ: "这朵花的花蕾已经开始绽放了。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花粉 huā fěn
🔊 Phát âm 👉 Phấn hoa
📘 Câu ví dụ: "我对花粉过敏。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花梗 huā gěng
🔊 Phát âm 👉 Thân hoa
📘 Câu ví dụ: "花梗很长。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花枝 huā zhī
🔊 Phát âm 👉 Cành hoa
📘 Câu ví dụ: "花枝很美丽。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花径 huā jìng
🔊 Phát âm 👉 Lối đi trong vườn hoa
📘 Câu ví dụ: "花径上开满了五颜六色的花。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花期 huā qī
🔊 Phát âm 👉 Thời gian nở hoa
📘 Câu ví dụ: "花期是春天最美丽的时候。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花色 huā sè
🔊 Phát âm 👉 Màu sắc hoa
📘 Câu ví dụ: "我喜欢观赏花色丰富的花园。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花繁叶茂 huā fán yè mào
🔊 Phát âm 👉 Hoa lá rợp
📘 Câu ví dụ: "花繁叶茂的花园很美丽。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花心 huā xīn
🔊 Phát âm 👉 Trái tim hoa
📘 Câu ví dụ: "他是个花心的人。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花草 huā cǎo
🔊 Phát âm 👉 Hoa cỏ
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在花园里种花草。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花苞 huā bāo
🔊 Phát âm 👉 Búp hoa
📘 Câu ví dụ: "她在花园里发现了一个花苞。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花蜜 huā mì
🔊 Phát âm 👉 Mật hoa
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在早餐里加一勺花蜜。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花露水 huā lù shuǐ
🔊 Phát âm 👉 Nước hoa
📘 Câu ví dụ: "我喜欢用花露水喷在身上。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花期 huā qī
🔊 Phát âm 👉 Mùa hoa
📘 Câu ví dụ: "春天是樱花的花期。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花环 huā huán
🔊 Phát âm 👉 Vòng hoa
📘 Câu ví dụ: "她戴着一顶花环去参加派对。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花盆 huā pén
🔊 Phát âm 👉 Chậu hoa
📘 Câu ví dụ: "花盆里的花儿长得很茂盛。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花灯 huā dēng
🔊 Phát âm 👉 Đèn lồng hoa
📘 Câu ví dụ: "花灯是中国传统节日中常见的装饰物。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花间 huā jiān
🔊 Phát âm 👉 Giữa những bông hoa
📘 Câu ví dụ: "在花间散步是我最喜欢的事情。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花丛 huā cóng
🔊 Phát âm 👉 Bụi hoa
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在花丛中散步。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花瓶 huā píng
🔊 Phát âm 👉 Lọ hoa
📘 Câu ví dụ: "这个花瓶很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花瓣飘落 huā bàn piāo luò
🔊 Phát âm 👉 Cánh hoa rơi
📘 Câu ví dụ: "花瓣飘落在地上。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花材 huā cái
🔊 Phát âm 👉 Chất liệu hoa
📘 Câu ví dụ: "我们需要去买一些花材。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花市 huā shì
🔊 Phát âm 👉 Chợ hoa
📘 Câu ví dụ: "我们周末去花市买了一束鲜花。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花径 huā jìng
🔊 Phát âm 👉 Đường đi trong vườn hoa
📘 Câu ví dụ: "花径很美丽。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花冠 huā guān
🔊 Phát âm 👉 Vương miện hoa
📘 Câu ví dụ: "她戴着一顶花冠。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花蜜酒 huā mì jiǔ
🔊 Phát âm 👉 Rượu mật hoa
📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝花蜜酒。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花农 huā nóng
🔊 Phát âm 👉 Nông dân trồng hoa
📘 Câu ví dụ: "花农种植各种美丽的花朵。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花池 huā chí
🔊 Phát âm 👉 Ao hoa
📘 Câu ví dụ: "我家后院有一个美丽的花池。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花柱 huā zhù
🔊 Phát âm 👉 Nhụy hoa
📘 Câu ví dụ: "这朵花的花柱很长。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花名 huā míng
🔊 Phát âm 👉 Tên hoa
📘 Câu ví dụ: "我的花名是小熊。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
花市 huā shì
🔊 Phát âm 👉 Thị trường hoa
📘 Câu ví dụ: "我喜欢在花市买花。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 花
→ Xem thêm
化妆品 huà zhuāng pǐn
🔊 Phát âm 👉 Mỹ phẩm
📘 Câu ví dụ: "她喜欢买化妆品。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
美容 měi róng
🔊 Phát âm 👉 Làm đẹp
📘 Câu ví dụ: "她经常去美容院做美容护理。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
护肤品 hù fū pǐn
🔊 Phát âm 👉 Sản phẩm chăm sóc da
📘 Câu ví dụ: "这家商店卖各种护肤品。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
面霜 miàn shuāng
🔊 Phát âm 👉 Kem dưỡng da
📘 Câu ví dụ: "我每天早晚都会涂面霜。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
洗面奶 xǐ miàn nǎi
🔊 Phát âm 👉 Sữa rửa mặt
📘 Câu ví dụ: "我用洗面奶洗臉。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
眼霜 yǎn shuāng
🔊 Phát âm 👉 Kem dưỡng mắt
📘 Câu ví dụ: "这款眼霜非常滋润。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
化妆水 huà zhuāng shuǐ
🔊 Phát âm 👉 Toner
📘 Câu ví dụ: "她每天早晚都会用化妆水来清洁皮肤。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
面膜 miàn mó
🔊 Phát âm 👉 Mặt nạ
📘 Câu ví dụ: "我昨天晚上敷了一片面膜。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
精华液 jīng huá yè
🔊 Phát âm 👉 Tinh chất
📘 Câu ví dụ: "这瓶精华液非常适合干燥的肌肤。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
防晒霜 fáng shài shuāng
🔊 Phát âm 👉 Kem chống nắng
📘 Câu ví dụ: "她去海边玩时一定要涂防晒霜。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
口红 kǒu hóng
🔊 Phát âm 👉 Son môi
📘 Câu ví dụ: "她今天涂了一层口红。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
睫毛膏 jié máo gāo
🔊 Phát âm 👉 Mascara
📘 Câu ví dụ: "她昨天買了一支睫毛膏。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
眉笔 méi bǐ
🔊 Phát âm 👉 Chì kẻ mày
📘 Câu ví dụ: "这支眉笔颜色很自然。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
眼影 yǎn yǐng
🔊 Phát âm 👉 Phấn mắt
📘 Câu ví dụ: "我今天买了一盒眼影。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
腮红 sāi hóng
🔊 Phát âm 👉 Phấn má hồng
📘 Câu ví dụ: "她的腮红很漂亮。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
粉底 fěn dǐ
🔊 Phát âm 👉 Kem nền
📘 Câu ví dụ: "她今天用了一种新的粉底。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
散粉 sàn fěn
🔊 Phát âm 👉 Phấn phủ
📘 Câu ví dụ: "她用散粉定妆。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
唇膏 chún gāo
🔊 Phát âm 👉 Son dưỡng môi
📘 Câu ví dụ: "她喜欢用唇膏画嘴唇。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
卸妆油 xiè zhuāng yóu
🔊 Phát âm 👉 Dầu tẩy trang
📘 Câu ví dụ: "这瓶卸妆油非常好用。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
化妆刷 huà zhuāng shuā
🔊 Phát âm 👉 Bộ cọ trang điểm
📘 Câu ví dụ: "我买了一支新的化妆刷。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm
化妆包 huà zhuāng bāo
🔊 Phát âm 👉 Túi đựng mỹ phẩm
📘 Câu ví dụ: "化妆包里有唇膏、眼影和刷子。 " 🔊 Phát âm
📂 Chủ đề: 化妆品
→ Xem thêm