1000 từ tiếng Trung giao tiếp thông dụng

Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và không biết bắt đầu từ đâu? Bạn muốn nói chuyện trôi chảy, hiểu người bản xứ và tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày?

👉 Đây chính là page dành riêng cho bạn!

Điều gì khiến page này khác biệt?

Học hiệu quả theo chủ đề thực tế:

Dành cho ai?

🎁 DÙNG THỬ MIỄN PHÍ ngay hôm nay và cảm nhận sự khác biệt!

Hãy chinh phục 1000 từ vựng tiếng Trung bên dưới!

你好

nǐ hǎo

👉 Xin chào

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

谢谢

xiè xiè

👉 Cảm ơn

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

不客气

bù kè qì

👉 Không có gì

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

再见

zài jiàn

👉 Tạm biệt

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

对不起

duì bù qǐ

👉 Xin lỗi

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

shì

👉 Phải

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

不是

bú shì

👉 Không phải

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

👉 Tôi

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

👉 Bạn

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

👉 Anh ấy

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

👉 Cô ấy

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

👉

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

de

👉 Của

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

zhè

👉 Cái này

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

👉 Cái kia

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

什么

shén me

👉 Cái gì

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

时候

shí hòu

👉 Khi nào

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

zài

👉

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

hěn

👉 Rất

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

hěn

👉 Rất

📂 Chủ đề: 问候和基本交流

Xem thêm

我叫

wǒ jiào

👉 Tôi tên là

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

你叫什么名字

nǐ jiào shén me míng zì

👉 Bạn tên gì?

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

来自

lái zì

👉 Đến từ

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

中国

zhōng guó

👉 Trung Quốc

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

英语

yīng yǔ

👉 Tiếng Anh

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

会说

huì shuō

👉 Biết nói

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

一点

yì diǎn

👉 Một ít

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

多少

duō shǎo

👉 Bao nhiêu

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

多少钱

duō shǎo qián

👉 Bao nhiêu tiền

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

多少钱

duō shǎo qián

👉 Bao nhiêu tiền

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

qǐng

👉 Xin

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

gěi

👉 Cho

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

shuǐ

👉 Nước

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

chá

👉 Trà

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

咖啡

kā fēi

👉 Cà phê

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

chī

👉 Ăn

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

fàn

👉 Cơm

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

餐厅

cān tīng

👉 Nhà hàng

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

很好

hěn hǎo

👉 Rất tốt

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

喜欢

xǐ huān

👉 Thích

📂 Chủ đề: 自我介绍

Xem thêm

地图

dì tú

👉 Bản đồ

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

地方

dì fāng

👉 Địa điểm

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

街道

jiē dào

👉 Đường phố

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

位置

wèi zhì

👉 Vị trí

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

方向

fāng xiàng

👉 Hướng đi

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

路口

lù kǒu

👉 Ngã tư đường

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

十字路口

shí zì lù kǒu

👉 Ngã tư

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

路标

lù biāo

👉 Biển chỉ dẫn

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

指南针

zhǐ nán zhēn

👉 La bàn

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

路线

lù xiàn

👉 Lộ trình, tuyến đường

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

马路

mǎ lù

👉 Đường phố

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

步行街

bù xíng jiē

👉 Phố đi bộ

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

大街

dà jiē

👉 Đại lộ

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

小巷

xiǎo xiàng

👉 Ngõ nhỏ

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

市中心

shì zhōng xīn

👉 Trung tâm thành phố

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

地铁站

dì tiě zhàn

👉 Trạm xe điện ngầm

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

公交车站

gōng jiāo chē zhàn

👉 Bến xe buýt

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

火车站

huǒ chē zhàn

👉 Ga xe lửa

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

机场

jī chǎng

👉 Sân bay

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

港口

gǎng kǒu

👉 Cảng biển

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

公园

gōng yuán

👉 Công viên

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

商店

shāng diàn

👉 Cửa hàng

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

餐馆

cān guǎn

👉 Nhà hàng

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

酒店

jiǔ diàn

👉 Khách sạn

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

医院

yī yuàn

👉 Bệnh viện

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

学校

xué xiào

👉 Trường học

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

图书馆

tú shū guǎn

👉 Thư viện

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

邮局

yóu jú

👉 Bưu điện

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

警察局

jǐng chá jú

👉 Đồn cảnh sát

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

旅游景点

lǚ yóu jǐng diǎn

👉 Điểm du lịch

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

博物馆

bó wù guǎn

👉 Bảo tàng

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

行政中心

xíng zhèng zhōng xīn

👉 Trung tâm hành chính

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

观光客中心

guān guāng kè zhōng xīn

👉 Trung tâm khách du lịch

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

餐厅

cān tīng

👉 Nhà hàng

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

咖啡馆

kā fēi guǎn

👉 Quán cà phê

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

公共厕所

gōng gòng cè suǒ

👉 Nhà vệ sinh công cộng

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

自助服务台

zì zhù fú wù tái

👉 Quầy dịch vụ tự phục vụ

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

场所

chǎng suǒ

👉 Địa điểm

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

路程

lù chéng

👉 Khoảng cách

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

景色

jǐng sè

👉 Phong cảnh

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

游客中心

yóu kè zhōng xīn

👉 Trung tâm du khách

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

地形

dì xíng

👉 Địa hình

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

拐角处

guǎi jiǎo chù

👉 Góc đường

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

紧邻

jǐn lín

👉 Gần kề

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

街角

jiē jiǎo

👉 Góc phố

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

驾驶

jià shǐ

👉 Lái xe

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

乘坐

chéng zuò

👉 Đi bằng phương tiện

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

步行

bù xíng

👉 Đi bộ

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

导航

dǎo háng

👉 Định vị, dẫn đường

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

路费

lù fèi

👉 Chi phí đi lại

📂 Chủ đề: 问路和地点

Xem thêm

多少钱

duō shǎo qián

👉 Bao nhiêu tiền

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

便宜

pián yi

👉 Rẻ

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

guì

👉 Đắt

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

打折

dǎ zhé

👉 Giảm giá

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

我想要

wǒ xiǎng yào

👉 Tôi muốn

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

这个

zhè gè

👉 Cái này

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

那个

nà gè

👉 Cái kia

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

👉 Lớn

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

xiǎo

👉 Nhỏ

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

颜色

yán sè

👉 Màu sắc

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

红色

hóng sè

👉 Màu đỏ

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

黑色

hēi sè

👉 Màu đen

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

白色

bái sè

👉 Màu trắng

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

蓝色

lán sè

👉 Màu xanh lam

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

黄色

huáng sè

👉 Màu vàng

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

衣服

yī fú

👉 Quần áo

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

裤子

kù zi

👉 Quần

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

裙子

qún zi

👉 Váy

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

鞋子

xié zi

👉 Giày

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

帽子

mào zi

👉

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

bāo

👉 Túi

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

需要

xū yào

👉 Cần

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

不需要

bù xū yào

👉 Không cần

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

多少钱一张

duō shǎo qián yī zhāng

👉 Bao nhiêu tiền một cái

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

我可以看看吗

wǒ kě yǐ kàn kàn ma

👉 Tôi có thể xem không?

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

可以

kě yǐ

👉 Có thể

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

不可以

bù kě yǐ

👉 Không thể

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

好的

hǎo de

👉 Được rồi

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

谢谢

xiè xiè

👉 Cảm ơn

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

再见

zài jiàn

👉 Tạm biệt

📂 Chủ đề: 购物

Xem thêm

吃饭

chī fàn

👉 Ăn cơm

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

我饿了

wǒ è le

👉 Tôi đói

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

我渴了

wǒ kě le

👉 Tôi khát

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

你吃了吗

nǐ chī le ma

👉 Bạn đã ăn chưa?

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

吃了吗

chī le ma

👉 Ăn gì đây?

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

米饭

mǐ fàn

👉 Cơm

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

面条

miàn tiáo

👉

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

ròu

👉 Thịt

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

👉

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

cài

👉 Rau

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

水果

shuǐ guǒ

👉 Trái cây

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

苹果

píng guǒ

👉 Táo

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

香蕉

xiāng jiāo

👉 Chuối

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

橘子

jú zi

👉 Quýt

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

葡萄

pú táo

👉 Nho

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

shuǐ

👉 Nước

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

chá

👉 Trà

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

咖啡

kā fēi

👉 Cà phê

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

牛奶

niú nǎi

👉 Sữa

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

好吃

hǎo chī

👉 Ngon

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

不好吃

bù hǎo chī

👉 Không ngon

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

guì

👉 Đắt

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

便宜

pián yi

👉 Rẻ

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

我要

wǒ yào

👉 Tôi muốn

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

qǐng

👉 Xin

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

谢谢

xiè xiè

👉 Cảm ơn

📂 Chủ đề: 食物和饮料

Xem thêm

👉 Đi

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

lái

👉 Đến

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

zǒu

👉 Đi bộ

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

zuò

👉 Ngồi

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

chē

👉 Xe

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

公共汽车

gōng gòng qì chē

👉 Xe buýt

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

地铁

dì tiě

👉 Tàu điện ngầm

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

出租车

chū zū chē

👉 Taxi

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

zhàn

👉 Trạm

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

下一站

xià yī zhàn

👉 Trạm tiếp theo

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

上车

shàng chē

👉 Lên xe

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

下车

xià chē

👉 Xuống xe

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

piào

👉

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

多少钱

duō shǎo qián

👉 Bao nhiêu tiền

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

多少钱一张

duō shǎo qián yī zhāng

👉 Bao nhiêu tiền một vé

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

qǐng

👉 Xin

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

谢谢

xiè xiè

👉 Cảm ơn

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

迷路了

mí lù le

👉 Lạc đường

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

帮帮我

bāng bāng wǒ

👉 Giúp tôi với

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

我要去

wǒ yào qù

👉 Tôi muốn đi

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

怎么去

zěn me qù

👉 Làm thế nào để đi

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

知道

zhī dào

👉 Biết

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

不知道

bù zhī dào

👉 Không biết

📂 Chủ đề: 交通

Xem thêm

酒店

jiǔ diàn

👉 Khách sạn

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

房间

fáng jiān

👉 Phòng

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

多少钱一晚

duō shǎo qián yī wǎn

👉 Bao nhiêu tiền một đêm

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

我要预订房间

wǒ yào yù dìng fáng jiān

👉 Tôi muốn đặt phòng

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

身份证

shēn fèn zhèng

👉 Chứng minh nhân dân

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

登记

dēng jì

👉 Đăng ký

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

钥匙

yào shi

👉 Chìa khóa

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

chuáng

👉 Giường

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

卫生间

wèi shēng jiān

👉 Nhà vệ sinh

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

电视

diàn shì

👉 Tivi

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

Wi-Fi

Wi - Fi

👉 Wi-Fi

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

早餐

zǎo cān

👉 Bữa sáng

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

退房

tuì fáng

👉 Trả phòng

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

谢谢

xiè xiè

👉 Cảm ơn

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

再见

zài jiàn

👉 Tạm biệt

📂 Chủ đề: 住宿

Xem thêm

好的

hǎo de

👉 Tốt

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

不好

bù hǎo

👉 Không tốt

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

我病了

wǒ bìng le

👉 Tôi bị ốm

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

头痛

tóu tòng

👉 Đau đầu

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

肚子痛

dù zi tòng

👉 Đau bụng

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

发烧

fā shāo

👉 Sốt

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

感冒

gǎn mào

👉 Cảm lạnh

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

咳嗽

ké sòu

👉 Ho

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

yào

👉 Thuốc

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

吃药

chī yào

👉 Uống thuốc

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

医生

yī shēng

👉 Bác sĩ

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

护士

hù shì

👉 Y tá

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

医院

yī yuàn

👉 Bệnh viện

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

感觉怎么样

gǎn jué zěn me yàng

👉 Bạn cảm thấy thế nào?

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

我很好

wǒ hěn hǎo

👉 Tôi rất khỏe

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

谢谢

xiè xiè

👉 Cảm ơn

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

再见

zài jiàn

👉 Tạm biệt

📂 Chủ đề: 健康

Xem thêm

👉 Một

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

èr

👉 Hai

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

sān

👉 Ba

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

👉 Bốn

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

👉 Năm

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

liù

👉 Sáu

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

👉 Bảy

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

👉 Tám

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

jiǔ

👉 Chín

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

shí

👉 Mười

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

一百

yì bǎi

👉 Một trăm

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

一千

yī qiān

👉 Một nghìn

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

líng

👉 Số không

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

👉 Bao nhiêu

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

多少

duō shǎo

👉 Bao nhiêu

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

什么时候

shén me shí hòu

👉 Khi nào

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

现在

xiàn zài

👉 Bây giờ

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

早上

zǎo shàng

👉 Buổi sáng

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

中午

zhōng wǔ

👉 Buổi trưa

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

晚上

wǎn shàng

👉 Buổi tối

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

今天

jīn tiān

👉 Hôm nay

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

明天

míng tiān

👉 Ngày mai

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

后天

hòu tiān

👉 Hôm kia

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

星期

xīng qī

👉 Thứ

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

星期一

xīng qī yī

👉 Thứ Hai

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

星期二

xīng qī èr

👉 Thứ Ba

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

星期三

xīng qī sān

👉 Thứ Tư

📂 Chủ đề: 数字和时间

Xem thêm

jiā

👉 Gia đình

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

爸爸

bà bà

👉 Bố

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

妈妈

mā mā

👉 Mẹ

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

儿子

ér zi

👉 Con trai

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

女儿

nǚ ér

👉 Con gái

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

爷爷

yé yé

👉 Ông nội

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

奶奶

nǎi nǎi

👉 Bà nội

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

姥爷

lǎo yé

👉 Ông ngoại

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

姥姥

lǎo lǎo

👉 Bà ngoại

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

哥哥

gē gē

👉 Anh trai

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

姐姐

jiě jiě

👉 Chị gái

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

弟弟

dì dì

👉 Em trai

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

妹妹

mèi mèi

👉 Em gái

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

叔叔

shū shū

👉 Chú

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

阿姨

ā yí

👉

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

伯父

bó fù

👉 Bác

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

伯母

bó mǔ

👉 Thím

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

姑父

gū fù

👉 Chú ruột

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

姑姑

gū gū

👉 Dì ruột

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

妻子

qī zǐ

👉 Vợ

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

丈夫

zhàng fū

👉 Chồng

📂 Chủ đề: 家庭

Xem thêm

红色

hóng sè

👉 Màu đỏ

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

黑色

hēi sè

👉 Màu đen

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

白色

bái sè

👉 Màu trắng

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

蓝色

lán sè

👉 Màu xanh lam

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

黄色

huáng sè

👉 Màu vàng

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

绿色

lǜ sè

👉 Màu xanh lá cây

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

紫色

zǐ sè

👉 Màu tím

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

粉色

fěn sè

👉 Màu hồng

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

橙色

chéng sè

👉 Màu cam

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

灰色

huī sè

👉 Màu xám

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

透明

tòu míng

👉 Trong suốt

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

深色

shēn sè

👉 Màu tối

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

浅色

qiǎn sè

👉 Màu sáng

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

漂亮

piào liàng

👉 Đẹp

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

chǒu

👉 Xấu

📂 Chủ đề: 颜色

Xem thêm

中国

zhōng guó

👉 Trung Quốc

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

美国

měi guó

👉 Hoa Kỳ

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

英国

yīng guó

👉 Anh Quốc

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

法国

fǎ guó

👉 Pháp

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

日本

rì běn

👉 Nhật Bản

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

韩国

hán guó

👉 Hàn Quốc

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

澳大利亚

ào dà lì yà

👉 Úc

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

加拿大

jiā ná dà

👉 Canada

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

俄罗斯

é luó sī

👉 Nga

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

德国

dé guó

👉 Đức

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

意大利

yì dà lì

👉 Ý

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

西班牙

xī bān yá

👉 Tây Ban Nha

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

巴西

bā xī

👉 Brazil

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

墨西哥

mò xī gē

👉 Mexico

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

印度

yìn dù

👉 Ấn Độ

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

印度尼西亚

yìn dù ní xī yà

👉 Indonesia

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

泰国

tài guó

👉 Thái Lan

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

越南

yuè nán

👉 Việt Nam

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

亚洲

yà zhōu

👉 Châu Á

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

欧洲

ōu zhōu

👉 Châu Âu

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

非洲

fēi zhōu

👉 Châu Phi

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

美洲

měi zhōu

👉 Châu Mỹ

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

南美洲

nán měi zhōu

👉 Nam Mỹ

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

北美洲

běi měi zhōu

👉 Bắc Mỹ

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

大洋洲

dà yáng zhōu

👉 Châu Đại Dương

📂 Chủ đề: 国家和地区

Xem thêm

学校

xué xiào

👉 Trường học

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

学生

xué shēng

👉 Học sinh

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

老师

lǎo shī

👉 Giáo viên

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

课堂

kè táng

👉 Lớp học

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

shū

👉 Sách

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

👉 Bút

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

铅笔

qiān bǐ

👉 Bút chì

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

橡皮擦

xiàng pí cā

👉 Tẩy

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

尺子

chǐ zi

👉 Thước kẻ

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

黑板

hēi bǎn

👉 Bảng đen

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

白板

bái bǎn

👉 Bảng trắng

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

学习

xué xí

👉 Học tập

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

考试

kǎo shì

👉 Kiểm tra

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

成绩

chéng jì

👉 Điểm số

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

优秀

yōu xiù

👉 Xuất sắc

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

良好

liáng hǎo

👉 Tốt

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

中等

zhōng děng

👉 Trung bình

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

及格

jí gé

👉 Đạt

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

不及格

bù jí gé

👉 Không đạt

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

毕业

bì yè

👉 Tốt nghiệp

📂 Chủ đề: 学校

Xem thêm

工作

gōng zuò

👉 Công việc

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

医生

yī shēng

👉 Bác sĩ

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

老师

lǎo shī

👉 Giáo viên

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

警察

jǐng chá

👉 Cảnh sát

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

律师

lǜ shī

👉 Luật sư

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

工程师

gōng chéng shī

👉 Kỹ sư

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

厨师

chú shī

👉 Đầu bếp

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

服务员

fú wù yuán

👉 Nhân viên phục vụ

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

售货员

shòu huò yuán

👉 Nhân viên bán hàng

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

记者

jì zhě

👉 Phóng viên

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

歌手

gē shǒu

👉 Ca sĩ

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

演员

yǎn yuán

👉 Diễn viên

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

运动员

yùn dòng yuán

👉 Vận động viên

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

学生

xué shēng

👉 Học sinh

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

老师

lǎo shī

👉 Giáo viên

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

农民

nóng mín

👉 Nông dân

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

工人

gōng rén

👉 Công nhân

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

商人

shāng rén

👉 Thương nhân

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

企业家

qǐ yè jiā

👉 Doanh nhân

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

科学家

kē xué jiā

👉 Nhà khoa học

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

艺术家

yì shù jiā

👉 Nghệ sĩ

📂 Chủ đề: 职业

Xem thêm

宠物

chǒng wù

👉 Thú cưng

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

gǒu

👉 Chó

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

māo

👉 Mèo

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

👉

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

niǎo

👉 Chim

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

兔子

tù zi

👉 Thỏ

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

仓鼠

cāng shǔ

👉 Hamster

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

乌龟

wū guī

👉 Rùa

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

鹦鹉

yīng wǔ

👉 Vẹt

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

可爱

kě ài

👉 Dễ thương

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

漂亮

piào liàng

👉 Đẹp

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

chǒu

👉 Xấu

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

聪明

cōng míng

👉 Thông minh

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

淘气

táo qì

👉 Nghịch ngợm

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

喜欢

xǐ huān

👉 Thích

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

照顾

zhào gù

👉 Chăm sóc

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

喂食

wèi shí

👉 Cho ăn

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

玩耍

wán shuǎ

👉 Chơi đùa

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

带出去散步

dài chū qù sàn bù

👉 Dắt đi dạo

📂 Chủ đề: 宠物

Xem thêm

电影

diàn yǐng

👉 Phim điện ảnh

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

电视剧

diàn shì jù

👉 Phim truyền hình

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

音乐

yīn yuè

👉 Âm nhạc

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

歌曲

gē qǔ

👉 Bài hát

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

游戏

yóu xì

👉 Trò chơi

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

玩游戏

wán yóu xì

👉 Chơi trò chơi

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

读书

dú shū

👉 Đọc sách

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

看电视

kàn diàn shì

👉 Xem tivi

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

听音乐

tīng yīn yuè

👉 Nghe nhạc

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

唱歌

chàng gē

👉 Hát

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

跳舞

tiào wǔ

👉 Nhảy múa

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

有趣

yǒu qù

👉 Thú vị

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

娱乐

yú lè

👉 Giải trí

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

放松

fàng sōng

👉 Thư giãn

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

享受

xiǎng shòu

👉 Thưởng thức

📂 Chủ đề: 娱乐

Xem thêm

旅游

lǚ yóu

👉 Du lịch

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

旅行

lǚ xíng

👉 Du lịch

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

景点

jǐng diǎn

👉 Điểm tham quan

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

风景

fēng jǐng

👉 Phong cảnh

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

酒店

jiǔ diàn

👉 Khách sạn

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

餐厅

cān tīng

👉 Nhà hàng

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

交通

jiāo tōng

👉 Giao thông

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

飞机

fēi jī

👉 Máy bay

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

火车

huǒ chē

👉 Tàu hỏa

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

汽车

qì chē

👉 Xe hơi

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

公共汽车

gōng gòng qì chē

👉 Xe buýt

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

地铁

dì tiě

👉 Tàu điện ngầm

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

门票

mén piào

👉 Vé vào cửa

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

护照

hù zhào

👉 Hộ chiếu

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

签证

qiān zhèng

👉 Thị thực

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

货币

huò bì

👉 Tiền tệ

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

购物

gòu wù

👉 Mua sắm

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

有趣

yǒu qù

👉 Thú vị

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

难忘

nán wàng

👉 Không thể nào quên

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

经历

jīng lì

👉 Trải nghiệm

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

地图

dì tú

👉 Bản đồ

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

护照

hù zhào

👉 Hộ chiếu

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

签证

qiān zhèng

👉 Visa

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

机票

jī piào

👉 Vé máy bay

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

行李

xíng lǐ

👉 Hành lý

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

酒店

jiǔ diàn

👉 Khách sạn

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

预订

yù dìng

👉 Đặt chỗ

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

导游

dǎo yóu

👉 Hướng dẫn viên du lịch

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

游客

yóu kè

👉 Du khách

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

景点

jǐng diǎn

👉 Điểm tham quan

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

照片

zhào piān

👉 Ảnh

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

纪念品

jì niàn pǐn

👉 Quà lưu niệm

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

飞机

fēi jī

👉 Máy bay

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

火车

huǒ chē

👉 Tàu hỏa

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

公共汽车

gōng gòng qì chē

👉 Xe buýt

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

出租车

chū zū chē

👉 Taxi

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

地铁

dì tiě

👉 Tàu điện ngầm

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

chuán

👉 Tàu thuyền

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

路线

lù xiàn

👉 Tuyến đường

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

海关

hǎi guān

👉 Hải quan

📂 Chủ đề: 旅游

Xem thêm

春天

chūn tiān

👉 Mùa xuân

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

夏天

xià tiān

👉 Mùa hè

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

秋天

qiū tiān

👉 Mùa thu

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

冬天

dōng tiān

👉 Mùa đông

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

温暖

wēn nuǎn

👉 Ấm áp

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

炎热

yán rè

👉 Nóng bức

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

凉爽

liáng shuǎng

👉 Mát mẻ

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

寒冷

hán lěng

👉 Lạnh giá

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

花朵

huā duǒ

👉 Hoa

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

树木

shù mù

👉 Cây cối

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

👉 Mưa

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

xuě

👉 Tuyết

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

阳光

yáng guāng

👉 Ánh nắng mặt trời

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

美丽

měi lì

👉 Đẹp

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

变化

biàn huà

👉 Thay đổi

📂 Chủ đề: 季节

Xem thêm

节日

jié rì

👉 Lễ hội

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

庆祝

qìng zhù

👉 Tổ chức, tổn tiếp

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

活动

huó dòng

👉 Hoạt động

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

庆典

qìng diǎn

👉 Lễ kỷ niệm

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

礼物

lǐ wù

👉 Quà tặng

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

聚会

jù huì

👉 Tụ họp, tiệc tùng

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

烟花

yān huā

👉 Pháo hoa

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

游行

yóu xíng

👉 Diễu hành

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

音乐会

yīn yuè huì

👉 Hòa nhạc

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

表演

biǎo yǎn

👉 Biểu diễn

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

演出

yǎn chū

👉 Trình diễn, biểu diễn

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

灯笼

dēng lóng

👉 Đèn lồng

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

舞蹈

wǔ dǎo

👉 Nhảy múa

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

传统

chuán tǒng

👉 Truyền thống

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

节庆

jié qìng

👉 Ngày lễ

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

民俗

mín sú

👉 Phong tục dân gian

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

喜庆

xǐ qìng

👉 Hân hoan, vui mừng

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

游乐园

yóu lè yuán

👉 Công viên giải trí

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

嘉年华

jiā nián huá

👉 Lễ hội, hội chợ

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

庙会

miào huì

👉 Hội chùa

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

传媒

chuán méi

👉 Phương tiện truyền thông

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

饮食

yǐn shí

👉 Ăn uống

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

饮料

yǐn liào

👉 Đồ uống

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

餐桌

cān zhuō

👉 Bàn ăn

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

餐具

cān jù

👉 Đồ ăn dùng

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

祭祀

jì sì

👉 Tế lễ, cúng tế

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

纪念日

jì niàn rì

👉 Ngày kỷ niệm

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

纪念品

jì niàn pǐn

👉 Đồ lưu niệm

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

清明节

qīng míng jié

👉 Tết Thanh minh

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

中秋节

zhōng qiū jié

👉 Tết Trung thu

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

春节

chūn jié

👉 Tết Nguyên đán

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

除夕

chú xī

👉 Đêm giao thừa

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

元宵节

yuán xiāo jié

👉 Tết Nguyên tiêu

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

端午节

duān wǔ jié

👉 Tết Dương lịch

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

腊八节

là bā jié

👉 Tết Lễ bát

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

元旦

yuán dàn

👉 Ngày Tết dương lịch

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

圣诞节

shèng dàn jié

👉 Giáng sinh

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

情人节

qíng rén jié

👉 Valentine

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

劳动节

láo dòng jié

👉 Ngày Quốc tế lao động

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

儿童节

ér tóng jié

👉 Ngày Quốc tế thiếu nhi

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

感恩节

gǎn ēn jié

👉 Ngày Tạ ơn

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

狂欢

kuáng huān

👉 Cuồng nhiệt, mừng rỡ

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

盛大

shèng dà

👉 Long trọng, huy hoàng

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

联欢

lián huān

👉 Liên hoan

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

家庭聚会

jiā tíng jù huì

👉 Tiệc tụ họp gia đình

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

社交活动

shè jiāo huó dòng

👉 Hoạt động xã hội

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

盛宴

shèng yàn

👉 Tiệc tùng

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

节日气氛

jié rì qì fēn

👉 Không khí lễ hội

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

宴会

yàn huì

👉 Tiệc

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

祝贺

zhù hè

👉 Chúc mừng

📂 Chủ đề: 节日

Xem thêm

tóu

👉 Đầu

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

眼睛

yǎn jīng

👉 Mắt

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

鼻子

bí zi

👉 Mũi

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

嘴巴

zuǐ bā

👉 Miệng

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

耳朵

ěr duǒ

👉 Tai

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

牙齿

yá chǐ

👉 Răng

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

舌头

shé tou

👉 Lưỡi

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

liǎn

👉 Mặt

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

头发

tóu fà

👉 Tóc

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

shǒu

👉 Tay

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

手指

shǒu zhǐ

👉 Ngón tay

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

手腕

shǒu wàn

👉 Cổ tay

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

胳膊

gē bó

👉 Cánh tay

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

肩膀

jiān bǎng

👉 Vai

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

xiōng

👉 Ngực

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

腹部

fù bù

👉 Bụng

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

tuǐ

👉 Chân

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

膝盖

xī gài

👉 Đầu gối

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

jiǎo

👉 Bàn chân

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

脚趾

jiǎo zhǐ

👉 Ngón chân

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

后背

hòu bèi

👉 Lưng

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

yāo

👉 Eo

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

jǐng

👉 Cổ

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

喉咙

hóu lóng

👉 Họng

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

心脏

xīn zàng

👉 Tim

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

fèi

👉 Phổi

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

gān

👉 Gan

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

shèn

👉 Thận

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

皮肤

pí fū

👉 Da

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

骨头

gú tou

👉 Xương

📂 Chủ đề: 人体

Xem thêm

友好

yǒu hǎo

👉 Thân thiện

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

开朗

kāi lǎng

👉 Hồn nhiên, vui vẻ

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

温柔

wēn róu

👉 Dịu dàng

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

大方

dà fāng

👉 Hào phóng

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

幽默

yōu mò

👉 Hài hước

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

乐观

lè guān

👉 Lạc quan

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

悲观

bēi guān

👉 Bi quan

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

细心

xì xīn

👉 Tỉ mỉ, chu đáo

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

冷静

lěng jìng

👉 Bình tĩnh

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

冲动

chōng dòng

👉 Hấp tấp, bốc đồng

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

成熟

chéng shú

👉 Trưởng thành

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

幼稚

yòu zhì

👉 Trẻ con

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

耐心

nài xīn

👉 Kiên nhẫn

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

热情

rè qíng

👉 Nhiệt tình

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

懒惰

lǎn duò

👉 Lười biếng

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

勤奋

qín fèn

👉 Chăm chỉ

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

害羞

hài xiū

👉 Ngượng ngùng

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

自信

zì xìn

👉 Tự tin

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

谨慎

jǐn shèn

👉 Cẩn thận

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

大胆

dà dǎn

👉 Can đảm

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

内向

nèi xiàng

👉 Nội tâm

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

外向

wài xiàng

👉 Hướng ngoại

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

诚实

chéng shí

👉 Thật thà

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

虚伪

xū wěi

👉 Giả dối

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

耿直

gěng zhí

👉 Ngay thẳng

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

圆滑

yuán huá

👉 Mềm mại, lưu loát

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

正直

zhèng zhí

👉 Trung thực

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

粗心

cū xīn

👉 Sơ ý

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

细腻

xì nì

👉 Tinh tế, tỉ mỉ

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

随和

suí hé

👉 Dễ tính

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

固执

gù zhí

👉 Bướng bỉnh

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

懂事

dǒng shì

👉 Hiểu biết, sáng suốt

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

独立

dú lì

👉 Độc lập

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

合作

hé zuò

👉 Hợp tác

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

好奇

hào qí

👉 Tò mò

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

好胜

hào shèng

👉 Thích thắng

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

自私

zì sī

👉 Ích kỷ

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

慷慨

kāng kǎi

👉 Rộng lượng, hào phóng

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

谦虚

qiān xū

👉 Khiêm tốn

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

虚荣

xū róng

👉 Kiêu căng

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

犹豫

yóu yù

👉 Do dự

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

坚定

jiān dìng

👉 Kiên định

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

顽固

wán gù

👉 Cứng đầu

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

隐私

yǐn sī

👉 Kín đáo, riêng tư

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

严谨

yán jǐn

👉 Nghiêm túc

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

善良

shàn liáng

👉 Thiện lương

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

恶劣

è liè

👉 Xấu xa, tàn ác

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

随意

suí yì

👉 Tùy ý

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

轻浮

qīng fú

👉 Nhẹ dạ, không chân thật

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

沉默寡言

chén mò guǎ yán

👉 Ít nói, trầm lặng

📂 Chủ đề: 性格

Xem thêm

高兴

gāo xìng

👉 Vui vẻ

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

快乐

kuài lè

👉 Hạnh phúc

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

开心

kāi xīn

👉 Vui vẻ

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

幸福

xìng fú

👉 Hạnh phúc

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

愉快

yú kuài

👉 Vui sướng

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

满意

mǎn yì

👉 Hài lòng

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

舒服

shū fú

👉 Dễ chịu

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

放松

fàng sōng

👉 Thư giãn

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

平静

píng jìng

👉 Bình tĩnh

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

安心

ān xīn

👉 An tâm

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

安慰

ān wèi

👉 An ủi

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

烦恼

fán nǎo

👉 Phiền não

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

担心

dān xīn

👉 Lo lắng

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

焦虑

jiāo lǜ

👉 Lo lắng

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

不安

bù ān

👉 Bất an

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

难过

nán guò

👉 Buồn

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

伤心

shāng xīn

👉 Đau lòng

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

悲伤

bēi shāng

👉 Buồn bã

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

失望

shī wàng

👉 Thất vọng

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

沮丧

jǔ sàng

👉 Chán nản

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

紧张

jǐn zhāng

👉 Căng thẳng

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

恐惧

kǒng jù

👉 Sợ hãi

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

害怕

hài pà

👉 Sợ hãi

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

惊讶

jīng yà

👉 Ngạc nhiên

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

惊喜

jīng xǐ

👉 Ngạc nhiên và vui mừng

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

惊恐

jīng kǒng

👉 Hoảng sợ

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

羞耻

xiū chǐ

👉 Xấu hổ

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

尴尬

gān gà

👉 Cảm thấy ngượng ngùng

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

兴奋

xīng fèn

👉 Hào hứng

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

激动

jī dòng

👉 Xúc động

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

紧张

jǐn zhāng

👉 Hồi hộp

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

吃惊

chī jīng

👉 Ngạc nhiên

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

喜爱

xǐ ài

👉 Yêu thích

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

喜欢

xǐ huān

👉 Thích

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

厌恶

yàn wù

👉 Ghét

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

感激

gǎn jī

👉 Biết ơn

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

感动

gǎn dòng

👉 Cảm động

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

重视

zhòng shì

👉 Coi trọng

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

冷漠

lěng mò

👉 Lạnh lùng

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

热情

rè qíng

👉 Nhiệt tình

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

友好

yǒu hǎo

👉 Thân thiện

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

敬佩

jìng pèi

👉 Ngưỡng mộ

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

嫉妒

jí dù

👉 Ghen tỵ

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

压力

yā lì

👉 Áp lực

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

责任感

zé rèn gǎn

👉 Tinh thần trách nhiệm

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

自豪感

zì háo gǎn

👉 Tự hào

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

羞愧

xiū kuì

👉 Xấu hổ

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

欣赏

xīn shǎng

👉 Tán dương

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

满足

mǎn zú

👉 Thỏa mãn

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

幽默

yōu mò

👉 Hài hước

📂 Chủ đề: 情感

Xem thêm

学生

xué shēng

👉 Học sinh

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

shū

👉 Sách

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

👉 Bút

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

铅笔

qiān bǐ

👉 Bút chì

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

橡皮

xiàng pí

👉 Tẩy

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

本子

běn zi

👉 Vở

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

课本

kè běn

👉 Sách giáo khoa

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

作业

zuò yè

👉 Bài tập

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

课桌

kè zhuō

👉 Bàn học

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

椅子

yǐ zi

👉 Ghế

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

黑板

hēi bǎn

👉 Bảng đen

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

白板

bái bǎn

👉 Bảng trắng

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

电脑

diàn nǎo

👉 Máy tính

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

计算器

jì suàn qì

👉 Máy tính bỏ túi

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

词典

cí diǎn

👉 Từ điển

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

语法

yǔ fǎ

👉 Ngữ pháp

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

听力

tīng lì

👉 Kỹ năng nghe

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

口语

kǒu yǔ

👉 Kỹ năng nói

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

阅读

yuè dú

👉 Kỹ năng đọc

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

写作

xiě zuò

👉 Kỹ năng viết

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

练习

liàn xí

👉 Luyện tập

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

考试

kǎo shì

👉 Thi

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

成绩

chéng jì

👉 Điểm số

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

课堂

kè táng

👉 Giờ học

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

课间休息

kè jiān xiū xī

👉 Giờ nghỉ giải lao

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

实验

shí yàn

👉 Thí nghiệm

📂 Chủ đề: 学习

Xem thêm

家具

jiā jù

👉 Đồ nội thất

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

桌子

zhuō zi

👉 Bàn

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

椅子

yǐ zi

👉 Ghế

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

chuáng

👉 Giường

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

沙发

shā fā

👉 Ghế sofa

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

书架

shū jià

👉 Kệ sách

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

衣柜

yī guì

👉 Tủ quần áo

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

鞋架

xié jià

👉 Giá để giày

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

dēng

👉 Đèn

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

窗帘

chuāng lián

👉 Rèm cửa sổ

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

地毯

dì tǎn

👉 Thảm trải sàn

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

电视

diàn shì

👉 Tivi

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

冰箱

bīng xiāng

👉 Tủ lạnh

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

微波炉

wēi bō lú

👉 Lò vi sóng

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

炉灶

lú zào

👉 Bếp

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

烤箱

kǎo xiāng

👉 Lò nướng

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

洗衣机

xǐ yī jī

👉 Máy giặt

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

热水器

rè shuǐ qì

👉 Máy nước nóng

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

空调

kōng tiáo

👉 Điều hòa không khí

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

风扇

fēng shàn

👉 Quạt điện

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

吸尘器

xī chén qì

👉 Máy hút bụi

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

吹风机

chuī fēng jī

👉 Máy sấy tóc

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

电吹风

diàn chuī fēng

👉 Máy sấy tóc điện

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

熨斗

yùn dǒu

👉 Bàn ủi

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

咖啡机

kā fēi jī

👉 Máy pha cà phê

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

热水壶

rè shuǐ hú

👉 Ấm đun nước

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

酒柜

jiǔ guì

👉 Tủ rượu

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

电饭煲

diàn fàn bāo

👉 Nồi cơm điện

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

碗碟

wǎn dié

👉 Bát đĩa

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

刀具

dāo jù

👉 Dao kéo

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

厨具

chú jù

👉 Đồ dùng nhà bếp

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

垃圾桶

lā jī tǒng

👉 Thùng rác

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

毛巾

máo jīn

👉 Khăn tắm

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

牙刷

yá shuā

👉 Bàn chải đánh răng

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

牙膏

yá gāo

👉 Kem đánh răng

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

香薰灯

xiāng xūn dēng

👉 Đèn thơm

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

柜子

guì zi

👉 Tủ

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

盆子

pén zi

👉 Chậu rửa

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

水龙头

shuǐ lóng tóu

👉 Vòi nước

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

浴缸

yù gāng

👉 Bồn tắm

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

镜子

jìng zi

👉 Gương

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

zhōng

👉 Đồng hồ

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

电池

diàn chí

👉 Pin

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

电线

diàn xiàn

👉 Dây điện

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

插座

chā zuò

👉 Ổ cắm điện

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

开关

kāi guān

👉 Công tắc điện

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

阳台

yáng tái

👉 Ban công

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

烟囱

yān cōng

👉 Ống khói

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

地板

dì bǎn

👉 Sàn nhà

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

屋顶

wū dǐng

👉 Mái nhà

📂 Chủ đề: 家庭用品

Xem thêm

足球

zú qiú

👉 Bóng đá

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

篮球

lán qiú

👉 Bóng rổ

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

网球

wǎng qiú

👉 Quần vợt

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

乒乓球

pīng pāng qiú

👉 Bóng bàn

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

排球

pái qiú

👉 Bóng chuyền

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

游泳

yóu yǒng

👉 Bơi lội

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

跑步

pǎo bù

👉 Chạy bộ

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

自行车

zì xíng chē

👉 Xe đạp

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

滑板

huá bǎn

👉 Trượt ván

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

滑雪

huá xuě

👉 Trượt tuyết

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

冲浪

chōng làng

👉 Lướt sóng

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

高尔夫球

gāo ěr fū qiú

👉 Golf

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

滑冰

huá bīng

👉 Trượt băng

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

跳水

tiào shuǐ

👉 Nhảy xuống nước

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

射箭

shè jiàn

👉 Bắn cung

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

赛车

sài chē

👉 Đua xe

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

跳高

tiào gāo

👉 Nhảy cao

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

跳远

tiào yuǎn

👉 Nhảy xa

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

拳击

quán jī

👉 Quyền Anh

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

摔跤

shuāi jiāo

👉 Đấu vật

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

武术

wǔ shù

👉 Võ thuật

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

棒球

bàng qiú

👉 Bóng chày

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

曲棍球

qū gùn qiú

👉 Quần vợt gỗ

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

拍球

pāi qiú

👉 Cầu lông

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

射击

shè jī

👉 Bắn súng

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

垒球

lěi qiú

👉 Bóng chày Mỹ

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

马术

mǎ shù

👉 Đua ngựa

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

自由搏击

zì yóu bó jī

👉 MMA

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

滑水

huá shuǐ

👉 Lướt ván nước

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

钓鱼

diào yú

👉 Câu cá

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

骑马

qí mǎ

👉 Cưỡi ngựa

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

爬山

pá shān

👉 Leo núi

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

风筝

fēng zhēng

👉 Diều

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

滑翔伞

huá xiáng sǎn

👉 Dù lượn

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

跳伞

tiào sǎn

👉 Nhảy dù

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

跳舞

tiào wǔ

👉 Nhảy múa

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

步行

bù xíng

👉 Đi bộ

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

壁球

bì qiú

👉 Bóng tường

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

竞走

jìng zǒu

👉 Điền kinh đi nhanh

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

铁人三项

tiě rén sān xiàng

👉 Ironman

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

滑雪双板

huá xuě shuāng bǎn

👉 Trượt tuyết đôi

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

拳击搏击

quán jī bó jī

👉 Quyền Anh MMA

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

举重

jǔ zhòng

👉 Cử tạ

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

赛艇

sài tǐng

👉 Chèo thuyền

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

雪车

xuě chē

👉 Bob xe trượt tuyết

📂 Chủ đề: 运动

Xem thêm

电脑

diàn nǎo

👉 Máy tính

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

手机

shǒu jī

👉 Điện thoại di động

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

平板电脑

píng bǎn diàn nǎo

👉 Máy tính bảng

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

笔记本电脑

bǐ jì běn diàn nǎo

👉 Laptop

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

网络

wǎng luò

👉 Mạng internet

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

电子邮件

diàn zi yóu jiàn

👉 Email

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

网站

wǎng zhàn

👉 Trang web

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

应用程序

yìng yòng chéng xù

👉 Ứng dụng

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

软件

ruǎn jiàn

👉 Phần mềm

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

硬件

yìng jiàn

👉 Phần cứng

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

数据

shù jù

👉 Dữ liệu

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

文件

wén jiàn

👉 Tập tin

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

下载

xià zài

👉 Tải xuống

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

上传

shàng chuán

👉 Tải lên

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

互联网

hù lián wǎng

👉 Internet

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

社交媒体

shè jiāo méi tǐ

👉 Mạng xã hội

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

视频

shì pín

👉 Video

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

照片

zhào piān

👉 Ảnh

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

电池

diàn chí

👉 Pin

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

插头

chā tóu

👉 Phích cắm

📂 Chủ đề: 科技

Xem thêm

工作

gōng zuò

👉 Công việc

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

办公室

bàn gōng shì

👉 Văn phòng

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

同事

tóng shì

👉 Đồng nghiệp

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

经理

jīng lǐ

👉 Giám đốc

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

老板

lǎo bǎn

👉 Sếp

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

员工

yuán gōng

👉 Nhân viên

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

会议

huì yì

👉 Cuộc họp

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

项目

xiàng mù

👉 Dự án

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

报告

bào gào

👉 Báo cáo

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

文件

wén jiàn

👉 Tài liệu

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

合同

hé tóng

👉 Hợp đồng

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

工资

gōng zī

👉 Lương

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

加班

jiā bān

👉 Làm thêm giờ

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

休假

xiū jià

👉 Nghỉ phép

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

职位

zhí wèi

👉 Chức vụ

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

应聘

yìng pìn

👉 Ứng tuyển

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

面试

miàn shì

👉 Phỏng vấn

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

培训

péi xùn

👉 Đào tạo

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

任务

rèn wù

👉 Nhiệm vụ

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

目标

mù biāo

👉 Mục tiêu

📂 Chủ đề: 工作

Xem thêm

自然

zì rán

👉 Thiên nhiên

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

shān

👉 Núi

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

hǎi

👉 Biển

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

👉 Hồ

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

👉 Sông

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

森林

sēn lín

👉 Rừng

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

沙漠

shā mò

👉 Sa mạc

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

草原

cǎo yuán

👉 Thảo nguyên

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

huā

👉 Hoa

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

shù

👉 Cây

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

cǎo

👉 Cỏ

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

叶子

yè zi

👉

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

动物

dòng wù

👉 Động vật

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

niǎo

👉 Chim

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

👉

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

chóng

👉 Côn trùng

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

天空

tiān kōng

👉 Bầu trời

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

太阳

tài yáng

👉 Mặt trời

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

月亮

yuè liàng

👉 Mặt trăng

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

星星

xīng xīng

👉 Ngôi sao

📂 Chủ đề: 自然

Xem thêm

zuò

👉 Làm

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

学习

xué xí

👉 Học tập

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

chī

👉 Ăn

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

👉 Uống

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

kàn

👉 Xem, nhìn

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

睡觉

shuì jiào

👉 Ngủ

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

工作

gōng zuò

👉 Làm việc

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

xué

👉 Học

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

wán

👉 Chơi, vui chơi

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

跑步

pǎo bù

👉 Chạy bộ

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

跳舞

tiào wǔ

👉 Nhảy múa

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

游泳

yóu yǒng

👉 Bơi lội

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

唱歌

chàng gē

👉 Hát

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

跳跃

tiào yuè

👉 Nhảy nhót

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

xiào

👉 Cười

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

👉 Khóc

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

zǒu

👉 Đi, đi bộ

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

zhàn

👉 Đứng

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

zuò

👉 Ngồi

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

报告

bào gào

👉 Báo cáo

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

xiě

👉 Viết

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

huà

👉 Vẽ

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

👉 Rửa

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

打扫

dǎ sǎo

👉 Dọn dẹp

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

jiào

👉 Dạy, giảng dạy

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

存钱

cún qián

👉 Tiết kiệm tiền

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

花钱

huā qián

👉 Tiêu tiền

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

爬山

pá shān

👉 Leo núi

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

滑冰

huá bīng

👉 Trượt băng

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

滑雪

huá xuě

👉 Trượt tuyết

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

开车

kāi chē

👉 Lái xe

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

骑车

qí chē

👉 Đi xe đạp

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

飞行

fēi xíng

👉 Bay

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

跳伞

tiào sǎn

👉 Nhảy dù

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

放松

fàng sōng

👉 Thư giãn

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

打电话

dǎ diàn huà

👉 Gọi điện thoại

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

发邮件

fā yóu jiàn

👉 Gửi email

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

打游戏

dǎ yóu xì

👉 Chơi game

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

喂养

wèi yǎng

👉 Nuôi dưỡng

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

照顾

zhào gù

👉 Chăm sóc

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

购物

gòu wù

👉 Mua sắm

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

准备

zhǔn bèi

👉 Chuẩn bị

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

结婚

jié hūn

👉 Kết hôn

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

离开

lí kāi

👉 Rời khỏi

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

到达

dào dá

👉 Đến nơi

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

帮助

bāng zhù

👉 Giúp đỡ

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

理解

lǐ jiě

👉 Hiểu

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

分享

fēn xiǎng

👉 Chia sẻ

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

拍照

pāi zhào

👉 Chụp ảnh

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

祝贺

zhù hè

👉 Chúc mừng

📂 Chủ đề: 基本动词

Xem thêm

gāo

👉 Cao

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

ǎi

👉 Thấp

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

👉 Lớn

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

xiǎo

👉 Nhỏ

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

xīn

👉 Mới

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

jiù

👉

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

kuài

👉 Nhanh

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

màn

👉 Chậm

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

👉 Nóng

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

lěng

👉 Lạnh

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

hǎo

👉 Tốt

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

huài

👉 Xấu

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

漂亮

piào liàng

👉 Đẹp

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

chǒu

👉 Xấu xí

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

nán

👉 Khó

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

容易

róng yì

👉 Dễ

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

干净

gān jìng

👉 Sạch sẽ

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

zàng

👉 Bẩn

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

tián

👉 Ngọt

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

👉 Đắng

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

👉 Cay

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

suān

👉 Chua

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

甜美

tián měi

👉 Dịu dàng

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

苍白

cāng bái

👉 Trắng bệch

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

红润

hóng rùn

👉 Màu hồng

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

灰暗

huī àn

👉 Tối tăm

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

清澈

qīng chè

👉 Trong và sáng

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

混浊

hún zhuó

👉 Đục

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

丰富

fēng fù

👉 Phong phú

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

空旷

kōng kuàng

👉 Rộng rãi

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

狭窄

xiá zhǎi

👉 Hẹp

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

好听

hǎo tīng

👉 Dễ nghe

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

难听

nán tīng

👉 Khó nghe

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

好闻

hǎo wén

👉 Dễ ngửi

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

难闻

nán wén

👉 Khó chịu

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

清新

qīng xīn

👉 Tươi mát

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

浑浊

hún zhuó

👉 Đục đắng

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

清脆

qīng cuì

👉 Dễ nghe

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

刺激

cì jī

👉 Kích thích

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

沉闷

chén mèn

👉 Ẩm ương

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

轻松

qīng sōng

👉 Nhẹ nhàng

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

紧张

jǐn zhāng

👉 Căng thẳng

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

平静

píng jìng

👉 Bình tĩnh

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

喧闹

xuān nào

👉 Ồn ào

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

安静

ān jìng

👉 Yên tĩnh

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

疲劳

pí láo

👉 Mệt mỏi

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

充满

chōng mǎn

👉 Đầy đủ

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

空虚

kōng xū

👉 Trống rỗng

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

活跃

huó yuè

👉 Sôi nổi

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

懒惰

lǎn duò

👉 Lười biếng

📂 Chủ đề: 基本形容词

Xem thêm

水果

shuǐ guǒ

👉 Hoa quả

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

苹果

píng guǒ

👉 Táo

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

香蕉

xiāng jiāo

👉 Chuối

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

橙子

chéng zi

👉 Cam

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

葡萄

pú táo

👉 Nho

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

草莓

cǎo méi

👉 Dâu tây

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

西瓜

xī guā

👉 Dưa hấu

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

梨子

lí zi

👉

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

桃子

táo zi

👉 Đào

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

柠檬

níng méng

👉 Chanh

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

芒果

máng guǒ

👉 Xoài

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

李子

lǐ zi

👉 Mận

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

猕猴桃

mí hóu táo

👉 Kiwi

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

樱桃

yīng táo

👉 Anh đào

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

柚子

yòu zi

👉 Bưởi

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

橘子

jú zi

👉 Quýt

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

榴莲

liú lián

👉 Sầu riêng

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

荔枝

lì zhī

👉 Vải

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

火龙果

huǒ lóng guǒ

👉 Thanh long

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

青梅

qīng méi

👉 Mận xanh

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

枇杷

pí pá

👉 Mận Trung Quốc

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

桑葚

sāng shèn

👉 Dâu ta

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

果汁

guǒ zhī

👉 Nước trái cây

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

果酱

guǒ jiàng

👉 Mứt trái cây

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

水蜜桃

shuǐ mì táo

👉 Đào lộn

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

芭蕉

bā jiāo

👉 Chuối

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

葡萄柚

pú táo yòu

👉 Bưởi

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

樱桃番茄

yīng táo fān qié

👉 Cà chua cherry

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

枇杷

pí pá

👉 Mận

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

果仁

guǒ rén

👉 Hạt trái cây

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

橙汁

chéng zhī

👉 Nước cam

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

橙皮

chéng pí

👉 Vỏ cam

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

西瓜子

xī guā zi

👉 Hạt dưa hấu

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

西红柿

xī hóng shì

👉 Cà chua

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

草莓酱

cǎo méi jiàng

👉 Mứt dâu tây

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

黑莓

hēi méi

👉 Dâu đen

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

蓝莓

lán méi

👉 Dâu tây xanh

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

柠檬汁

níng méng zhī

👉 Nước chanh

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

芒果干

máng guǒ gàn

👉 Mứt xoài

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

榴莲肉

liú lián ròu

👉 Thịt sầu riêng

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

橘子皮

jú zi pí

👉 Vỏ quýt

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

樱桃树

yīng táo shù

👉 Cây anh đào

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

红毛丹

hóng máo dān

👉 Mãng cầu xiêm

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

火龙果汁

huǒ lóng guǒ zhī

👉 Nước thanh long

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

火龙果皮

huǒ lóng guǒ pí

👉 Vỏ thanh long

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

橙子皮

chéng zi pí

👉 Vỏ cam

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

葡萄籽

pú táo zǐ

👉 Hạt nho

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

杨桃

yáng táo

👉 Khế

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

番石榴

fān shí liú

👉 Đào lộn

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

黑莓果汁

hēi méi guǒ zhī

👉 Nước dâu đen

📂 Chủ đề: 水果

Xem thêm

huā

👉 Hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

玫瑰

méi guī

👉 Hoa hồng

📂 Chủ đề:

Xem thêm

向日葵

xiàng rì kuí

👉 Hoa hướng dương

📂 Chủ đề:

Xem thêm

桃花

táo huā

👉 Hoa đào

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花朵

huā duǒ

👉 Bông hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花园

huā yuán

👉 Vườn hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

鲜花

xiān huā

👉 Hoa tươi

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花卉

huā huì

👉 Cây hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花瓣

huā bàn

👉 Cánh hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花店

huā diàn

👉 Cửa hàng hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花束

huā shù

👉 Bó hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花香

huā xiāng

👉 Hương hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

百合

bǎi hé

👉 Hoa Lily

📂 Chủ đề:

Xem thêm

牡丹

mǔ dān

👉 Hoa mẫu đơn

📂 Chủ đề:

Xem thêm

樱花

yīng huā

👉 Hoa anh đào

📂 Chủ đề:

Xem thêm

菊花

jú huā

👉 Hoa cúc

📂 Chủ đề:

Xem thêm

兰花

lán huā

👉 Hoa lan

📂 Chủ đề:

Xem thêm

郁金香

yù jīn xiāng

👉 Hoa tulip

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花蕾

huā lěi

👉 Nụ hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花粉

huā fěn

👉 Phấn hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花梗

huā gěng

👉 Thân hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花枝

huā zhī

👉 Cành hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花径

huā jìng

👉 Lối đi trong vườn hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花期

huā qī

👉 Thời gian nở hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花色

huā sè

👉 Màu sắc hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花繁叶茂

huā fán yè mào

👉 Hoa lá rợp

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花心

huā xīn

👉 Trái tim hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花草

huā cǎo

👉 Hoa cỏ

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花苞

huā bāo

👉 Búp hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花蜜

huā mì

👉 Mật hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花露水

huā lù shuǐ

👉 Nước hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花期

huā qī

👉 Mùa hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花环

huā huán

👉 Vòng hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花盆

huā pén

👉 Chậu hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花灯

huā dēng

👉 Đèn lồng hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花间

huā jiān

👉 Giữa những bông hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花丛

huā cóng

👉 Bụi hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花瓶

huā píng

👉 Lọ hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花瓣飘落

huā bàn piāo luò

👉 Cánh hoa rơi

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花材

huā cái

👉 Chất liệu hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花市

huā shì

👉 Chợ hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花径

huā jìng

👉 Đường đi trong vườn hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花冠

huā guān

👉 Vương miện hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花蜜酒

huā mì jiǔ

👉 Rượu mật hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花农

huā nóng

👉 Nông dân trồng hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花池

huā chí

👉 Ao hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花柱

huā zhù

👉 Nhụy hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花名

huā míng

👉 Tên hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

花市

huā shì

👉 Thị trường hoa

📂 Chủ đề:

Xem thêm

化妆品

huà zhuāng pǐn

👉 Mỹ phẩm

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

美容

měi róng

👉 Làm đẹp

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

护肤品

hù fū pǐn

👉 Sản phẩm chăm sóc da

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

面霜

miàn shuāng

👉 Kem dưỡng da

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

洗面奶

xǐ miàn nǎi

👉 Sữa rửa mặt

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

眼霜

yǎn shuāng

👉 Kem dưỡng mắt

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

化妆水

huà zhuāng shuǐ

👉 Toner

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

面膜

miàn mó

👉 Mặt nạ

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

精华液

jīng huá yè

👉 Tinh chất

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

防晒霜

fáng shài shuāng

👉 Kem chống nắng

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

口红

kǒu hóng

👉 Son môi

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

睫毛膏

jié máo gāo

👉 Mascara

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

眉笔

méi bǐ

👉 Chì kẻ mày

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

眼影

yǎn yǐng

👉 Phấn mắt

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

腮红

sāi hóng

👉 Phấn má hồng

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

粉底

fěn dǐ

👉 Kem nền

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

散粉

sàn fěn

👉 Phấn phủ

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

唇膏

chún gāo

👉 Son dưỡng môi

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

卸妆油

xiè zhuāng yóu

👉 Dầu tẩy trang

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

化妆刷

huà zhuāng shuā

👉 Bộ cọ trang điểm

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm

化妆包

huà zhuāng bāo

👉 Túi đựng mỹ phẩm

📂 Chủ đề: 化妆品

Xem thêm