1000 từ tiếng Trung giao tiếp thông dụng

Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và không biết bắt đầu từ đâu? Bạn muốn nói chuyện trôi chảy, hiểu người bản xứ và tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày?

👉 Đây chính là page dành riêng cho bạn!

Điều gì khiến page này khác biệt?

Học hiệu quả theo chủ đề thực tế:

Dành cho ai?

🎁 DÙNG THỬ MIỄN PHÍ ngay hôm nay và cảm nhận sự khác biệt!

Hãy chinh phục 1000 từ vựng tiếng Trung bên dưới!

你好

nǐ hǎo

👉 Xin chào

📘 Câu ví dụ: "你好,我叫小明。"

Xem thêm

谢谢

xiè xiè

👉 Cảm ơn

📘 Câu ví dụ: "他给我买了一本书,我对他说:“谢谢!”"

Xem thêm

不客气

bù kè qì

👉 Không có gì

📘 Câu ví dụ: "不客气"

Xem thêm

再见

zài jiàn

👉 Tạm biệt

📘 Câu ví dụ: "我们明天再见。"

Xem thêm

对不起

duì bù qǐ

👉 Xin lỗi

📘 Câu ví dụ: "我迟到了,对不起。"

Xem thêm

shì

👉 Phải

📘 Câu ví dụ: "他是我的朋友。"

Xem thêm

不是

bú shì

👉 Không phải

📘 Câu ví dụ: "他不是中国人。"

Xem thêm

👉 Tôi

📘 Câu ví dụ: "我很高兴。"

Xem thêm

👉 Bạn

📘 Câu ví dụ: "你好吗?"

Xem thêm

👉 Anh ấy

📘 Câu ví dụ: "他是我的朋友。"

Xem thêm

👉 Cô ấy

📘 Câu ví dụ: "她是我的朋友。"

Xem thêm

👉

📘 Câu ví dụ: "它是一只可爱的小猫。"

Xem thêm

de

👉 Của

📘 Câu ví dụ: "我的书"

Xem thêm

zhè

👉 Cái này

📘 Câu ví dụ: "这是一本书。"

Xem thêm

👉 Cái kia

📘 Câu ví dụ: "那是一只猫。"

Xem thêm

什么

shén me

👉 Cái gì

📘 Câu ví dụ: "你想吃什么?"

Xem thêm

时候

shí hòu

👉 Khi nào

📘 Câu ví dụ: "我们约好了六点见面的时候。"

Xem thêm

zài

👉

📘 Câu ví dụ: "我在家里学习中文。"

Xem thêm

hěn

👉 Rất

📘 Câu ví dụ: "我很高兴。"

Xem thêm

hěn

👉 Rất

📘 Câu ví dụ: "我很高兴。"

Xem thêm

我叫

wǒ jiào

👉 Tôi tên là

📘 Câu ví dụ: "我叫小明。"

Xem thêm

你叫什么名字

nǐ jiào shén me míng zì

👉 Bạn tên gì?

📘 Câu ví dụ: "你叫什么名字?"

Xem thêm

来自

lái zì

👉 Đến từ

📘 Câu ví dụ: "我来自中国。"

Xem thêm

中国

zhōng guó

👉 Trung Quốc

📘 Câu ví dụ: "我喜欢学习中国文化。"

Xem thêm

英语

yīng yǔ

👉 Tiếng Anh

📘 Câu ví dụ: "我在学校学习英语。"

Xem thêm

会说

huì shuō

👉 Biết nói

📘 Câu ví dụ: "我会说中文。"

Xem thêm

一点

yì diǎn

👉 Một ít

📘 Câu ví dụ: "我只会说一点中文。"

Xem thêm

多少

duō shǎo

👉 Bao nhiêu

📘 Câu ví dụ: "你要买多少苹果?"

Xem thêm

多少钱

duō shǎo qián

👉 Bao nhiêu tiền

📘 Câu ví dụ: "你想买这个包?多少钱?"

Xem thêm

多少钱

duō shǎo qián

👉 Bao nhiêu tiền

📘 Câu ví dụ: "多少钱?"

Xem thêm

qǐng

👉 Xin

📘 Câu ví dụ: "请给我一杯水。"

Xem thêm

gěi

👉 Cho

📘 Câu ví dụ: "他给我一本书。"

Xem thêm

shuǐ

👉 Nước

📘 Câu ví dụ: "我想喝一杯水。"

Xem thêm

chá

👉 Trà

📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝茶。"

Xem thêm

咖啡

kā fēi

👉 Cà phê

📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝咖啡。"

Xem thêm

chī

👉 Ăn

📘 Câu ví dụ: "我现在要吃午饭了。"

Xem thêm

fàn

👉 Cơm

📘 Câu ví dụ: "我每天吃三顿饭。"

Xem thêm

餐厅

cān tīng

👉 Nhà hàng

📘 Câu ví dụ: "我们今天晚上去餐厅吃饭。"

Xem thêm

很好

hěn hǎo

👉 Rất tốt

📘 Câu ví dụ: "他的表演很好。"

Xem thêm

喜欢

xǐ huān

👉 Thích

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃冰淇淋。"

Xem thêm

地图

dì tú

👉 Bản đồ

📘 Câu ví dụ: "我的手机里有一张地图。"

Xem thêm

地方

dì fāng

👉 Địa điểm

📘 Câu ví dụ: "我们去一个新地方旅行。"

Xem thêm

街道

jiē dào

👉 Đường phố

📘 Câu ví dụ: "我家附近的街道很繁华。"

Xem thêm

位置

wèi zhì

👉 Vị trí

📘 Câu ví dụ: "我的家的位置很方便。"

Xem thêm

方向

fāng xiàng

👉 Hướng đi

📘 Câu ví dụ: "我可以告诉你方向吗?"

Xem thêm

路口

lù kǒu

👉 Ngã tư đường

📘 Câu ví dụ: "我在路口等你。"

Xem thêm

十字路口

shí zì lù kǒu

👉 Ngã tư

📘 Câu ví dụ: "我家附近有一个十字路口。"

Xem thêm

路标

lù biāo

👉 Biển chỉ dẫn

📘 Câu ví dụ: "我们要设立明确的路标来指导我们的学习进度。"

Xem thêm

指南针

zhǐ nán zhēn

👉 La bàn

📘 Câu ví dụ: "我在森林里迷路了,好在我带了指南针。"

Xem thêm

路线

lù xiàn

👉 Lộ trình, tuyến đường

📘 Câu ví dụ: "我们需要找一条更快的路线。"

Xem thêm

马路

mǎ lù

👉 Đường phố

📘 Câu ví dụ: "我家附近有一条马路。"

Xem thêm

步行街

bù xíng jiē

👉 Phố đi bộ

📘 Câu ví dụ: "我们去步行街逛街。"

Xem thêm

大街

dà jiē

👉 Đại lộ

📘 Câu ví dụ: "我们在大街上散步。"

Xem thêm

小巷

xiǎo xiàng

👉 Ngõ nhỏ

📘 Câu ví dụ: "在这座古老的城市里,有许多美丽的小巷。"

Xem thêm

市中心

shì zhōng xīn

👉 Trung tâm thành phố

📘 Câu ví dụ: "我们去市中心逛街。"

Xem thêm

地铁站

dì tiě zhàn

👉 Trạm xe điện ngầm

📘 Câu ví dụ: "我们在地铁站见面吧。"

Xem thêm

公交车站

gōng jiāo chē zhàn

👉 Bến xe buýt

📘 Câu ví dụ: "我们走到公交车站等车。"

Xem thêm

火车站

huǒ chē zhàn

👉 Ga xe lửa

📘 Câu ví dụ: "我要去火车站买车票。"

Xem thêm

机场

jī chǎng

👉 Sân bay

📘 Câu ví dụ: "我明天要去机场接朋友。"

Xem thêm

港口

gǎng kǒu

👉 Cảng biển

📘 Câu ví dụ: "我们明天要去港口。"

Xem thêm

公园

gōng yuán

👉 Công viên

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在公园里散步。"

Xem thêm

商店

shāng diàn

👉 Cửa hàng

📘 Câu ví dụ: "我去商店买东西。"

Xem thêm

餐馆

cān guǎn

👉 Nhà hàng

📘 Câu ví dụ: "我们去餐馆吃晚饭。"

Xem thêm

酒店

jiǔ diàn

👉 Khách sạn

📘 Câu ví dụ: "我们预订了一个酒店。"

Xem thêm

医院

yī yuàn

👉 Bệnh viện

📘 Câu ví dụ: "我们去医院看病。"

Xem thêm

学校

xué xiào

👉 Trường học

📘 Câu ví dụ: "我每天都去学校。"

Xem thêm

图书馆

tú shū guǎn

👉 Thư viện

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在图书馆看书。"

Xem thêm

邮局

yóu jú

👉 Bưu điện

📘 Câu ví dụ: "我要去邮局寄明信片。"

Xem thêm

警察局

jǐng chá jú

👉 Đồn cảnh sát

📘 Câu ví dụ: "他们去警察局报案了。"

Xem thêm

旅游景点

lǚ yóu jǐng diǎn

👉 Điểm du lịch

📘 Câu ví dụ: "这个城市有很多著名的旅游景点。"

Xem thêm

博物馆

bó wù guǎn

👉 Bảo tàng

📘 Câu ví dụ: "我们去博物馆看展览。"

Xem thêm

行政中心

xíng zhèng zhōng xīn

👉 Trung tâm hành chính

📘 Câu ví dụ: "行政中心是政府机构的办公地点。"

Xem thêm

观光客中心

guān guāng kè zhōng xīn

👉 Trung tâm khách du lịch

📘 Câu ví dụ: "观光客中心在市中心附近。"

Xem thêm

餐厅

cān tīng

👉 Nhà hàng

📘 Câu ví dụ: "我们今天晚上要去餐厅吃晚饭。"

Xem thêm

咖啡馆

kā fēi guǎn

👉 Quán cà phê

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在咖啡馆里喝咖啡。"

Xem thêm

公共厕所

gōng gòng cè suǒ

👉 Nhà vệ sinh công cộng

📘 Câu ví dụ: "我在公共厕所等了很久。"

Xem thêm

自助服务台

zì zhù fú wù tái

👉 Quầy dịch vụ tự phục vụ

📘 Câu ví dụ: "我们可以在超市里找到自助服务台。"

Xem thêm

场所

chǎng suǒ

👉 Địa điểm

📘 Câu ví dụ: "这个场所很安静。"

Xem thêm

路程

lù chéng

👉 Khoảng cách

📘 Câu ví dụ: "我家和学校的路程很远。"

Xem thêm

景色

jǐng sè

👉 Phong cảnh

📘 Câu ví dụ: "这里的景色非常美丽。"

Xem thêm

游客中心

yóu kè zhōng xīn

👉 Trung tâm du khách

📘 Câu ví dụ: "游客中心在公园的入口处。"

Xem thêm

地形

dì xíng

👉 Địa hình

📘 Câu ví dụ: "这个岛屿的地形非常复杂。"

Xem thêm

拐角处

guǎi jiǎo chù

👉 Góc đường

📘 Câu ví dụ: "我家的拐角处有一家小餐馆。"

Xem thêm

紧邻

jǐn lín

👉 Gần kề

📘 Câu ví dụ: "这家商店紧邻地铁站。"

Xem thêm

街角

jiē jiǎo

👉 Góc phố

📘 Câu ví dụ: "我在街角等你。"

Xem thêm

驾驶

jià shǐ

👉 Lái xe

📘 Câu ví dụ: "我学会了驾驶。"

Xem thêm

乘坐

chéng zuò

👉 Đi bằng phương tiện

📘 Câu ví dụ: "我们乘坐地铁去上班。"

Xem thêm

步行

bù xíng

👉 Đi bộ

📘 Câu ví dụ: "我喜欢步行去公园。"

Xem thêm

导航

dǎo háng

👉 Định vị, dẫn đường

📘 Câu ví dụ: "导航软件在手机上非常方便。"

Xem thêm

路费

lù fèi

👉 Chi phí đi lại

📘 Câu ví dụ: "我们需要考虑一下路费。"

Xem thêm

多少钱

duō shǎo qián

👉 Bao nhiêu tiền

📘 Câu ví dụ: "多少钱?"

Xem thêm

便宜

pián yi

👉 Rẻ

📘 Câu ví dụ: "这件衣服很便宜。"

Xem thêm

guì

👉 Đắt

📘 Câu ví dụ: "这个包很贵。"

Xem thêm

打折

dǎ zhé

👉 Giảm giá

📘 Câu ví dụ: "他们在商店买了一件打折的衣服。"

Xem thêm

我想要

wǒ xiǎng yào

👉 Tôi muốn

📘 Câu ví dụ: "我想要水。"

Xem thêm

这个

zhè ge

👉 Cái này

📘 Câu ví dụ: "这个苹果很好吃。"

Xem thêm

那个

nà ge

👉 Cái kia

📘 Câu ví dụ: "那个学生很聪明。"

Xem thêm

👉 Lớn

📘 Câu ví dụ: "这只狗很大。"

Xem thêm

xiǎo

👉 Nhỏ

📘 Câu ví dụ: "小狗很可愛。"

Xem thêm

颜色

yán sè

👉 Màu sắc

📘 Câu ví dụ: "这件衣服的颜色很漂亮。"

Xem thêm

红色

hóng sè

👉 Màu đỏ

📘 Câu ví dụ: "我喜欢穿红色衣服。"

Xem thêm

黑色

hēi sè

👉 Màu đen

📘 Câu ví dụ: "我的裤子是黑色的。"

Xem thêm

白色

bái sè

👉 Màu trắng

📘 Câu ví dụ: "这只猫是白色的。"

Xem thêm

蓝色

lán sè

👉 Màu xanh lam

📘 Câu ví dụ: "我喜欢穿蓝色的衣服。"

Xem thêm

黄色

huáng sè

👉 Màu vàng

📘 Câu ví dụ: "我喜欢黄色的花。"

Xem thêm

衣服

yī fú

👉 Quần áo

📘 Câu ví dụ: "我喜欢买新衣服。"

Xem thêm

裤子

kù zi

👉 Quần

📘 Câu ví dụ: "我买了一条新裤子。"

Xem thêm

裙子

qún zi

👉 Váy

📘 Câu ví dụ: "她穿着一条漂亮的裙子。"

Xem thêm

鞋子

xié zi

👉 Giày

📘 Câu ví dụ: "我买了一双新鞋子。"

Xem thêm

帽子

mào zi

👉

📘 Câu ví dụ: "帽子很适合夏天穿。"

Xem thêm

bāo

👉 Túi

📘 Câu ví dụ: "我买了一个包。"

Xem thêm

需要

xū yào

👉 Cần

📘 Câu ví dụ: "我需要一本书。"

Xem thêm

不需要

bù xū yào

👉 Không cần

📘 Câu ví dụ: "我不需要这个。"

Xem thêm

多少钱一张

duō shǎo qián yī zhāng

👉 Bao nhiêu tiền một cái

📘 Câu ví dụ: "请问,这个包包多少钱一张?"

Xem thêm

我可以看看吗

wǒ kě yǐ kàn kàn ma

👉 Tôi có thể xem không?

📘 Câu ví dụ: "我可以看看吗。"

Xem thêm

可以

kě yǐ

👉 Có thể

📘 Câu ví dụ: "我们可以去公园玩。"

Xem thêm

不可以

bù kě yǐ

👉 Không thể

📘 Câu ví dụ: "不可以吃零食。"

Xem thêm

好的

hǎo de

👉 Được rồi

📘 Câu ví dụ: "好的。"

Xem thêm

谢谢

xiè xiè

👉 Cảm ơn

📘 Câu ví dụ: "他给我买了一杯咖啡,我对他说了谢谢。"

Xem thêm

再见

zài jiàn

👉 Tạm biệt

📘 Câu ví dụ: "再见。"

Xem thêm

吃饭

chī fàn

👉 Ăn cơm

📘 Câu ví dụ: "我们一起吃饭吧。"

Xem thêm

我饿了

wǒ è le

👉 Tôi đói

📘 Câu ví dụ: "我饿了。"

Xem thêm

我渴了

wǒ kě le

👉 Tôi khát

📘 Câu ví dụ: "我渴了。"

Xem thêm

你吃了吗

nǐ chī le ma

👉 Bạn đã ăn chưa?

📘 Câu ví dụ: "你吃了吗"

Xem thêm

吃了吗

chī le ma

👉 Ăn gì đây?

📘 Câu ví dụ: "你好,吃了吗?"

Xem thêm

米饭

mǐ fàn

👉 Cơm

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃米饭。"

Xem thêm

面条

miàn tiáo

👉

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃面条。"

Xem thêm

ròu

👉 Thịt

📘 Câu ví dụ: "我们今晚吃肉。"

Xem thêm

👉

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃鱼。"

Xem thêm

cài

👉 Rau

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃新鲜的菜。"

Xem thêm

水果

shuǐ guǒ

👉 Trái cây

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃水果。"

Xem thêm

苹果

píng guǒ

👉 Táo

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃苹果。"

Xem thêm

香蕉

xiāng jiāo

👉 Chuối

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃香蕉。"

Xem thêm

橘子

jú zi

👉 Quýt

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃橘子。"

Xem thêm

葡萄

pú táo

👉 Nho

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃葡萄。"

Xem thêm

shuǐ

👉 Nước

📘 Câu ví dụ: "我喝水。"

Xem thêm

chá

👉 Trà

📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝茶。"

Xem thêm

咖啡

kā fēi

👉 Cà phê

📘 Câu ví dụ: "我每天早上都喝咖啡。"

Xem thêm

牛奶

niú nǎi

👉 Sữa

📘 Câu ví dụ: "我每天早上喝牛奶。"

Xem thêm

好吃

hǎo chī

👉 Ngon

📘 Câu ví dụ: "这个蛋糕真好吃。"

Xem thêm

不好吃

bù hǎo chī

👉 Không ngon

📘 Câu ví dụ: "这个苹果不好吃。"

Xem thêm

guì

👉 Đắt

📘 Câu ví dụ: "这件衣服太贵了。"

Xem thêm

便宜

pián yi

👉 Rẻ

📘 Câu ví dụ: "这件衣服很便宜。"

Xem thêm

我要

wǒ yào

👉 Tôi muốn

📘 Câu ví dụ: "我要一杯咖啡。"

Xem thêm

qǐng

👉 Xin

📘 Câu ví dụ: "请问,你知道今天几点了吗?"

Xem thêm

谢谢

xiè xiè

👉 Cảm ơn

📘 Câu ví dụ: "我要谢谢你的帮助。"

Xem thêm

👉 Đi

📘 Câu ví dụ: "我去学校。"

Xem thêm

lái

👉 Đến

📘 Câu ví dụ: "来吃饭。"

Xem thêm

zǒu

👉 Đi bộ

📘 Câu ví dụ: "走吧!"

Xem thêm

zuò

👉 Ngồi

📘 Câu ví dụ: "他喜欢坐在公园里看书。"

Xem thêm

chē

👉 Xe

📘 Câu ví dụ: "我的车是红色的。"

Xem thêm

公共汽车

gōng gòng qì chē

👉 Xe buýt

📘 Câu ví dụ: "我每天坐公共汽车上班。"

Xem thêm

地铁

dì tiě

👉 Tàu điện ngầm

📘 Câu ví dụ: "我每天坐地铁上班。"

Xem thêm

出租车

chū zū chē

👉 Taxi

📘 Câu ví dụ: "我们坐出租车去机场。"

Xem thêm

zhàn

👉 Trạm

📘 Câu ví dụ: "他站在公园里。"

Xem thêm

下一站

xià yī zhàn

👉 Trạm tiếp theo

📘 Câu ví dụ: "下一站是地铁站。"

Xem thêm

上车

shàng chē

👉 Lên xe

📘 Câu ví dụ: "他们在车站上车。"

Xem thêm

下车

xià chē

👉 Xuống xe

📘 Câu ví dụ: "他们到了目的地后,下车了。"

Xem thêm

piào

👉

📘 Câu ví dụ: "我买了一张电影票。"

Xem thêm

多少钱

duō shǎo qián

👉 Bao nhiêu tiền

📘 Câu ví dụ: "多少钱?"

Xem thêm

多少钱一张

duō shǎo qián yī zhāng

👉 Bao nhiêu tiền một vé

📘 Câu ví dụ: "多少钱一张?"

Xem thêm

qǐng

👉 Xin

📘 Câu ví dụ: "请给我一杯水。"

Xem thêm

谢谢

xiè xiè

👉 Cảm ơn

📘 Câu ví dụ: "你帮我很多,谢谢。"

Xem thêm

迷路了

mí lù le

👉 Lạc đường

📘 Câu ví dụ: "我迷路了。"

Xem thêm

帮帮我

bāng bāng wǒ

👉 Giúp tôi với

📘 Câu ví dụ: "帮帮我。"

Xem thêm

我要去

wǒ yào qù

👉 Tôi muốn đi

📘 Câu ví dụ: "我要去商店。"

Xem thêm

怎么去

zěn me qù

👉 Làm thế nào để đi

📘 Câu ví dụ: "怎么去商店?"

Xem thêm

知道

zhī dào

👉 Biết

📘 Câu ví dụ: "她知道我的电话号码。"

Xem thêm

不知道

bù zhī dào

👉 Không biết

📘 Câu ví dụ: "我不知道。"

Xem thêm

酒店

jiǔ diàn

👉 Khách sạn

📘 Câu ví dụ: "我们住在这家酒店。"

Xem thêm

房间

fáng jiān

👉 Phòng

📘 Câu ví dụ: "我的房间很大。"

Xem thêm

多少钱一晚

duō shǎo qián yī wǎn

👉 Bao nhiêu tiền một đêm

📘 Câu ví dụ: "多少钱一晚?"

Xem thêm

我要预订房间

wǒ yào yù dìng fáng jiān

👉 Tôi muốn đặt phòng

📘 Câu ví dụ: "我要预订房间。"

Xem thêm

身份证

shēn fèn zhèng

👉 Chứng minh nhân dân

📘 Câu ví dụ: "我忘了带身份证。"

Xem thêm

登记

dēng jì

👉 Đăng ký

📘 Câu ví dụ: "这个星期五要去学校登记。"

Xem thêm

钥匙

yào shi

👉 Chìa khóa

📘 Câu ví dụ: "我找不到我的钥匙。"

Xem thêm

chuáng

👉 Giường

📘 Câu ví dụ: "我的床很舒服。"

Xem thêm

卫生间

wèi shēng jiān

👉 Nhà vệ sinh

📘 Câu ví dụ: "我想去卫生间。"

Xem thêm

电视

diàn shì

👉 Tivi

📘 Câu ví dụ: "我喜欢看电视。"

Xem thêm

Wi-Fi

Wi - Fi

👉 Wi-Fi

📘 Câu ví dụ: "无线网络很方便。"

Xem thêm

早餐

zǎo cān

👉 Bữa sáng

📘 Câu ví dụ: "我每天早上都吃早餐。"

Xem thêm

退房

tuì fáng

👉 Trả phòng

📘 Câu ví dụ: "请问您几点需要退房?"

Xem thêm

谢谢

xiè xiè

👉 Cảm ơn

📘 Câu ví dụ: "今天你帮了我很多,谢谢。"

Xem thêm

再见

zài jiàn

👉 Tạm biệt

📘 Câu ví dụ: "再见。"

Xem thêm

好的

hǎo de

👉 Tốt

📘 Câu ví dụ: "好的。"

Xem thêm

不好

bù hǎo

👉 Không tốt

📘 Câu ví dụ: "我的中文不好。"

Xem thêm

我病了

wǒ bìng le

👉 Tôi bị ốm

📘 Câu ví dụ: "我病了。"

Xem thêm

头痛

tóu tòng

👉 Đau đầu

📘 Câu ví dụ: "我头痛了。"

Xem thêm

肚子痛

dù zi tòng

👉 Đau bụng

📘 Câu ví dụ: "我的肚子痛了。"

Xem thêm

发烧

fā shāo

👉 Sốt

📘 Câu ví dụ: "他昨天晚上发烧了。"

Xem thêm

感冒

gǎn mào

👉 Cảm lạnh

📘 Câu ví dụ: "我感冒了。"

Xem thêm

咳嗽

ké sòu

👉 Ho

📘 Câu ví dụ: "他感冒了,一直在咳嗽。"

Xem thêm

yào

👉 Thuốc

📘 Câu ví dụ: "这种药很有效。"

Xem thêm

吃药

chī yào

👉 Uống thuốc

📘 Câu ví dụ: "我感冒了,需要吃药。"

Xem thêm

医生

yī shēng

👉 Bác sĩ

📘 Câu ví dụ: "我的爸爸是一位医生。"

Xem thêm

护士

hù shì

👉 Y tá

📘 Câu ví dụ: "这家医院的护士非常亲切。"

Xem thêm

医院

yī yuàn

👉 Bệnh viện

📘 Câu ví dụ: "我的朋友昨天去了医院。"

Xem thêm

感觉怎么样

gǎn jué zěn me yàng

👉 Bạn cảm thấy thế nào?

📘 Câu ví dụ: "你今天感觉怎么样?"

Xem thêm

我很好

wǒ hěn hǎo

👉 Tôi rất khỏe

📘 Câu ví dụ: "我很好。"

Xem thêm

谢谢

xiè xiè

👉 Cảm ơn

📘 Câu ví dụ: "你帮我很多,谢谢。"

Xem thêm

再见

zài jiàn

👉 Tạm biệt

📘 Câu ví dụ: "再见。"

Xem thêm

👉 Một

📘 Câu ví dụ: "他有一只猫。"

Xem thêm

èr

👉 Hai

📘 Câu ví dụ: "今天是二月二号。"

Xem thêm

sān

👉 Ba

📘 Câu ví dụ: "他有三只猫。"

Xem thêm

👉 Bốn

📘 Câu ví dụ: "我家有四口人。"

Xem thêm

👉 Năm

📘 Câu ví dụ: "我家有五口人。"

Xem thêm

liù

👉 Sáu

📘 Câu ví dụ: "六只猫在屋里。"

Xem thêm

👉 Bảy

📘 Câu ví dụ: "七天一周有七天。"

Xem thêm

👉 Tám

📘 Câu ví dụ: "八只猫在院子里玩耍。"

Xem thêm

jiǔ

👉 Chín

📘 Câu ví dụ: "九只猫在睡觉。"

Xem thêm

shí

👉 Mười

📘 Câu ví dụ: "我有十本书。"

Xem thêm

一百

yì bǎi

👉 Một trăm

📘 Câu ví dụ: "一百个学生在教室里学习。"

Xem thêm

一千

yī qiān

👉 Một nghìn

📘 Câu ví dụ: "一千块钱。"

Xem thêm

líng

👉 Số không

📘 Câu ví dụ: "我的手机电量已经是零了。"

Xem thêm

👉 Bao nhiêu

📘 Câu ví dụ: "你家有几口人?"

Xem thêm

多少

duō shǎo

👉 Bao nhiêu

📘 Câu ví dụ: "你要买多少苹果?"

Xem thêm

什么时候

shén me shí hòu

👉 Khi nào

📘 Câu ví dụ: "你什么时候回家?"

Xem thêm

现在

xiàn zài

👉 Bây giờ

📘 Câu ví dụ: "我现在在学校。"

Xem thêm

早上

zǎo shàng

👉 Buổi sáng

📘 Câu ví dụ: "今天早上我吃了早饭。"

Xem thêm

中午

zhōng wǔ

👉 Buổi trưa

📘 Câu ví dụ: "我们中午一起吃饭吧。"

Xem thêm

晚上

wǎn shàng

👉 Buổi tối

📘 Câu ví dụ: "我晚上喜欢看电视。"

Xem thêm

今天

jīn tiān

👉 Hôm nay

📘 Câu ví dụ: "今天是星期五。"

Xem thêm

明天

míng tiān

👉 Ngày mai

📘 Câu ví dụ: "你明天有什么计划?"

Xem thêm

后天

hòu tiān

👉 Hôm kia

📘 Câu ví dụ: "后天是星期五。"

Xem thêm

星期

xīng qī

👉 Thứ

📘 Câu ví dụ: "我们下星期一起去看电影吧。"

Xem thêm

星期一

xīng qī yī

👉 Thứ Hai

📘 Câu ví dụ: "我们星期一去看电影。"

Xem thêm

星期二

xīng qī èr

👉 Thứ Ba

📘 Câu ví dụ: "今天是星期二。"

Xem thêm

星期三

xīng qī sān

👉 Thứ Tư

📘 Câu ví dụ: "今天是星期三。"

Xem thêm

jiā

👉 Gia đình

📘 Câu ví dụ: "我的家有四口人。"

Xem thêm

爸爸

bà bà

👉 Bố

📘 Câu ví dụ: "我爸爸很高。"

Xem thêm

妈妈

mā mā

👉 Mẹ

📘 Câu ví dụ: "我的妈妈很漂亮。"

Xem thêm

儿子

ér zi

👉 Con trai

📘 Câu ví dụ: "我的儿子今年五岁了。"

Xem thêm

女儿

nǚ ér

👉 Con gái

📘 Câu ví dụ: "我的女儿很可爱。"

Xem thêm

爷爷

yé yé

👉 Ông nội

📘 Câu ví dụ: "爷爷很疼爱我。"

Xem thêm

奶奶

nǎi nǎi

👉 Bà nội

📘 Câu ví dụ: "奶奶很喜欢给我做好吃的。"

Xem thêm

姥爷

lǎo yé

👉 Ông ngoại

📘 Câu ví dụ: "我的姥爷很健康。"

Xem thêm

姥姥

lǎo lao

👉 Bà ngoại

📘 Câu ví dụ: "我的姥姥很疼我。"

Xem thêm

哥哥

gē gē

👉 Anh trai

📘 Câu ví dụ: "我的哥哥很高。"

Xem thêm

姐姐

jiě jiě

👉 Chị gái

📘 Câu ví dụ: "我的姐姐很漂亮。"

Xem thêm

弟弟

dì di

👉 Em trai

📘 Câu ví dụ: "我的弟弟很调皮。"

Xem thêm

妹妹

mèi mèi

👉 Em gái

📘 Câu ví dụ: "我的妹妹很可爱。"

Xem thêm

叔叔

shū shū

👉 Chú

📘 Câu ví dụ: "我的叔叔是一个医生。"

Xem thêm

阿姨

ā yí

👉

📘 Câu ví dụ: "阿姨在家做饭。"

Xem thêm

伯父

bó fù

👉 Bác

📘 Câu ví dụ: "他的伯父是一位医生。"

Xem thêm

伯母

bó mǔ

👉 Thím

📘 Câu ví dụ: "伯母今天生日,我们去她家吃饭。"

Xem thêm

姑父

gū fù

👉 Chú ruột

📘 Câu ví dụ: "我的姑父是一个很慈祥的人。"

Xem thêm

姑姑

gū gū

👉 Dì ruột

📘 Câu ví dụ: "我的姑姑很善良。"

Xem thêm

妻子

qī zǐ

👉 Vợ

📘 Câu ví dụ: "我的妻子是我的好朋友。"

Xem thêm

丈夫

zhàng fū

👉 Chồng

📘 Câu ví dụ: "我的丈夫很疼我。"

Xem thêm

红色

hóng sè

👉 Màu đỏ

📘 Câu ví dụ: "我喜欢穿红色衣服。"

Xem thêm

黑色

hēi sè

👉 Màu đen

📘 Câu ví dụ: "今天我穿了一件黑色的衬衫。"

Xem thêm

白色

bái sè

👉 Màu trắng

📘 Câu ví dụ: "这只猫是白色的。"

Xem thêm

蓝色

lán sè

👉 Màu xanh lam

📘 Câu ví dụ: "我喜欢穿蓝色的衣服。"

Xem thêm

黄色

huáng sè

👉 Màu vàng

📘 Câu ví dụ: "我喜欢黄色的花。"

Xem thêm

绿色

lǜ sè

👉 Màu xanh lá cây

📘 Câu ví dụ: "这个苹果是绿色的。"

Xem thêm

紫色

zǐ sè

👉 Màu tím

📘 Câu ví dụ: "紫色的花很漂亮。"

Xem thêm

粉色

fěn sè

👉 Màu hồng

📘 Câu ví dụ: "我喜欢粉色。"

Xem thêm

橙色

chéng sè

👉 Màu cam

📘 Câu ví dụ: "我喜欢橙色的衣服。"

Xem thêm

灰色

huī sè

👉 Màu xám

📘 Câu ví dụ: "我喜欢灰色的衣服。"

Xem thêm

透明

tòu míng

👉 Trong suốt

📘 Câu ví dụ: "这个玻璃杯是透明的。"

Xem thêm

深色

shēn sè

👉 Màu tối

📘 Câu ví dụ: "这件衣服是深色的。"

Xem thêm

浅色

qiǎn sè

👉 Màu sáng

📘 Câu ví dụ: "这件衣服是浅色的。"

Xem thêm

漂亮

piào liàng

👉 Đẹp

📘 Câu ví dụ: "她的裙子非常漂亮。"

Xem thêm

chǒu

👉 Xấu

📘 Câu ví dụ: "她觉得这个衣服很丑。"

Xem thêm

中国

zhōng guó

👉 Trung Quốc

📘 Câu ví dụ: "我喜欢学习中国的历史。"

Xem thêm

美国

měi guó

👉 Hoa Kỳ

📘 Câu ví dụ: "我的朋友去美国旅行了。"

Xem thêm

英国

yīng guó

👉 Anh Quốc

📘 Câu ví dụ: "我的朋友来自英国。"

Xem thêm

法国

fǎ guó

👉 Pháp

📘 Câu ví dụ: "我去年去了法国。"

Xem thêm

日本

rì běn

👉 Nhật Bản

📘 Câu ví dụ: "我去日本旅行。"

Xem thêm

韩国

hán guó

👉 Hàn Quốc

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃韩国泡菜。"

Xem thêm

澳大利亚

ào dà lì yà

👉 Úc

📘 Câu ví dụ: "我的朋友去澳大利亚旅行了。"

Xem thêm

加拿大

jiā ná dà

👉 Canada

📘 Câu ví dụ: "我的朋友来自加拿大。"

Xem thêm

俄罗斯

é luó sī

👉 Nga

📘 Câu ví dụ: "俄罗斯是世界上最大的国家之一。"

Xem thêm

德国

dé guó

👉 Đức

📘 Câu ví dụ: "我的朋友来自德国。"

Xem thêm

意大利

yì dà lì

👉 Ý

📘 Câu ví dụ: "意大利是一个美丽的国家。"

Xem thêm

西班牙

xī bān yá

👉 Tây Ban Nha

📘 Câu ví dụ: "西班牙是一个美丽的国家。"

Xem thêm

巴西

bā xī

👉 Brazil

📘 Câu ví dụ: "我喜欢足球,所以我想去巴西看世界杯。"

Xem thêm

墨西哥

mò xī gē

👉 Mexico

📘 Câu ví dụ: "墨西哥是一个美丽的国家。"

Xem thêm

印度

yìn dù

👉 Ấn Độ

📘 Câu ví dụ: "这个周末,我打算去印度旅行。"

Xem thêm

印度尼西亚

yìn dù ní xī yà

👉 Indonesia

📘 Câu ví dụ: "我去年去了印度尼西亚旅行。"

Xem thêm

泰国

tài guó

👉 Thái Lan

📘 Câu ví dụ: "我想去泰国旅行。"

Xem thêm

越南

yuè nán

👉 Việt Nam

📘 Câu ví dụ: "我的朋友去越南旅行了。"

Xem thêm

亚洲

yà zhōu

👉 Châu Á

📘 Câu ví dụ: "亚洲是世界上最大的洲。"

Xem thêm

欧洲

ōu zhōu

👉 Châu Âu

📘 Câu ví dụ: "欧洲很美丽。"

Xem thêm

非洲

fēi zhōu

👉 Châu Phi

📘 Câu ví dụ: "非洲是一个充满着神秘和多样文化的大陆。"

Xem thêm

美洲

měi zhōu

👉 Châu Mỹ

📘 Câu ví dụ: "我想去旅行,美洲是我的目的地之一。"

Xem thêm

南美洲

nán měi zhōu

👉 Nam Mỹ

📘 Câu ví dụ: "南美洲有很多美丽的国家。"

Xem thêm

北美洲

běi měi zhōu

👉 Bắc Mỹ

📘 Câu ví dụ: "我的朋友在北美洲旅行。"

Xem thêm

大洋洲

dà yáng zhōu

👉 Châu Đại Dương

📘 Câu ví dụ: "大洋洲是一个美丽的地区。"

Xem thêm

学校

xué xiào

👉 Trường học

📘 Câu ví dụ: "我每天早上都要去学校。"

Xem thêm

学生

xué shēng

👉 Học sinh

📘 Câu ví dụ: "我是一名学生。"

Xem thêm

老师

lǎo shī

👉 Giáo viên

📘 Câu ví dụ: "我的老师很好。"

Xem thêm

课堂

kè táng

👉 Lớp học

📘 Câu ví dụ: "这是我们的课堂。"

Xem thêm

shū

👉 Sách

📘 Câu ví dụ: "我买了一本新书。"

Xem thêm

👉 Bút

📘 Câu ví dụ: "我的笔是黑色的。"

Xem thêm

铅笔

qiān bǐ

👉 Bút chì

📘 Câu ví dụ: "这支铅笔很尖。"

Xem thêm

橡皮擦

xiàng pí cā

👉 Tẩy

📘 Câu ví dụ: "这支铅笔没橡皮擦了。"

Xem thêm

尺子

chǐ zi

👉 Thước kẻ

📘 Câu ví dụ: "我在书包里找到了尺子。"

Xem thêm

黑板

hēi bǎn

👉 Bảng đen

📘 Câu ví dụ: "这个黑板是绿色的。"

Xem thêm

白板

bái bǎn

👉 Bảng trắng

📘 Câu ví dụ: "我们在教室里用白板写汉字。"

Xem thêm

学习

xué xí

👉 Học tập

📘 Câu ví dụ: "我每天都学习中文。"

Xem thêm

考试

kǎo shì

👉 Kiểm tra

📘 Câu ví dụ: "我明天有考试。"

Xem thêm

成绩

chéng jì

👉 Điểm số

📘 Câu ví dụ: "他的成绩很好。"

Xem thêm

优秀

yōu xiù

👉 Xuất sắc

📘 Câu ví dụ: "这本书是一本优秀的作品。"

Xem thêm

良好

liáng hǎo

👉 Tốt

📘 Câu ví dụ: "他的表现很良好。"

Xem thêm

中等

zhōng děng

👉 Trung bình

📘 Câu ví dụ: "这件衣服的尺码是中等。"

Xem thêm

及格

jí gé

👉 Đạt

📘 Câu ví dụ: "他终于考试及格了。"

Xem thêm

不及格

bù jí gé

👉 Không đạt

📘 Câu ví dụ: "他考试不及格。"

Xem thêm

毕业

bì yè

👉 Tốt nghiệp

📘 Câu ví dụ: "我们明年就要毕业了。"

Xem thêm

工作

gōng zuò

👉 Công việc

📘 Câu ví dụ: "我每天早上九点开始工作。"

Xem thêm

医生

yī shēng

👉 Bác sĩ

📘 Câu ví dụ: "我弟弟长大后想当一名医生。"

Xem thêm

老师

lǎo shī

👉 Giáo viên

📘 Câu ví dụ: "他是我的老师。"

Xem thêm

警察

jǐng chá

👉 Cảnh sát

📘 Câu ví dụ: "他是一名警察。"

Xem thêm

律师

lǜ shī

👉 Luật sư

📘 Câu ví dụ: "他的爸爸是一位律师。"

Xem thêm

工程师

gōng chéng shī

👉 Kỹ sư

📘 Câu ví dụ: "他是一名工程师。"

Xem thêm

厨师

chú shī

👉 Đầu bếp

📘 Câu ví dụ: "这家餐厅的厨师非常厉害。"

Xem thêm

服务员

fú wù yuán

👉 Nhân viên phục vụ

📘 Câu ví dụ: "请问,服务员,我要一杯水。"

Xem thêm

售货员

shòu huò yuán

👉 Nhân viên bán hàng

📘 Câu ví dụ: "这家商店的售货员很有耐心。"

Xem thêm

记者

jì zhě

👉 Phóng viên

📘 Câu ví dụ: "这个记者正在采访一位知名演员。"

Xem thêm

歌手

gē shǒu

👉 Ca sĩ

📘 Câu ví dụ: "这位歌手唱得非常动听。"

Xem thêm

演员

yǎn yuán

👉 Diễn viên

📘 Câu ví dụ: "这个演员表演得非常好。"

Xem thêm

运动员

yùn dòng yuán

👉 Vận động viên

📘 Câu ví dụ: "这个运动员在比赛中表现得非常出色。"

Xem thêm

学生

xué shēng

👉 Học sinh

📘 Câu ví dụ: "学生们今天要做一场考试。"

Xem thêm

老师

lǎo shī

👉 Giáo viên

📘 Câu ví dụ: "我的老师很好。"

Xem thêm

农民

nóng mín

👉 Nông dân

📘 Câu ví dụ: "农民种庄稼。"

Xem thêm

工人

gōng rén

👉 Công nhân

📘 Câu ví dụ: "工人们在工厂里辛勤地工作。"

Xem thêm

商人

shāng rén

👉 Thương nhân

📘 Câu ví dụ: "这个商人在市场上买卖衣服。"

Xem thêm

企业家

qǐ yè jiā

👉 Doanh nhân

📘 Câu ví dụ: "这个企业家创立了一家很成功的公司。"

Xem thêm

科学家

kē xué jiā

👉 Nhà khoa học

📘 Câu ví dụ: "科学家们研究宇宙和地球。"

Xem thêm

艺术家

yì shù jiā

👉 Nghệ sĩ

📘 Câu ví dụ: "他是一位很有才华的艺术家。"

Xem thêm

宠物

chǒng wù

👉 Thú cưng

📘 Câu ví dụ: "我的宠物是一只猫。"

Xem thêm

gǒu

👉 Chó

📘 Câu ví dụ: "这只狗很可爱。"

Xem thêm

māo

👉 Mèo

📘 Câu ví dụ: "这只猫很可爱。"

Xem thêm

👉

📘 Câu ví dụ: "这是一条大鱼。"

Xem thêm

niǎo

👉 Chim

📘 Câu ví dụ: "这只鸟在树上唱歌。"

Xem thêm

兔子

tù zi

👉 Thỏ

📘 Câu ví dụ: "这只兔子很可爱。"

Xem thêm

仓鼠

cāng shǔ

👉 Hamster

📘 Câu ví dụ: "我家养了一只仓鼠。"

Xem thêm

乌龟

wū guī

👉 Rùa

📘 Câu ví dụ: "乌龟很慢。"

Xem thêm

鹦鹉

yīng wǔ

👉 Vẹt

📘 Câu ví dụ: "这只鹦鹉很会模仿人说话。"

Xem thêm

可爱

kě ài

👉 Dễ thương

📘 Câu ví dụ: "她的小猫非常可爱。"

Xem thêm

漂亮

piào liàng

👉 Đẹp

📘 Câu ví dụ: "她今天穿的裙子非常漂亮。"

Xem thêm

chǒu

👉 Xấu

📘 Câu ví dụ: "她觉得这幅画很丑。"

Xem thêm

聪明

cōng míng

👉 Thông minh

📘 Câu ví dụ: "他是一个聪明的学生。"

Xem thêm

淘气

táo qì

👉 Nghịch ngợm

📘 Câu ví dụ: "他的弟弟很淘气。"

Xem thêm

喜欢

xǐ huān

👉 Thích

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃冰淇淋。"

Xem thêm

照顾

zhào gù

👉 Chăm sóc

📘 Câu ví dụ: "请照顾好自己。"

Xem thêm

喂食

wèi shí

👉 Cho ăn

📘 Câu ví dụ: "请记得喂食狗狗。"

Xem thêm

玩耍

wán shuǎ

👉 Chơi đùa

📘 Câu ví dụ: "我们一起玩耍吧。"

Xem thêm

带出去散步

dài chū qù sàn bù

👉 Dắt đi dạo

📘 Câu ví dụ: "我喜欢带我的狗出去散步。"

Xem thêm

电影

diàn yǐng

👉 Phim điện ảnh

📘 Câu ví dụ: "我们今天晚上去看电影。"

Xem thêm

电视剧

diàn shì jù

👉 Phim truyền hình

📘 Câu ví dụ: "我喜欢看电视剧。"

Xem thêm

音乐

yīn yuè

👉 Âm nhạc

📘 Câu ví dụ: "我喜欢听音乐。"

Xem thêm

歌曲

gē qǔ

👉 Bài hát

📘 Câu ví dụ: "这首歌曲很好听。"

Xem thêm

游戏

yóu xì

👉 Trò chơi

📘 Câu ví dụ: "我喜欢玩手机游戏。"

Xem thêm

玩游戏

wán yóu xì

👉 Chơi trò chơi

📘 Câu ví dụ: "我们一起玩游戏吧。"

Xem thêm

读书

dú shū

👉 Đọc sách

📘 Câu ví dụ: "我每天晚上都会读书。"

Xem thêm

看电视

kàn diàn shì

👉 Xem tivi

📘 Câu ví dụ: "我晚上喜欢看电视。"

Xem thêm

听音乐

tīng yīn yuè

👉 Nghe nhạc

📘 Câu ví dụ: "听音乐。"

Xem thêm

唱歌

chàng gē

👉 Hát

📘 Câu ví dụ: "他喜欢唱歌。"

Xem thêm

跳舞

tiào wǔ

👉 Nhảy múa

📘 Câu ví dụ: "他喜欢跳舞。"

Xem thêm

有趣

yǒu qù

👉 Thú vị

📘 Câu ví dụ: "这本书很有趣。"

Xem thêm

娱乐

yú lè

👉 Giải trí

📘 Câu ví dụ: "这个周末我们一起去娱乐中心玩吧!"

Xem thêm

放松

fàng sōng

👉 Thư giãn

📘 Câu ví dụ: "放松一下,不要太紧张。"

Xem thêm

享受

xiǎng shòu

👉 Thưởng thức

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在家里听音乐,享受宁静的时光。"

Xem thêm

旅游

lǚ yóu

👉 Du lịch

📘 Câu ví dụ: "我喜欢旅游。"

Xem thêm

旅行

lǚ xíng

👉 Du lịch

📘 Câu ví dụ: "我喜欢旅行。"

Xem thêm

景点

jǐng diǎn

👉 Điểm tham quan

📘 Câu ví dụ: "这个城市有很多著名的景点。"

Xem thêm

风景

fēng jǐng

👉 Phong cảnh

📘 Câu ví dụ: "这里的风景很美。"

Xem thêm

酒店

jiǔ diàn

👉 Khách sạn

📘 Câu ví dụ: "我们住在这家酒店。"

Xem thêm

餐厅

cān tīng

👉 Nhà hàng

📘 Câu ví dụ: "我们去餐厅吃晚饭。"

Xem thêm

交通

jiāo tōng

👉 Giao thông

📘 Câu ví dụ: "今天早上上班时间,交通非常拥挤。"

Xem thêm

飞机

fēi jī

👉 Máy bay

📘 Câu ví dụ: "飞机在天空飞翔。"

Xem thêm

火车

huǒ chē

👉 Tàu hỏa

📘 Câu ví dụ: "火车很快。"

Xem thêm

汽车

qì chē

👉 Xe hơi

📘 Câu ví dụ: "汽车很快。"

Xem thêm

公共汽车

gōng gòng qì chē

👉 Xe buýt

📘 Câu ví dụ: "公共汽车很方便。"

Xem thêm

地铁

dì tiě

👉 Tàu điện ngầm

📘 Câu ví dụ: "我每天坐地铁去上班。"

Xem thêm

门票

mén piào

👉 Vé vào cửa

📘 Câu ví dụ: "我们需要买门票才能进去游乐园。"

Xem thêm

护照

hù zhào

👉 Hộ chiếu

📘 Câu ví dụ: "我的护照在包里。"

Xem thêm

签证

qiān zhèng

👉 Thị thực

📘 Câu ví dụ: "我需要办理签证。"

Xem thêm

货币

huò bì

👉 Tiền tệ

📘 Câu ví dụ: "这个国家的货币是人民币。"

Xem thêm

购物

gòu wù

👉 Mua sắm

📘 Câu ví dụ: "我今天要去购物。"

Xem thêm

有趣

yǒu qù

👉 Thú vị

📘 Câu ví dụ: "这本书很有趣。"

Xem thêm

难忘

nán wàng

👉 Không thể nào quên

📘 Câu ví dụ: "这次旅行真是难忘。"

Xem thêm

经历

jīng lì

👉 Trải nghiệm

📘 Câu ví dụ: "我有很多有趣的经历。"

Xem thêm

地图

dì tú

👉 Bản đồ

📘 Câu ví dụ: "我在手机上查看地图。"

Xem thêm

护照

hù zhào

👉 Hộ chiếu

📘 Câu ví dụ: "我的护照在包里。"

Xem thêm

签证

qiān zhèng

👉 Visa

📘 Câu ví dụ: "他需要办理签证才能来中国。"

Xem thêm

机票

jī piào

👉 Vé máy bay

📘 Câu ví dụ: "我买了一张机票去北京。"

Xem thêm

行李

xíng lǐ

👉 Hành lý

📘 Câu ví dụ: "我的行李很重。"

Xem thêm

酒店

jiǔ diàn

👉 Khách sạn

📘 Câu ví dụ: "这家酒店的服务很好。"

Xem thêm

预订

yù dìng

👉 Đặt chỗ

📘 Câu ví dụ: "我们可以打电话预订桌子。"

Xem thêm

导游

dǎo yóu

👉 Hướng dẫn viên du lịch

📘 Câu ví dụ: "今天我们的导游很有趣。"

Xem thêm

游客

yóu kè

👉 Du khách

📘 Câu ví dụ: "今天很多游客来参观这座古城。"

Xem thêm

景点

jǐng diǎn

👉 Điểm tham quan

📘 Câu ví dụ: "这个城市有很多著名的景点。"

Xem thêm

照片

zhào piān

👉 Ảnh

📘 Câu ví dụ: "我的照片在手机里。"

Xem thêm

纪念品

jì niàn pǐn

👉 Quà lưu niệm

📘 Câu ví dụ: "这个纪念品很漂亮。"

Xem thêm

飞机

fēi jī

👉 Máy bay

📘 Câu ví dụ: "飞机在天空飞翔。"

Xem thêm

火车

huǒ chē

👉 Tàu hỏa

📘 Câu ví dụ: "我坐火车去北京。"

Xem thêm

公共汽车

gōng gòng qì chē

👉 Xe buýt

📘 Câu ví dụ: "我坐公共汽车去学校。"

Xem thêm

出租车

chū zū chē

👉 Taxi

📘 Câu ví dụ: "我们在机场坐出租车去酒店。"

Xem thêm

地铁

dì tiě

👉 Tàu điện ngầm

📘 Câu ví dụ: "我每天坐地铁上班。"

Xem thêm

chuán

👉 Tàu thuyền

📘 Câu ví dụ: "我们坐船去旅行。"

Xem thêm

路线

lù xiàn

👉 Tuyến đường

📘 Câu ví dụ: "我们需要找到最短的路线去图书馆。"

Xem thêm

海关

hǎi guān

👉 Hải quan

📘 Câu ví dụ: "海关检查行李。"

Xem thêm

春天

chūn tiān

👉 Mùa xuân

📘 Câu ví dụ: "我喜欢春天的阳光。"

Xem thêm

夏天

xià tiān

👉 Mùa hè

📘 Câu ví dụ: "我喜欢夏天。"

Xem thêm

秋天

qiū tiān

👉 Mùa thu

📘 Câu ví dụ: "秋天是一个美丽的季节。"

Xem thêm

冬天

dōng tiān

👉 Mùa đông

📘 Câu ví dụ: "我喜欢冬天的雪花。"

Xem thêm

温暖

wēn nuǎn

👉 Ấm áp

📘 Câu ví dụ: "房间里很温暖。"

Xem thêm

炎热

yán rè

👉 Nóng bức

📘 Câu ví dụ: "今天天气很炎热。"

Xem thêm

凉爽

liáng shuǎng

👉 Mát mẻ

📘 Câu ví dụ: "今天的天气很凉爽。"

Xem thêm

寒冷

hán lěng

👉 Lạnh giá

📘 Câu ví dụ: "今天天气很寒冷。"

Xem thêm

花朵

huā duǒ

👉 Hoa

📘 Câu ví dụ: "这朵花很美丽。"

Xem thêm

树木

shù mù

👉 Cây cối

📘 Câu ví dụ: "树木很重要。"

Xem thêm

👉 Mưa

📘 Câu ví dụ: "今天下雨了。"

Xem thêm

xuě

👉 Tuyết

📘 Câu ví dụ: "今天下雪了。"

Xem thêm

阳光

yáng guāng

👉 Ánh nắng mặt trời

📘 Câu ví dụ: "今天的阳光很温暖。"

Xem thêm

美丽

měi lì

👉 Đẹp

📘 Câu ví dụ: "她是一个美丽的女孩。"

Xem thêm

变化

biàn huà

👉 Thay đổi

📘 Câu ví dụ: "这个世界充满了变化。"

Xem thêm

节日

jié rì

👉 Lễ hội

📘 Câu ví dụ: "今天是一个节日。"

Xem thêm

庆祝

qìng zhù

👉 Tổ chức, tổn tiếp

📘 Câu ví dụ: "我们一起庆祝生日。"

Xem thêm

活动

huó dòng

👉 Hoạt động

📘 Câu ví dụ: "我们今天有很多活动。"

Xem thêm

庆典

qìng diǎn

👉 Lễ kỷ niệm

📘 Câu ví dụ: "这个周末我们要去参加一个庆典。"

Xem thêm

礼物

lǐ wù

👉 Quà tặng

📘 Câu ví dụ: "我的生日礼物是一本书。"

Xem thêm

聚会

jù huì

👉 Tụ họp, tiệc tùng

📘 Câu ví dụ: "我们周末要聚会。"

Xem thêm

烟花

yān huā

👉 Pháo hoa

📘 Câu ví dụ: "今晚我们去看烟花。"

Xem thêm

游行

yóu xíng

👉 Diễu hành

📘 Câu ví dụ: "今天有一场游行。"

Xem thêm

音乐会

yīn yuè huì

👉 Hòa nhạc

📘 Câu ví dụ: "音乐会很好听。"

Xem thêm

表演

biǎo yǎn

👉 Biểu diễn

📘 Câu ví dụ: "他在学校的表演很出色。"

Xem thêm

演出

yǎn chū

👉 Trình diễn, biểu diễn

📘 Câu ví dụ: "他们去看了一场精彩的演出。"

Xem thêm

灯笼

dēng lóng

👉 Đèn lồng

📘 Câu ví dụ: "我们在春节的时候会挂灯笼。"

Xem thêm

舞蹈

wǔ dǎo

👉 Nhảy múa

📘 Câu ví dụ: "我喜欢跳舞蹈。"

Xem thêm

传统

chuán tǒng

👉 Truyền thống

📘 Câu ví dụ: "这个节日庆祝我们家乡的传统。"

Xem thêm

节庆

jié qìng

👉 Ngày lễ

📘 Câu ví dụ: "今天我们学习关于中国的节庆。"

Xem thêm

民俗

mín sú

👉 Phong tục dân gian

📘 Câu ví dụ: "这个地方的民俗非常有趣。"

Xem thêm

喜庆

xǐ qìng

👉 Hân hoan, vui mừng

📘 Câu ví dụ: "今天是一个喜庆的日子。"

Xem thêm

游乐园

yóu lè yuán

👉 Công viên giải trí

📘 Câu ví dụ: "我们去游乐园玩。"

Xem thêm

嘉年华

jiā nián huá

👉 Lễ hội, hội chợ

📘 Câu ví dụ: "这个周末我们去参加嘉年华。"

Xem thêm

庙会

miào huì

👉 Hội chùa

📘 Câu ví dụ: "这个周末我们去庙会玩。"

Xem thêm

传媒

chuán méi

👉 Phương tiện truyền thông

📘 Câu ví dụ: "这家公司在传媒行业有很高的知名度。"

Xem thêm

饮食

yǐn shí

👉 Ăn uống

📘 Câu ví dụ: "我的饮食习惯很健康。"

Xem thêm

饮料

yǐn liào

👉 Đồ uống

📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝各种不同的饮料。"

Xem thêm

餐桌

cān zhuō

👉 Bàn ăn

📘 Câu ví dụ: "我们一家人每天都会围坐在餐桌旁吃饭。"

Xem thêm

餐具

cān jù

👉 Đồ ăn dùng

📘 Câu ví dụ: "我们需要买一套新的餐具。"

Xem thêm

祭祀

jì sì

👉 Tế lễ, cúng tế

📘 Câu ví dụ: "我们每年都会祭祀我们的祖先。"

Xem thêm

纪念日

jì niàn rì

👉 Ngày kỷ niệm

📘 Câu ví dụ: "我们明天要庆祝我们的纪念日。"

Xem thêm

纪念品

jì niàn pǐn

👉 Đồ lưu niệm

📘 Câu ví dụ: "我在旅游时买了一些纪念品。"

Xem thêm

清明节

qīng míng jié

👉 Tết Thanh minh

📘 Câu ví dụ: "清明节是中国的传统节日。"

Xem thêm

中秋节

zhōng qiū jié

👉 Tết Trung thu

📘 Câu ví dụ: "今天是中秋节。"

Xem thêm

春节

chūn jié

👉 Tết Nguyên đán

📘 Câu ví dụ: "我们在春节期间会给家人送红包。"

Xem thêm

除夕

chú xī

👉 Đêm giao thừa

📘 Câu ví dụ: "今天是除夕,我们一家人会一起吃团圆饭。"

Xem thêm

元宵节

yuán xiāo jié

👉 Tết Nguyên tiêu

📘 Câu ví dụ: "元宵节是中国的传统节日之一。"

Xem thêm

端午节

duān wǔ jié

👉 Tết Dương lịch

📘 Câu ví dụ: "今天是端午节。"

Xem thêm

腊八节

là bā jié

👉 Tết Lễ bát

📘 Câu ví dụ: "今天是腊八节。"

Xem thêm

元旦

yuán dàn

👉 Ngày Tết dương lịch

📘 Câu ví dụ: "今天是元旦。"

Xem thêm

圣诞节

shèng dàn jié

👉 Giáng sinh

📘 Câu ví dụ: "我们在圣诞节会去逛街买礼物。"

Xem thêm

情人节

qíng rén jié

👉 Valentine

📘 Câu ví dụ: "他们在情人节一起吃晚饭。"

Xem thêm

劳动节

láo dòng jié

👉 Ngày Quốc tế lao động

📘 Câu ví dụ: "我们在劳动节放假。"

Xem thêm

儿童节

ér tóng jié

👉 Ngày Quốc tế thiếu nhi

📘 Câu ví dụ: "今天是儿童节。"

Xem thêm

感恩节

gǎn ēn jié

👉 Ngày Tạ ơn

📘 Câu ví dụ: "我们在感恩节吃火鸡。"

Xem thêm

狂欢

kuáng huān

👉 Cuồng nhiệt, mừng rỡ

📘 Câu ví dụ: "他们在狂欢中庆祝生日。"

Xem thêm

盛大

shèng dà

👉 Long trọng, huy hoàng

📘 Câu ví dụ: "这是一个盛大的庆祝活动。"

Xem thêm

联欢

lián huān

👉 Liên hoan

📘 Câu ví dụ: "我们今天晚上有一个联欢会。"

Xem thêm

家庭聚会

jiā tíng jù huì

👉 Tiệc tụ họp gia đình

📘 Câu ví dụ: "我们每个月都会有家庭聚会。"

Xem thêm

社交活动

shè jiāo huó dòng

👉 Hoạt động xã hội

📘 Câu ví dụ: "我喜欢参加各种各样的社交活动。"

Xem thêm

盛宴

shèng yàn

👉 Tiệc tùng

📘 Câu ví dụ: "今晚我们将在家里举行一场盛宴。"

Xem thêm

节日气氛

jié rì qì fēn

👉 Không khí lễ hội

📘 Câu ví dụ: "今天的晚会上有很浓厚的节日气氛。"

Xem thêm

宴会

yàn huì

👉 Tiệc

📘 Câu ví dụ: "我们今晚要去参加一个宴会。"

Xem thêm

祝贺

zhù hè

👉 Chúc mừng

📘 Câu ví dụ: "祝贺你生日快乐!"

Xem thêm

tóu

👉 Đầu

📘 Câu ví dụ: "他的头很大。"

Xem thêm

眼睛

yǎn jīng

👉 Mắt

📘 Câu ví dụ: "我的眼睛很大。"

Xem thêm

鼻子

bí zi

👉 Mũi

📘 Câu ví dụ: "她的鼻子很漂亮。"

Xem thêm

嘴巴

zuǐ bā

👉 Miệng

📘 Câu ví dụ: "我的嘴巴很干燥。"

Xem thêm

耳朵

ěr duǒ

👉 Tai

📘 Câu ví dụ: "她的耳朵很敏感。"

Xem thêm

牙齿

yá chǐ

👉 Răng

📘 Câu ví dụ: "我每天早晚都刷牙齿。"

Xem thêm

舌头

shé tou

👉 Lưỡi

📘 Câu ví dụ: "我的舌头很疼。"

Xem thêm

liǎn

👉 Mặt

📘 Câu ví dụ: "她的脸很漂亮。"

Xem thêm

头发

tóu fà

👉 Tóc

📘 Câu ví dụ: "她的头发很长。"

Xem thêm

shǒu

👉 Tay

📘 Câu ví dụ: "我的手很冷。"

Xem thêm

手指

shǒu zhǐ

👉 Ngón tay

📘 Câu ví dụ: "他的手指很长。"

Xem thêm

手腕

shǒu wàn

👉 Cổ tay

📘 Câu ví dụ: "她摔倒了,摔伤了手腕。"

Xem thêm

胳膊

gē bó

👉 Cánh tay

📘 Câu ví dụ: "我的胳膊很疼。"

Xem thêm

肩膀

jiān bǎng

👉 Vai

📘 Câu ví dụ: "我的肩膀很疼。"

Xem thêm

xiōng

👉 Ngực

📘 Câu ví dụ: "他的胸很宽广。"

Xem thêm

腹部

fù bù

👉 Bụng

📘 Câu ví dụ: "我的腹部有点疼。"

Xem thêm

tuǐ

👉 Chân

📘 Câu ví dụ: "我摔倒了,摔伤了腿。"

Xem thêm

膝盖

xī gài

👉 Đầu gối

📘 Câu ví dụ: "他摔倒了,摔伤了膝盖。"

Xem thêm

jiǎo

👉 Bàn chân

📘 Câu ví dụ: "我的脚很累。"

Xem thêm

脚趾

jiǎo zhǐ

👉 Ngón chân

📘 Câu ví dụ: "我的脚趾很疼。"

Xem thêm

后背

hòu bèi

👉 Lưng

📘 Câu ví dụ: "他的后背很宽阔。"

Xem thêm

yāo

👉 Eo

📘 Câu ví dụ: "她的裙子系在腰上。"

Xem thêm

jǐng

👉 Cổ

📘 Câu ví dụ: "我的颈有点疼。"

Xem thêm

喉咙

hóu lóng

👉 Họng

📘 Câu ví dụ: "我的喉咙有点痛。"

Xem thêm

心脏

xīn zàng

👉 Tim

📘 Câu ví dụ: "我的心脏疼了。"

Xem thêm

fèi

👉 Phổi

📘 Câu ví dụ: "我的肺很健康。"

Xem thêm

gān

👉 Gan

📘 Câu ví dụ: "肝是人体内重要的器官。"

Xem thêm

shèn

👉 Thận

📘 Câu ví dụ: "我的肾不太好。"

Xem thêm

皮肤

pí fū

👉 Da

📘 Câu ví dụ: "我的皮肤很白。"

Xem thêm

骨头

gǔ tou

👉 Xương

📘 Câu ví dụ: "我的狗喜欢啃骨头。"

Xem thêm

友好

yǒu hǎo

👉 Thân thiện

📘 Câu ví dụ: "他是一个友好的人。"

Xem thêm

开朗

kāi lǎng

👉 Hồn nhiên, vui vẻ

📘 Câu ví dụ: "他是一个很开朗的人。"

Xem thêm

温柔

wēn róu

👉 Dịu dàng

📘 Câu ví dụ: "她的声音很温柔。"

Xem thêm

大方

dà fāng

👉 Hào phóng

📘 Câu ví dụ: "她是一个大方的人。"

Xem thêm

幽默

yōu mò

👉 Hài hước

📘 Câu ví dụ: "这个节目很有幽默感。"

Xem thêm

乐观

lè guān

👉 Lạc quan

📘 Câu ví dụ: "她是一个乐观的人。"

Xem thêm

悲观

bēi guān

👉 Bi quan

📘 Câu ví dụ: "他总是很悲观,觉得一切都会失败。"

Xem thêm

细心

xì xīn

👉 Tỉ mỉ, chu đáo

📘 Câu ví dụ: "她做事情总是很细心。"

Xem thêm

冷静

lěng jìng

👉 Bình tĩnh

📘 Câu ví dụ: "她在面对困难时总是能保持冷静。"

Xem thêm

冲动

chōng dòng

👉 Hấp tấp, bốc đồng

📘 Câu ví dụ: "他的冲动行为让他后悔了。"

Xem thêm

成熟

chéng shú

👉 Trưởng thành

📘 Câu ví dụ: "她很早就成熟了。"

Xem thêm

幼稚

yòu zhì

👉 Trẻ con

📘 Câu ví dụ: "这个男孩的举止很幼稚。"

Xem thêm

耐心

nài xīn

👉 Kiên nhẫn

📘 Câu ví dụ: "她的耐心让她成为一个很好的老师。"

Xem thêm

热情

rè qíng

👉 Nhiệt tình

📘 Câu ví dụ: "她对音乐有很大的热情。"

Xem thêm

懒惰

lǎn duò

👉 Lười biếng

📘 Câu ví dụ: "他很懒惰,从来不做家务。"

Xem thêm

勤奋

qín fèn

👉 Chăm chỉ

📘 Câu ví dụ: "她是一个很勤奋的学生。"

Xem thêm

害羞

hài xiū

👉 Ngượng ngùng

📘 Câu ví dụ: "他很害羞,不太喜欢和陌生人说话。"

Xem thêm

自信

zì xìn

👉 Tự tin

📘 Câu ví dụ: "他在比赛中展现出了很大的自信。"

Xem thêm

谨慎

jǐn shèn

👉 Cẩn thận

📘 Câu ví dụ: "他应该谨慎地考虑这个决定。"

Xem thêm

大胆

dà dǎn

👉 Can đảm

📘 Câu ví dụ: "他是一个大胆的冒险家。"

Xem thêm

内向

nèi xiàng

👉 Nội tâm

📘 Câu ví dụ: "他是一个内向的人。"

Xem thêm

外向

wài xiàng

👉 Hướng ngoại

📘 Câu ví dụ: "她是一个非常外向的人。"

Xem thêm

诚实

chéng shí

👉 Thật thà

📘 Câu ví dụ: "他是一个诚实的人。"

Xem thêm

虚伪

xū wěi

👉 Giả dối

📘 Câu ví dụ: "他的微笑很虚伪。"

Xem thêm

耿直

gěng zhí

👉 Ngay thẳng

📘 Câu ví dụ: "她的性格很耿直。"

Xem thêm

圆滑

yuán huá

👉 Mềm mại, lưu loát

📘 Câu ví dụ: "这块石头摸起来很圆滑。"

Xem thêm

正直

zhèng zhí

👉 Trung thực

📘 Câu ví dụ: "他是一个很正直的人。"

Xem thêm

粗心

cū xīn

👉 Sơ ý

📘 Câu ví dụ: "他很粗心,老是忘记带钥匙。"

Xem thêm

细腻

xì nì

👉 Tinh tế, tỉ mỉ

📘 Câu ví dụ: "她的画作很细腻。"

Xem thêm

随和

suí hé

👉 Dễ tính

📘 Câu ví dụ: "他是一个很随和的人。"

Xem thêm

固执

gù zhí

👉 Bướng bỉnh

📘 Câu ví dụ: "他很固执,不肯改变自己的看法。"

Xem thêm

懂事

dǒng shì

👉 Hiểu biết, sáng suốt

📘 Câu ví dụ: "他的孩子很懂事。"

Xem thêm

独立

dú lì

👉 Độc lập

📘 Câu ví dụ: "我希望能够独立生活。"

Xem thêm

合作

hé zuò

👉 Hợp tác

📘 Câu ví dụ: "我们需要合作完成这个项目。"

Xem thêm

好奇

hào qí

👉 Tò mò

📘 Câu ví dụ: "你为什么这么好奇?"

Xem thêm

好胜

hào shèng

👉 Thích thắng

📘 Câu ví dụ: "他很好胜,总是想赢。"

Xem thêm

自私

zì sī

👉 Ích kỷ

📘 Câu ví dụ: "他很自私。"

Xem thêm

慷慨

kāng kǎi

👉 Rộng lượng, hào phóng

📘 Câu ví dụ: "他是一个慷慨的人。"

Xem thêm

谦虚

qiān xū

👉 Khiêm tốn

📘 Câu ví dụ: "他是一个很谦虚的人。"

Xem thêm

虚荣

xū róng

👉 Kiêu căng

📘 Câu ví dụ: "她很虚荣,总是喜欢炫耀自己的名牌包包。"

Xem thêm

犹豫

yóu yù

👉 Do dự

📘 Câu ví dụ: "他犹豫了一下,然后还是决定去参加派对。"

Xem thêm

坚定

jiān dìng

👉 Kiên định

📘 Câu ví dụ: "她的信念很坚定。"

Xem thêm

顽固

wán gù

👉 Cứng đầu

📘 Câu ví dụ: "他是一个很顽固的人。"

Xem thêm

隐私

yǐn sī

👉 Kín đáo, riêng tư

📘 Câu ví dụ: "这个应用程序保护用户的隐私。"

Xem thêm

严谨

yán jǐn

👉 Nghiêm túc

📘 Câu ví dụ: "这个科学家做研究非常严谨。"

Xem thêm

善良

shàn liáng

👉 Thiện lương

📘 Câu ví dụ: "她的善良讓人感到溫暖。"

Xem thêm

恶劣

è liè

👉 Xấu xa, tàn ác

📘 Câu ví dụ: "这个餐馆的服务太恶劣了。"

Xem thêm

随意

suí yì

👉 Tùy ý

📘 Câu ví dụ: "随意选择你喜欢的颜色。"

Xem thêm

轻浮

qīng fú

👉 Nhẹ dạ, không chân thật

📘 Câu ví dụ: "她的举止总是显得轻浮。"

Xem thêm

沉默寡言

chén mò guǎ yán

👉 Ít nói, trầm lặng

📘 Câu ví dụ: "他是一个沉默寡言的人。"

Xem thêm

高兴

gāo xìng

👉 Vui vẻ

📘 Câu ví dụ: "我今天很高兴。"

Xem thêm

快乐

kuài lè

👉 Hạnh phúc

📘 Câu ví dụ: "今天我很快乐。"

Xem thêm

开心

kāi xīn

👉 Vui vẻ

📘 Câu ví dụ: "我今天很开心。"

Xem thêm

幸福

xìng fú

👉 Hạnh phúc

📘 Câu ví dụ: "这个周末我感到幸福。"

Xem thêm

愉快

yú kuài

👉 Vui sướng

📘 Câu ví dụ: "我们一起玩得很愉快。"

Xem thêm

满意

mǎn yì

👉 Hài lòng

📘 Câu ví dụ: "我对这次考试的成绩感到很满意。"

Xem thêm

舒服

shū fú

👉 Dễ chịu

📘 Câu ví dụ: "我的床很舒服。"

Xem thêm

放松

fàng sōng

👉 Thư giãn

📘 Câu ví dụ: "放松一下,不要太紧张。"

Xem thêm

平静

píng jìng

👉 Bình tĩnh

📘 Câu ví dụ: "他的声音很平静。"

Xem thêm

安心

ān xīn

👉 An tâm

📘 Câu ví dụ: "安心购物,我们会提供最好的服务。"

Xem thêm

安慰

ān wèi

👉 An ủi

📘 Câu ví dụ: "我会安慰你。"

Xem thêm

烦恼

fán nǎo

👉 Phiền não

📘 Câu ví dụ: "他最近工作很忙,所以有点烦恼。"

Xem thêm

担心

dān xīn

👉 Lo lắng

📘 Câu ví dụ: "我担心明天的考试。"

Xem thêm

焦虑

jiāo lǜ

👉 Lo lắng

📘 Câu ví dụ: "她最近工作压力很大,经常感到焦虑。"

Xem thêm

不安

bù ān

👉 Bất an

📘 Câu ví dụ: "她今天心情不安。"

Xem thêm

难过

nán guò

👉 Buồn

📘 Câu ví dụ: "我听到这个消息感到很难过。"

Xem thêm

伤心

shāng xīn

👉 Đau lòng

📘 Câu ví dụ: "他伤心地哭了。"

Xem thêm

悲伤

bēi shāng

👉 Buồn bã

📘 Câu ví dụ: "他的离去给我带来了很大的悲伤。"

Xem thêm

失望

shī wàng

👉 Thất vọng

📘 Câu ví dụ: "他对考试结果感到很失望。"

Xem thêm

沮丧

jǔ sàng

👉 Chán nản

📘 Câu ví dụ: "我今天感到很沮丧。"

Xem thêm

紧张

jǐn zhāng

👉 Căng thẳng

📘 Câu ví dụ: "他考试前总是很紧张。"

Xem thêm

恐惧

kǒng jù

👉 Sợ hãi

📘 Câu ví dụ: "我对蜘蛛感到恐惧。"

Xem thêm

害怕

hài pà

👉 Sợ hãi

📘 Câu ví dụ: "我害怕黑暗。"

Xem thêm

惊讶

jīng yà

👉 Ngạc nhiên

📘 Câu ví dụ: "我听到这个消息感到很惊讶。"

Xem thêm

惊喜

jīng xǐ

👉 Ngạc nhiên và vui mừng

📘 Câu ví dụ: "今天是我的生日,我收到了一个大惊喜。"

Xem thêm

惊恐

jīng kǒng

👉 Hoảng sợ

📘 Câu ví dụ: "我看到了一只巨大的蜘蛛,吓得我惊恐不已。"

Xem thêm

羞耻

xiū chǐ

👉 Xấu hổ

📘 Câu ví dụ: "她因为犯了一个错误而感到羞耻。"

Xem thêm

尴尬

gān gà

👉 Cảm thấy ngượng ngùng

📘 Câu ví dụ: "她跟陌生人说话的时候总是感到尴尬。"

Xem thêm

兴奋

xīng fèn

👉 Hào hứng

📘 Câu ví dụ: "我听到这个好消息,感到很兴奋。"

Xem thêm

激动

jī dòng

👉 Xúc động

📘 Câu ví dụ: "我看到他激动地跳起来了。"

Xem thêm

紧张

jǐn zhāng

👉 Hồi hộp

📘 Câu ví dụ: "她考试前总是很紧张。"

Xem thêm

吃惊

chī jīng

👉 Ngạc nhiên

📘 Câu ví dụ: "她听到这个消息,吃惊地张大了嘴巴。"

Xem thêm

喜爱

xǐ ài

👉 Yêu thích

📘 Câu ví dụ: "我喜爱吃巧克力。"

Xem thêm

喜欢

xǐ huān

👉 Thích

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃冰淇淋。"

Xem thêm

厌恶

yàn wù

👉 Ghét

📘 Câu ví dụ: "我对蟑螂感到厌恶。"

Xem thêm

感激

gǎn jī

👉 Biết ơn

📘 Câu ví dụ: "我感激你的帮助。"

Xem thêm

感动

gǎn dòng

👉 Cảm động

📘 Câu ví dụ: "我看了那部电影,感动得流下了眼泪。"

Xem thêm

重视

zhòng shì

👉 Coi trọng

📘 Câu ví dụ: "他很重视这个工作。"

Xem thêm

冷漠

lěng mò

👉 Lạnh lùng

📘 Câu ví dụ: "她对别人的困难总是冷漠。"

Xem thêm

热情

rè qíng

👉 Nhiệt tình

📘 Câu ví dụ: "她对学习中文有很大的热情。"

Xem thêm

友好

yǒu hǎo

👉 Thân thiện

📘 Câu ví dụ: "他是一个非常友好的人。"

Xem thêm

敬佩

jìng pèi

👉 Ngưỡng mộ

📘 Câu ví dụ: "他对父母的敬佩是无限的。"

Xem thêm

嫉妒

jí dù

👉 Ghen tỵ

📘 Câu ví dụ: "她对朋友的成功感到嫉妒。"

Xem thêm

压力

yā lì

👉 Áp lực

📘 Câu ví dụ: "这份工作给我带来很大的压力。"

Xem thêm

责任感

zé rèn gǎn

👉 Tinh thần trách nhiệm

📘 Câu ví dụ: "她对工作有很强的责任感。"

Xem thêm

自豪感

zì háo gǎn

👉 Tự hào

📘 Câu ví dụ: "我对自己的成就感到自豪感。"

Xem thêm

羞愧

xiū kuì

👉 Xấu hổ

📘 Câu ví dụ: "他听到了自己的错误,感到羞愧。"

Xem thêm

欣赏

xīn shǎng

👉 Tán dương

📘 Câu ví dụ: "我喜欢欣赏美丽的风景。"

Xem thêm

满足

mǎn zú

👉 Thỏa mãn

📘 Câu ví dụ: "我吃完了这顿美味的晚餐,感觉非常满足。"

Xem thêm

幽默

yōu mò

👉 Hài hước

📘 Câu ví dụ: "这部电影很有幽默感。"

Xem thêm

学生

xué shēng

👉 Học sinh

📘 Câu ví dụ: "这个学生很用功。"

Xem thêm

shū

👉 Sách

📘 Câu ví dụ: "我喜欢读书。"

Xem thêm

👉 Bút

📘 Câu ví dụ: "我有一支红色的笔。"

Xem thêm

铅笔

qiān bǐ

👉 Bút chì

📘 Câu ví dụ: "我的铅笔是红色的。"

Xem thêm

橡皮

xiàng pí

👉 Tẩy

📘 Câu ví dụ: "这支笔不见了,你有橡皮吗?"

Xem thêm

本子

běn zi

👉 Vở

📘 Câu ví dụ: "我买了一本子。"

Xem thêm

课本

kè běn

👉 Sách giáo khoa

📘 Câu ví dụ: "我的课本在书包里。"

Xem thêm

作业

zuò yè

👉 Bài tập

📘 Câu ví dụ: "这个周末有很多作业要做。"

Xem thêm

课桌

kè zhuō

👉 Bàn học

📘 Câu ví dụ: "我的书包放在课桌上。"

Xem thêm

椅子

yǐ zi

👉 Ghế

📘 Câu ví dụ: "这个椅子很舒服。"

Xem thêm

黑板

hēi bǎn

👉 Bảng đen

📘 Câu ví dụ: "这是我们的黑板。"

Xem thêm

白板

bái bǎn

👉 Bảng trắng

📘 Câu ví dụ: "白板上写着老师的笔记。"

Xem thêm

电脑

diàn nǎo

👉 Máy tính

📘 Câu ví dụ: "这台电脑很快。"

Xem thêm

计算器

jì suàn qì

👉 Máy tính bỏ túi

📘 Câu ví dụ: "计算器在这里,你可以用它做数学作业。"

Xem thêm

词典

cí diǎn

👉 Từ điển

📘 Câu ví dụ: "我在书包里找到了一本词典。"

Xem thêm

语法

yǔ fǎ

👉 Ngữ pháp

📘 Câu ví dụ: "这本书讲解了中文的语法。"

Xem thêm

听力

tīng lì

👉 Kỹ năng nghe

📘 Câu ví dụ: "他的听力很好。"

Xem thêm

口语

kǒu yǔ

👉 Kỹ năng nói

📘 Câu ví dụ: "我们要多练习口语。"

Xem thêm

阅读

yuè dú

👉 Kỹ năng đọc

📘 Câu ví dụ: "我喜欢阅读书籍。"

Xem thêm

写作

xiě zuò

👉 Kỹ năng viết

📘 Câu ví dụ: "我喜欢写作。"

Xem thêm

练习

liàn xí

👉 Luyện tập

📘 Câu ví dụ: "我每天练习写汉字。"

Xem thêm

考试

kǎo shì

👉 Thi

📘 Câu ví dụ: "考试很重要。"

Xem thêm

成绩

chéng jì

👉 Điểm số

📘 Câu ví dụ: "你的成绩很好。"

Xem thêm

课堂

kè táng

👉 Giờ học

📘 Câu ví dụ: "我们在课堂上学习中文。"

Xem thêm

课间休息

kè jiān xiū xī

👉 Giờ nghỉ giải lao

📘 Câu ví dụ: "课间休息很重要。"

Xem thêm

实验

shí yàn

👉 Thí nghiệm

📘 Câu ví dụ: "我们要做一个实验。"

Xem thêm

家具

jiā jù

👉 Đồ nội thất

📘 Câu ví dụ: "我的家里有很多家具。"

Xem thêm

桌子

zhuō zi

👉 Bàn

📘 Câu ví dụ: "这张桌子很漂亮。"

Xem thêm

椅子

yǐ zi

👉 Ghế

📘 Câu ví dụ: "我的房间里有一把椅子。"

Xem thêm

chuáng

👉 Giường

📘 Câu ví dụ: "床上有一只小猫。"

Xem thêm

沙发

shā fā

👉 Ghế sofa

📘 Câu ví dụ: "我的沙发很舒服。"

Xem thêm

书架

shū jià

👉 Kệ sách

📘 Câu ví dụ: "书架上放着很多书。"

Xem thêm

衣柜

yī guì

👉 Tủ quần áo

📘 Câu ví dụ: "我的衣柜里有很多衣服。"

Xem thêm

鞋架

xié jià

👉 Giá để giày

📘 Câu ví dụ: "我家里的鞋架很漂亮。"

Xem thêm

dēng

👉 Đèn

📘 Câu ví dụ: "我家的灯坏了。"

Xem thêm

窗帘

chuāng lián

👉 Rèm cửa sổ

📘 Câu ví dụ: "这个房间的窗帘是蓝色的。"

Xem thêm

地毯

dì tǎn

👉 Thảm trải sàn

📘 Câu ví dụ: "我的卧室里铺着一条地毯。"

Xem thêm

电视

diàn shì

👉 Tivi

📘 Câu ví dụ: "我每天晚上都看电视。"

Xem thêm

冰箱

bīng xiāng

👉 Tủ lạnh

📘 Câu ví dụ: "我家里的冰箱坏了。"

Xem thêm

微波炉

wēi bō lú

👉 Lò vi sóng

📘 Câu ví dụ: "微波炉很方便。"

Xem thêm

炉灶

lú zào

👉 Bếp

📘 Câu ví dụ: "炉灶上煮着一锅热气腾腾的汤。"

Xem thêm

烤箱

kǎo xiāng

👉 Lò nướng

📘 Câu ví dụ: "烤箱里有一块蛋糕。"

Xem thêm

洗衣机

xǐ yī jī

👉 Máy giặt

📘 Câu ví dụ: "我家有一台洗衣机。"

Xem thêm

热水器

rè shuǐ qì

👉 Máy nước nóng

📘 Câu ví dụ: "我家的热水器坏了。"

Xem thêm

空调

kōng tiáo

👉 Điều hòa không khí

📘 Câu ví dụ: "我的房间里有空调。"

Xem thêm

风扇

fēng shàn

👉 Quạt điện

📘 Câu ví dụ: "我家里有一台风扇。"

Xem thêm

吸尘器

xī chén qì

👉 Máy hút bụi

📘 Câu ví dụ: "我家里有一台吸尘器。"

Xem thêm

吹风机

chuī fēng jī

👉 Máy sấy tóc

📘 Câu ví dụ: "我用吹风机吹头发。"

Xem thêm

电吹风

diàn chuī fēng

👉 Máy sấy tóc điện

📘 Câu ví dụ: "我的电吹风坏了。"

Xem thêm

熨斗

yùn dǒu

👉 Bàn ủi

📘 Câu ví dụ: "这件衣服很皱,我需要用熨斗把它熨平。"

Xem thêm

咖啡机

kā fēi jī

👉 Máy pha cà phê

📘 Câu ví dụ: "咖啡机很方便,可以随时自己做咖啡。"

Xem thêm

热水壶

rè shuǐ hú

👉 Ấm đun nước

📘 Câu ví dụ: "我家里有一个热水壶。"

Xem thêm

酒柜

jiǔ guì

👉 Tủ rượu

📘 Câu ví dụ: "这个酒柜很漂亮。"

Xem thêm

电饭煲

diàn fàn bāo

👉 Nồi cơm điện

📘 Câu ví dụ: "我家有一个电饭煲。"

Xem thêm

碗碟

wǎn dié

👉 Bát đĩa

📘 Câu ví dụ: "这家餐馆的碗碟都很漂亮。"

Xem thêm

刀具

dāo jù

👉 Dao kéo

📘 Câu ví dụ: "我们需要买一套新的刀具。"

Xem thêm

厨具

chú jù

👉 Đồ dùng nhà bếp

📘 Câu ví dụ: "厨具很重要。"

Xem thêm

垃圾桶

lā jī tǒng

👉 Thùng rác

📘 Câu ví dụ: "垃圾桶在厨房里。"

Xem thêm

毛巾

máo jīn

👉 Khăn tắm

📘 Câu ví dụ: "我忘了带毛巾去游泳池了。"

Xem thêm

牙刷

yá shuā

👉 Bàn chải đánh răng

📘 Câu ví dụ: "我需要买一支牙刷。"

Xem thêm

牙膏

yá gāo

👉 Kem đánh răng

📘 Câu ví dụ: "我需要买牙膏。"

Xem thêm

香薰灯

xiāng xūn dēng

👉 Đèn thơm

📘 Câu ví dụ: "我在家里点了一盏香薰灯。"

Xem thêm

柜子

guì zi

👉 Tủ

📘 Câu ví dụ: "这个柜子很漂亮。"

Xem thêm

盆子

pén zi

👉 Chậu rửa

📘 Câu ví dụ: "这个盆子是用来洗菜的。"

Xem thêm

水龙头

shuǐ lóng tóu

👉 Vòi nước

📘 Câu ví dụ: "水龙头坏了。"

Xem thêm

浴缸

yù gāng

👉 Bồn tắm

📘 Câu ví dụ: "我想在浴缸里泡个澡。"

Xem thêm

镜子

jìng zi

👉 Gương

📘 Câu ví dụ: "我在镜子里看到了自己的笑容。"

Xem thêm

zhōng

👉 Đồng hồ

📘 Câu ví dụ: "我的房间里有一个钟。"

Xem thêm

电池

diàn chí

👉 Pin

📘 Câu ví dụ: "我的手机没电池了。"

Xem thêm

电线

diàn xiàn

👉 Dây điện

📘 Câu ví dụ: "这栋房子的电线很乱,需要整理一下。"

Xem thêm

插座

chā zuò

👉 Ổ cắm điện

📘 Câu ví dụ: "插座在桌子下面。"

Xem thêm

开关

kāi guān

👉 Công tắc điện

📘 Câu ví dụ: "开关在墙上。"

Xem thêm

阳台

yáng tái

👉 Ban công

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在阳台上喝茶。"

Xem thêm

烟囱

yān cōng

👉 Ống khói

📘 Câu ví dụ: "烟囱很高。"

Xem thêm

地板

dì bǎn

👉 Sàn nhà

📘 Câu ví dụ: "地板很干净。"

Xem thêm

屋顶

wū dǐng

👉 Mái nhà

📘 Câu ví dụ: "屋顶上有一只小鸟。"

Xem thêm

足球

zú qiú

👉 Bóng đá

📘 Câu ví dụ: "我喜欢踢足球。"

Xem thêm

篮球

lán qiú

👉 Bóng rổ

📘 Câu ví dụ: "篮球是我最喜欢的运动。"

Xem thêm

网球

wǎng qiú

👉 Quần vợt

📘 Câu ví dụ: "我喜欢打网球。"

Xem thêm

乒乓球

pīng pāng qiú

👉 Bóng bàn

📘 Câu ví dụ: "我喜欢打乒乓球。"

Xem thêm

排球

pái qiú

👉 Bóng chuyền

📘 Câu ví dụ: "我喜欢打排球。"

Xem thêm

游泳

yóu yǒng

👉 Bơi lội

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在夏天的时候去游泳。"

Xem thêm

跑步

pǎo bù

👉 Chạy bộ

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在公园跑步。"

Xem thêm

自行车

zì xíng chē

👉 Xe đạp

📘 Câu ví dụ: "我的自行车是红色的。"

Xem thêm

滑板

huá bǎn

👉 Trượt ván

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在公园骑滑板。"

Xem thêm

滑雪

huá xuě

👉 Trượt tuyết

📘 Câu ví dụ: "我喜欢滑雪。"

Xem thêm

冲浪

chōng làng

👉 Lướt sóng

📘 Câu ví dụ: "他喜欢去海边冲浪。"

Xem thêm

高尔夫球

gāo ěr fū qiú

👉 Golf

📘 Câu ví dụ: "我喜欢打高尔夫球。"

Xem thêm

滑冰

huá bīng

👉 Trượt băng

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在冬天的时候去滑冰。"

Xem thêm

跳水

tiào shuǐ

👉 Nhảy xuống nước

📘 Câu ví dụ: "跳水比赛很精彩。"

Xem thêm

射箭

shè jiàn

👉 Bắn cung

📘 Câu ví dụ: "她喜欢射箭。"

Xem thêm

赛车

sài chē

👉 Đua xe

📘 Câu ví dụ: "赛车很刺激。"

Xem thêm

跳高

tiào gāo

👉 Nhảy cao

📘 Câu ví dụ: "他很擅长跳高。"

Xem thêm

跳远

tiào yuǎn

👉 Nhảy xa

📘 Câu ví dụ: "他在比赛中跳远了。"

Xem thêm

拳击

quán jī

👉 Quyền Anh

📘 Câu ví dụ: "他喜欢练习拳击。"

Xem thêm

摔跤

shuāi jiāo

👉 Đấu vật

📘 Câu ví dụ: "我喜欢看摔跤比赛。"

Xem thêm

武术

wǔ shù

👉 Võ thuật

📘 Câu ví dụ: "我喜欢学习武术。"

Xem thêm

棒球

bàng qiú

👉 Bóng chày

📘 Câu ví dụ: "我喜欢打棒球。"

Xem thêm

曲棍球

qū gùn qiú

👉 Quần vợt gỗ

📘 Câu ví dụ: "我喜欢打曲棍球。"

Xem thêm

拍球

pāi qiú

👉 Cầu lông

📘 Câu ví dụ: "他们经常一起拍球。"

Xem thêm

射击

shè jī

👉 Bắn súng

📘 Câu ví dụ: "他喜欢射击运动。"

Xem thêm

垒球

lěi qiú

👉 Bóng chày Mỹ

📘 Câu ví dụ: "我喜欢打垒球。"

Xem thêm

马术

mǎ shù

👉 Đua ngựa

📘 Câu ví dụ: "我很喜欢学习马术。"

Xem thêm

自由搏击

zì yóu bó jī

👉 MMA

📘 Câu ví dụ: "自由搏击是一项很受欢迎的运动。"

Xem thêm

滑水

huá shuǐ

👉 Lướt ván nước

📘 Câu ví dụ: "滑水是一项很刺激的水上运动。"

Xem thêm

钓鱼

diào yú

👉 Câu cá

📘 Câu ví dụ: "我喜欢去钓鱼。"

Xem thêm

骑马

qí mǎ

👉 Cưỡi ngựa

📘 Câu ví dụ: "我喜欢骑马。"

Xem thêm

爬山

pá shān

👉 Leo núi

📘 Câu ví dụ: "我们周末喜欢爬山。"

Xem thêm

风筝

fēng zhēng

👉 Diều

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在公园放风筝。"

Xem thêm

滑翔伞

huá xiáng sǎn

👉 Dù lượn

📘 Câu ví dụ: "滑翔伞是一项刺激的运动。"

Xem thêm

跳伞

tiào sǎn

👉 Nhảy dù

📘 Câu ví dụ: "他喜欢跳伞。"

Xem thêm

跳舞

tiào wǔ

👉 Nhảy múa

📘 Câu ví dụ: "她喜欢跳舞。"

Xem thêm

步行

bù xíng

👉 Đi bộ

📘 Câu ví dụ: "他喜欢步行去公园。"

Xem thêm

壁球

bì qiú

👉 Bóng tường

📘 Câu ví dụ: "他每周都去打壁球。"

Xem thêm

竞走

jìng zǒu

👉 Điền kinh đi nhanh

📘 Câu ví dụ: "他喜欢参加竞走比赛。"

Xem thêm

铁人三项

tiě rén sān xiàng

👉 Ironman

📘 Câu ví dụ: "他参加了铁人三项比赛。"

Xem thêm

滑雪双板

huá xuě shuāng bǎn

👉 Trượt tuyết đôi

📘 Câu ví dụ: "我喜欢滑雪双板。"

Xem thêm

拳击搏击

quán jī bó jī

👉 Quyền Anh MMA

📘 Câu ví dụ: "我喜欢看拳击搏击比赛。"

Xem thêm

举重

jǔ zhòng

👉 Cử tạ

📘 Câu ví dụ: "他喜欢举重。"

Xem thêm

赛艇

sài tǐng

👉 Chèo thuyền

📘 Câu ví dụ: "他参加了赛艇比赛。"

Xem thêm

雪车

xuě chē

👉 Bob xe trượt tuyết

📘 Câu ví dụ: "雪车是在雪地上行驶的交通工具。"

Xem thêm

电脑

diàn nǎo

👉 Máy tính

📘 Câu ví dụ: "我的电脑是苹果品牌的。"

Xem thêm

手机

shǒu jī

👉 Điện thoại di động

📘 Câu ví dụ: "手机很重要。"

Xem thêm

平板电脑

píng bǎn diàn nǎo

👉 Máy tính bảng

📘 Câu ví dụ: "我用平板电脑看电影。"

Xem thêm

笔记本电脑

bǐ jì běn diàn nǎo

👉 Laptop

📘 Câu ví dụ: "我的笔记本电脑是苹果的。"

Xem thêm

网络

wǎng luò

👉 Mạng internet

📘 Câu ví dụ: "我每天都上网。"

Xem thêm

电子邮件

diàn zi yóu jiàn

👉 Email

📘 Câu ví dụ: "我每天都会收到很多电子邮件。"

Xem thêm

网站

wǎng zhàn

👉 Trang web

📘 Câu ví dụ: "网站上有很多有用的信息。"

Xem thêm

应用程序

yìng yòng chéng xù

👉 Ứng dụng

📘 Câu ví dụ: "这个应用程序非常方便。"

Xem thêm

软件

ruǎn jiàn

👉 Phần mềm

📘 Câu ví dụ: "这个软件很好用。"

Xem thêm

硬件

yìng jiàn

👉 Phần cứng

📘 Câu ví dụ: "这台电脑的硬件配置很好。"

Xem thêm

数据

shù jù

👉 Dữ liệu

📘 Câu ví dụ: "数据显示这个月的销售额有所增长。"

Xem thêm

文件

wén jiàn

👉 Tập tin

📘 Câu ví dụ: "我需要打印这份文件。"

Xem thêm

下载

xià zài

👉 Tải xuống

📘 Câu ví dụ: "我要下载这个手机应用程序。"

Xem thêm

上传

shàng chuán

👉 Tải lên

📘 Câu ví dụ: "我需要把照片上传到社交媒体上。"

Xem thêm

互联网

hù lián wǎng

👉 Internet

📘 Câu ví dụ: "我每天都用互联网查资料。"

Xem thêm

社交媒体

shè jiāo méi tǐ

👉 Mạng xã hội

📘 Câu ví dụ: "我常常在社交媒体上和朋友聊天。"

Xem thêm

视频

shì pín

👉 Video

📘 Câu ví dụ: "这个视频很有趣。"

Xem thêm

照片

zhào piān

👉 Ảnh

📘 Câu ví dụ: "我们一起拍了很多照片。"

Xem thêm

电池

diàn chí

👉 Pin

📘 Câu ví dụ: "这个手机的电池很快就用完了。"

Xem thêm

插头

chā tóu

👉 Phích cắm

📘 Câu ví dụ: "插头在哪里?"

Xem thêm

工作

gōng zuò

👉 Công việc

📘 Câu ví dụ: "我每天都去公司工作。"

Xem thêm

办公室

bàn gōng shì

👉 Văn phòng

📘 Câu ví dụ: "我的办公室在公司的二楼。"

Xem thêm

同事

tóng shì

👉 Đồng nghiệp

📘 Câu ví dụ: "我的同事很友好。"

Xem thêm

经理

jīng lǐ

👉 Giám đốc

📘 Câu ví dụ: "这家公司的经理很有经验。"

Xem thêm

老板

lǎo bǎn

👉 Sếp

📘 Câu ví dụ: "老板今天生气了。"

Xem thêm

员工

yuán gōng

👉 Nhân viên

📘 Câu ví dụ: "我们公司有很多员工。"

Xem thêm

会议

huì yì

👉 Cuộc họp

📘 Câu ví dụ: "我们明天有一个会议。"

Xem thêm

项目

xiàng mù

👉 Dự án

📘 Câu ví dụ: "这个项目很重要。"

Xem thêm

报告

bào gào

👉 Báo cáo

📘 Câu ví dụ: "报告一下,这个月的销售额有所增长。"

Xem thêm

文件

wén jiàn

👉 Tài liệu

📘 Câu ví dụ: "这个文件很重要。"

Xem thêm

合同

hé tóng

👉 Hợp đồng

📘 Câu ví dụ: "我们签订了一份合同。"

Xem thêm

工资

gōng zī

👉 Lương

📘 Câu ví dụ: "你的工资是多少?"

Xem thêm

加班

jiā bān

👉 Làm thêm giờ

📘 Câu ví dụ: "我今天要加班。"

Xem thêm

休假

xiū jià

👉 Nghỉ phép

📘 Câu ví dụ: "他已经连续工作了一个星期,需要休假。"

Xem thêm

职位

zhí wèi

👉 Chức vụ

📘 Câu ví dụ: "这个职位需要很多工作经验。"

Xem thêm

应聘

yìng pìn

👉 Ứng tuyển

📘 Câu ví dụ: "我今天去公司应聘。"

Xem thêm

面试

miàn shì

👉 Phỏng vấn

📘 Câu ví dụ: "我今天有一个面试。"

Xem thêm

培训

péi xùn

👉 Đào tạo

📘 Câu ví dụ: "这家公司提供很好的培训计划。"

Xem thêm

任务

rèn wù

👉 Nhiệm vụ

📘 Câu ví dụ: "我们的任务是每天都要学习中文。"

Xem thêm

目标

mù biāo

👉 Mục tiêu

📘 Câu ví dụ: "我们的目标是学会说流利的中文。"

Xem thêm

自然

zì rán

👉 Thiên nhiên

📘 Câu ví dụ: "自然的美景让人心情愉悦。"

Xem thêm

shān

👉 Núi

📘 Câu ví dụ: "我们明天去爬山。"

Xem thêm

hǎi

👉 Biển

📘 Câu ví dụ: "我喜欢去海边玩。"

Xem thêm

👉 Hồ

📘 Câu ví dụ: "我们去湖边散步。"

Xem thêm

👉 Sông

📘 Câu ví dụ: "这条河很宽。"

Xem thêm

森林

sēn lín

👉 Rừng

📘 Câu ví dụ: "森林里有很多野生动物。"

Xem thêm

沙漠

shā mò

👉 Sa mạc

📘 Câu ví dụ: "沙漠很热。"

Xem thêm

草原

cǎo yuán

👉 Thảo nguyên

📘 Câu ví dụ: "我们去草原上骑马。"

Xem thêm

huā

👉 Hoa

📘 Câu ví dụ: "这朵花很美丽。"

Xem thêm

shù

👉 Cây

📘 Câu ví dụ: "树很高。"

Xem thêm

cǎo

👉 Cỏ

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在草地上躺着看云彩。"

Xem thêm

叶子

yè zi

👉

📘 Câu ví dụ: "树上的叶子很绿。"

Xem thêm

动物

dòng wù

👉 Động vật

📘 Câu ví dụ: "我喜欢看动物。"

Xem thêm

niǎo

👉 Chim

📘 Câu ví dụ: "这只鸟很漂亮。"

Xem thêm

👉

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃鱼。"

Xem thêm

chóng

👉 Côn trùng

📘 Câu ví dụ: "我家的花园里有很多虫。"

Xem thêm

天空

tiān kōng

👉 Bầu trời

📘 Câu ví dụ: "天空很蓝。"

Xem thêm

太阳

tài yáng

👉 Mặt trời

📘 Câu ví dụ: "太阳很亮。"

Xem thêm

月亮

yuè liàng

👉 Mặt trăng

📘 Câu ví dụ: "今晚的月亮很圆。"

Xem thêm

星星

xīng xīng

👉 Ngôi sao

📘 Câu ví dụ: "今晚的星星很亮。"

Xem thêm

zuò

👉 Làm

📘 Câu ví dụ: "他每天做作业。"

Xem thêm

学习

xué xí

👉 Học tập

📘 Câu ví dụ: "我每天都学习中文。"

Xem thêm

chī

👉 Ăn

📘 Câu ví dụ: "我要吃饭。"

Xem thêm

👉 Uống

📘 Câu ví dụ: "他喜欢喝茶。"

Xem thêm

kàn

👉 Xem, nhìn

📘 Câu ví dụ: "我们看电影。"

Xem thêm

睡觉

shuì jiào

👉 Ngủ

📘 Câu ví dụ: "他该睡觉了。"

Xem thêm

工作

gōng zuò

👉 Làm việc

📘 Câu ví dụ: "我每天都去公司工作。"

Xem thêm

xué

👉 Học

📘 Câu ví dụ: "我每天学中文。"

Xem thêm

wán

👉 Chơi, vui chơi

📘 Câu ví dụ: "我喜欢玩电脑游戏。"

Xem thêm

跑步

pǎo bù

👉 Chạy bộ

📘 Câu ví dụ: "他每天早上都喜欢跑步。"

Xem thêm

跳舞

tiào wǔ

👉 Nhảy múa

📘 Câu ví dụ: "我喜欢跳舞。"

Xem thêm

游泳

yóu yǒng

👉 Bơi lội

📘 Câu ví dụ: "他喜欢在夏天去游泳池游泳。"

Xem thêm

唱歌

chàng gē

👉 Hát

📘 Câu ví dụ: "他喜欢唱歌。"

Xem thêm

跳跃

tiào yuè

👉 Nhảy nhót

📘 Câu ví dụ: "她跳跃得很高。"

Xem thêm

xiào

👉 Cười

📘 Câu ví dụ: "他看到她的笑容,心情变得愉快起来。"

Xem thêm

👉 Khóc

📘 Câu ví dụ: "他哭了。"

Xem thêm

zǒu

👉 Đi, đi bộ

📘 Câu ví dụ: "走吧!"

Xem thêm

zhàn

👉 Đứng

📘 Câu ví dụ: "我站在公交车站等车。"

Xem thêm

zuò

👉 Ngồi

📘 Câu ví dụ: "坐在椅子上。"

Xem thêm

报告

bào gào

👉 Báo cáo

📘 Câu ví dụ: "报告一下,明天的会议时间改变了。"

Xem thêm

xiě

👉 Viết

📘 Câu ví dụ: "我喜欢写字。"

Xem thêm

huà

👉 Vẽ

📘 Câu ví dụ: "他喜欢画画。"

Xem thêm

👉 Rửa

📘 Câu ví dụ: "我每天洗澡。"

Xem thêm

打扫

dǎ sǎo

👉 Dọn dẹp

📘 Câu ví dụ: "我们每个星期六都要打扫房间。"

Xem thêm

jiào

👉 Dạy, giảng dạy

📘 Câu ví dụ: "我喜欢教学生学习中文。"

Xem thêm

存钱

cún qián

👉 Tiết kiệm tiền

📘 Câu ví dụ: "我每个月都会存钱。"

Xem thêm

花钱

huā qián

👉 Tiêu tiền

📘 Câu ví dụ: "我今天去商店花了很多钱。"

Xem thêm

爬山

pá shān

👉 Leo núi

📘 Câu ví dụ: "我们经常爬山。"

Xem thêm

滑冰

huá bīng

👉 Trượt băng

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在冬天的时候去滑冰。"

Xem thêm

滑雪

huá xuě

👉 Trượt tuyết

📘 Câu ví dụ: "我很喜欢滑雪。"

Xem thêm

开车

kāi chē

👉 Lái xe

📘 Câu ví dụ: "我每天都开车上班。"

Xem thêm

骑车

qí chē

👉 Đi xe đạp

📘 Câu ví dụ: "我喜欢骑车去公园。"

Xem thêm

飞行

fēi xíng

👉 Bay

📘 Câu ví dụ: "这只小鸟正在飞行。"

Xem thêm

跳伞

tiào sǎn

👉 Nhảy dù

📘 Câu ví dụ: "他喜欢跳伞。"

Xem thêm

放松

fàng sōng

👉 Thư giãn

📘 Câu ví dụ: "放松一下,不要太紧张。"

Xem thêm

打电话

dǎ diàn huà

👉 Gọi điện thoại

📘 Câu ví dụ: "我要给妈妈打电话。"

Xem thêm

发邮件

fā yóu jiàn

👉 Gửi email

📘 Câu ví dụ: "我经常发邮件给我的朋友。"

Xem thêm

打游戏

dǎ yóu xì

👉 Chơi game

📘 Câu ví dụ: "我喜欢打游戏。"

Xem thêm

喂养

wèi yǎng

👉 Nuôi dưỡng

📘 Câu ví dụ: "请记得按时喂养你的宠物。"

Xem thêm

照顾

zhào gù

👉 Chăm sóc

📘 Câu ví dụ: "请照顾好自己。"

Xem thêm

购物

gòu wù

👉 Mua sắm

📘 Câu ví dụ: "我喜欢去购物。"

Xem thêm

准备

zhǔn bèi

👉 Chuẩn bị

📘 Câu ví dụ: "准备好了吗?"

Xem thêm

结婚

jié hūn

👉 Kết hôn

📘 Câu ví dụ: "他们决定结婚了。"

Xem thêm

离开

lí kāi

👉 Rời khỏi

📘 Câu ví dụ: "他要离开这个城市了。"

Xem thêm

到达

dào dá

👉 Đến nơi

📘 Câu ví dụ: "我们的飞机终于到达了。"

Xem thêm

帮助

bāng zhù

👉 Giúp đỡ

📘 Câu ví dụ: "我可以帮助你学习中文。"

Xem thêm

理解

lǐ jiě

👉 Hiểu

📘 Câu ví dụ: "我理解你的意思。"

Xem thêm

分享

fēn xiǎng

👉 Chia sẻ

📘 Câu ví dụ: "我们可以分享食物。"

Xem thêm

拍照

pāi zhào

👉 Chụp ảnh

📘 Câu ví dụ: "我们在景点拍照。"

Xem thêm

祝贺

zhù hè

👉 Chúc mừng

📘 Câu ví dụ: "他们结婚了,祝贺他们!"

Xem thêm

gāo

👉 Cao

📘 Câu ví dụ: "他很高。"

Xem thêm

ǎi

👉 Thấp

📘 Câu ví dụ: "他很矮。"

Xem thêm

👉 Lớn

📘 Câu ví dụ: "我的房间很大。"

Xem thêm

xiǎo

👉 Nhỏ

📘 Câu ví dụ: "小狗很可爱。"

Xem thêm

xīn

👉 Mới

📘 Câu ví dụ: "这是新书。"

Xem thêm

jiù

👉

📘 Câu ví dụ: "这是我的旧书包。"

Xem thêm

kuài

👉 Nhanh

📘 Câu ví dụ: "快走!"

Xem thêm

màn

👉 Chậm

📘 Câu ví dụ: "慢慢走。"

Xem thêm

👉 Nóng

📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝热茶。"

Xem thêm

lěng

👉 Lạnh

📘 Câu ví dụ: "我觉得很冷。"

Xem thêm

hǎo

👉 Tốt

📘 Câu ví dụ: "我的中文很好。"

Xem thêm

huài

👉 Xấu

📘 Câu ví dụ: "这个苹果坏了。"

Xem thêm

漂亮

piào liàng

👉 Đẹp

📘 Câu ví dụ: "她今天穿的衣服很漂亮。"

Xem thêm

chǒu

👉 Xấu xí

📘 Câu ví dụ: "她觉得自己很丑。"

Xem thêm

nán

👉 Khó

📘 Câu ví dụ: "这个问题太难了。"

Xem thêm

容易

róng yì

👉 Dễ

📘 Câu ví dụ: "这个问题很容易。"

Xem thêm

干净

gān jìng

👉 Sạch sẽ

📘 Câu ví dụ: "这个房间很干净。"

Xem thêm

zàng

👉 Bẩn

📘 Câu ví dụ: "这件衣服很脏。"

Xem thêm

tián

👉 Ngọt

📘 Câu ví dụ: "这个水果很甜。"

Xem thêm

👉 Đắng

📘 Câu ví dụ: "这杯咖啡太苦了。"

Xem thêm

👉 Cay

📘 Câu ví dụ: "这道菜很辣。"

Xem thêm

suān

👉 Chua

📘 Câu ví dụ: "这个柠檬很酸。"

Xem thêm

甜美

tián měi

👉 Dịu dàng

📘 Câu ví dụ: "她的笑容甜美。"

Xem thêm

苍白

cāng bái

👉 Trắng bệch

📘 Câu ví dụ: "她的脸色苍白。"

Xem thêm

红润

hóng rùn

👉 Màu hồng

📘 Câu ví dụ: "她的脸颊红润的,看起来很健康。"

Xem thêm

灰暗

huī àn

👉 Tối tăm

📘 Câu ví dụ: "今天的天气很灰暗。"

Xem thêm

清澈

qīng chè

👉 Trong và sáng

📘 Câu ví dụ: "河水清澈。"

Xem thêm

混浊

hùn zhuó

👉 Đục

📘 Câu ví dụ: "这个池塘的水很混浊。"

Xem thêm

丰富

fēng fù

👉 Phong phú

📘 Câu ví dụ: "这里的水果种类很丰富。"

Xem thêm

空旷

kōng kuàng

👉 Rộng rãi

📘 Câu ví dụ: "这个房间很空旷。"

Xem thêm

狭窄

xiá zhǎi

👉 Hẹp

📘 Câu ví dụ: "这条小巷子很狭窄。"

Xem thêm

好听

hǎo tīng

👉 Dễ nghe

📘 Câu ví dụ: "这首歌真好听。"

Xem thêm

难听

nán tīng

👉 Khó nghe

📘 Câu ví dụ: "这首歌太难听了。"

Xem thêm

好闻

hǎo wén

👉 Dễ ngửi

📘 Câu ví dụ: "这道菜好闻。"

Xem thêm

难闻

nán wén

👉 Khó chịu

📘 Câu ví dụ: "这个垃圾桶里的气味太难闻了。"

Xem thêm

清新

qīng xīn

👉 Tươi mát

📘 Câu ví dụ: "这个水果很清新。"

Xem thêm

浑浊

hún zhuó

👉 Đục đắng

📘 Câu ví dụ: "这条河水很浑浊。"

Xem thêm

清脆

qīng cuì

👉 Dễ nghe

📘 Câu ví dụ: "这个苹果吃起来很清脆。"

Xem thêm

刺激

cì jī

👉 Kích thích

📘 Câu ví dụ: "这部电影非常刺激。"

Xem thêm

沉闷

chén mèn

👉 Ẩm ương

📘 Câu ví dụ: "今天的天气很沉闷。"

Xem thêm

轻松

qīng sōng

👉 Nhẹ nhàng

📘 Câu ví dụ: "她在家里看电影的时候总是感觉很轻松。"

Xem thêm

紧张

jǐn zhāng

👉 Căng thẳng

📘 Câu ví dụ: "他今天考试很紧张。"

Xem thêm

平静

píng jìng

👉 Bình tĩnh

📘 Câu ví dụ: "这个湖面很平静。"

Xem thêm

喧闹

xuān nào

👉 Ồn ào

📘 Câu ví dụ: "这个地方太喧闹了。"

Xem thêm

安静

ān jìng

👉 Yên tĩnh

📘 Câu ví dụ: "他在图书馆里安静地读书。"

Xem thêm

疲劳

pí láo

👉 Mệt mỏi

📘 Câu ví dụ: "我今天工作很忙,所以感觉很疲劳。"

Xem thêm

充满

chōng mǎn

👉 Đầy đủ

📘 Câu ví dụ: "房间充满了温馨的气氛。"

Xem thêm

空虚

kōng xū

👉 Trống rỗng

📘 Câu ví dụ: "我的心里感到很空虚。"

Xem thêm

活跃

huó yuè

👉 Sôi nổi

📘 Câu ví dụ: "他是一个活跃的孩子。"

Xem thêm

懒惰

lǎn duò

👉 Lười biếng

📘 Câu ví dụ: "他很懒惰,从来不做家务。"

Xem thêm

水果

shuǐ guǒ

👉 Hoa quả

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃水果。"

Xem thêm

苹果

píng guǒ

👉 Táo

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃苹果。"

Xem thêm

香蕉

xiāng jiāo

👉 Chuối

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃香蕉。"

Xem thêm

橙子

chéng zi

👉 Cam

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃橙子。"

Xem thêm

葡萄

pú táo

👉 Nho

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃葡萄。"

Xem thêm

草莓

cǎo méi

👉 Dâu tây

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃草莓。"

Xem thêm

西瓜

xī guā

👉 Dưa hấu

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃西瓜。"

Xem thêm

梨子

lí zi

👉

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃梨子。"

Xem thêm

桃子

táo zi

👉 Đào

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃桃子。"

Xem thêm

柠檬

níng méng

👉 Chanh

📘 Câu ví dụ: "我很喜欢柠檬味的冰淇淋。"

Xem thêm

芒果

máng guǒ

👉 Xoài

📘 Câu ví dụ: "我很喜欢吃芒果。"

Xem thêm

李子

lǐ zi

👉 Mận

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃李子。"

Xem thêm

猕猴桃

mí hóu táo

👉 Kiwi

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃猕猴桃。"

Xem thêm

樱桃

yīng táo

👉 Anh đào

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃樱桃。"

Xem thêm

柚子

yòu zi

👉 Bưởi

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃柚子。"

Xem thêm

橘子

jú zi

👉 Quýt

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃橘子。"

Xem thêm

榴莲

liú lián

👉 Sầu riêng

📘 Câu ví dụ: "我很喜欢吃榴莲。"

Xem thêm

荔枝

lì zhī

👉 Vải

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃荔枝。"

Xem thêm

火龙果

huǒ lóng guǒ

👉 Thanh long

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃火龙果。"

Xem thêm

青梅

qīng méi

👉 Mận xanh

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃青梅。"

Xem thêm

枇杷

pí pá

👉 Mận Trung Quốc

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃枇杷。"

Xem thêm

桑葚

sāng shèn

👉 Dâu ta

📘 Câu ví dụ: "这棵树上长满了桑葚。"

Xem thêm

果汁

guǒ zhī

👉 Nước trái cây

📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝果汁。"

Xem thêm

果酱

guǒ jiàng

👉 Mứt trái cây

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在早餐时吃吐司加果酱。"

Xem thêm

水蜜桃

shuǐ mì táo

👉 Đào lộn

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃水蜜桃。"

Xem thêm

芭蕉

bā jiāo

👉 Chuối

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃芭蕉。"

Xem thêm

葡萄柚

pú táo yòu

👉 Bưởi

📘 Câu ví dụ: "这个葡萄柚很甜。"

Xem thêm

樱桃番茄

yīng táo fān qié

👉 Cà chua cherry

📘 Câu ví dụ: "樱桃番茄很小,但很甜。"

Xem thêm

枇杷

pí pá

👉 Mận

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃枇杷。"

Xem thêm

果仁

guǒ rén

👉 Hạt trái cây

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在零食里加一些果仁。"

Xem thêm

橙汁

chéng zhī

👉 Nước cam

📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝橙汁。"

Xem thêm

橙皮

chéng pí

👉 Vỏ cam

📘 Câu ví dụ: "橙皮很香。"

Xem thêm

西瓜子

xī guā zi

👉 Hạt dưa hấu

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃西瓜子。"

Xem thêm

西红柿

xī hóng shì

👉 Cà chua

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃西红柿。"

Xem thêm

草莓酱

cǎo méi jiàng

👉 Mứt dâu tây

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在早餐时吃草莓酱面包。"

Xem thêm

黑莓

hēi méi

👉 Dâu đen

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃黑莓。"

Xem thêm

蓝莓

lán méi

👉 Dâu tây xanh

📘 Câu ví dụ: "这个蛋糕上有很多蓝莓。"

Xem thêm

柠檬汁

níng méng zhī

👉 Nước chanh

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在夏天喝柠檬汁。"

Xem thêm

芒果干

máng guǒ gàn

👉 Mứt xoài

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃芒果干。"

Xem thêm

榴莲肉

liú lián ròu

👉 Thịt sầu riêng

📘 Câu ví dụ: "我最喜欢吃榴莲肉。"

Xem thêm

橘子皮

jú zi pí

👉 Vỏ quýt

📘 Câu ví dụ: "这个橘子皮很香。"

Xem thêm

樱桃树

yīng táo shù

👉 Cây anh đào

📘 Câu ví dụ: "我家后院种了一棵樱桃树。"

Xem thêm

红毛丹

hóng máo dān

👉 Mãng cầu xiêm

📘 Câu ví dụ: "红毛丹是夏天常见的水果。"

Xem thêm

火龙果汁

huǒ lóng guǒ zhī

👉 Nước thanh long

📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝火龙果汁。"

Xem thêm

火龙果皮

huǒ lóng guǒ pí

👉 Vỏ thanh long

📘 Câu ví dụ: "火龙果皮很厚。"

Xem thêm

橙子皮

chéng zi pí

👉 Vỏ cam

📘 Câu ví dụ: "我吃橙子皮不喜欢。"

Xem thêm

葡萄籽

pú táo zǐ

👉 Hạt nho

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃葡萄籽。"

Xem thêm

杨桃

yáng táo

👉 Khế

📘 Câu ví dụ: "我喜欢吃杨桃。"

Xem thêm

番石榴

fān shí liú

👉 Đào lộn

📘 Câu ví dụ: "这个番石榴又大又红。"

Xem thêm

黑莓果汁

hēi méi guǒ zhī

👉 Nước dâu đen

📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝黑莓果汁。"

Xem thêm

huā

👉 Hoa

📘 Câu ví dụ: "我家里有很多漂亮的花。"

Xem thêm

玫瑰

méi guī

👉 Hoa hồng

📘 Câu ví dụ: "我喜欢送玫瑰花给妈妈。"

Xem thêm

向日葵

xiàng rì kuí

👉 Hoa hướng dương

📘 Câu ví dụ: "我家的院子里有一片向日葵。"

Xem thêm

桃花

táo huā

👉 Hoa đào

📘 Câu ví dụ: "桃花很美丽。"

Xem thêm

花朵

huā duǒ

👉 Bông hoa

📘 Câu ví dụ: "花朵很漂亮。"

Xem thêm

花园

huā yuán

👉 Vườn hoa

📘 Câu ví dụ: "我在花园里种了很多花。"

Xem thêm

鲜花

xiān huā

👉 Hoa tươi

📘 Câu ví dụ: "这家花店里卖的都是鲜花。"

Xem thêm

花卉

huā huì

👉 Cây hoa

📘 Câu ví dụ: "花卉很美丽。"

Xem thêm

花瓣

huā bàn

👉 Cánh hoa

📘 Câu ví dụ: "花瓣飘落在地上。"

Xem thêm

花店

huā diàn

👉 Cửa hàng hoa

📘 Câu ví dụ: "我去花店买花。"

Xem thêm

花束

huā shù

👉 Bó hoa

📘 Câu ví dụ: "我收到了一束漂亮的花束。"

Xem thêm

花香

huā xiāng

👉 Hương hoa

📘 Câu ví dụ: "花香扑鼻。"

Xem thêm

百合

bǎi hé

👉 Hoa Lily

📘 Câu ví dụ: "我家的花园里有很多百合。"

Xem thêm

牡丹

mǔ dān

👉 Hoa mẫu đơn

📘 Câu ví dụ: "这幅画上画着一朵美丽的牡丹花。"

Xem thêm

樱花

yīng huā

👉 Hoa anh đào

📘 Câu ví dụ: "樱花开了。"

Xem thêm

菊花

jú huā

👉 Hoa cúc

📘 Câu ví dụ: "我家的花园里种了很多菊花。"

Xem thêm

兰花

lán huā

👉 Hoa lan

📘 Câu ví dụ: "她家里有很多兰花。"

Xem thêm

郁金香

yù jīn xiāng

👉 Hoa tulip

📘 Câu ví dụ: "郁金香是春天里最美丽的花之一。"

Xem thêm

花蕾

huā lěi

👉 Nụ hoa

📘 Câu ví dụ: "这朵花的花蕾已经开始绽放了。"

Xem thêm

花粉

huā fěn

👉 Phấn hoa

📘 Câu ví dụ: "我对花粉过敏。"

Xem thêm

花梗

huā gěng

👉 Thân hoa

📘 Câu ví dụ: "花梗很长。"

Xem thêm

花枝

huā zhī

👉 Cành hoa

📘 Câu ví dụ: "花枝很美丽。"

Xem thêm

花径

huā jìng

👉 Lối đi trong vườn hoa

📘 Câu ví dụ: "花径上开满了五颜六色的花。"

Xem thêm

花期

huā qī

👉 Thời gian nở hoa

📘 Câu ví dụ: "花期是春天最美丽的时候。"

Xem thêm

花色

huā sè

👉 Màu sắc hoa

📘 Câu ví dụ: "我喜欢观赏花色丰富的花园。"

Xem thêm

花繁叶茂

huā fán yè mào

👉 Hoa lá rợp

📘 Câu ví dụ: "花繁叶茂的花园很美丽。"

Xem thêm

花心

huā xīn

👉 Trái tim hoa

📘 Câu ví dụ: "他是个花心的人。"

Xem thêm

花草

huā cǎo

👉 Hoa cỏ

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在花园里种花草。"

Xem thêm

花苞

huā bāo

👉 Búp hoa

📘 Câu ví dụ: "她在花园里发现了一个花苞。"

Xem thêm

花蜜

huā mì

👉 Mật hoa

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在早餐里加一勺花蜜。"

Xem thêm

花露水

huā lù shuǐ

👉 Nước hoa

📘 Câu ví dụ: "我喜欢用花露水喷在身上。"

Xem thêm

花期

huā qī

👉 Mùa hoa

📘 Câu ví dụ: "春天是樱花的花期。"

Xem thêm

花环

huā huán

👉 Vòng hoa

📘 Câu ví dụ: "她戴着一顶花环去参加派对。"

Xem thêm

花盆

huā pén

👉 Chậu hoa

📘 Câu ví dụ: "花盆里的花儿长得很茂盛。"

Xem thêm

花灯

huā dēng

👉 Đèn lồng hoa

📘 Câu ví dụ: "花灯是中国传统节日中常见的装饰物。"

Xem thêm

花间

huā jiān

👉 Giữa những bông hoa

📘 Câu ví dụ: "在花间散步是我最喜欢的事情。"

Xem thêm

花丛

huā cóng

👉 Bụi hoa

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在花丛中散步。"

Xem thêm

花瓶

huā píng

👉 Lọ hoa

📘 Câu ví dụ: "这个花瓶很漂亮。"

Xem thêm

花瓣飘落

huā bàn piāo luò

👉 Cánh hoa rơi

📘 Câu ví dụ: "花瓣飘落在地上。"

Xem thêm

花材

huā cái

👉 Chất liệu hoa

📘 Câu ví dụ: "我们需要去买一些花材。"

Xem thêm

花市

huā shì

👉 Chợ hoa

📘 Câu ví dụ: "我们周末去花市买了一束鲜花。"

Xem thêm

花径

huā jìng

👉 Đường đi trong vườn hoa

📘 Câu ví dụ: "花径很美丽。"

Xem thêm

花冠

huā guān

👉 Vương miện hoa

📘 Câu ví dụ: "她戴着一顶花冠。"

Xem thêm

花蜜酒

huā mì jiǔ

👉 Rượu mật hoa

📘 Câu ví dụ: "我喜欢喝花蜜酒。"

Xem thêm

花农

huā nóng

👉 Nông dân trồng hoa

📘 Câu ví dụ: "花农种植各种美丽的花朵。"

Xem thêm

花池

huā chí

👉 Ao hoa

📘 Câu ví dụ: "我家后院有一个美丽的花池。"

Xem thêm

花柱

huā zhù

👉 Nhụy hoa

📘 Câu ví dụ: "这朵花的花柱很长。"

Xem thêm

花名

huā míng

👉 Tên hoa

📘 Câu ví dụ: "我的花名是小熊。"

Xem thêm

花市

huā shì

👉 Thị trường hoa

📘 Câu ví dụ: "我喜欢在花市买花。"

Xem thêm

化妆品

huà zhuāng pǐn

👉 Mỹ phẩm

📘 Câu ví dụ: "她喜欢买化妆品。"

Xem thêm

美容

měi róng

👉 Làm đẹp

📘 Câu ví dụ: "她经常去美容院做美容护理。"

Xem thêm

护肤品

hù fū pǐn

👉 Sản phẩm chăm sóc da

📘 Câu ví dụ: "这家商店卖各种护肤品。"

Xem thêm

面霜

miàn shuāng

👉 Kem dưỡng da

📘 Câu ví dụ: "我每天早晚都会涂面霜。"

Xem thêm

洗面奶

xǐ miàn nǎi

👉 Sữa rửa mặt

📘 Câu ví dụ: "我用洗面奶洗臉。"

Xem thêm

眼霜

yǎn shuāng

👉 Kem dưỡng mắt

📘 Câu ví dụ: "这款眼霜非常滋润。"

Xem thêm

化妆水

huà zhuāng shuǐ

👉 Toner

📘 Câu ví dụ: "她每天早晚都会用化妆水来清洁皮肤。"

Xem thêm

面膜

miàn mó

👉 Mặt nạ

📘 Câu ví dụ: "我昨天晚上敷了一片面膜。"

Xem thêm

精华液

jīng huá yè

👉 Tinh chất

📘 Câu ví dụ: "这瓶精华液非常适合干燥的肌肤。"

Xem thêm

防晒霜

fáng shài shuāng

👉 Kem chống nắng

📘 Câu ví dụ: "她去海边玩时一定要涂防晒霜。"

Xem thêm

口红

kǒu hóng

👉 Son môi

📘 Câu ví dụ: "她今天涂了一层口红。"

Xem thêm

睫毛膏

jié máo gāo

👉 Mascara

📘 Câu ví dụ: "她昨天買了一支睫毛膏。"

Xem thêm

眉笔

méi bǐ

👉 Chì kẻ mày

📘 Câu ví dụ: "这支眉笔颜色很自然。"

Xem thêm

眼影

yǎn yǐng

👉 Phấn mắt

📘 Câu ví dụ: "我今天买了一盒眼影。"

Xem thêm

腮红

sāi hóng

👉 Phấn má hồng

📘 Câu ví dụ: "她的腮红很漂亮。"

Xem thêm

粉底

fěn dǐ

👉 Kem nền

📘 Câu ví dụ: "她今天用了一种新的粉底。"

Xem thêm

散粉

sàn fěn

👉 Phấn phủ

📘 Câu ví dụ: "她用散粉定妆。"

Xem thêm

唇膏

chún gāo

👉 Son dưỡng môi

📘 Câu ví dụ: "她喜欢用唇膏画嘴唇。"

Xem thêm

卸妆油

xiè zhuāng yóu

👉 Dầu tẩy trang

📘 Câu ví dụ: "这瓶卸妆油非常好用。"

Xem thêm

化妆刷

huà zhuāng shuā

👉 Bộ cọ trang điểm

📘 Câu ví dụ: "我买了一支新的化妆刷。"

Xem thêm

化妆包

huà zhuāng bāo

👉 Túi đựng mỹ phẩm

📘 Câu ví dụ: "化妆包里有唇膏、眼影和刷子。"

Xem thêm

Không nhớ nổi chữ Hán – Vì sao và cách khắc phục

Không nhớ nổi chữ Hán – Vì sao và cách khắc phục

Chữ Hán khó nhớ vì nhiều nét và hình dạng gần giống nhau? Bài viết này giúp bạn hiểu nguyên nhân và cách nhớ lâu hơn.

Đọc tiếp →
7 lỗi thường gặp khi học tiếng Trung và cách khắc phục

7 lỗi thường gặp khi học tiếng Trung và cách khắc phục

Người học tiếng Trung dễ mắc phải những lỗi như dịch từng từ, sai trợ từ, sai lượng từ, nhầm thanh điệu... Bài viết chỉ ra các lỗi phổ biến và cách sửa.

Đọc tiếp →
5 mẹo học ngữ pháp tiếng Trung hiệu quả

5 mẹo học ngữ pháp tiếng Trung hiệu quả

Ngữ pháp tiếng Trung đơn giản nhưng đòi hỏi hiểu đúng theo ngữ cảnh. Bài viết chia sẻ 5 mẹo học dễ hiểu, nhớ lâu và dùng đúng ngữ pháp.

Đọc tiếp →
Nói láy trong tiếng Trung: Dễ thương, sinh động và tự nhiên

Nói láy trong tiếng Trung: Dễ thương, sinh động và tự nhiên

Hiện tượng nói láy trong tiếng Trung (叠词) giúp biểu đạt tự nhiên hơn trong danh từ, tính từ và động từ. Bài viết có ví dụ rõ ràng và cách dùng phổ biến.

Đọc tiếp →