Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và không biết bắt đầu từ đâu? Bạn muốn nói chuyện trôi chảy, hiểu người bản xứ và tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày?
👉 Đây chính là page dành riêng cho bạn!
问候和基本交流 - wènhòu hé jīběn jiāoliú
自我介绍 - zì wǒ jiè shào
问路和地点 - wèn lù hé dì diǎn
购物 - gòu wù
食物和饮料 - shí wù hé yǐn liào
交通 - jiāo tōng
住宿 - zhù sù
健康 - jiàn kāng
数字和时间 - shù zì hé shí jiān
家庭 - jiā tíng
颜色 - yán sè
国家和地区 - guó jiā hé dì qū
学校 - xué xiào
职业 - zhí yè
宠物 - chǒng wù
娱乐 - yú lè
旅游 - lǚ yóu
季节 - jì jié
节日 - jié rì
人体 - réntǐ
性格 - xìnggé
情感 - qínggǎn
学习 - xuéxí
家庭用品 - jiātíng yòngpǐn
运动 - yùndòng
科技 - kējì
工作 - gōngzuò
自然 - zìrán
基本动词 - jīběn dòngcí
基本形容词 - jīběn xíngróngcí
水果 - shuǐ guǒ
花 - huā
化妆品 - huà zhuāng pǐn
🎁 DÙNG THỬ MIỄN PHÍ ngay hôm nay và cảm nhận sự khác biệt!
Hãy chinh phục 1000 từ vựng tiếng Trung bên dưới!